Tổng quan nghiên cứu

Bình đẳng giới trong gia đình dân tộc thiểu số (DTTS) tại huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn là một vấn đề xã hội cấp bách, phản ánh sự chênh lệch về quyền lợi, vai trò và cơ hội giữa nam và nữ trong các cộng đồng DTTS. Theo số liệu điều tra năm 2019, dân số huyện Cao Lộc là khoảng 79.352 người, trong đó đa số là các dân tộc Tày, Nùng, Dao và một số dân tộc khác. Tỷ lệ nữ giới chiếm 49,2%, tuy nhiên vị thế và quyền lợi của phụ nữ DTTS trong gia đình vẫn còn nhiều hạn chế. Luật Bình đẳng giới năm 2006 và các chính sách liên quan đã tạo nền tảng pháp lý quan trọng, nhưng thực tế cho thấy bất bình đẳng giới vẫn tồn tại, đặc biệt trong các lĩnh vực quyền sở hữu tài sản, phân công lao động, giáo dục và bạo lực gia đình.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác xã hội (CTXH) trong thúc đẩy bình đẳng giới tại các gia đình DTTS ở huyện Cao Lộc, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động CTXH nhằm cải thiện vị thế của phụ nữ và thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình. Nghiên cứu tập trung khảo sát tại hai xã Gia Cát và Công Sơn trong giai đoạn 2017-2019, sử dụng dữ liệu từ 521 hộ gia đình DTTS. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần bổ sung cơ sở lý luận về CTXH và bình đẳng giới vùng DTTS mà còn cung cấp các khuyến nghị thực tiễn cho các cấp chính quyền và tổ chức xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cộng đồng DTTS.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích và giải thích các hiện tượng xã hội liên quan đến bình đẳng giới trong gia đình DTTS:

  1. Lý thuyết về quyền con người: Nhấn mạnh quyền bình đẳng và không phân biệt đối xử dựa trên giới tính, được thể hiện trong các văn bản quốc tế và pháp luật Việt Nam như Luật Bình đẳng giới 2006. Lý thuyết này làm nền tảng cho việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ DTTS trong gia đình và xã hội.

  2. Thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành các cấp bậc từ cơ bản đến cao cấp, giúp nhân viên CTXH nhận diện nhu cầu đa dạng của cá nhân và gia đình DTTS, từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu được tôn trọng và khẳng định bản thân, từ đó thiết kế các can thiệp phù hợp.

  3. Thuyết nhận thức - hành vi: Giải thích sự thay đổi hành vi dựa trên sự thay đổi nhận thức. Lý thuyết này hỗ trợ CTXH trong việc thay đổi quan niệm, thái độ và hành vi bất bình đẳng giới trong cộng đồng DTTS thông qua giáo dục, tuyên truyền và tham vấn.

Các khái niệm chính bao gồm: giới và giới tính, bình đẳng giới, bất bình đẳng giới, vai trò giới trong gia đình DTTS, và công tác xã hội trong thúc đẩy bình đẳng giới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát 521 hộ gia đình DTTS tại hai xã Gia Cát và Công Sơn, huyện Cao Lộc, với tỷ lệ nam giới 54,7% và nữ giới 45,3%. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp từ đề tài cấp quốc gia về bình đẳng giới vùng DTTS (2017-2020) và các văn bản pháp luật, báo cáo ngành được sử dụng để phân tích bổ sung.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp, thảo luận nhóm với cán bộ quản lý nhà nước, cán bộ CTXH, chủ hộ và thành viên gia đình DTTS; thu thập tài liệu, văn bản pháp luật và các công trình nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả và kiểm định mức ý nghĩa thống kê (P<0,001) để đánh giá các mối quan hệ giữa dân tộc, giới tính, thu nhập và quyền ra quyết định trong gia đình. Phân tích định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm nhằm làm rõ nguyên nhân và bối cảnh xã hội.

  • Timeline nghiên cứu: Thực địa khảo sát diễn ra từ ngày 6 đến 14 tháng 11 năm 2019; tổng hợp và phân tích dữ liệu trong năm 2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với đặc thù vùng DTTS, giúp đưa ra các kết luận và đề xuất có tính khả thi cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quyền sở hữu tài sản và vai trò chủ hộ: Tỷ lệ người chồng là chủ hộ thực tế chiếm khoảng 60,1%, trong khi người vợ chỉ chiếm 30,9%. Quyền sở hữu nhà ở, đất đai ghi trong sổ đỏ chủ yếu thuộc về nam giới (61,4%), trong khi vợ chỉ chiếm 4,2%, và chỉ 7,5% sổ đỏ ghi tên cả hai vợ chồng. Sự chênh lệch này thể hiện rõ bất bình đẳng giới trong quyền sở hữu tài sản tại các gia đình DTTS.

