Luận văn Thạc sĩ: Chính sách Đối ngoại của Đảng với ASEAN từ năm 1995 đến năm 2010

2013

174
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. ASEAN 1995 2010 Tổng quan Chính sách Đối ngoại Việt Nam

Việt Nam, với vị trí địa lý và kinh tế thuận lợi, sớm thiết lập quan hệ giao lưu rộng rãi. Ngay từ khi lập quốc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặt nền móng cho nền ngoại giao hiện đại, với chính sách thân thiện với tất cả các nước dân chủ. Chính sách đối ngoại của Đảng Cộng sản Việt Nam hiện nay kế thừa và phát triển đường lối đối ngoại qua các thời kỳ, thể hiện tính liên tục và nhất quán. Đại hội VI của Đảng đã đề ra đường lối đổi mới, trong đó đổi mới đường lối đối ngoại là một nội dung quan trọng. Nghị quyết Đại hội VI nêu rõ Đảng và Nhà nước ta kiên trì thực hiện chính sách đối ngoại hòa bình hữu nghị, chủ trương và ủng hộ chính sách cùng tồn tại hòa bình giữa các nước có chế độ chính trị xã hội khác nhau. Với đường lối đối ngoại rộng mở đó, Việt Nam đã không ngừng mở rộng quan hệ quốc tế, nâng cao vị thế của mình ở khu vực và trên thế giới.

1.1. Bối cảnh Quốc tế và Khu vực tác động tới Chính sách

Cuối những năm 80 của thế kỷ XX, tình hình thế giới diễn biến nhanh chóng và phức tạp, làm thay đổi căn bản cục diện thế giới. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu lâm vào khủng hoảng toàn diện, dẫn đến sự sụp đổ mô hình chủ nghĩa xã hội. Sự tan rã của một trong hai siêu cường tạo ra một khoảng trống lớn trong không gian chính trị quốc tế. Ở khu vực Đông Nam Á, Hiệp định Paris về hòa bình ở Campuchia được ký kết năm 1991, loại bỏ bất đồng trong vấn đề Campuchia. Thế giới chuyển sang cục diện mới với sự tham gia của nhiều nước, nhiều trung tâm. Nhật Bản và Tây Âu xem sự kiện Liên Xô tan rã là cơ hội để tăng cường vai trò chính trị và quân sự tương xứng với thực lực kinh tế. Trung Quốc, với cải cách mở cửa, đã đạt được thành tựu to lớn, tác động lớn đến cán cân so sánh lực lượng của thế giới sau thời kỳ chiến tranh lạnh.

1.2. Đường lối Đổi mới của Đảng Nền tảng Chính sách Đối ngoại

Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1986 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong đường lối đối ngoại của Việt Nam. Nghị quyết Đại hội xác định rõ mục tiêu đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, mở rộng hợp tác với tất cả các quốc gia trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Đường lối đổi mới này đã tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam từng bước hội nhập vào cộng đồng quốc tế, tham gia tích cực vào các tổ chức khu vực và quốc tế, trong đó có ASEAN. Đại hội VII (1991) tiếp tục khẳng định đường lối đối ngoại “Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước trong cộng đồng thế giới, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển”.

1.3. Mục tiêu chiến lược của Đảng với ASEAN từ 1995 2010

Mục tiêu đối ngoại giai đoạn này tập trung vào tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế - xã hội. Hội nhập quốc tế được xác định là một nhiệm vụ then chốt. Trong bối cảnh đó, ASEAN đóng vai trò quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Việc gia nhập ASEAN không chỉ mở ra cơ hội hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư mà còn giúp Việt Nam nâng cao vị thế trên trường quốc tế, tham gia giải quyết các vấn đề khu vực. Việc tham gia ASEAN cũng thể hiện sự đổi mới tư duy đối ngoại của Đảng, chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác và xây dựng lòng tin.

