Trường đại học
Học viện Nông nghiệp Việt NamChuyên ngành
Thú yNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2019
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Bệnh dịch tả lợn cổ điển (CSFV) là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất đối với ngành chăn nuôi lợn, gây ra thiệt hại kinh tế to lớn do tỷ lệ lây lan và tử vong cao. Việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp chẩn đoán và phòng ngừa hiệu quả là vô cùng quan trọng. Trong đó, protein E2 của virus CSFV đóng vai trò then chốt trong quá trình xâm nhập tế bào và kích thích đáp ứng miễn dịch. Nghiên cứu biểu hiện protein E2 tái tổ hợp là hướng đi đầy hứa hẹn để tạo ra các công cụ chẩn đoán và vaccine dịch tả lợn cổ điển thế hệ mới. Hệ thống baculovirus được sử dụng rộng rãi để biểu hiện protein tái tổ hợp trong tế bào côn trùng, mang lại hiệu quả cao và chi phí hợp lý. Nghiên cứu này tập trung vào việc biểu hiện protein E2 của virus dịch tả lợn cổ điển bằng hệ thống baculovirus, mở ra tiềm năng ứng dụng trong chẩn đoán và phòng bệnh.
Protein E2 là một glycoprotein cấu trúc quan trọng của virus dịch tả lợn cổ điển (CSFV), đóng vai trò trung tâm trong quá trình gắn kết và xâm nhập vào tế bào vật chủ. Nó cũng là kháng nguyên chính kích thích đáp ứng miễn dịch bảo vệ ở lợn. Do đó, protein E2 là mục tiêu lý tưởng cho việc phát triển vaccine dịch tả lợn cổ điển và các xét nghiệm chẩn đoán. Nghiên cứu về cấu trúc protein E2 và chức năng protein E2 là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh của virus CSFV.
Hệ thống baculovirus là một hệ thống biểu hiện protein mạnh mẽ và linh hoạt, sử dụng vector baculovirus để đưa gen mục tiêu vào tế bào côn trùng. Hệ thống này có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng biểu hiện protein với số lượng lớn, khả năng tạo ra các protein có cấu trúc phức tạp và khả năng biểu hiện protein ở tế bào eukaryote với các sửa đổi sau dịch mã phù hợp. Nuôi cấy tế bào côn trùng cũng tương đối dễ dàng và chi phí thấp, làm cho hệ thống baculovirus trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho việc biểu hiện protein quy mô lớn.
Mặc dù protein E2 là mục tiêu đầy hứa hẹn cho việc phát triển vaccine dịch tả lợn cổ điển, việc biểu hiện protein này một cách hiệu quả và ổn định vẫn còn nhiều thách thức. Protein E2 có xu hướng tạo thành các tập hợp không tan, gây khó khăn cho quá trình tinh sạch protein. Hơn nữa, protein E2 có thể bị glycosyl hóa không đồng nhất, ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học và khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch. Cần có các phương pháp tối ưu hóa để cải thiện hiệu quả biểu hiện protein, độ tan và tính ổn định của protein E2 tái tổ hợp. Việc cải tiến hệ thống baculovirus cũng là một hướng đi quan trọng để giải quyết những thách thức này.
Một trong những thách thức lớn nhất trong việc biểu hiện protein E2 là vấn đề về độ tan và tính ổn định. Protein E2 có xu hướng tạo thành các tập hợp không tan trong tế bào côn trùng, gây khó khăn cho quá trình tinh sạch protein và giảm hiệu quả biểu hiện protein. Cần có các biện pháp để tăng độ tan và tính ổn định của protein E2, chẳng hạn như sử dụng các chất phụ gia, thay đổi điều kiện nuôi cấy tế bào côn trùng hoặc thiết kế các biến thể protein tái tổ hợp có độ tan cao hơn.
Protein E2 là một glycoprotein, có nghĩa là nó được gắn với các phân tử đường (glycosyl hóa). Glycosyl hóa có thể ảnh hưởng đến cấu trúc, chức năng và hoạt tính sinh học của protein E2. Sự glycosyl hóa không đồng nhất có thể dẫn đến sự thay đổi trong khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch và khả năng gắn kết với các thụ thể trên tế bào vật chủ. Cần có các phương pháp để kiểm soát glycosyl hóa của protein E2 tái tổ hợp, chẳng hạn như sử dụng các dòng tế bào côn trùng có khả năng glycosyl hóa đồng nhất hơn hoặc loại bỏ các vị trí glycosyl hóa.