  2. Phân công lao động và quản lý chi tiêu: Phụ nữ đảm nhiệm phần lớn công việc chăm sóc, giáo dục con cái và các công việc nội trợ, trong khi nam giới chủ yếu làm các công việc nặng nhọc và quản lý chi tiêu gia đình, đặc biệt ở dân tộc Dao, nơi nam giới quản lý chi tiêu chiếm tới 25,5%. Tỷ lệ phụ nữ quản lý chi tiêu chủ yếu chỉ chiếm 30,7%.

  3. Thu nhập và vai trò kinh tế: Nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn trong việc tạo ra thu nhập chính (30,3% so với 4,0% của nữ). Thu nhập bình quân của nam giới cũng cao hơn đáng kể so với nữ giới, ví dụ ở dân tộc Tày, 50% nam có thu nhập trên 2 triệu đồng/tháng, trong khi chỉ 35,3% nữ đạt mức này.

  4. Tảo hôn và đăng ký kết hôn: Tỷ lệ tảo hôn ở nam giới DTTS dao động từ 11,8% đến 26,8%, nữ giới từ 8,8% đến 18%. Đáng chú ý, gần 50% cặp đôi dân tộc Dao chưa đăng ký kết hôn, chủ yếu do phong tục tập quán và nhận thức hạn chế về thủ tục pháp lý.

  5. Bạo lực gia đình: Tình trạng bạo lực gia đình vẫn còn phổ biến, với 15% số người được khảo sát cho biết bị sỉ nhục, lăng mạ; 14,2% bị đe dọa; 5,6% bị đánh đập trong vòng 12 tháng qua. Bạo lực thể hiện sự bất bình đẳng và áp lực lên phụ nữ trong gia đình DTTS.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy bất bình đẳng giới trong gia đình DTTS huyện Cao Lộc vẫn tồn tại ở nhiều khía cạnh, từ quyền sở hữu tài sản, phân công lao động, thu nhập đến các vấn đề xã hội như tảo hôn và bạo lực gia đình. Sự khác biệt giữa các dân tộc như Tày, Nùng và Dao phản ánh ảnh hưởng của phong tục tập quán và văn hóa đặc thù. Ví dụ, dân tộc Dao có mức độ bất bình đẳng cao hơn trong quyền sở hữu và quản lý chi tiêu so với Tày và Nùng.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với nhận định rằng vùng DTTS là nơi có nhiều rào cản về bình đẳng giới do điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, trình độ dân trí thấp và các tập tục truyền thống còn nặng nề. Việc phụ nữ DTTS chịu bất bình đẳng kép về giới và dân tộc khiến họ khó tiếp cận các dịch vụ xã hội, giáo dục và y tế, đồng thời dễ bị tổn thương trước các hành vi bạo lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột so sánh tỷ lệ chủ hộ theo giới, biểu đồ tròn phân bố quyền sở hữu tài sản, biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ tảo hôn và bạo lực gia đình theo dân tộc, giúp minh họa rõ nét các bất bình đẳng hiện hữu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về bình đẳng giới: Triển khai các chương trình tập huấn, truyền thông bằng tiếng dân tộc và tiếng phổ thông nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng DTTS về quyền bình đẳng giới, tác hại của tảo hôn và bạo lực gia đình. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhận thức đúng về bình đẳng giới lên ít nhất 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện, các tổ chức xã hội.

  2. Phát triển năng lực nhân viên công tác xã hội địa phương: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ CTXH về kỹ năng can thiệp, tư vấn và vận động cộng đồng, đặc biệt chú trọng cán bộ nữ DTTS để tăng cường vai trò đại diện và hiệu quả công tác. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ CTXH nữ DTTS lên 40% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Học viện Khoa học Xã hội.

  3. Hỗ trợ pháp lý và quyền sở hữu tài sản cho phụ nữ DTTS: Tổ chức các buổi tư vấn, hỗ trợ thủ tục đăng ký quyền sở hữu nhà đất cho phụ nữ, khuyến khích ghi tên cả hai vợ chồng trên sổ đỏ nhằm tăng quyền kiểm soát tài sản. Mục tiêu tăng tỷ lệ sổ đỏ ghi tên phụ nữ lên 15% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng Tài nguyên và Môi trường.

