Tổng quan nghiên cứu
Thừa Thiên Huế là một trong những tỉnh có hệ thống di tích văn hóa dày đặc với tổng cộng khoảng 166 di tích, trong đó có 56 di tích nằm trên địa bàn thành phố Huế. Các di tích này bao gồm 2 di tích cấp quốc gia đặc biệt, 86 di tích cấp quốc gia và 78 di tích cấp tỉnh. Thành phố Huế được giao quản lý trực tiếp 19 di tích, trong đó có 8 di tích cấp quốc gia và 11 di tích cấp tỉnh, đồng thời phối hợp quản lý thêm 36 di tích khác. Việc quản lý nhà nước về di tích văn hóa cấp quốc gia tại thành phố Huế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Tuy nhiên, thực trạng quản lý hiện nay còn nhiều tồn tại như thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp quản lý, hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn và chưa khai thác hiệu quả các giá trị di tích trong phát triển du lịch. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng quản lý nhà nước về di tích văn hóa cấp quốc gia trên địa bàn thành phố Huế từ năm 2006 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các di tích cấp quốc gia do thành phố Huế quản lý trực tiếp, với ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần xây dựng Huế trở thành thành phố văn hóa, du lịch đặc sắc, đồng thời bảo vệ di sản văn hóa quý giá của dân tộc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở lý luận quản lý nhà nước về di tích văn hóa, trong đó có các khái niệm về di sản văn hóa, di tích văn hóa cấp quốc gia và quản lý nhà nước về di tích văn hóa. Lý thuyết quản lý nhà nước được vận dụng nhằm làm rõ vai trò của các cơ quan nhà nước trong việc xây dựng chính sách, tổ chức thực hiện, kiểm tra và giám sát công tác bảo tồn di tích. Ngoài ra, mô hình phân cấp quản lý nhà nước được áp dụng để phân tích chức năng, nhiệm vụ và thẩm quyền của các cấp chính quyền từ trung ương đến địa phương trong quản lý di tích.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Di sản văn hóa: Bao gồm di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, là tài sản quý giá của cộng đồng dân tộc, có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học.
- Di tích văn hóa cấp quốc gia: Công trình, địa điểm có giá trị tiêu biểu về lịch sử, văn hóa, khoa học được Nhà nước công nhận và xếp hạng.
- Quản lý nhà nước về di tích văn hóa: Hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ, tu bổ, phục hồi và phát huy giá trị di tích theo quy định pháp luật.
- Phân cấp quản lý nhà nước: Việc phân chia trách nhiệm quản lý di tích giữa các cấp chính quyền nhằm đảm bảo hiệu quả và phù hợp với đặc điểm từng loại di tích.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích tài liệu để hệ thống hóa cơ sở lý luận và các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý di tích văn hóa. Phương pháp khảo sát thực địa được áp dụng để thu thập dữ liệu thực tế tại các di tích cấp quốc gia trên địa bàn thành phố Huế, bao gồm quan sát, chụp ảnh và phỏng vấn cán bộ quản lý. Phương pháp so sánh, đối chiếu được sử dụng để đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về di tích tại Huế so với các địa phương khác và các tiêu chuẩn quản lý hiện hành.
Nguồn dữ liệu chính gồm:
- Hồ sơ, báo cáo quản lý di tích của Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế và UBND thành phố Huế.
- Văn bản pháp luật như Luật Di sản văn hóa, Nghị định 98/2010/NĐ-CP, các Thông tư hướng dẫn.
- Số liệu thống kê về nguồn nhân lực, kinh phí và hoạt động bảo tồn, phát huy giá trị di tích từ năm 2006 đến năm 2020.
- Phỏng vấn chuyên gia, cán bộ quản lý di tích và cộng đồng địa phương.
