Tổng quan nghiên cứu

Ngành cà phê đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế xã hội của tỉnh Đắk Lắk, với diện tích trồng cà phê chiếm 35,7% diện tích cà phê Tây Nguyên và 32% diện tích cà phê cả nước, đạt sản lượng 453.441 tấn năm 2014. Ngành này tạo việc làm trực tiếp cho khoảng 300.000 lao động và gián tiếp cho hơn 200.000 người. Tuy nhiên, sản xuất cà phê của nông dân đang đối mặt với nhiều thách thức như năng suất và chất lượng thấp, chi phí đầu vào cao, suy thoái tài nguyên đất và nước, cũng như tác động tiêu cực đến môi trường sống. Để giải quyết các tồn tại này, tỉnh Đắk Lắk đã triển khai các chương trình cà phê bền vững (CPBV) như 4C, UTZ, RA và FT, với 52% diện tích cà phê đã tham gia các chương trình này.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá tác động của chương trình CPBV đến các nông hộ trồng cà phê tại huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk trên ba phương diện kinh tế, xã hội và môi trường. Nghiên cứu phân tích kỹ thuật canh tác, bảo vệ môi trường, năng suất, chất lượng, chi phí sản xuất và lợi nhuận của nông hộ, đồng thời phát hiện những khó khăn trong quá trình triển khai để đề xuất các chính sách hỗ trợ phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh huyện Cư M’gar là địa phương có diện tích cà phê lớn nhất tỉnh với 35.922 ha, trong đó 45,7% diện tích cà phê kinh doanh đã tham gia chương trình CPBV.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả của các chương trình CPBV trong việc nâng cao năng suất, chất lượng cà phê, giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường, từ đó góp phần phát triển bền vững ngành cà phê tại Việt Nam, đặc biệt là vùng Tây Nguyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường. Các chương trình CPBV như 4C, UTZ, RA và FT đều hướng đến mục tiêu phát triển bền vững trong sản xuất cà phê, với các bộ tiêu chuẩn và quy tắc nhằm đảm bảo điều kiện sống và làm việc tốt cho nông dân, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế bền vững.

Khung phân tích quản trị chuỗi giá trị được áp dụng để đánh giá mối liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị cà phê, từ người trồng đến doanh nghiệp xuất khẩu, nhằm phân tích quyền lợi, nghĩa vụ và cách thức thực hiện chương trình CPBV của nông dân. Chuỗi giá trị cà phê tại Việt Nam chủ yếu bao gồm người trồng, đại lý thu mua và nhà xuất khẩu, trong đó các doanh nghiệp liên kết trực tiếp với nông dân để sản xuất cà phê bền vững.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Phát triển bền vững (kinh tế, xã hội, môi trường)
  • Chương trình cà phê bền vững (CPBV) và các chứng nhận 4C, UTZ, RA, FT
  • Chuỗi giá trị cà phê và quản trị chuỗi giá trị
  • Tiến bộ khoa học kỹ thuật (TBKHKT) trong sản xuất cà phê

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thống kê mô tả và so sánh, dựa trên dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn các doanh nghiệp, nhóm trưởng và khảo sát 80 hộ nông dân tại huyện Cư M’gar. Dữ liệu thứ cấp tổng hợp từ các cơ quan như UBND tỉnh Đắk Lắk, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên, các văn phòng đại diện chương trình CPBV và các báo cáo ngành.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 80 hộ nông dân, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm hộ tham gia và không tham gia chương trình CPBV. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả để so sánh các chỉ tiêu về kỹ thuật canh tác, chi phí, năng suất, chất lượng và lợi nhuận giữa hai nhóm hộ. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2015, phù hợp với sự phát triển của các chương trình CPBV tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động kinh tế:

    • Năng suất cà phê của các hộ tham gia chương trình CPBV được duy trì ổn định với diện tích trung bình 1,4 ha và kinh nghiệm trồng 20 năm.
    • Chi phí đầu vào giảm từ 5,9% đến 8,4% nhờ áp dụng kỹ thuật bón phân hữu cơ, tưới nước hợp lý và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khoa học.
    • Các hộ tham gia nhận được giá cộng thưởng từ 200 đến 2.000 đồng/kg tùy theo chương trình và doanh nghiệp, góp phần tăng lợi nhuận.
  2. Tác động môi trường:

