I. Tổng quan nghiên cứu về tính tuân thủ thuế
Chương này tổng hợp các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về tính tuân thủ thuế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao tuân thủ pháp luật thuế trong bối cảnh kinh tế hiện đại. Các nghiên cứu nước ngoài tập trung vào mô hình, dữ liệu và phương pháp thúc đẩy tuân thủ thuế, trong khi các nghiên cứu trong nước phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện Việt Nam.
1.1. Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài
Các nghiên cứu quốc tế như của Ann Dryden Witte và Helen Tauchen (1987) đã xây dựng mô hình lý thuyết về tuân thủ thuế, nhấn mạnh vai trò của tần suất kiểm tra và mức độ xử phạt. Công trình của Cash Economy Task Force (1998) đề xuất biện pháp nâng cao tuân thủ thuế trong nền kinh tế tiền mặt, bao gồm khuyến khích sử dụng thẻ tín dụng và tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý.
1.2. Các công trình nghiên cứu trong nước
Các nghiên cứu trong nước tập trung vào thực trạng tuân thủ thuế tại Việt Nam, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng như chính sách thuế, quản lý thuế, và thủ tục hành chính. Các đề tài nghiên cứu và luận văn thạc sĩ đã chỉ ra khoảng trống nghiên cứu và đề xuất hướng đi mới để nâng cao tính tuân thủ thuế.
II. Cơ sở lý luận về tính tuân thủ thuế
Chương này trình bày khái niệm, phân loại và các tiêu chí đánh giá tính tuân thủ thuế. Các nhân tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế được phân tích bao gồm chính sách thuế, quản lý thuế, và các yếu tố thuộc về người nộp thuế. Kinh nghiệm quốc tế từ Singapore, Anh, và Hoa Kỳ cũng được đề cập để rút ra bài học cho Việt Nam.
2.1. Khái niệm và phân loại tuân thủ thuế
Tuân thủ thuế được định nghĩa là việc người nộp thuế tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về đăng ký, kê khai, nộp thuế. Phân loại tuân thủ thuế dựa trên tính chất, nội dung và mức độ tuân thủ, giúp đánh giá toàn diện hành vi của người nộp thuế.
2.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế
Các nhân tố ảnh hưởng bao gồm chính sách thuế, quản lý thuế, và các yếu tố thuộc về người nộp thuế như trình độ hiểu biết và ý thức pháp luật. Kinh nghiệm từ các nước như Singapore và Hoa Kỳ cho thấy việc cải cách hệ thống thuế và tăng cường giám sát là yếu tố then chốt để nâng cao tuân thủ thuế.
III. Thực trạng tuân thủ thuế tại Việt Nam
Chương này phân tích thực trạng tuân thủ thuế tại Việt Nam giai đoạn 2011-2016, bao gồm các vấn đề về đăng ký, kê khai, nộp thuế và các quy định khác. Các nhân tố ảnh hưởng như chính sách thuế, quản lý thuế, và thủ tục hành chính cũng được đánh giá chi tiết.
3.1. Thực trạng tuân thủ thuế
Thực trạng tuân thủ thuế tại Việt Nam giai đoạn 2011-2016 cho thấy nhiều hạn chế trong việc đăng ký, kê khai và nộp thuế. Các hành vi vi phạm như kê khai sai, gian lận thuế vẫn còn phổ biến, đặc biệt ở các địa phương có nền kinh tế phát triển chậm.
3.2. Các nhân tố ảnh hưởng
Các nhân tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế bao gồm chính sách thuế phức tạp, quản lý thuế chưa hiệu quả, và thủ tục hành chính rườm rà. Việc thiếu cơ sở vật chất và trình độ chuyên môn của công chức thuế cũng là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng tuân thủ thấp.
IV. Giải pháp nâng cao tính tuân thủ thuế
Chương này đề xuất các giải pháp nâng cao tính tuân thủ thuế tại Việt Nam đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030. Các giải pháp bao gồm hoàn thiện hệ thống pháp luật thuế, cải cách quản lý thuế, và tăng cường giám sát, kiểm tra. Các điều kiện cần thiết để thực hiện các giải pháp cũng được đề cập chi tiết.
4.1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật thuế
Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật thuế là yếu tố quan trọng để nâng cao tuân thủ thuế. Cần bổ sung và sửa đổi các quy định pháp luật về xử lý vi phạm thuế, đồng thời đơn giản hóa các thủ tục hành chính để tạo thuận lợi cho người nộp thuế.
4.2. Cải cách quản lý thuế
Cải cách quản lý thuế bao gồm việc áp dụng công nghệ thông tin, tăng cường đào tạo công chức thuế, và xây dựng chiến lược quản lý dựa trên mức độ tuân thủ thuế. Việc mở rộng áp dụng kỹ thuật quản lý rủi ro cũng là giải pháp hiệu quả để nâng cao tuân thủ thuế.