II. Phân tích Chính sách gia nhập ASEAN của Việt Nam 1995 Cách tiếp cận

Từ chỗ bị cô lập về chính trị, cấm vận về kinh tế, Việt Nam đã có quan hệ ngoại giao với nhiều nước và vùng lãnh thổ trên thế giới. Việt Nam hiện là thành viên của 63 tổ chức quốc tế và khu vực. Đảng Cộng sản Việt Nam có quan hệ với trên 200 chính đảng các nước trên thế giới, các nước láng giềng, các nước khu vực. Các tổ chức nhân dân Việt Nam có quan hệ với hàng trăm tổ chức nhân dân, tổ chức phi chính phủ. Đặc biệt, lần đầu tiên trong lịch sử, nước ta đã có quan hệ với tất cả các nước láng giềng, các nước trong khu vực. Trong quan hệ với các nước Đông Nam Á, từ lâu Việt Nam đã thiết lập những mối quan hệ đậm nhạt khác nhau với từng quốc gia nhưng các mối quan hệ này luôn giữ vị trí quan trọng.

2.1. Quá trình Đàm phán và các Điều kiện gia nhập ASEAN

Trước khi chính thức gia nhập ASEAN, Việt Nam đã trải qua quá trình đàm phán và chuẩn bị kỹ lưỡng. Việc gia nhập ASEAN đòi hỏi Việt Nam phải đáp ứng các tiêu chuẩn về chính trị, kinh tế, xã hội và pháp luật. Việt Nam đã tích cực cải cách hệ thống pháp luật, điều chỉnh chính sách kinh tế để phù hợp với các quy định của ASEAN. Quá trình đàm phán diễn ra trong bối cảnh khu vực và quốc tế có nhiều biến động, đòi hỏi sự linh hoạt và khéo léo trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Việt Nam đã tận dụng tối đa các cơ hội để thúc đẩy quá trình đàm phán và đạt được thỏa thuận chung với các nước thành viên ASEAN.

2.2. Ý nghĩa Chiến lược của việc Gia nhập ASEAN năm 1995

Sự kiện Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN vào ngày 28/7/1995 có ý nghĩa chiến lược quan trọng. Nó thể hiện quyết tâm của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong việc triển khai đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, chính sách đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ quốc tế, đặc biệt là chính sách đối với khu vực theo hướng chủ động hội nhập. Sự kiện này cũng chấm dứt thời kỳ đối đầu thù nghịch, để hai bên bước vào thời kỳ hợp tác lâu dài. Gia nhập ASEAN giúp Việt Nam có cơ hội tham gia sâu rộng hơn vào các hoạt động kinh tế, chính trị, văn hóa và an ninh của khu vực, đồng thời nâng cao vị thế và vai trò của mình trên trường quốc tế.

III. Hướng dẫn Tham gia Hợp tác Kinh tế ASEAN Phương pháp và Thực tiễn

Trong suốt chặng đường dài của lịch sử ngoại giao Việt Nam, quan hệ với ASEAN cũng có nhiều bước thăng trầm. Những năm Đảng Cộng sản lãnh đạo nhân dân Việt Nam tiến hành cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN là quan hệ đối đầu. Khi kháng chiến chống Mỹ kết thúc thắng lợi thì các nước ASEAN đã điều chỉnh chính sách đối ngoại và triển khai một số bước đi thân thiện hơn trong quan hệ với Việt Nam. Về phía Việt Nam, tháng 7/1976 Việt Nam đã đưa ra chính sách 4 điểm đối với khu vực chủ trương xây dựng quan hệ hữu nghị với tất cả các nước ASEAN. Tháng 8/1976 Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước ASEAN.

3.1. Tham gia AFTA và các Hiệp định Thương mại Tự do khác

Việt Nam đã tích cực tham gia vào Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), một trong những trụ cột quan trọng của hợp tác kinh tế trong ASEAN. Việc tham gia AFTA giúp Việt Nam cắt giảm thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và các nước thành viên ASEAN. Ngoài AFTA, Việt Nam cũng tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do khác trong khuôn khổ ASEAN, như Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP). Việc tham gia các hiệp định này giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.