    • 80% hộ tham gia CPBV sử dụng phân hữu cơ thường xuyên, 100% sử dụng vỏ cà phê làm phân vi sinh, trong khi nhóm không tham gia chỉ có 27,5% và 45% tương ứng.
    • 95% hộ tham gia CPBV áp dụng lượng nước tưới hợp lý, tiết kiệm nguồn nước, so với 82,5% hộ không tham gia.
    • 85% hộ tham gia phun thuốc bảo vệ thực vật khi có sâu bệnh và phun cục bộ, giảm thiểu tác động môi trường so với 45% và 25% của nhóm không tham gia.
  3. Tác động xã hội:

    • 100% hộ tham gia CPBV được tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc và bảo vệ môi trường, trong khi chỉ 35% hộ không tham gia được tập huấn đầy đủ.
    • 82% hộ tham gia áp dụng toàn bộ kiến thức kỹ thuật vào thực tế, so với 33% hộ không tham gia.
    • Các buổi tập huấn do doanh nghiệp tổ chức trung bình 2 năm/lần, giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nông dân.
  4. Khó khăn trong triển khai:

    • Nguồn lực phát triển chương trình CPBV phụ thuộc hoàn toàn vào doanh nghiệp, thiếu bền vững khi doanh nghiệp rút lui.
    • Liên kết giữa doanh nghiệp và nông dân không có ràng buộc pháp lý chặt chẽ, dẫn đến việc một số hộ không tuân thủ quy định hoặc doanh nghiệp ngừng hỗ trợ sau vài năm.
    • Chính quyền địa phương chưa quản lý chặt chẽ diện tích cà phê tham gia liên kết, gây trùng lặp và hạn chế cơ hội cho các hộ khác.
    • Hạ tầng giao thông và thủy lợi chưa hoàn thiện, ảnh hưởng đến việc chăm sóc và thu hoạch cà phê.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chương trình CPBV đã mang lại lợi ích rõ rệt về kinh tế, môi trường và xã hội cho nông hộ trồng cà phê tại huyện Cư M’gar. Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật giúp nâng cao năng suất và chất lượng cà phê, đồng thời giảm chi phí sản xuất và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. So với các nghiên cứu tại Colombia và Brazil, kết quả tương đồng về tác động tích cực của chứng nhận UTZ và Fairtrade đối với nông dân.

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là tính bền vững của chương trình do phụ thuộc vào nguồn lực doanh nghiệp và thiếu sự quản lý, giám sát chặt chẽ từ phía chính quyền địa phương. Việc thiếu ràng buộc pháp lý trong liên kết làm giảm hiệu quả lâu dài và khả năng mở rộng chương trình. Ngoài ra, hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ cũng ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ áp dụng kỹ thuật bón phân hữu cơ, tưới nước và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật giữa hai nhóm hộ, cũng như bảng thống kê chi phí và lợi nhuận trung bình. Biểu đồ tần suất tiếp xúc với cán bộ khuyến nông và doanh nghiệp cũng minh họa sự khác biệt trong tiếp nhận kiến thức kỹ thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lực nhà nước cho chương trình CPBV:
    Nhà nước cần chủ động cấp kinh phí để các tổ chức khuyến nông, hội nông dân tổ chức tập huấn, chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật cho tất cả nông dân, đặc biệt là các hộ không liên kết với doanh nghiệp. Mục tiêu đạt 100% nông hộ được tiếp cận kỹ thuật trong vòng 3 năm.

  2. Xây dựng cơ chế ràng buộc pháp lý trong liên kết doanh nghiệp - nông dân:
    Thiết lập hợp đồng liên kết có ràng buộc trách nhiệm và quyền lợi rõ ràng giữa các bên nhằm đảm bảo sự bền vững của chương trình. Chính quyền địa phương cần giám sát và hỗ trợ thực hiện hợp đồng này.

  3. Cải thiện quản lý diện tích cà phê tham gia CPBV:
    UBND huyện và xã cần xây dựng hệ thống quản lý, cập nhật dữ liệu diện tích và hộ tham gia chương trình để tránh trùng lặp, tạo điều kiện cho các hộ mới tham gia và nâng cao hiệu quả triển khai.

