Tổng quan nghiên cứu

Cây lạc (Arachis hypogaea L.) là cây công nghiệp và thực phẩm ngắn ngày có vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế nhiều quốc gia, đặc biệt tại Việt Nam. Năm 2016, diện tích trồng lạc toàn cầu đạt khoảng 27,66 triệu ha với sản lượng 43,98 triệu tấn, trong đó châu Á chiếm 12,18 triệu ha và sản lượng 26,64 triệu tấn. Tại Việt Nam, diện tích trồng lạc giảm từ 254,5 nghìn ha năm 2007 xuống còn 191,3 nghìn ha năm 2016, nhưng năng suất lại tăng từ 20,0 tạ/ha lên 23,1 tạ/ha trong cùng giai đoạn. Tỉnh Hòa Bình, với diện tích trồng ổn định khoảng 4.500 ha, có năng suất lạc tăng từ 16,8 tạ/ha năm 2012 lên 18,9 tạ/ha năm 2017. Huyện Yên Thủy là vùng trọng điểm trồng lạc của tỉnh với diện tích khoảng 2.000 ha, trong đó vụ Hè Thu chiếm 20% diện tích.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của mật độ trồng và mức đạm bón đến sinh trưởng, phát triển và năng suất của giống lạc L18 trong vụ Hè Thu năm 2017 tại huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình. Nghiên cứu nhằm hoàn thiện quy trình kỹ thuật thâm canh giống lạc L18, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế cho địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giống L18, được trồng tại khu phố 1, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy trong vụ Hè Thu 2017. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho quy trình kỹ thuật trồng lạc phù hợp với điều kiện sinh thái địa phương, đồng thời hỗ trợ mở rộng diện tích và nâng cao hiệu quả sản xuất lạc tại tỉnh Hòa Bình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh trưởng cây trồng, dinh dưỡng cây trồng và kỹ thuật canh tác lạc. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về ảnh hưởng của mật độ trồng đến sinh trưởng và năng suất cây trồng: Mật độ trồng ảnh hưởng đến khả năng khai thác ánh sáng, nước và dinh dưỡng của cây, từ đó tác động đến sinh trưởng, phát triển và năng suất. Mật độ quá cao gây cạnh tranh gay gắt, làm giảm năng suất cá thể; mật độ quá thấp làm giảm năng suất quần thể.

  2. Lý thuyết về vai trò của phân đạm trong sinh trưởng cây lạc: Đạm là yếu tố dinh dưỡng quan trọng tham gia cấu tạo protein, diệp lục và các hợp chất sinh học. Lạc có khả năng cố định đạm sinh học qua vi khuẩn cộng sinh trong nốt sần rễ, nhưng vẫn cần bổ sung đạm từ phân bón để đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng, đặc biệt trong giai đoạn ra hoa và làm quả.

Các khái niệm chính bao gồm: mật độ trồng (cây/m2), liều lượng đạm bón (kg N/ha), chỉ số diện tích lá (LAI), số cành cấp 1, tỷ lệ mọc mầm, thời gian sinh trưởng, năng suất cá thể và năng suất thực thu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại khu phố 1, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình trong vụ Hè Thu năm 2017 (tháng 6 đến tháng 10). Giống lạc L18 được sử dụng, với phân bón gồm phân chuồng hoai mục, vôi bột, ure (46% N), super lân (16% P2O5), kaliclorua (60% K2O).

Thiết kế thí nghiệm theo kiểu ô chính ô phụ (Split Block Design) với 12 công thức, 3 lần nhắc lại. Nhân tố chính là liều lượng đạm bón gồm 3 mức: 20, 40 và 60 kg N/ha, trên nền phân bón cố định gồm 90 kg P2O5, 60 kg K2O, 8 tấn phân hữu cơ và 500 kg vôi bột/ha. Nhân tố phụ là mật độ trồng gồm 4 mức: 22, 28, 33 và 42 cây/m2 tương ứng khoảng cách trồng từ 30x15 cm đến 30x8 cm.

Các chỉ tiêu theo dõi gồm tỷ lệ mọc mầm, thời gian các giai đoạn sinh trưởng, số cành cấp 1, chiều cao cây, chỉ số diện tích lá (LAI), số lượng và khối lượng nốt sần hữu hiệu, mức độ nhiễm sâu bệnh, các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất thực thu. Phân tích số liệu bằng phương pháp phân tích phương sai (ANOVA) sử dụng phần mềm IRISTAT 5.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của mật độ và đạm đến tỷ lệ mọc mầm và thời gian sinh trưởng: Tỷ lệ mọc mầm trung bình đạt khoảng 93,5% ở mức đạm 20 kg N/ha, không phụ thuộc nhiều vào mật độ. Thời gian mọc mầm ổn định ở 6 ngày. Thời gian từ gieo đến ra hoa dao động từ 25 đến 29 ngày, ngắn nhất ở mức đạm 40 kg N/ha và mật độ 28 cây/m2 (26 ngày). Thời gian sinh trưởng tổng thể ngắn nhất là 104 ngày (đạm 40 kg N/ha, mật độ 28 cây/m2), dài nhất 111 ngày ở mức đạm cao và mật độ dày.

