Tổng quan nghiên cứu
Già hóa dân số là một trong những vấn đề xã hội nổi bật được quan tâm toàn cầu, trong đó Việt Nam nằm trong nhóm mười quốc gia có tốc độ già hóa nhanh nhất thế giới theo đánh giá của Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc. Tính đến năm 2018, khoảng 68% người cao tuổi (NCT) sống ở nông thôn và chủ yếu làm nông nghiệp, trong khi hơn 72% sống cùng con cháu. Xu hướng gia đình hạt nhân ngày càng phổ biến khiến nhiều NCT phải sống một mình, đặc biệt tỷ lệ cụ bà cô đơn cao gấp 5,44 lần so với cụ ông. Điều này đặt ra thách thức lớn về chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội cho NCT, nhất là trong bối cảnh sức khỏe và khả năng tự phục vụ của họ ngày càng suy giảm.
Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Ninh Bình hiện đang chăm sóc 105 đối tượng, trong đó NCT chiếm 57,1%. Trung tâm đã có nhiều hoạt động chăm sóc vật chất và tinh thần cho NCT như tổ chức mừng thọ, giao lưu văn hóa, tuy nhiên chất lượng cuộc sống vẫn chỉ đáp ứng các nhu cầu thiết yếu do nguồn kinh phí hạn chế. Luật Người cao tuổi và các chính sách nhà nước đã tạo điều kiện cho sự phát triển dịch vụ công tác xã hội (CTXH) dành cho NCT, nhưng thực tế vẫn còn nhiều hạn chế trong việc cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và đa dạng.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng dịch vụ CTXH với NCT tại Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Ninh Bình từ năm 2018 đến 2020, làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của NCT, đồng thời góp phần phát triển hệ thống dịch vụ CTXH chuyên nghiệp, phù hợp với nhu cầu thực tế của đối tượng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình công tác xã hội liên quan đến người cao tuổi, bao gồm:
Khái niệm người cao tuổi: Theo Luật Người cao tuổi Việt Nam (2009), NCT là công dân từ đủ 60 tuổi trở lên. Lý thuyết y học và CTXH nhấn mạnh sự suy giảm chức năng sinh lý, tâm lý và xã hội của NCT, khiến họ trở thành nhóm đối tượng yếu thế cần trợ giúp.
Dịch vụ công tác xã hội với người cao tuổi: Được hiểu là các hoạt động can thiệp, hỗ trợ nhằm nâng cao năng lực, đáp ứng nhu cầu và tăng cường chức năng xã hội cho NCT, bao gồm các dịch vụ trợ giúp khẩn cấp, tham vấn và quản lý trường hợp.
Mô hình dịch vụ CTXH tại trung tâm bảo trợ xã hội: Tập trung vào ba dịch vụ chính là trợ giúp khẩn cấp, tham vấn và quản lý trường hợp, với quy trình thực hiện bài bản nhằm bảo đảm an toàn, chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ tâm lý và hòa nhập cộng đồng cho NCT.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ CTXH gồm trình độ chuyên môn của nhân viên, đặc điểm tâm sinh lý của NCT, cơ sở vật chất của trung tâm, yếu tố văn hóa và chính sách pháp luật.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 60 NCT và 5 cán bộ, nhân viên tại Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Ninh Bình. Dữ liệu bao gồm khảo sát bằng bảng hỏi (52 phiếu), phỏng vấn sâu 10 người (5 NCT, 5 cán bộ), quan sát thực tế môi trường sống và thái độ giao tiếp.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu khảo sát với các phép thống kê mô tả và suy luận nhằm đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng. Phân tích nội dung phỏng vấn sâu để làm rõ quan điểm, nhu cầu và khó khăn trong cung cấp dịch vụ.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ năm 2018 đến 2020, tập trung khảo sát, thu thập dữ liệu và phân tích thực trạng dịch vụ CTXH với NCT tại trung tâm.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đề tài, giúp đưa ra các kết luận và đề xuất có cơ sở thực tiễn vững chắc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm khách thể nghiên cứu: Trong 60 NCT tại trung tâm, 91,7% là nữ, 43,4% trong độ tuổi 70-79, 88,3% có sức khỏe yếu, 100% không còn người thân chăm sóc. Thời gian lưu trú tại trung tâm phân bố đều, với 33,3% trên 5 năm.
