Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế, công nghệ ngày càng trở thành tài sản vô hình quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, hoạt động định giá công nghệ là yếu tố thiết yếu để xác định giá trị công bằng, khách quan của công nghệ trong các giao dịch chuyển giao, cổ phần hóa và liên doanh doanh nghiệp. Tuy nhiên, thực trạng hiện nay cho thấy các tổ chức định giá công nghệ còn sơ khai, thiếu mạng lưới hoạt động chuyên nghiệp, và doanh nghiệp chưa có thói quen thuê tư vấn định giá công nghệ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các giải pháp thúc đẩy phát triển các tổ chức định giá công nghệ tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả chuyển giao công nghệ và phát triển thị trường khoa học và công nghệ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động định giá công nghệ tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2018, đồng thời tham khảo kinh nghiệm quốc tế từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc và Đức. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách quản lý nhà nước, hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ và đẩy nhanh quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về công nghệ, chuyển giao công nghệ và định giá công nghệ. Khái niệm công nghệ được tiếp cận đa chiều, bao gồm: công nghệ là kiến thức áp dụng vào sản xuất sản phẩm và dịch vụ; công nghệ là hệ thống chuyển đổi bí quyết thành sản phẩm thương mại; và công nghệ là tài sản vô hình có giá trị kinh tế. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chuyển giao công nghệ (CGCN): Quá trình truyền bá và chuyển giao quyền sở hữu hoặc sử dụng công nghệ giữa các bên, bao gồm các dịch vụ môi giới, tư vấn, đánh giá, định giá và xúc tiến chuyển giao công nghệ.
  • Định giá công nghệ: Hoạt động xác định giá trị tài chính của công nghệ dựa trên các phương pháp chi phí, thị trường và thu nhập, xem xét các yếu tố như đặc tính công nghệ, tính ưu việt, phạm vi chuyển giao và điều kiện thị trường.
  • Tổ chức định giá công nghệ: Các tổ chức trung gian cung cấp dịch vụ định giá công nghệ, đóng vai trò kết nối giữa người bán và người mua công nghệ, góp phần thúc đẩy thương mại hóa công nghệ.

Khung lý thuyết còn tham khảo các quy định pháp luật Việt Nam như Luật Chuyển giao công nghệ (2017), Luật Khoa học và Công nghệ (2013), và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kế thừa, điều tra thu thập và phân tích dữ liệu kết hợp với lấy ý kiến chuyên gia. Nguồn dữ liệu bao gồm tài liệu trong nước và quốc tế, số liệu khảo sát thực tế tại các tổ chức định giá công nghệ, viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp tại Việt Nam. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 123 doanh nghiệp và nhiều tổ chức trung gian trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định tính về chính sách, thực trạng và so sánh quốc tế, cùng phân tích định lượng số liệu khảo sát. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2018, đảm bảo thu thập dữ liệu cập nhật và phản ánh thực trạng hiện tại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoạt động định giá công nghệ tại Việt Nam còn sơ khai: Chỉ khoảng 42% tổ chức định giá công nghệ có doanh thu từ hoạt động này, và doanh thu không đủ bù đắp chi phí. Các tổ chức phải cung cấp thêm dịch vụ khác như tư vấn công nghệ, định giá nhãn hiệu để duy trì hoạt động.

  2. Doanh nghiệp chưa có thói quen thuê tư vấn định giá công nghệ: Phần lớn doanh nghiệp tập trung mua máy móc, thiết bị mà chưa quan tâm đến định giá công nghệ trong quy trình chuyển giao. Điều này làm giảm hiệu quả thương mại hóa công nghệ.

  3. Nguồn cung công nghệ và kết nối cung cầu còn yếu: Các viện nghiên cứu và trường đại học chưa gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp, dẫn đến khoảng 60% doanh nghiệp không có liên hệ với viện nghiên cứu. Nhu cầu đổi mới công nghệ chủ yếu phát sinh từ nội bộ doanh nghiệp và khách hàng (84%).

  4. Chính sách pháp luật còn thiếu cụ thể và chưa đủ mạnh: Mặc dù có các văn bản như Luật Chuyển giao công nghệ (2017) và Thông tư 31/2011/TT-BKHCN, nhưng chưa có quy định chi tiết về tiêu chuẩn tổ chức và chuyên gia định giá công nghệ, cũng như các chính sách hỗ trợ phát triển tổ chức định giá.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên là do hoạt động định giá công nghệ tại Việt Nam mới phát triển, thiếu đội ngũ chuyên gia được đào tạo bài bản và thiếu mạng lưới tổ chức chuyên nghiệp. So với các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc và Đức, Việt Nam chưa có hệ thống cấp phép và chứng nhận hành nghề định giá công nghệ chặt chẽ, cũng như chưa có các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho hoạt động này. Ví dụ, Trung Quốc yêu cầu tổ chức định giá công nghệ phải có giấy phép kinh doanh và cán bộ quản lý phải có chứng chỉ hành nghề; Hàn Quốc có Trung tâm chuyển giao công nghệ quốc gia (KTTC) với mạng lưới hỗ trợ rộng khắp; Đức có các viện nghiên cứu chuyên sâu về định giá công nghệ phục vụ chính sách quốc gia. Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tổ chức có doanh thu định giá công nghệ, biểu đồ so sánh mức độ sử dụng dịch vụ định giá công nghệ của doanh nghiệp, và bảng phân tích các chính sách pháp luật liên quan. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc hoàn thiện khung pháp lý và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn để nâng cao hiệu quả hoạt động định giá công nghệ tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý chuyên biệt cho hoạt động định giá công nghệ: Ban hành các quy định chi tiết về tiêu chuẩn tổ chức, chứng nhận chuyên gia định giá công nghệ, quy trình cấp phép và giám sát hoạt động. Mục tiêu nâng cao tính minh bạch và chuyên nghiệp trong vòng 12-18 tháng, do Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì phối hợp với Bộ Tư pháp.