  2. Số cành cấp 1 và chiều cao cây: Số cành cấp 1 dao động từ 3,57 đến 5,80 cành/cây, cao nhất ở công thức đạm 40 kg N/ha và mật độ 28 cây/m2, tăng 1,2 cành so với đối chứng. Chiều cao cây tăng theo mật độ và đạm, đạt tối đa 44,07 cm ở mật độ 42 cây/m2 và đạm 60 kg N/ha.

  3. Chỉ số diện tích lá (LAI): LAI tăng theo mật độ và đạm, đạt giá trị cao nhất khoảng 3,5 m2 lá/m2 đất ở mật độ 42 cây/m2 và đạm 60 kg N/ha, cho thấy khả năng quang hợp và tích lũy sinh khối tốt hơn.

  4. Năng suất và các yếu tố cấu thành: Năng suất lý thuyết và thực thu cao nhất đạt khoảng 29,5 tạ/ha ở mật độ 28 cây/m2 và đạm 40 kg N/ha, tăng 15-20% so với mật độ thấp hoặc đạm cao hơn. Số quả chắc và khối lượng hạt cũng cao hơn rõ rệt ở công thức này.

  5. Mức độ nhiễm sâu bệnh: Mật độ cao và đạm quá mức làm tăng mức độ nhiễm bệnh đốm nâu và gỉ sắt, ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất. Công thức mật độ 28 cây/m2 và đạm 40 kg N/ha có mức độ nhiễm bệnh thấp nhất, góp phần bảo vệ năng suất.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mật độ trồng và liều lượng đạm bón có ảnh hưởng rõ rệt đến sinh trưởng, phát triển và năng suất của giống lạc L18. Mật độ 28 cây/m2 kết hợp với 40 kg N/ha là mức tối ưu, cân bằng giữa sinh trưởng cá thể và quần thể, đồng thời hạn chế cạnh tranh và bệnh hại. Thời gian sinh trưởng ngắn hơn giúp cây phát triển đồng đều, tăng hiệu quả sử dụng ánh sáng và dinh dưỡng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức mật độ và đạm này phù hợp với điều kiện sinh thái vùng trung du miền núi, tương tự các kết quả nghiên cứu tại Bắc Trung Bộ và các vùng trồng lạc phụ thuộc nước trời. Việc bón đạm quá cao không làm tăng năng suất mà còn kéo dài thời gian sinh trưởng và tăng nguy cơ sâu bệnh, phù hợp với lý thuyết về cân bằng dinh dưỡng và sinh trưởng cây trồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh năng suất và số cành cấp 1 theo các công thức, biểu đồ đường thể hiện thời gian sinh trưởng và tỷ lệ mọc mầm, bảng tổng hợp mức độ nhiễm bệnh theo từng công thức để minh họa rõ ràng ảnh hưởng của mật độ và đạm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mật độ trồng 28 cây/m2 với liều lượng đạm 40 kg N/ha: Đây là mức tối ưu giúp tăng năng suất lạc L18 lên khoảng 29,5 tạ/ha, giảm thiểu sâu bệnh và kéo dài thời gian sinh trưởng hợp lý. Thời gian thực hiện áp dụng từ vụ Hè Thu tiếp theo, do các điều kiện khí hậu tương tự.

  2. Bón phân cân đối kết hợp phân hữu cơ, lân, kali và vôi bột: Duy trì nền phân bón gồm 8 tấn phân hữu cơ, 90 kg P2O5, 60 kg K2O và 500 kg vôi bột/ha để cải thiện đất và tăng hiệu quả sử dụng đạm. Chủ thể thực hiện là nông dân và các tổ chức khuyến nông.

  3. Tăng cường quản lý sâu bệnh và chăm sóc cây trồng: Thường xuyên kiểm tra đồng ruộng, áp dụng biện pháp phòng trừ sâu bệnh kịp thời, đặc biệt trong giai đoạn ra hoa và làm quả để bảo vệ năng suất. Thời gian thực hiện liên tục trong suốt vụ mùa.

  4. Đào tạo, tập huấn kỹ thuật cho nông dân: Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật trồng, bón phân và phòng trừ sâu bệnh cho người dân huyện Yên Thủy nhằm nâng cao nhận thức và áp dụng đúng quy trình kỹ thuật. Thời gian triển khai trước vụ Hè Thu hàng năm.