3.2. Thúc đẩy Đầu tư và Hợp tác Doanh nghiệp trong ASEAN

Chính sách đối ngoại của Đảng tập trung vào việc tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và hợp tác doanh nghiệp giữa Việt Nam và các nước ASEAN. Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện môi trường đầu tư, giảm thiểu thủ tục hành chính và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp ASEAN đầu tư vào Việt Nam. Đồng thời, Việt Nam cũng khuyến khích các doanh nghiệp Việt Nam mở rộng hoạt động kinh doanh sang các nước ASEAN, tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực như thương mại, du lịch, nông nghiệp và công nghiệp. Chính sách này góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho người dân.

3.3. Phát triển Chính sách Ngoại giao kinh tế trong ASEAN

Việc phát triển Chính sách ngoại giao kinh tế được Đảng chú trọng, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường ASEAN, thu hút đầu tư và công nghệ. Các hoạt động xúc tiến thương mại, đầu tư được đẩy mạnh, thông qua việc tổ chức các hội chợ, triển lãm, diễn đàn doanh nghiệp tại Việt Nam và các nước ASEAN. Công tác thông tin, tuyên truyền về cơ hội hợp tác kinh tế trong ASEAN cũng được tăng cường, nhằm nâng cao nhận thức của doanh nghiệp và người dân về lợi ích của việc hội nhập kinh tế khu vực. Các cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam tại các nước ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và thúc đẩy hợp tác kinh tế.

IV. Bí quyết Xây dựng Quan hệ Đối tác Tin cậy Việt Nam ASEAN

Tuy nhiên đến 1979, do bất đồng quan điểm trong giải quyết vấn đề Campuchia, quan hệ Việt Nam – ASEAN từ quan hệ thân thiện hợp tác chuyển sang quan hệ đối đầu. Đến năm 1989 khi Việt Nam rút hết quân khỏi Campuchia, quan hệ này mới ấm dần lên. Sau những bước đi và thủ tục cần thiết, ngày 28/7/1995, Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN. Sự kiện này thể hiện quyết tâm của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong việc triển khai đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, chính sách đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ quốc tế, đặc biệt là chính sách đối với khu vực theo hướng chủ động hội nhập. Sự kiện này cũng đã chấm dứt thời kì đối đầu thù nghịch để 2 bên bước vào thời kì hợp tác lâu dài.

4.1. Xây dựng Lòng tin và Đối thoại trong ASEAN

Chính sách đối ngoại của Đảng Cộng sản Việt Nam đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng lòng tin và thúc đẩy đối thoại trong ASEAN. Lòng tin là yếu tố then chốt để duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực. Đảng đã chủ trương tăng cường các kênh đối thoại ở tất cả các cấp, từ cấp cao đến cấp kỹ thuật, để giải quyết các vấn đề còn tồn tại và xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau. Việt Nam luôn tôn trọng các nguyên tắc của ASEAN, như đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

4.2. Chia sẻ Giá trị và Mục tiêu chung trong ASEAN

Chính sách đối ngoại của Đảng nhấn mạnh việc chia sẻ các giá trị và mục tiêu chung với các nước ASEAN. Các giá trị này bao gồm hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển. Việt Nam và các nước ASEAN đều có chung mục tiêu xây dựng một cộng đồng ASEAN vững mạnh, đoàn kết và phát triển bền vững. Việc chia sẻ các giá trị và mục tiêu chung tạo nền tảng vững chắc cho quan hệ đối tác tin cậy giữa Việt Nam và ASEAN. Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động của ASEAN, đóng góp vào việc xây dựng các chính sách và chương trình hành động của tổ chức.

4.3. Tăng cường Giao lưu Văn hóa Giáo dục trong ASEAN

Ngoài hợp tác kinh tế và chính trị, Chính sách ngoại giao văn hóa và giao lưu nhân dân được tăng cường, nhằm củng cố sự hiểu biết và gắn kết giữa người dân Việt Nam và các nước ASEAN. Các chương trình trao đổi sinh viên, học bổng, giao lưu văn hóa nghệ thuật được khuyến khích, tạo điều kiện cho người dân Việt Nam tìm hiểu về văn hóa, lịch sử và con người của các nước ASEAN. Việt Nam cũng tích cực quảng bá văn hóa Việt Nam đến các nước ASEAN, góp phần làm phong phú thêm đời sống văn hóa của khu vực. Việc tăng cường giao lưu văn hóa và giáo dục giúp xây dựng một cộng đồng ASEAN gắn kết và hiểu biết lẫn nhau.

