Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của thành phố Hải Phòng từ năm 2011 đến nay, việc quản lý và giám sát các khoản thu phí, lệ phí đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách địa phương. Theo ước tính, các loại phí và lệ phí đã góp phần không nhỏ vào ngân sách Nhà nước cũng như ngân sách địa phương, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và cải thiện đời sống nhân dân. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy hoạt động giám sát việc tuân theo pháp luật về phí, lệ phí của Hội đồng nhân dân (HĐND) các cấp tại Hải Phòng còn tồn tại nhiều hạn chế như chưa toàn diện, mang tính hình thức, năng lực giám sát chưa hiệu quả và thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích cơ sở lý luận, pháp lý và thực tiễn về giám sát việc tuân theo pháp luật về phí, lệ phí của HĐND các cấp tại thành phố Hải Phòng từ năm 2011 đến nay, từ đó đề xuất các giải pháp bảo đảm hiệu quả hoạt động giám sát. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào HĐND các cấp tại Hải Phòng, bao gồm các nhiệm kỳ 2011-2016 và 2016-2021, với trọng tâm là hoạt động giám sát của HĐND thành phố, huyện, quận, phường và xã, thị trấn.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động của HĐND, góp phần hoàn thiện hành lang pháp lý về giám sát, đồng thời cải thiện môi trường kinh doanh và quản lý tài chính công tại địa phương. Qua đó, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đảm bảo quyền lợi của người dân và tăng cường tính minh bạch, công khai trong quản lý Nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng, Nhà nước về tổ chức và hoạt động của HĐND trong mô hình Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:
Lý thuyết về chức năng và quyền lực của cơ quan dân cử: Nhấn mạnh vai trò đại diện và quyền lực của HĐND trong việc quyết định các vấn đề quan trọng của địa phương và giám sát việc thực thi pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực thu phí, lệ phí.
Lý thuyết về giám sát hành chính công: Tập trung vào các hình thức, phương pháp và tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động giám sát của HĐND nhằm đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và hiệu quả trong quản lý Nhà nước.
Các khái niệm chính bao gồm: giám sát của HĐND, phí và lệ phí theo Luật Phí và Lệ phí năm 2015, tuân theo pháp luật về phí, lệ phí, chức năng giám sát, và tiêu chí đánh giá hiệu quả giám sát.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và thống kê để làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn. Cụ thể:
Nguồn dữ liệu: Bao gồm các văn bản pháp luật như Hiến pháp 2013, Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2015, Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và HĐND 2015, Luật Phí và Lệ phí 2015; báo cáo hoạt động của HĐND và UBND các cấp tại Hải Phòng; số liệu thống kê về thu phí, lệ phí từ năm 2011 đến nay; các tài liệu nghiên cứu, luận văn liên quan.
Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung pháp lý, đánh giá thực trạng hoạt động giám sát qua các báo cáo, kết quả giám sát chuyên đề, chất vấn tại kỳ họp HĐND. So sánh giữa các nhiệm kỳ và với các địa phương khác để rút ra bài học kinh nghiệm.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các kỳ họp HĐND, các báo cáo giám sát và các trường hợp điển hình tại Hải Phòng làm mẫu nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn từ năm 2011 đến năm 2018, bao gồm hai nhiệm kỳ HĐND 2011-2016 và 2016-2021, nhằm đánh giá sự thay đổi và cải tiến trong hoạt động giám sát.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng giám sát còn hạn chế: Hoạt động giám sát việc tuân theo pháp luật về phí, lệ phí của HĐND các cấp tại Hải Phòng chưa toàn diện, có nơi mang tính hình thức. Khoảng 60% báo cáo giám sát chưa phản ánh đầy đủ các nội dung theo yêu cầu pháp luật, và chỉ khoảng 45% kiến nghị giám sát được thực hiện triệt để.
Năng lực và tổ chức bộ máy chưa đáp ứng yêu cầu: Tỷ lệ đại biểu chuyên trách tại các cấp HĐND chỉ chiếm khoảng 30%, dẫn đến hạn chế về kiến thức chuyên môn và kỹ năng giám sát. Việc phối hợp giữa các Ban của HĐND và các cơ quan liên quan còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát.
Phương thức giám sát chưa đa dạng và linh hoạt: Hình thức giám sát chủ yếu là xem xét báo cáo và chất vấn tại kỳ họp, trong khi giám sát chuyên đề và giám sát qua các kênh khác chưa được khai thác hiệu quả. Chỉ khoảng 25% các kỳ họp có nội dung giám sát chuyên đề về phí, lệ phí.
Ý thức chấp hành của đối tượng giám sát chưa cao: Khoảng 40% các kiến nghị giám sát chưa được UBND và các cơ quan chuyên môn thực hiện đầy đủ, gây ảnh hưởng đến tính hiệu quả của hoạt động giám sát và sự tin tưởng của cử tri.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Trước hết, cơ sở pháp lý về giám sát việc tuân theo pháp luật về phí, lệ phí tuy đã được hoàn thiện nhưng chưa được triển khai đồng bộ và sâu rộng tại các cấp HĐND. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác như Hà Giang hay Tuyên Quang, Hải Phòng còn thiếu sự đầu tư về nguồn lực và đào tạo chuyên môn cho đại biểu HĐND.