Thực trạng dịch vụ trợ giúp khẩn cấp: Trung tâm đã tiếp nhận và hỗ trợ các trường hợp NCT bị bạo lực gia đình, lang thang, mất khả năng tự phục vụ. Quy trình trợ giúp gồm 5 bước từ tiếp nhận, đánh giá, bảo đảm an toàn, quyết định nuôi dưỡng đến hoàn thiện hồ sơ. Tuy nhiên, do nguồn lực hạn chế, chỉ khoảng 70% NCT cảm nhận dịch vụ này đáp ứng kịp thời và đầy đủ.
Dịch vụ tham vấn: Quy trình tham vấn gồm thiết lập mối quan hệ, xác định vấn đề, lựa chọn giải pháp, thực hiện và theo dõi. Khoảng 65% NCT hài lòng với dịch vụ tham vấn, giúp giảm cảm xúc tiêu cực và nâng cao khả năng tự giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, nhân viên CTXH còn thiếu kỹ năng chuyên sâu về tâm lý người cao tuổi.
Dịch vụ quản lý trường hợp: Trung tâm thực hiện quản lý trường hợp theo 5 bước từ tiếp nhận, đánh giá toàn diện, lập kế hoạch, triển khai đến đánh giá kết thúc. Khoảng 75% NCT được quản lý trường hợp có cải thiện về chất lượng cuộc sống và hòa nhập cộng đồng. Tuy nhiên, việc kết nối các nguồn lực bên ngoài còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả dịch vụ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy dịch vụ CTXH tại Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Ninh Bình đã có những bước tiến tích cực trong việc chăm sóc và hỗ trợ NCT, đặc biệt trong bối cảnh nguồn kinh phí và nhân lực còn hạn chế. Tỷ lệ NCT nữ chiếm đa số phản ánh thực trạng già hóa và mất cân bằng giới tính trong nhóm đối tượng này, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.
Việc triển khai dịch vụ trợ giúp khẩn cấp và tham vấn đã góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao sức khỏe tâm thần cho NCT, tuy nhiên vẫn còn khoảng 30-35% NCT chưa hoàn toàn hài lòng, chủ yếu do hạn chế về kỹ năng chuyên môn của nhân viên và cơ sở vật chất chưa đồng bộ. Dịch vụ quản lý trường hợp thể hiện hiệu quả trong việc hỗ trợ NCT ổn định cuộc sống, nhưng cần tăng cường phối hợp với các tổ chức xã hội và cộng đồng để mở rộng mạng lưới hỗ trợ.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như tại Hoa Kỳ và Đức, việc đào tạo chuyên sâu cho nhân viên CTXH và phát triển các mô hình dịch vụ đa dạng là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng dịch vụ. Ở Việt Nam, đặc biệt tại các trung tâm bảo trợ xã hội, việc áp dụng các mô hình này còn hạn chế do điều kiện kinh tế và chính sách chưa hoàn thiện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hài lòng của NCT với từng loại dịch vụ, bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sơ đồ quy trình cung cấp dịch vụ tại trung tâm để minh họa rõ nét hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ nhân viên CTXH
Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về tâm lý người cao tuổi và kỹ năng tham vấn, quản lý trường hợp. Mục tiêu đạt 90% nhân viên được đào tạo bài bản trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo CTXH.Đầu tư cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị
Hoàn thiện hệ thống phòng ốc, trang thiết bị y tế và công nghệ hỗ trợ nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn cho NCT. Mục tiêu nâng cấp 100% cơ sở vật chất thiết yếu trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Ninh Bình cùng các nhà tài trợ.Mở rộng và đa dạng hóa các loại hình dịch vụ CTXH
Phát triển thêm các dịch vụ chăm sóc tại gia, phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng và dịch vụ tự nguyện có đóng góp kinh phí nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của NCT. Mục tiêu triển khai ít nhất 2 dịch vụ mới trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm phối hợp với chính quyền địa phương và tổ chức xã hội.Tăng cường phối hợp liên ngành và xã hội hóa dịch vụ
Xây dựng mạng lưới liên kết giữa trung tâm, y tế, giáo dục, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng để huy động nguồn lực và nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ. Mục tiêu thiết lập ít nhất 3 liên kết chính thức trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc trung tâm và Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và nhân viên công tác xã hội tại các trung tâm bảo trợ xã hội
Giúp hiểu rõ thực trạng, quy trình và các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ CTXH với NCT, từ đó nâng cao hiệu quả công tác.Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội
Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách phát triển dịch vụ CTXH phù hợp với nhu cầu thực tế của NCT.Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hoạt động trong lĩnh vực chăm sóc người cao tuổi
Tham khảo để phát triển các chương trình hỗ trợ, phối hợp với trung tâm bảo trợ xã hội nhằm mở rộng mạng lưới dịch vụ.Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành công tác xã hội, y tế cộng đồng
Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn cung cấp dịch vụ CTXH cho NCT tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ công tác xã hội với người cao tuổi là gì?
