Luận văn: Kỹ năng tương tác của sinh viên Sư phạm ĐH Tiền Giang

Chuyên ngành

Tâm lý học

Người đăng

Ẩn danh

2006

135
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám phá vai trò kỹ năng tương tác của sinh viên sư phạm

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các trường đại học, bao gồm cả các trường sư phạm, cần được nhìn nhận như một tổ chức xã hội phức hợp. Theo luận văn của Lê Tấn Huỳnh Cẩm Giang, một tổ chức được định nghĩa là "một đơn vị xã hội gồm có từ hai người trở lên nhằm thực hiện các chức năng theo quy định của mình trên cơ sở hoạt động liên tục và lâu dài để đạt được mục tiêu chung". Với định nghĩa này, Trường Đại học Tiền Giang và đặc biệt là Khoa Sư phạm, chính là một tổ chức nơi các cá nhân (giảng viên, sinh viên) phải tương tác để đạt mục tiêu chung là đào tạo và học tập. Do đó, việc trang bị kỹ năng tương tác trong tổ chức cho sinh viên không chỉ là một yêu cầu phụ mà đã trở thành yếu tố cốt lõi quyết định chất lượng đầu ra. Các kỹ năng này là nền tảng cho sự thành công trong sự nghiệp giáo dục, nơi mà năng lực giao tiếp của giáo viên và khả năng hợp tác được đề cao. Một giáo viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn phải làm việc hiệu quả với đồng nghiệp, phụ huynh và học sinh. Nghiên cứu nhấn mạnh, việc giảng dạy trực tiếp chỉ chiếm khoảng 40% thời gian làm việc của giáo viên, phần còn lại dành cho các hoạt động tương tác. Điều này cho thấy vai trò của kỹ năng tương tác là vô cùng quan trọng, giúp giáo viên tương lai giải quyết các vấn đề phức tạp, xây dựng môi trường học tập tích cực và đóng góp vào sự phát triển chung của nhà trường. Thiếu hụt những kỹ năng này sẽ là một rào cản lớn, ảnh hưởng đến khả năng thích ứng và thăng tiến trong môi trường làm việc hiện đại. Vì vậy, việc khảo sát và đánh giá thực trạng các kỹ năng này là bước đi cần thiết để xây dựng các giải pháp nâng cao kỹ năng mềm một cách hiệu quả.

1.1. Hiểu đúng về kỹ năng tương tác trong môi trường tổ chức

Kỹ năng tương tác trong tổ chức là một nhóm kỹ năng thuộc hệ thống các kỹ năng cần thiết tại nơi làm việc, thường được gọi chung là kỹ năng mềm cho sinh viên sư phạm. Theo các nhà tâm lý học tổ chức, nhóm kỹ năng này bao gồm: kỹ năng làm việc nhóm, dạy và học hỏi từ người khác, phục vụ, giao tiếp, lãnh đạo, thương lượng và làm việc với sự đa dạng văn hóa. Đây không chỉ là những thao tác đơn thuần mà là năng lực vận dụng tri thức và kinh nghiệm để giải quyết các nhiệm vụ thực tiễn. Trong môi trường sư phạm, đây là năng lực xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả giữa các cá nhân để thực hiện mục tiêu giáo dục. Luận văn gốc định nghĩa kỹ năng là "năng lực vận dụng có hiệu quả những tri thức về phương thức hành động đã được chủ thể lĩnh hội để thực hiện những nhiệm vụ tương ứng". Do đó, kỹ năng tương tác không phải là bẩm sinh mà được hình thành qua quá trình rèn luyện, học tập có chủ đích, đặc biệt là trong môi trường đại học. Việc hiểu đúng bản chất của các kỹ năng này giúp các cơ sở đào tạo xác định đúng mục tiêu và phương pháp giảng dạy, tránh quan niệm sai lầm rằng đây chỉ là những kỹ năng phụ trợ.

