Tổng quan nghiên cứu
Kiệt sức nghề nghiệp là một hiện tượng tâm lý ngày càng được quan tâm trong bối cảnh áp lực công việc gia tăng, đặc biệt ở nhóm giảng viên đại học. Theo ước tính, tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất và tinh thần của người lao động, đồng thời làm giảm hiệu quả công việc và chất lượng giảng dạy. Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2020-2021, thời điểm dịch COVID-19 bùng phát mạnh, gây ra nhiều thay đổi trong hoạt động giảng dạy như chuyển sang hình thức trực tuyến và tăng cường các nhiệm vụ phòng chống dịch. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kiệt sức nghề nghiệp ở giảng viên đại học, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp cải thiện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các trường đại học thuộc các khối ngành y tế, kinh tế và khoa học xã hội trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về mức độ kiệt sức nghề nghiệp, góp phần nâng cao nhận thức và hỗ trợ xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe tinh thần cho giảng viên đại học, từ đó cải thiện chất lượng giáo dục đại học trong bối cảnh mới.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình kiệt sức nghề nghiệp của Maslach, trong đó kiệt sức được định nghĩa là hội chứng tâm lý gồm ba thành phần chính: (1) suy kiệt cảm xúc, (2) cảm giác hoài nghi/sai lệch về bản thân, và (3) thành tích cá nhân suy giảm. Khái niệm này được WHO công nhận và sử dụng rộng rãi trong đánh giá sức khỏe tâm thần liên quan đến nghề nghiệp. Ngoài ra, mô hình nguồn lực và nhu cầu công việc (Job Demands-Resources Model) cũng được áp dụng để phân tích sự mất cân bằng giữa yêu cầu công việc và nguồn lực cá nhân, dẫn đến căng thẳng và kiệt sức. Các khái niệm chuyên ngành như burnout, stress nhận thức, sức khỏe tổng quát và hạnh phúc tâm lý cũng được tích hợp để đánh giá toàn diện trạng thái tâm lý của giảng viên đại học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát trực tuyến với mẫu 188 giảng viên đại học tại thành phố Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Bộ công cụ khảo sát bao gồm bảng hỏi Maslach Burnout Inventory (MBI) với 22 câu hỏi đánh giá ba thành phần kiệt sức nghề nghiệp, thang đo hạnh phúc WHO-5, thang đo sức khỏe tổng quát GHQ-12 và thang đo stress nhận thức PSS-10. Độ tin cậy của các thang đo được kiểm định với hệ số Cronbach’s Alpha từ 0,8 đến 0,92, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Ngoài ra, 7 cuộc phỏng vấn sâu với 5 giảng viên và 2 cán bộ quản lý được thực hiện để làm rõ thêm các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng kiệt sức nghề nghiệp. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t-test, ANOVA và phân tích tương quan Pearson. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2020 đến tháng 10/2021, trùng với giai đoạn dịch COVID-19 diễn biến phức tạp tại thành phố Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ kiệt sức nghề nghiệp chung: Điểm trung bình tổng thể kiệt sức nghề nghiệp của giảng viên là 46,84 trên thang điểm tối đa 132, cho thấy mức độ kiệt sức nghề nghiệp ở mức trung bình. Trong đó, điểm trung bình suy kiệt cảm xúc là 20,80/54, cảm giác hoài nghi/sai lệch về bản thân là 8,86/30 và thành tích cá nhân suy giảm là 17,17/48.
Ảnh hưởng của yếu tố nhân khẩu: Giảng viên trẻ dưới 30 tuổi có mức độ kiệt sức cao hơn so với nhóm tuổi trên 45, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê. Giới tính nữ chiếm 66,5% mẫu và có xu hướng trải nghiệm kiệt sức nghề nghiệp cao hơn nam giới, đặc biệt trong biểu hiện suy kiệt cảm xúc.
Tác động của yếu tố công việc và COVID-19: 53,7% giảng viên chủ yếu giảng dạy trực tuyến trong dịch, 60,1% tham gia công tác phòng chống dịch và 53,7% tham gia hoạt động thiện nguyện bằng chuyên môn. Những giảng viên tham gia nhiều hoạt động ngoài giờ và công tác chống dịch có mức độ kiệt sức nghề nghiệp cao hơn, đặc biệt là suy kiệt cảm xúc và cảm giác hoài nghi. Mối tương quan tích cực giữa mức độ stress nhận thức và kiệt sức nghề nghiệp được ghi nhận với hệ số tương quan Pearson > 0,5 (p < 0,01).