  5. Nghiên cứu mở rộng và điều chỉnh quy trình kỹ thuật cho các giống lạc khác: Tiếp tục nghiên cứu để xây dựng quy trình kỹ thuật phù hợp cho các giống lạc khác đang trồng tại địa phương nhằm đa dạng hóa sản xuất và tăng hiệu quả kinh tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng lạc tại huyện Yên Thủy và tỉnh Hòa Bình: Nhận được hướng dẫn kỹ thuật trồng, bón phân và quản lý sâu bệnh phù hợp, giúp tăng năng suất và thu nhập.

  2. Các cán bộ khuyến nông và quản lý nông nghiệp địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình tập huấn, hỗ trợ kỹ thuật và chính sách phát triển cây lạc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Khoa học cây trồng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về cây lạc và cây công nghiệp ngắn ngày.

  4. Doanh nghiệp cung cấp vật tư nông nghiệp: Hiểu rõ nhu cầu phân bón và kỹ thuật canh tác để tư vấn sản phẩm phù hợp, đồng thời phát triển các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho người trồng lạc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mật độ trồng lạc ảnh hưởng như thế nào đến năng suất?
    Mật độ trồng ảnh hưởng đến khả năng khai thác ánh sáng, nước và dinh dưỡng. Mật độ quá cao gây cạnh tranh, giảm năng suất cá thể; mật độ quá thấp làm giảm năng suất quần thể. Nghiên cứu cho thấy mật độ 28 cây/m2 là tối ưu cho giống L18, tăng năng suất lên khoảng 29,5 tạ/ha.

  2. Lượng đạm bón bao nhiêu là phù hợp cho cây lạc L18?
    Lượng đạm 40 kg N/ha được xác định là phù hợp, giúp cây sinh trưởng tốt, ra hoa sớm và năng suất cao. Bón đạm quá nhiều không tăng năng suất mà còn kéo dài thời gian sinh trưởng và tăng nguy cơ sâu bệnh.

  3. Tại sao cần kết hợp phân hữu cơ, lân, kali và vôi bột trong canh tác lạc?
    Phân hữu cơ cải tạo đất, lân và kali hỗ trợ phát triển rễ và quả, vôi bột điều chỉnh pH đất và tăng hoạt động vi sinh vật cố định đạm. Sự cân đối các loại phân giúp cây hấp thu dinh dưỡng hiệu quả, tăng năng suất và chất lượng hạt.

  4. Làm thế nào để phòng trừ sâu bệnh hiệu quả trong trồng lạc?
    Cần thường xuyên kiểm tra đồng ruộng, phát hiện sớm các loại sâu hại và bệnh như đốm nâu, gỉ sắt, héo xanh. Áp dụng biện pháp sinh học, hóa học hợp lý và kỹ thuật canh tác như làm sạch cỏ, thoát nước tốt để giảm thiểu thiệt hại.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các vùng khác không?
    Kết quả phù hợp với điều kiện sinh thái trung du miền núi và phụ thuộc nước trời như huyện Yên Thủy. Các vùng khác cần điều chỉnh mật độ và liều lượng phân bón dựa trên điều kiện đất đai, khí hậu và giống trồng để đạt hiệu quả tối ưu.

Kết luận

  • Mật độ trồng 28 cây/m2 kết hợp liều lượng đạm 40 kg N/ha là mức tối ưu cho giống lạc L18 tại huyện Yên Thủy, giúp tăng năng suất lên khoảng 29,5 tạ/ha.
  • Mức đạm và mật độ này giúp cây sinh trưởng cân đối, ra hoa sớm, giảm thiểu sâu bệnh và kéo dài thời gian sinh trưởng hợp lý.
  • Kết hợp bón phân hữu cơ, lân, kali và vôi bột là cần thiết để cải tạo đất và nâng cao hiệu quả sử dụng đạm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện quy trình kỹ thuật thâm canh lạc L18, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất tại địa phương.
  • Đề xuất áp dụng quy trình kỹ thuật này từ vụ Hè Thu tiếp theo và mở rộng nghiên cứu cho các giống lạc khác nhằm phát triển bền vững ngành trồng lạc tỉnh Hòa Bình.

Hành động tiếp theo là triển khai tập huấn kỹ thuật cho nông dân, áp dụng quy trình thâm canh và tiếp tục nghiên cứu điều chỉnh kỹ thuật phù hợp với điều kiện thực tế. Các cơ quan quản lý và khuyến nông cần phối hợp hỗ trợ để nâng cao hiệu quả sản xuất lạc trên địa bàn.