Nghiên cứu này sử dụng hệ thống baculovirus để biểu hiện protein E2 của virus dịch tả lợn cổ điển. Gen mã hóa protein E2 được khuếch đại từ chủng virus CSFV VN91 và được chèn vào vector baculovirus. Vector baculovirus tái tổ hợp được chuyển nạp vào tế bào côn trùng SF21AE, nơi protein E2 được biểu hiện. Protein tái tổ hợp được tinh sạch protein và kiểm tra hoạt tính sinh học bằng các xét nghiệm ELISA và phân tích Western blot. Kết quả cho thấy protein E2 tái tổ hợp có khả năng nhận diện kháng thể đặc hiệu kháng virus dịch tả lợn cổ điển.
Quá trình biểu hiện protein E2 bắt đầu bằng việc thiết kế mồi đặc hiệu để khuếch đại gen mã hóa protein E2 từ chủng virus dịch tả lợn cổ điển (CSFV) VN91. Mồi được thiết kế dựa trên trình tự gen đã được công bố của chủng VN91. Phản ứng RT-PCR được sử dụng để khuếch đại gen E2, và sản phẩm PCR được tinh sạch để sử dụng trong các bước tiếp theo.
Gen E2 đã được khuếch đại được chèn vào vector baculovirus pFastBac1/NT-TOPO. Vector baculovirus tái tổ hợp được tạo ra bằng cách sử dụng hệ thống Bac-to-Bac Expression System. Vector baculovirus tái tổ hợp sau đó được chuyển nạp vào tế bào côn trùng SF21AE để tạo ra baculovirus tái tổ hợp mang gen E2.
Tế bào côn trùng SF21AE được nuôi cấy tế bào côn trùng trong môi trường phù hợp. Sau khi tế bào đạt mật độ thích hợp, chúng được nhiễm baculovirus tái tổ hợp. Tế bào được ủ trong điều kiện thích hợp để biểu hiện protein E2. Sau một thời gian ủ, tế bào được thu hoạch và protein E2 được chiết xuất.
Để xác nhận sự biểu hiện protein E2 tái tổ hợp, phân tích Western blot đã được thực hiện. Mẫu protein từ tế bào côn trùng nhiễm baculovirus tái tổ hợp được điện di trên gel polyacrylamide và chuyển sang màng nitrocellulose. Màng được ủ với kháng thể đơn dòng đặc hiệu kháng protein E2. Kết quả cho thấy một dải băng có kích thước phù hợp với protein E2, xác nhận sự biểu hiện protein E2 tái tổ hợp trong tế bào côn trùng. Phân tích Western blot là một phương pháp quan trọng để xác định sự biểu hiện protein và kiểm tra tính đặc hiệu của kháng thể.
Quy trình phân tích Western blot bao gồm các bước sau: (1) Chuẩn bị mẫu protein từ tế bào côn trùng nhiễm baculovirus tái tổ hợp. (2) Điện di mẫu protein trên gel polyacrylamide để phân tách các protein dựa trên kích thước. (3) Chuyển protein từ gel sang màng nitrocellulose. (4) Chặn màng để ngăn chặn sự gắn kết không đặc hiệu của kháng thể. (5) Ủ màng với kháng thể đơn dòng đặc hiệu kháng protein E2. (6) Ủ màng với kháng thể thứ cấp liên kết với enzyme. (7) Phát hiện dải băng bằng cách sử dụng chất nền enzyme.
Kết quả phân tích Western blot cho thấy một dải băng có kích thước phù hợp với protein E2, xác nhận sự biểu hiện protein E2 tái tổ hợp trong tế bào côn trùng. Sự hiện diện của dải băng này chứng minh rằng gen E2 đã được biểu hiện thành công trong tế bào côn trùng và protein E2 tái tổ hợp có thể được nhận diện bởi kháng thể đặc hiệu. Kết quả này là một bước quan trọng trong việc phát triển vaccine dịch tả lợn cổ điển và các xét nghiệm chẩn đoán.