Mối liên hệ với sức khỏe tâm thần: Điểm hạnh phúc WHO-5 trung bình là 13,5/25, cho thấy mức độ hạnh phúc trung bình thấp. Điểm GHQ-12 trung bình là 18, cho thấy sức khỏe tâm thần của giảng viên bị ảnh hưởng tiêu cực. Mối tương quan âm giữa điểm hạnh phúc và kiệt sức nghề nghiệp (r = -0,62, p < 0,01) cho thấy kiệt sức càng cao thì mức độ hạnh phúc càng thấp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về kiệt sức nghề nghiệp ở nhóm nhân viên làm việc trong lĩnh vực giáo dục và y tế. Mức độ kiệt sức trung bình phản ánh áp lực công việc kéo dài, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19 với nhiều thay đổi đột ngột trong phương thức giảng dạy và tăng cường nhiệm vụ phòng chống dịch. Sự khác biệt về tuổi tác và giới tính cho thấy nhóm giảng viên trẻ và nữ dễ bị tổn thương hơn do thiếu kinh nghiệm và áp lực cân bằng công việc - cuộc sống. Mối tương quan giữa kiệt sức nghề nghiệp và sức khỏe tâm thần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe tinh thần cho giảng viên đại học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm kiệt sức nghề nghiệp theo nhóm tuổi, giới tính và mức độ tham gia công tác phòng chống dịch, cũng như bảng tương quan giữa các biến số tâm lý để minh họa rõ ràng hơn các mối liên hệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho giảng viên: Triển khai các hoạt động tư vấn tâm lý, đào tạo kỹ năng quản lý stress và cân bằng công việc - cuộc sống nhằm giảm thiểu suy kiệt cảm xúc. Mục tiêu giảm 20% điểm kiệt sức cảm xúc trong vòng 12 tháng, do phòng Tổ chức cán bộ và Trung tâm tư vấn tâm lý thực hiện.
Tăng cường quản lý và phân bổ công việc hợp lý: Giảm tải khối lượng công việc, đặc biệt là các nhiệm vụ ngoài giờ và công tác phòng chống dịch không chuyên môn. Mục tiêu giảm 15% số giờ làm việc ngoài giờ trong 6 tháng, do Ban Giám hiệu và các khoa chủ trì.
Phát triển môi trường làm việc hỗ trợ và công bằng: Thúc đẩy văn hóa giao tiếp tích cực, tăng cường sự hỗ trợ đồng nghiệp và lãnh đạo, đảm bảo cơ hội thăng tiến công bằng. Mục tiêu nâng điểm hài lòng về môi trường làm việc lên 25% trong 1 năm, do phòng Quản lý nhân sự và các tổ chức công đoàn thực hiện.
Ứng dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy và giảm áp lực công việc: Đào tạo và cung cấp công cụ giảng dạy trực tuyến hiệu quả, giảm thiểu khó khăn trong giao tiếp và quản lý lớp học từ xa. Mục tiêu tăng 30% mức độ hài lòng về công nghệ giảng dạy trong 9 tháng, do Trung tâm CNTT và các khoa phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên đại học: Nhận diện mức độ kiệt sức nghề nghiệp, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng để chủ động điều chỉnh công việc và chăm sóc sức khỏe tinh thần.
Quản lý các trường đại học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và hỗ trợ giảng viên vượt qua áp lực nghề nghiệp.
Chuyên viên tư vấn tâm lý và sức khỏe nghề nghiệp: Áp dụng các dữ liệu và phân tích để thiết kế chương trình can thiệp phù hợp với đặc thù giảng viên đại học.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học trường học và quản trị giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp và kết quả nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần và kiệt sức nghề nghiệp trong giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
Kiệt sức nghề nghiệp là gì và tại sao giảng viên đại học dễ bị ảnh hưởng?
Kiệt sức nghề nghiệp là trạng thái mệt mỏi về cảm xúc, hoài nghi bản thân và giảm hiệu quả công việc do áp lực kéo dài. Giảng viên đại học dễ bị ảnh hưởng do khối lượng công việc lớn, yêu cầu chuyên môn cao và áp lực từ sinh viên cũng như tổ chức.Dịch COVID-19 ảnh hưởng thế nào đến kiệt sức nghề nghiệp của giảng viên?
Dịch COVID-19 làm thay đổi hình thức giảng dạy sang trực tuyến, tăng thêm nhiệm vụ phòng chống dịch và gây áp lực tâm lý, dẫn đến tăng mức độ kiệt sức, đặc biệt là suy kiệt cảm xúc và cảm giác hoài nghi.Các yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiệt sức nghề nghiệp ở giảng viên?
Tuổi tác, giới tính, khối lượng công việc, thời gian làm việc ngoài giờ, sự hỗ trợ từ tổ chức và sức khỏe tâm thần là những yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ kiệt sức nghề nghiệp.Làm thế nào để giảm thiểu kiệt sức nghề nghiệp ở giảng viên đại học?
Cần xây dựng chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần, quản lý công việc hợp lý, phát triển môi trường làm việc tích cực và ứng dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy hiệu quả.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành nghề khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo để áp dụng cho các ngành nghề có đặc thù tương tự như giáo dục, y tế và dịch vụ con người, nơi áp lực công việc và tương tác xã hội cao.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định mức độ kiệt sức nghề nghiệp trung bình ở giảng viên đại học thành phố Hồ Chí Minh, với ba biểu hiện chính là suy kiệt cảm xúc, cảm giác hoài nghi và thành tích cá nhân suy giảm.
- Các yếu tố nhân khẩu, đặc điểm công việc, bối cảnh dịch COVID-19 và sức khỏe tâm thần có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ kiệt sức nghề nghiệp.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng và cơ sở lý luận về kiệt sức nghề nghiệp trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu kiệt sức nghề nghiệp, nâng cao sức khỏe tinh thần và hiệu quả công việc của giảng viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình hỗ trợ, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương và nhóm đối tượng khác.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tinh thần của giảng viên đại học và nâng cao chất lượng giáo dục!