V. Biển Đông Thách thức An ninh và Giải pháp từ Chính sách ASEAN

Ở thời điểm hiện tại, quan hệ Việt Nam với ASEAN tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Đặc biệt, mối quan hệ của các nước ASEAN cùng các nước láng giềng khác trong đó có Trung Quốc xung quanh vấn đề biển Đông đang hết sức phức tạp và gay gắt. Việt Nam cùng các nước ASEAN đã và đang nỗ lực hết sức, song bộ quy tắc ứng xử trên biển Đông vẫn chưa tìm được tiếng nói đồng thuận. Điều này kéo dài, càng làm tình hình khu vực có thêm nhiều biến động khi Trung Quốc, Mỹ và một số các nước lớn khác có rất nhiều những động thái tích cực cũng như tiêu cực trên biển Đông và vùng biển thuộc chủ quyền lãnh thổ của các quốc gia khác trong đó có Việt Nam.

5.1. Tăng cường Hợp tác An ninh và Quốc phòng trong ASEAN

Chính sách đối ngoại của Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường hợp tác an ninh và quốc phòng trong ASEAN. Việt Nam đã chủ động tham gia vào các hoạt động hợp tác an ninh, như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM) và các cuộc tập trận chung. Việt Nam cũng tích cực đóng góp vào việc xây dựng các cơ chế hợp tác an ninh khu vực, như Tuyên bố về cách ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) và Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC). Việc tăng cường hợp tác an ninh và quốc phòng giúp Việt Nam và các nước ASEAN đối phó hiệu quả với các thách thức an ninh phi truyền thống, như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia và biến đổi khí hậu.

5.2. Giải quyết tranh chấp ở Biển Đông bằng Biện pháp Hòa bình

Chính sách đối ngoại của Đảng kiên trì chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Việt Nam phản đối mọi hành động đơn phương, sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp. Việt Nam kêu gọi các bên liên quan tuân thủ DOC và sớm đạt được COC thực chất, hiệu quả, phù hợp với luật pháp quốc tế. Việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình là yếu tố quan trọng để duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực.

5.3. Phát triển Chính sách An ninh quốc phòng trong bối cảnh Biển Đông

Trong bối cảnh tình hình Biển Đông diễn biến phức tạp, Chính sách an ninh quốc phòng của Việt Nam được điều chỉnh linh hoạt, nhằm bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông. Việt Nam tăng cường năng lực quốc phòng, hiện đại hóa quân đội, đồng thời duy trì quan hệ hữu nghị với các nước, không tham gia vào các liên minh quân sự chống lại nước khác. Chính sách này nhằm tạo thế cân bằng, bảo vệ lợi ích quốc gia và đóng góp vào hòa bình, ổn định trong khu vực.

VI. Tổng kết Kinh nghiệm và Tương lai Quan hệ Việt Nam ASEAN

Do vậy, việc nghiên cứu chính sách đối ngoại của Đảng đối với ASEAN từ 1995 đến năm 2010 một cách hệ thống toàn diện là một việc làm cần thiết và có ý nghĩa cả về lý luận và thực tiễn. Thông qua đó, chúng ta có thể rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu nhằm góp phần vào việc nâng cao hiệu quả hợp tác quan hệ Việt Nam – ASEAN, đồng thời hoàn thiện đường lối chính sách đối ngoại giúp Việt Nam có thể xử lí tốt nhất mối quan hệ với các nước trong khu vực và trên thế giới đưa đất nước thực sự hội nhập và có vị trí xứng đáng trên trường quốc tế.