  4. Xây dựng mô hình can thiệp giảm bạo lực gia đình: Thiết lập các câu lạc bộ “An toàn cho phụ nữ và trẻ em” tại các xã trọng điểm, phối hợp với lực lượng công an và y tế để hỗ trợ nạn nhân và xử lý kịp thời các vụ việc. Mục tiêu giảm 30% số vụ bạo lực gia đình trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Hội Phụ nữ, Công an huyện, Trung tâm Y tế.

  5. Khuyến khích phụ nữ DTTS tham gia phát triển kinh tế: Hỗ trợ đào tạo nghề, tiếp cận vốn vay và thị trường cho phụ nữ DTTS nhằm nâng cao thu nhập và vị thế trong gia đình. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động nữ DTTS có thu nhập ổn định lên 50% trong 4 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, các tổ chức tín dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công tác xã hội và nhân viên xã hội: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về vai trò CTXH trong thúc đẩy bình đẳng giới vùng DTTS, giúp nâng cao kỹ năng can thiệp và thiết kế chương trình phù hợp.

  2. Lãnh đạo và cán bộ quản lý địa phương: Các cấp chính quyền huyện, xã có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội gắn với bình đẳng giới và phát triển cộng đồng DTTS.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực xã hội học, công tác xã hội: Luận văn bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn về bình đẳng giới vùng DTTS, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo và giảng dạy chuyên ngành.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực phát triển cộng đồng và bình đẳng giới: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp khả thi để triển khai các dự án hỗ trợ phụ nữ DTTS và thúc đẩy bình đẳng giới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bình đẳng giới trong gia đình DTTS có những đặc điểm gì nổi bật?
    Bình đẳng giới trong gia đình DTTS thường bị chi phối bởi phong tục tập quán, với nam giới giữ vai trò chủ hộ, quyền sở hữu tài sản và thu nhập cao hơn, trong khi phụ nữ đảm nhiệm phần lớn công việc nội trợ và chăm sóc con cái. Ví dụ, quyền sở hữu nhà đất chủ yếu thuộc về nam giới (61,4%).

  2. Vai trò của công tác xã hội trong thúc đẩy bình đẳng giới tại vùng DTTS là gì?
    Công tác xã hội giúp nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi, vận động nguồn lực và hỗ trợ pháp lý cho phụ nữ DTTS, góp phần giảm bạo lực gia đình, tăng quyền sở hữu tài sản và thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ trong các hoạt động kinh tế - xã hội.

  3. Tại sao tảo hôn vẫn phổ biến ở các dân tộc thiểu số?
    Tảo hôn xuất phát từ phong tục tập quán truyền thống, nhận thức hạn chế về pháp luật và các rào cản kinh tế - xã hội. Tỷ lệ tảo hôn ở nam giới DTTS có thể lên tới 26,8%, nữ giới khoảng 18%, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và phát triển của phụ nữ trẻ.

  4. Các giải pháp nào hiệu quả để giảm bạo lực gia đình ở vùng DTTS?
    Xây dựng mô hình câu lạc bộ “An toàn cho phụ nữ và trẻ em”, phối hợp với lực lượng công an và y tế, tăng cường tuyên truyền, giáo dục và hỗ trợ pháp lý cho nạn nhân là những giải pháp đã được đề xuất và áp dụng hiệu quả.

  5. Phụ nữ DTTS gặp khó khăn gì trong tiếp cận quyền sở hữu tài sản?
    Phụ nữ DTTS thường không được ghi tên trên sổ đỏ, chỉ chiếm 4,2% quyền sở hữu nhà đất, do quan niệm truyền thống và thiếu kiến thức pháp luật. Việc hỗ trợ pháp lý và tuyên truyền là cần thiết để nâng cao quyền sở hữu tài sản cho phụ nữ.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng bất bình đẳng giới trong gia đình DTTS huyện Cao Lộc, với các chỉ số cụ thể về quyền sở hữu tài sản, phân công lao động, thu nhập, tảo hôn và bạo lực gia đình.
  • Công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và hỗ trợ pháp lý nhằm thúc đẩy bình đẳng giới tại vùng DTTS.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tuyên truyền, đào tạo cán bộ CTXH, hỗ trợ pháp lý, xây dựng mô hình giảm bạo lực và phát triển kinh tế cho phụ nữ DTTS.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa lý luận và thực tiễn, cung cấp cơ sở cho các chính sách và chương trình phát triển vùng DTTS trong giai đoạn 2020-2025.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đồng bộ, giám sát và đánh giá hiệu quả để đảm bảo tiến trình bình đẳng giới được thực hiện bền vững.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng DTTS cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các hoạt động công tác xã hội nhằm nâng cao vị thế của phụ nữ và thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững vùng dân tộc thiểu số.