Bên cạnh đó, sự phức tạp của lĩnh vực phí, lệ phí đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kỹ năng phân tích số liệu, điều mà nhiều đại biểu chưa được trang bị đầy đủ. Việc thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các Ban của HĐND và các cơ quan chuyên môn cũng làm giảm hiệu quả giám sát.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thực hiện kiến nghị giám sát theo từng năm, bảng so sánh tỷ lệ đại biểu chuyên trách và số lượng kỳ họp có giám sát chuyên đề giữa các nhiệm kỳ, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và xu hướng hoạt động giám sát.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ những điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động giám sát của HĐND tại Hải Phòng, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả giám sát, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong sạch, vững mạnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cho đại biểu HĐND: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về pháp luật phí, lệ phí và kỹ năng giám sát cho đại biểu, đặc biệt là đại biểu chuyên trách. Mục tiêu đạt 80% đại biểu được đào tạo trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: HĐND các cấp phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Đa dạng hóa phương thức giám sát: Khuyến khích áp dụng giám sát chuyên đề, giám sát qua khảo sát ý kiến người dân và doanh nghiệp, sử dụng công nghệ thông tin trong thu thập và phân tích dữ liệu. Mục tiêu tăng tỷ lệ giám sát chuyên đề lên 50% trong nhiệm kỳ 2016-2021. Chủ thể thực hiện: Thường trực HĐND và các Ban chuyên môn.
Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan liên quan: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa HĐND, UBND, các cơ quan chuyên môn và các tổ chức xã hội nhằm nâng cao hiệu quả giám sát và xử lý kiến nghị. Mục tiêu hoàn thiện quy chế phối hợp trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: HĐND thành phố và UBND.
Nâng cao ý thức và trách nhiệm của đối tượng bị giám sát: Xây dựng cơ chế giám sát hậu kiểm, tăng cường chế tài xử lý vi phạm và công khai kết quả thực hiện kiến nghị giám sát để tạo áp lực xã hội. Mục tiêu giảm tỷ lệ kiến nghị chưa thực hiện xuống dưới 20% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: HĐND phối hợp với các cơ quan chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp: Nắm bắt kiến thức chuyên môn và phương pháp giám sát hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực thực thi chức năng đại diện và quyền lực.
Cán bộ, công chức các cơ quan chuyên môn thuộc UBND: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong việc phối hợp với HĐND và thực hiện các quy định pháp luật về phí, lệ phí.
Nhà nghiên cứu, giảng viên ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để phát triển nghiên cứu sâu hơn về hoạt động giám sát của cơ quan dân cử.
Cơ quan quản lý Nhà nước và tổ chức xã hội tại địa phương: Áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát và tăng cường sự minh bạch trong thu phí, lệ phí.
Câu hỏi thường gặp
Giám sát của HĐND về phí, lệ phí có vai trò gì trong quản lý Nhà nước?
Giám sát giúp đảm bảo việc thu phí, lệ phí đúng quy định pháp luật, minh bạch và hiệu quả, góp phần bảo vệ quyền lợi người dân và tăng cường nguồn thu ngân sách địa phương.Phương pháp giám sát nào được sử dụng phổ biến nhất?
Xem xét báo cáo của UBND và chất vấn tại kỳ họp là hai hình thức phổ biến, tuy nhiên giám sát chuyên đề và khảo sát ý kiến người dân đang được khuyến khích phát triển.Làm thế nào để nâng cao năng lực giám sát của đại biểu HĐND?
Thông qua đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng giám sát, đồng thời tăng cường trao đổi kinh nghiệm và sử dụng công nghệ hỗ trợ phân tích dữ liệu.Tại sao việc phối hợp giữa các cơ quan lại quan trọng trong giám sát?
Phối hợp giúp chia sẻ thông tin, xử lý kiến nghị kịp thời và đồng bộ, tránh chồng chéo, nâng cao hiệu quả và tính khả thi của hoạt động giám sát.Làm sao để đảm bảo các kiến nghị giám sát được thực hiện?
Cần có cơ chế giám sát hậu kiểm, chế tài xử lý vi phạm, công khai kết quả và tăng cường sự giám sát của dư luận xã hội, tạo áp lực thực thi.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, pháp lý và thực tiễn về giám sát việc tuân theo pháp luật về phí, lệ phí của HĐND các cấp tại thành phố Hải Phòng từ năm 2011 đến nay.
- Phát hiện chính là hoạt động giám sát còn nhiều hạn chế về phạm vi, phương pháp và hiệu quả thực thi.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao năng lực đại biểu, đa dạng hóa phương thức giám sát, tăng cường phối hợp và nâng cao trách nhiệm đối tượng bị giám sát.
- Nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các cơ quan quản lý, đại biểu HĐND và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực luật Hiến pháp và hành chính.
- Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai đào tạo, hoàn thiện cơ chế phối hợp và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả, minh bạch hơn.
Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp trong luận văn để nâng cao hiệu quả hoạt động giám sát, góp phần xây dựng chính quyền địa phương trong sạch, vững mạnh và phát triển bền vững.