1.2. Tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp sư phạm hiện nay

Trong ngành giáo dục, kỹ năng giao tiếp sư phạm là công cụ lao động cơ bản của người giáo viên. Nó không chỉ giới hạn ở việc truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng, mà còn bao gồm khả năng lắng nghe, thấu cảm, thuyết phục và giải quyết xung đột. Một giáo viên có kỹ năng tương tác tốt sẽ tạo ra môi trường học tập cởi mở, khuyến khích sự tham gia của học sinh và xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp và phụ huynh. Theo Arends (2000), "xã hội thay đổi đã buộc các nhà trường phải hành động để tạo ra môi trường học tập tốt nhất cho học sinh, và các giáo viên phải có kỹ năng tương tác tốt thì mới có thể đóng góp cho sự cải tiến nhà trường". Điều này khẳng định rằng, sự thành công của một tổ chức giáo dục phụ thuộc rất lớn vào năng lực tương tác của mỗi thành viên. Sinh viên sư phạm, những giáo viên tương lai, cần nhận thức rõ tầm quan trọng này và chủ động rèn luyện ngay từ khi còn trên ghế nhà trường. Việc trang bị các kỹ năng này giúp sinh viên không chỉ tự tin hơn khi bước vào nghề mà còn nâng cao năng lực tự chủ và trách nhiệm của bản thân trong công việc.

II. Thực trạng kỹ năng tương tác của sinh viên ĐH Tiền Giang

Nghiên cứu của tác giả Lê Tấn Huỳnh Cẩm Giang đã tiến hành một cuộc khảo sát chi tiết để làm rõ thực trạng kỹ năng mềm của sinh viên Khoa Sư phạm, Trường Đại học Tiền Giang. Kết quả tổng quan cho thấy một bức tranh không mấy lạc quan: "Nhìn chung mức độ thuần thục về kỹ năng tương tác của sinh viên Khoa Sư phạm Trường Đại học Tiền Giang chưa cao". Đây là một thách thức lớn đối với chất lượng đào tạo giáo viên, bởi những kỹ năng này là yêu cầu cơ bản của thị trường lao động. Phân tích sâu hơn từ kết quả khảo sát cho thấy sinh viên gặp nhiều khó khăn trong các kỹ năng cụ thể như lắng nghe tích cực, thể hiện vai trò hiệu quả trong nhóm, và đặc biệt là kỹ năng lãnh đạo và thương lượng giải quyết xung đột. Một trong những nguyên nhân chính được chỉ ra là do "giáo viên và sinh viên thiếu thông tin về kỹ năng tương tác" và "chưa có tầm nhìn chiến lược trong vấn đề dạy kỹ năng tương tác cho sinh viên". Điều này phản ánh một khoảng trống trong chương trình đào tạo, khi việc rèn luyện kỹ năng mềm chưa được xem là một mục tiêu trọng tâm, ngang hàng với kiến thức chuyên môn. Sinh viên có thể nắm vững lý thuyết nhưng lại lúng túng khi áp dụng vào các tình huống thực tế. Việc đánh giá năng lực sinh viên một cách toàn diện, bao gồm cả kỹ năng mềm, là hết sức cần thiết để nhà trường có cái nhìn chính xác và đưa ra những điều chỉnh kịp thời.

2.1. Phương pháp đánh giá năng lực sinh viên trong nghiên cứu

Để có được những kết luận xác đáng, nghiên cứu đã sử dụng một hệ thống phương pháp khoa học và chặt chẽ. Cụ thể, tác giả đã tiến hành điều tra bằng bảng hỏi trên một mẫu lớn gồm 380 sinh viên và 62 giảng viên thuộc Khoa Sư phạm. Bảng hỏi được thiết kế để đo lường mức độ thuần thục của các kỹ năng tương tác thiết yếu như kỹ năng nghe, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng lãnh đạo và kỹ năng thương lượng. Ngoài ra, phương pháp phỏng vấn sâu với 10 giảng viên có kinh nghiệm và lãnh đạo khoa cũng được sử dụng để tìm hiểu nhận định, niềm tin và hành động của họ trong việc dạy kỹ năng cho sinh viên. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm thống kê SPSS, sử dụng các phép phân tích mô tả để rút ra kết luận. Cách tiếp cận đa phương pháp này không chỉ giúp lượng hóa được mức độ kỹ năng của sinh viên mà còn khai thác được các yếu tố nguyên nhân từ góc nhìn của cả người dạy và người học. Đây là cơ sở khoa học vững chắc cho việc đánh giá năng lực sinh viên một cách khách quan.