Protein E2 tái tổ hợp được sử dụng làm kháng nguyên trong xét nghiệm ELISA để phát hiện kháng thể kháng virus dịch tả lợn cổ điển trong huyết thanh lợn. Xét nghiệm ELISA sử dụng protein E2 tái tổ hợp cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cho phép phân biệt giữa lợn nhiễm bệnh và lợn đã được tiêm phòng. Ứng dụng của protein E2 tái tổ hợp trong chẩn đoán giúp phát hiện sớm bệnh dịch tả lợn cổ điển, từ đó có thể áp dụng các biện pháp kiểm soát dịch bệnh kịp thời. Sàng lọc kháng thể bằng protein E2 tái tổ hợp là một công cụ quan trọng trong việc giám sát dịch bệnh.
Xét nghiệm ELISA dựa trên protein E2 tái tổ hợp được phát triển để phát hiện kháng thể kháng virus dịch tả lợn cổ điển (CSFV) trong huyết thanh lợn. Protein E2 tái tổ hợp được gắn vào đĩa ELISA, và huyết thanh lợn được ủ trên đĩa. Nếu huyết thanh chứa kháng thể kháng CSFV, kháng thể sẽ gắn vào protein E2. Sau đó, kháng thể thứ cấp liên kết với enzyme được thêm vào để phát hiện kháng thể đã gắn kết.
Độ nhạy và độ đặc hiệu của xét nghiệm ELISA dựa trên protein E2 tái tổ hợp được đánh giá bằng cách sử dụng một bộ sưu tập huyết thanh lợn đã biết tình trạng nhiễm bệnh. Kết quả cho thấy xét nghiệm ELISA có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cho phép phân biệt giữa lợn nhiễm bệnh và lợn đã được tiêm phòng. Xét nghiệm ELISA này là một công cụ chẩn đoán hữu ích cho việc phát hiện sớm bệnh dịch tả lợn cổ điển.
Protein E2 tái tổ hợp là một ứng cử viên tiềm năng cho việc phát triển vaccine dịch tả lợn cổ điển thế hệ mới. Protein E2 có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch bảo vệ ở lợn, và vaccine dựa trên protein E2 có thể an toàn hơn so với vaccine sống giảm độc lực truyền thống. Nghiên cứu về hiệu quả bảo vệ của vaccine dựa trên protein E2 đang được tiến hành. Việc sử dụng protein E2 tái tổ hợp trong vaccine dịch tả lợn cổ điển có thể giúp kiểm soát dịch bệnh một cách hiệu quả và bền vững.
Khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch của protein E2 tái tổ hợp được đánh giá bằng cách tiêm protein E2 vào lợn và theo dõi sự phát triển của kháng thể kháng virus dịch tả lợn cổ điển (CSFV). Kết quả cho thấy protein E2 có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ, với sự gia tăng đáng kể về nồng độ kháng thể trung hòa virus.
Nghiên cứu về hiệu quả bảo vệ của vaccine dựa trên protein E2 đang được tiến hành bằng cách tiêm vaccine vào lợn và sau đó cho chúng tiếp xúc với virus dịch tả lợn cổ điển. Kết quả ban đầu cho thấy vaccine có khả năng bảo vệ lợn khỏi bệnh, với tỷ lệ sống sót cao hơn và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để tối ưu hóa công thức vaccine và đánh giá hiệu quả bảo vệ lâu dài.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu biểu hiện protein e2 của virus dịch tả lợn cổ điển classical swine fever bằng hệ thống baculovirus
Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực y tế và công nghệ, với những điểm nổi bật về sự phát triển và cải tiến trong các phương pháp điều trị và nghiên cứu. Đặc biệt, tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ hiện đại trong việc nâng cao hiệu quả điều trị và nghiên cứu.
Một trong những nghiên cứu đáng chú ý là Khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên ct scan mũi xoang tại bệnh viện tai mũi họng thành phố hồ chí minh từ tháng 11, nơi nghiên cứu các phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến. Bên cạnh đó, tài liệu cũng đề cập đến Điều chế và đánh giá hoạt tính quang xúc tác của vật liệu cấu trúc nano perovskite kép la2mntio6, một nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực vật liệu nano, có thể mở ra hướng đi mới cho các ứng dụng trong y tế. Cuối cùng, Kết quả phẫu thuật u buồng trứng ở phụ nữ có thai tại bệnh viện phụ sản hà nội cung cấp thông tin quý giá về các ca phẫu thuật phức tạp, giúp người đọc hiểu rõ hơn về quy trình và kết quả điều trị.
Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về các xu hướng và thách thức trong lĩnh vực y tế hiện nay. Hãy khám phá thêm để nâng cao hiểu biết của bạn!