Cỡ mẫu khảo sát gồm các cán bộ quản lý di tích tại 19 di tích cấp quốc gia do thành phố Huế quản lý trực tiếp, cùng đại diện UBND các phường, xã có di tích. Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích định tính kết hợp với thống kê mô tả nhằm làm rõ các tồn tại, nguyên nhân và đề xuất giải pháp phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân cấp quản lý chưa đồng bộ và rõ ràng: Thành phố Huế quản lý trực tiếp 19 di tích cấp quốc gia nhưng sự phối hợp giữa các cấp từ tỉnh, thành phố đến xã, phường còn hạn chế. Ví dụ, Phòng Văn hóa Thông tin thành phố chưa có bộ phận chuyên trách quản lý di tích, dẫn đến việc hỗ trợ các ban quản lý di tích cấp phường chưa hiệu quả. Tỷ lệ cán bộ chuyên môn về di tích tại các phường chỉ khoảng 30%, gây khó khăn trong công tác hướng dẫn và kiểm tra.
Nguồn nhân lực còn thiếu và chưa chuyên sâu: Đội ngũ cán bộ quản lý di tích chủ yếu được đào tạo chuyên ngành lịch sử, quản lý văn hóa nhưng số lượng chưa đáp ứng yêu cầu. Khoảng 40% cán bộ chưa được đào tạo bài bản về kỹ thuật tu bổ, tôn tạo di tích. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
Nguồn kinh phí bảo tồn chưa ổn định và chưa khai thác hiệu quả: Ngân sách nhà nước cấp cho công tác bảo tồn di tích tại Huế chiếm khoảng 60% tổng kinh phí, phần còn lại phụ thuộc vào xã hội hóa và nguồn thu từ du lịch. Tuy nhiên, việc huy động và quản lý nguồn vốn xã hội hóa còn hạn chế, chưa phát huy hết tiềm năng tài chính từ các hoạt động khai thác giá trị di tích.
Khai thác giá trị di tích trong phát triển du lịch còn hạn chế: Mặc dù Huế là trung tâm văn hóa du lịch nổi tiếng với nhiều di tích cấp quốc gia, nhưng việc kết nối các di tích với sản phẩm du lịch chưa đồng bộ. Tỷ lệ khách du lịch tham quan các di tích cấp quốc gia chỉ chiếm khoảng 50% tổng lượt khách đến Huế, cho thấy tiềm năng phát triển chưa được tận dụng tối đa.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ cơ chế phân cấp quản lý chưa rõ ràng, dẫn đến chồng chéo trách nhiệm và thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các cấp chính quyền. So với một số địa phương khác, Huế chưa có bộ phận chuyên trách quản lý di tích tại cấp thành phố, trong khi các phường, xã lại thiếu cán bộ chuyên môn sâu về di tích. Điều này làm giảm hiệu quả công tác kiểm tra, giám sát và hỗ trợ kỹ thuật.
Nguồn nhân lực hạn chế về chuyên môn kỹ thuật tu bổ di tích là một điểm nghẽn lớn, cần được khắc phục bằng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu. Về tài chính, việc phụ thuộc nhiều vào ngân sách nhà nước và chưa khai thác triệt để nguồn xã hội hóa làm giảm khả năng đầu tư bảo tồn bền vững.
Việc khai thác giá trị di tích trong phát triển du lịch chưa hiệu quả cũng do thiếu sự liên kết giữa các di tích và các sản phẩm du lịch đặc trưng, chưa có chiến lược phát triển du lịch văn hóa đồng bộ. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành và các nghiên cứu trước đây về quản lý di tích tại các đô thị có di sản văn hóa lớn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ nguồn nhân lực theo chuyên môn, bảng thống kê kinh phí bảo tồn qua các năm và biểu đồ tỷ lệ khách du lịch tham quan di tích so với tổng lượt khách đến Huế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phân cấp và phối hợp quản lý nhà nước về di tích: Xây dựng cơ chế phân cấp rõ ràng, thành lập bộ phận chuyên trách quản lý di tích tại cấp thành phố Huế để nâng cao hiệu quả chỉ đạo, kiểm tra và hỗ trợ kỹ thuật. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là UBND thành phố phối hợp Sở Văn hóa và Thể thao.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quản lý di tích: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về kỹ thuật tu bổ, tôn tạo di tích cho cán bộ quản lý tại các cấp, đặc biệt là cấp phường, xã. Mục tiêu đạt 80% cán bộ có chứng chỉ chuyên môn trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là Sở Văn hóa và Thể thao phối hợp các trường đào tạo.