2.2. Những khó khăn chung và nguyên nhân yếu kém kỹ năng

Kết quả phân tích chỉ ra nhiều khó khăn mà sinh viên gặp phải. Về kỹ năng nghe, sinh viên thường bị động, chưa biết cách lắng nghe tích cực để nắm bắt thông tin cốt lõi. Trong làm việc nhóm, nhiều sinh viên còn lúng túng trong việc thể hiện vai trò tích cực, hoặc có xu hướng né tránh trách nhiệm. Đặc biệt, các kỹ năng bậc cao như lãnh đạo và kỹ năng giải quyết vấn đề còn rất hạn chế. Nguyên nhân của những yếu kém này được xác định là do sự thiếu hụt thông tin và nhận thức về tầm quan trọng của kỹ năng mềm từ cả hai phía. Bên cạnh đó, chương trình đào tạo hiện tại vẫn còn nặng về lý thuyết, thiếu các hoạt động thực hành, trải nghiệm. Sinh viên ít có cơ hội được rèn luyện trong các tình huống mô phỏng thực tế. Sự thiếu vắng một "tầm nhìn chiến lược trong vấn đề dạy kỹ năng tương tác" từ phía nhà trường đã dẫn đến việc các hoạt động rèn luyện kỹ năng còn rời rạc, thiếu tính hệ thống và chưa được tích hợp một cách hiệu quả vào chương trình học chính khóa.

III. Phân tích các kỹ năng tương tác thiết yếu của sinh viên

Luận văn đã đi sâu phân tích một số kỹ năng tương tác được xem là nền tảng đối với sinh viên sư phạm. Các kỹ năng này bao gồm kỹ năng nghe, kỹ năng làm việc trong nhóm, kỹ năng sử dụng nhóm để ra quyết định, kỹ năng lãnh đạo và kỹ năng thương lượng. Đây là những thành phần cốt lõi của năng lực giao tiếp của giáo viên và khả năng hợp tác trong một tổ chức giáo dục. Kết quả khảo sát cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về mức độ thuần thục giữa các kỹ năng này. Trong khi một số kỹ năng cơ bản có thể đạt mức trung bình, các kỹ năng phức tạp hơn như lãnh đạo và giải quyết xung đột lại ở mức rất thấp. Điều này cho thấy quá trình rèn luyện kỹ năng của sinh viên chưa đồng đều và toàn diện. Chẳng hạn, kỹ năng nghe không chỉ là việc tiếp nhận thông tin thụ động, mà đòi hỏi sự tập trung, phân tích và phản hồi. Tương tự, kỹ năng làm việc nhóm không chỉ dừng lại ở việc phân chia công việc, mà còn là khả năng đóng góp, phối hợp và duy trì sự gắn kết trong tập thể. Việc hiểu rõ bản chất và các biểu hiện cụ thể của từng kỹ năng là cơ sở để thiết kế các bài tập, hoạt động rèn luyện phù hợp, giúp sinh viên cải thiện một cách có hệ thống và hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng chung của kỹ năng mềm cho sinh viên sư phạm.

3.1. Kỹ năng nghe Nền tảng của năng lực giao tiếp sư phạm

Kỹ năng nghe được xem là kỹ năng quan trọng bậc nhất trong giao tiếp, chiếm tới 53% thời gian giao tiếp theo Hybels và Weaver (1997). Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ ra rằng "phần lớn người ta kém về kỹ năng nghe". Sinh viên sư phạm cũng không ngoại lệ. Khảo sát cho thấy nhiều sinh viên chưa thực hành nghe tích cực, thường có xu hướng nghĩ về điều mình sắp nói thay vì tập trung vào thông điệp của người khác. Một người nghe hiệu quả cần phải vượt qua các rào cản về thái độ, thực hành các chiến lược như nhắc lại thông tin trong đầu, sắp xếp, phân loại thông tin và duy trì sự chú ý. Đối với một giáo viên, kỹ năng nghe tốt giúp nắm bắt chính xác nhu cầu của học sinh, thấu hiểu tâm tư của phụ huynh và tiếp thu hiệu quả ý kiến từ đồng nghiệp. Đây chính là nền tảng để xây dựng kỹ năng giao tiếp sư phạm vững chắc và tạo dựng các mối quan hệ tích cực trong môi trường giáo dục.