6.1. Bài học Kinh nghiệm từ Quá trình Hội nhập ASEAN

Quá trình hội nhập ASEAN từ năm 1995 đến năm 2010 đã mang lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho Việt Nam. Một trong những bài học quan trọng nhất là sự cần thiết phải có sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, sự đồng thuận của toàn xã hội và sự chủ động, sáng tạo của các cấp, các ngành. Việt Nam cần tiếp tục đổi mới tư duy, cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh để tận dụng tối đa các cơ hội mà ASEAN mang lại. Đồng thời, Việt Nam cần chủ động đối phó với các thách thức, bảo vệ lợi ích quốc gia và góp phần xây dựng một cộng đồng ASEAN vững mạnh và phát triển bền vững. Phân tích các giai đoạn phát triển của quan hệ đối ngoại Việt Nam - Asean. Lợi ích kinh tế Asean mang lại

6.2. Định hướng Phát triển Quan hệ Việt Nam ASEAN trong Tương lai

Trong bối cảnh thế giới và khu vực có nhiều biến động, việc định hướng phát triển quan hệ Việt Nam - ASEAN trong tương lai có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Việt Nam cần tiếp tục tăng cường hợp tác với các nước ASEAN trên tất cả các lĩnh vực, từ kinh tế, chính trị, văn hóa đến an ninh và quốc phòng. Việt Nam cần phát huy vai trò trung tâm trong các cơ chế hợp tác khu vực, thúc đẩy ASEAN đoàn kết và thống nhất trong việc giải quyết các vấn đề chung. Đồng thời, Việt Nam cần chủ động tham gia vào việc xây dựng một cộng đồng ASEAN hướng tới người dân, có khả năng thích ứng với các thách thức mới và đóng góp vào hòa bình, ổn định và thịnh vượng của khu vực.

6.3. Đánh giá tác động của chính sách Đa dạng hóa đa phương hóa

Đánh giá tác động chính sách “Đa dạng hóa, đa phương hóa” được thể hiện như thế nào trong quan hệ Việt Nam - ASEAN? Cơ hội và thách thức nào đang chờ đón Việt Nam phía trước? Cần nắm vững xu thế của thời đại. Khai thác tối đa nguồn lực từ bên ngoài. Cần xây dựng lòng tin, tạo dựng môi trường hòa bình ổn định.

25/04/2025
Luận văn thạc sĩ chính sách đối ngoại của đảng với asean từ năm 1995 đến năm 2010
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ chính sách đối ngoại của đảng với asean từ năm 1995 đến năm 2010

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Chính sách Đối ngoại của Đảng Cộng sản Việt Nam với ASEAN (1995-2010): Nghiên cứu Lịch sử" đi sâu vào phân tích quá trình Việt Nam hội nhập và tăng cường hợp tác với ASEAN trong giai đoạn quan trọng này. Nó làm rõ các mục tiêu, nguyên tắc và phương thức triển khai chính sách đối ngoại của Đảng, đặc biệt là vai trò chủ động, tích cực của Việt Nam trong việc xây dựng một cộng đồng ASEAN vững mạnh. Tài liệu này mang lại cho người đọc cái nhìn toàn diện về sự chuyển biến trong tư duy và hành động đối ngoại của Việt Nam, đồng thời đánh giá tác động của chính sách này đến sự phát triển kinh tế - xã hội và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Để hiểu rõ hơn về lịch sử ngoại giao Việt Nam, bạn có thể tham khảo thêm về giai đoạn sớm hơn qua luận văn Luận văn quan hệ ngoại giao của triều nguyễn nửa đầu thế kỉ 19. Nghiên cứu về ngoại giao trong giai đoạn kháng chiến kiến quốc cũng rất quan trọng, hãy xem Luận án tiến sĩ ngoại giao hồ chí minh trong những năm 1945 1946 tiếp cận chính trị học quốc tế để tìm hiểu thêm. Để có cái nhìn sâu sắc hơn về tầm quan trọng của ngoại giao trong lịch sử Việt Nam, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về Luận văn tốt nghiệp vai trò của ngoại giao trong công cuộc bảo vệ đất nước dưới thời trần thế kỷ xiii. Các tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và có cái nhìn đa chiều hơn về quá trình hình thành và phát triển của nền ngoại giao Việt Nam.