Đa dạng hóa và nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực tài chính: Khuyến khích xã hội hóa, thu hút đầu tư từ doanh nghiệp và cộng đồng vào công tác bảo tồn di tích. Xây dựng cơ chế quản lý, giám sát minh bạch nguồn vốn. Thời gian triển khai trong 2 năm, chủ thể là UBND tỉnh, thành phố và các cơ quan quản lý di tích.
Phát triển sản phẩm du lịch văn hóa gắn với di tích: Xây dựng chiến lược liên kết các di tích cấp quốc gia với các sản phẩm du lịch đặc trưng, tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội nhằm thu hút khách tham quan. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách tham quan di tích lên 70% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Sở Du lịch phối hợp UBND thành phố và các ban quản lý di tích.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về di tích văn hóa nhằm bảo vệ nguyên trạng và giá trị di tích. Chủ thể là các cơ quan chức năng của tỉnh và thành phố, thực hiện thường xuyên hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và di tích: Giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, xây dựng chính sách và tổ chức thực hiện bảo tồn di tích văn hóa cấp quốc gia.
Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực quản lý công và văn hóa: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước di tích văn hóa, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cán bộ, nhân viên các ban quản lý di tích cấp phường, xã: Hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn, hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ trong quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di tích.
Doanh nghiệp và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực du lịch văn hóa: Tham khảo các giải pháp phát triển sản phẩm du lịch gắn với di tích, góp phần khai thác hiệu quả giá trị di sản văn hóa.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về di tích văn hóa cấp quốc gia là gì?
Quản lý nhà nước về di tích văn hóa cấp quốc gia là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ, tu bổ, phục hồi và phát huy giá trị các di tích được công nhận cấp quốc gia theo quy định pháp luật, đảm bảo di tích được bảo tồn bền vững và phát huy hiệu quả trong phát triển kinh tế - xã hội.Tại sao cần phân cấp quản lý di tích văn hóa?
Phân cấp quản lý giúp phân chia rõ trách nhiệm giữa các cấp chính quyền, tạo điều kiện cho việc quản lý phù hợp với đặc điểm từng loại di tích, nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích, đồng thời tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan.Nguồn lực tài chính bảo tồn di tích được huy động như thế nào?
Nguồn lực tài chính chủ yếu gồm ngân sách nhà nước cấp, nguồn xã hội hóa từ doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức quốc tế, cùng với nguồn thu từ hoạt động khai thác giá trị di tích như vé tham quan, lễ hội. Việc quản lý và sử dụng nguồn vốn cần minh bạch và hiệu quả.Những khó khăn chính trong công tác quản lý di tích tại thành phố Huế là gì?
Khó khăn gồm sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cấp quản lý, thiếu cán bộ chuyên môn sâu về di tích, nguồn kinh phí chưa ổn định và chưa khai thác hiệu quả, cùng với việc phát triển sản phẩm du lịch văn hóa chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến việc phát huy giá trị di tích.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý di tích văn hóa?
Cần tăng cường phân cấp và phối hợp quản lý, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đa dạng hóa nguồn lực tài chính, phát triển sản phẩm du lịch gắn với di tích, đồng thời tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm để bảo vệ nguyên trạng di tích.
Kết luận
- Luận văn làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý nhà nước về di tích văn hóa cấp quốc gia trên địa bàn thành phố Huế từ năm 2006 đến nay.
- Phân tích chi tiết các tồn tại về phân cấp quản lý, nguồn nhân lực, tài chính và khai thác giá trị di tích trong phát triển du lịch.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích văn hóa cấp quốc gia tại Huế.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần xây dựng Huế trở thành thành phố văn hóa, du lịch đặc sắc, đồng thời bảo vệ di sản văn hóa quý giá của dân tộc.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý nhà nước, cán bộ chuyên môn và doanh nghiệp du lịch phối hợp triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm tới để đạt hiệu quả bền vững.
Để tiếp tục phát huy giá trị di tích văn hóa, các bên liên quan cần hành động ngay từ hôm nay, đồng thời nghiên cứu mở rộng phạm vi quản lý và ứng dụng khoa học công nghệ trong bảo tồn di tích.