3.2. Kỹ năng làm việc nhóm và vai trò trong tập thể

Trong môi trường làm việc hiện đại, hiếm có công việc nào có thể được hoàn thành bởi một cá nhân đơn lẻ. Do đó, kỹ năng làm việc nhóm là một yêu cầu không thể thiếu. Nghiên cứu đã phân tích các vai trò không chính thức mà một thành viên có thể thể hiện trong nhóm, chia thành ba loại: vai trò tích cực đến hiệu suất (người điều phối, người động viên), vai trò tích cực đến sự cố kết (người hòa giải, người khuyến khích) và vai trò tiêu cực (người gây hấn, người cản trở). Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên còn lúng túng trong việc đảm nhận các vai trò tích cực. Nhiều sinh viên có xu hướng thụ động, chờ đợi sự phân công hoặc né tránh trách nhiệm. Để làm việc nhóm hiệu quả, mỗi cá nhân cần nhận thức được vai trò của mình và linh hoạt đóng góp vào mục tiêu chung. Việc rèn luyện kỹ năng này cần được thực hiện thông qua các bài tập nhóm, dự án học tập, nơi sinh viên được thực hành, trải nghiệm và nhận phản hồi để cải thiện.

IV. Phương pháp rèn luyện kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định

Bên cạnh các kỹ năng nền tảng như nghe và làm việc nhóm, các kỹ năng bậc cao như lãnh đạo, ra quyết định và giải quyết xung đột đóng vai trò quyết định đến sự thành công và thăng tiến của một cá nhân trong tổ chức. Đây là những kỹ năng phức tạp, đòi hỏi không chỉ kiến thức mà cả kinh nghiệm và trí tuệ cảm xúc (EQ) trong giáo dục. Nghiên cứu cho thấy đây chính là nhóm kỹ năng yếu nhất của sinh viên sư phạm được khảo sát. Tiềm năng lãnh đạo của sinh viên còn hạn chế, thể hiện qua việc ngại đứng ra nhận trách nhiệm, thiếu khả năng điều phối và truyền cảm hứng cho các thành viên khác. Tương tự, kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định nhóm còn yếu, các nhóm sinh viên thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin, phân tích các lựa chọn và đi đến một quyết định chung hiệu quả. Nguyên nhân một phần là do chương trình học chưa tạo đủ không gian và cơ hội để sinh viên thực hành các kỹ năng này. Để cải thiện, cần xây dựng các tình huống mô phỏng, các dự án thực tế nơi sinh viên được đặt vào vị trí người ra quyết định, người lãnh đạo, từ đó tích lũy kinh nghiệm và phát triển năng lực tự chủ và trách nhiệm của mình. Đây là một phần quan trọng trong các giải pháp nâng cao kỹ năng mềm.

4.1. Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định nhóm hiệu quả

Hiệu quả của một quyết định nhóm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có việc quản lý tốt quá trình ra quyết định. Quá trình này bao gồm việc tìm kiếm và sử dụng đầy đủ thông tin, sự nỗ lực của các thành viên và chất lượng của các phương án được đưa ra. Tuy nhiên, kết quả khảo sát cho thấy các nhóm sinh viên thường không quản lý tốt quá trình này. Các quyết định thường được đưa ra một cách vội vã, dựa trên thông tin hạn chế và ít có sự đồng thuận cao. Để cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề, sinh viên cần được hướng dẫn các phương pháp tư duy logic, phân tích vấn đề và các kỹ thuật ra quyết định nhóm như brainstorming (công não), phân tích SWOT. Việc áp dụng các kỹ thuật này không chỉ giúp nâng cao chất lượng quyết định mà còn tăng cường sự tham gia và cam kết của các thành viên, một yếu tố quan trọng trong kỹ năng làm việc nhóm.