Là các hoạt động hỗ trợ, can thiệp nhằm nâng cao năng lực, đáp ứng nhu cầu và tăng cường chức năng xã hội cho người cao tuổi, bao gồm trợ giúp khẩn cấp, tham vấn và quản lý trường hợp.Tại sao cần phát triển dịch vụ CTXH cho người cao tuổi tại trung tâm bảo trợ xã hội?
Vì người cao tuổi thường gặp nhiều khó khăn về sức khỏe, tâm lý và xã hội, đặc biệt là những người cô đơn không nơi nương tựa, nên cần dịch vụ chuyên nghiệp để nâng cao chất lượng cuộc sống và hòa nhập cộng đồng.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ CTXH với người cao tuổi?
Bao gồm trình độ chuyên môn của nhân viên, đặc điểm tâm sinh lý của người cao tuổi, cơ sở vật chất của trung tâm, yếu tố văn hóa và chính sách pháp luật.Quy trình cung cấp dịch vụ tham vấn cho người cao tuổi gồm những bước nào?
Gồm thiết lập mối quan hệ, xác định vấn đề, lựa chọn giải pháp, thực hiện giải pháp và kết thúc theo dõi, nhằm giúp người cao tuổi tự giải quyết vấn đề và nâng cao khả năng ứng phó.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dịch vụ CTXH tại trung tâm bảo trợ xã hội?
Cần đào tạo nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất, đa dạng hóa dịch vụ, tăng cường phối hợp liên ngành và huy động nguồn lực xã hội hóa.
Kết luận
Dịch vụ công tác xã hội với người cao tuổi tại Trung tâm Bảo trợ và Công tác xã hội tỉnh Ninh Bình đã có những bước phát triển tích cực, đáp ứng phần lớn nhu cầu thiết yếu của đối tượng.
Ba dịch vụ trọng tâm gồm trợ giúp khẩn cấp, tham vấn và quản lý trường hợp được triển khai bài bản nhưng còn hạn chế về nguồn lực và kỹ năng chuyên môn.
Các yếu tố ảnh hưởng chính đến chất lượng dịch vụ là trình độ nhân viên, đặc điểm người cao tuổi, cơ sở vật chất, văn hóa và chính sách pháp luật.
Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhân viên, đầu tư cơ sở vật chất, mở rộng dịch vụ và tăng cường phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ.
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý, trung tâm bảo trợ xã hội và các tổ chức liên quan phát triển dịch vụ CTXH chuyên nghiệp, phù hợp với nhu cầu người cao tuổi trong giai đoạn hiện nay.
Next steps: Triển khai các khóa đào tạo chuyên môn, hoàn thiện cơ sở vật chất, xây dựng mô hình dịch vụ đa dạng và thiết lập mạng lưới phối hợp liên ngành trong vòng 1-2 năm tới.
Call-to-action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi tại Việt Nam.