  2. Phát triển mạng lưới tổ chức định giá công nghệ chuyên nghiệp: Hỗ trợ thành lập các trung tâm định giá công nghệ tại các vùng kinh tế trọng điểm, kết nối với viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp. Mục tiêu tăng số lượng tổ chức hoạt động chuyên nghiệp lên ít nhất 50% trong 3 năm tới, do các sở khoa học công nghệ địa phương phối hợp thực hiện.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực chuyên gia định giá công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo, cấp chứng chỉ hành nghề định giá công nghệ theo tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời xây dựng chương trình đào tạo liên tục. Mục tiêu đào tạo ít nhất 200 chuyên gia trong 2 năm, do các trường đại học và viện nghiên cứu phối hợp triển khai.

  4. Khuyến khích doanh nghiệp sử dụng dịch vụ định giá công nghệ: Áp dụng các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp thuê tư vấn định giá công nghệ trong các giao dịch chuyển giao, cổ phần hóa. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng dịch vụ định giá công nghệ lên 30% trong 3 năm, do Bộ Tài chính và Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về khoa học và công nghệ: Giúp hoàn thiện chính sách, xây dựng khung pháp lý và quản lý hoạt động định giá công nghệ hiệu quả.

  2. Các tổ chức định giá công nghệ và trung gian chuyển giao công nghệ: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao năng lực, mở rộng mạng lưới hoạt động và phát triển dịch vụ chuyên nghiệp.

  3. Doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp khoa học công nghệ và doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hỗ trợ hiểu rõ vai trò và lợi ích của định giá công nghệ trong đổi mới sáng tạo, chuyển giao công nghệ và cổ phần hóa.

  4. Các viện nghiên cứu, trường đại học: Tham khảo để tăng cường liên kết với doanh nghiệp, phát triển dịch vụ định giá công nghệ và thương mại hóa kết quả nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Định giá công nghệ là gì và tại sao cần thiết?
    Định giá công nghệ là quá trình xác định giá trị tài chính của công nghệ dựa trên các phương pháp chi phí, thị trường và thu nhập. Việc này giúp đảm bảo giao dịch công nghệ minh bạch, công bằng và hỗ trợ doanh nghiệp trong chuyển giao, thương mại hóa công nghệ.

  2. Các phương pháp định giá công nghệ phổ biến là gì?
    Ba phương pháp chính gồm: phương pháp chi phí (tính tổng chi phí tái tạo hoặc thay thế), phương pháp thị trường (so sánh giá giao dịch công nghệ tương tự), và phương pháp thu nhập (dòng tiền chiết khấu từ thu nhập dự kiến).

  3. Tình hình hoạt động định giá công nghệ tại Việt Nam hiện nay ra sao?
    Hoạt động còn sơ khai, chỉ khoảng 42% tổ chức có doanh thu từ định giá công nghệ, doanh nghiệp chưa quen thuê tư vấn, và nguồn cung công nghệ chưa kết nối hiệu quả với nhu cầu thị trường.

  4. Chính sách pháp luật nào hỗ trợ hoạt động định giá công nghệ tại Việt Nam?
    Luật Chuyển giao công nghệ (2017), Luật Khoa học và Công nghệ (2013), Thông tư 31/2011/TT-BKHCN và các nghị định liên quan tạo hành lang pháp lý nhưng còn thiếu quy định chi tiết về tiêu chuẩn và hỗ trợ phát triển tổ chức định giá.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực định giá công nghệ tại Việt Nam?
    Cần đào tạo chuyên gia định giá công nghệ bài bản, xây dựng mạng lưới tổ chức chuyên nghiệp, hoàn thiện khung pháp lý và khuyến khích doanh nghiệp sử dụng dịch vụ định giá thông qua các chính sách ưu đãi.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về công nghệ, chuyển giao và định giá công nghệ, đồng thời phân tích thực trạng hoạt động định giá công nghệ tại Việt Nam và kinh nghiệm quốc tế.
  • Hoạt động định giá công nghệ tại Việt Nam còn nhiều hạn chế về năng lực tổ chức, nguồn nhân lực và chính sách hỗ trợ.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện khung pháp lý, phát triển mạng lưới tổ chức, đào tạo chuyên gia và khuyến khích doanh nghiệp sử dụng dịch vụ định giá công nghệ.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển thị trường khoa học và công nghệ, hỗ trợ đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng chương trình đào tạo và hoàn thiện chính sách trong vòng 1-3 năm tới. Đề nghị các cơ quan quản lý, tổ chức và doanh nghiệp phối hợp thực hiện để đạt hiệu quả cao nhất.