  4. Phát triển hạ tầng kỹ thuật nông nghiệp:
    Đầu tư nâng cấp hệ thống thủy lợi để đảm bảo tưới nước cho 100% diện tích cà phê trong mùa khô, đồng thời cải thiện giao thông nông thôn để thuận tiện cho thu hoạch và vận chuyển sản phẩm trong vòng 5 năm tới.

  5. Tuyên truyền nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nông dân:
    Tăng cường các chương trình truyền thông, tập huấn kỹ thuật và bảo vệ môi trường nhằm nâng cao ý thức tuân thủ bộ tiêu chuẩn CPBV, giảm thiểu thực hành canh tác truyền thống không hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách nông nghiệp và phát triển bền vững:
    Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách phát triển cà phê bền vững, đặc biệt trong việc hỗ trợ nông dân và quản lý chương trình CPBV.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh cà phê và các tổ chức chứng nhận:
    Thông tin về hiệu quả và khó khăn trong triển khai chương trình CPBV giúp doanh nghiệp cải thiện liên kết với nông dân, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững.

  3. Các tổ chức khuyến nông, hội nông dân và cơ quan quản lý địa phương:
    Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn về vai trò của các tổ chức trong việc hỗ trợ nông dân tiếp cận kỹ thuật và thực hiện chương trình CPBV, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.

  4. Nông dân trồng cà phê và các nhóm hợp tác xã:
    Nghiên cứu giúp nông dân hiểu rõ lợi ích của chương trình CPBV, cách áp dụng tiến bộ kỹ thuật và tham gia liên kết hiệu quả để nâng cao năng suất, chất lượng và thu nhập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chương trình cà phê bền vững (CPBV) là gì?
    CPBV là các chương trình chứng nhận/xác nhận sản xuất cà phê theo các tiêu chuẩn về kinh tế, xã hội và môi trường nhằm đảm bảo phát triển bền vững, như 4C, UTZ, RA và Fairtrade.

  2. Tác động kinh tế của CPBV đến nông dân như thế nào?
    Nông dân tham gia CPBV được giảm chi phí đầu vào từ 5,9-8,4%, duy trì năng suất ổn định và nhận giá cộng thưởng khi bán sản phẩm, giúp tăng lợi nhuận và cải thiện thu nhập.

  3. Làm thế nào để nông dân được tham gia chương trình CPBV?
    Nông dân cần liên kết với doanh nghiệp hoặc hợp tác xã tham gia chương trình, tuân thủ các bộ tiêu chuẩn, tham gia tập huấn kỹ thuật và ghi chép sổ nông hộ đầy đủ.

  4. Khó khăn chính trong triển khai CPBV là gì?
    Phụ thuộc nguồn lực doanh nghiệp, thiếu ràng buộc pháp lý trong liên kết, quản lý diện tích chưa chặt chẽ và hạ tầng kỹ thuật chưa hoàn thiện là những thách thức lớn.

  5. Chính sách nào cần thiết để phát triển CPBV bền vững?
    Cần tăng cường nguồn lực nhà nước cho tập huấn kỹ thuật, xây dựng cơ chế ràng buộc pháp lý, cải thiện quản lý diện tích, nâng cấp hạ tầng và tuyên truyền nâng cao nhận thức cho nông dân.

Kết luận

  • Chương trình CPBV đã tạo ra tác động tích cực rõ rệt về kinh tế, xã hội và môi trường cho nông hộ trồng cà phê tại huyện Cư M’gar, Đắk Lắk.
  • Nông dân tham gia CPBV được tiếp cận tiến bộ khoa học kỹ thuật nhiều hơn, áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • Các khó khăn chủ yếu liên quan đến sự phụ thuộc nguồn lực doanh nghiệp, thiếu ràng buộc pháp lý và quản lý chưa hiệu quả từ chính quyền địa phương.
  • Cần có chính sách hỗ trợ toàn diện từ nhà nước để mở rộng và duy trì chương trình CPBV bền vững, đảm bảo tất cả nông dân đều được tiếp cận và thực hiện đúng tiêu chuẩn.
  • Giai đoạn tiếp theo nên tập trung vào xây dựng cơ chế liên kết bền vững, nâng cấp hạ tầng kỹ thuật và tăng cường công tác tập huấn, giám sát nhằm phát triển ngành cà phê theo hướng bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nông dân cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các khuyến nghị chính sách, đồng thời đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các tiến bộ kỹ thuật mới nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất cà phê bền vững tại Việt Nam.