4.2. Kỹ năng thương lượng và giải quyết xung đột trong tổ chức

Xung đột là điều không thể tránh khỏi trong bất kỳ tổ chức nào. Vấn đề không nằm ở chỗ có xung đột hay không, mà là cách chúng ta giải quyết nó. Kỹ năng thương lượng để giải quyết xung đột là một năng lực quan trọng, giúp duy trì môi trường làm việc hài hòa và hiệu quả. Luận văn chỉ ra rằng đây là một trong những kỹ năng yếu nhất của sinh viên. Khi đối mặt với bất đồng, sinh viên thường có xu hướng né tránh hoặc đối đầu một cách tiêu cực, thay vì tìm kiếm một giải pháp đôi bên cùng có lợi. Rèn luyện kỹ năng này đòi hỏi sinh viên phải học cách kiểm soát cảm xúc, lắng nghe quan điểm của người khác, xác định lợi ích chung và sáng tạo trong việc tìm kiếm giải pháp. Các hoạt động đóng vai, xử lý tình huống là những phương pháp hiệu quả để sinh viên thực hành và nâng cao năng lực thương lượng, một biểu hiện của trí tuệ cảm xúc (EQ) trong giáo dục.

V. Giải pháp nâng cao kỹ năng mềm cho sinh viên sư phạm

Từ việc phân tích sâu sắc thực trạng kỹ năng mềm của sinh viên và các nguyên nhân gốc rễ, luận văn đã đề xuất một hệ thống các kiến nghị và giải pháp mang tính chiến lược. Cốt lõi của các đề xuất này là sự thay đổi trong tư duy và hành động của tất cả các bên liên quan, từ ban giám hiệu nhà trường, giảng viên cho đến chính bản thân sinh viên. Giải pháp cơ bản nhất được nhấn mạnh là "xây dựng chương trình phù hợp". Điều này có nghĩa là việc dạy và rèn luyện kỹ năng tương tác cần được hệ thống hóa, tích hợp một cách khoa học vào chương trình đào tạo chính khóa, chứ không chỉ là các hoạt động mang tính phong trào, tự phát. Một chương trình đào tạo kỹ năng mềm hiệu quả cần xác định rõ mục tiêu, nội dung, phương pháp giảng dạy và cách thức đánh giá cho từng kỹ năng. Bên cạnh đó, vai trò của giảng viên là vô cùng quan trọng. Giảng viên không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là người hướng dẫn, cố vấn và làm gương trong việc rèn luyện kỹ năng cho sinh viên. Họ cần được trang bị những kiến thức và phương pháp cần thiết để có thể lồng ghép việc rèn luyện kỹ năng vào trong chính môn học của mình. Đây là những giải pháp nâng cao kỹ năng mềm toàn diện và bền vững.

5.1. Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng mềm tích hợp

Một trong những kiến nghị quan trọng nhất là cần xây dựng một chương trình đào tạo kỹ năng mềm bài bản và tích hợp. Thay vì tổ chức các lớp học kỹ năng riêng lẻ, rời rạc, nhà trường nên lồng ghép các nội dung rèn luyện kỹ năng vào các học phần chuyên môn. Ví dụ, trong các môn học phương pháp giảng dạy, sinh viên có thể thực hành kỹ năng trình bày, kỹ năng đặt câu hỏi; trong các môn học dự án, sinh viên được rèn luyện kỹ năng làm việc nhómkỹ năng giải quyết vấn đề. Cách tiếp cận này giúp sinh viên thấy được sự liên quan trực tiếp giữa kỹ năng mềm và kiến thức chuyên môn, từ đó có động lực rèn luyện cao hơn. Chương trình cần được thiết kế theo một lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, có sự đánh giá thường xuyên để theo dõi tiến bộ của sinh viên, đảm bảo việc đánh giá năng lực sinh viên được thực hiện một cách toàn diện.

5.2. Vai trò của hoạt động ngoại khóa và năng lực tự chủ

Bên cạnh chương trình chính khóa, hoạt động ngoại khóa và kỹ năng mềm có mối quan hệ chặt chẽ. Các câu lạc bộ, đội nhóm, các cuộc thi học thuật, các hoạt động tình nguyện là môi trường lý tưởng để sinh viên thực hành và phát triển các kỹ năng tương tác. Nhà trường và các tổ chức Đoàn, Hội cần tạo ra nhiều sân chơi đa dạng, khuyến khích sinh viên tham gia và đảm nhận các vai trò khác nhau. Tuy nhiên, yếu tố quyết định nhất vẫn là năng lực tự chủ và trách nhiệm của mỗi sinh viên. Sinh viên cần nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng mềm đối với sự nghiệp tương lai và chủ động tìm kiếm cơ hội để rèn luyện. Nhà trường có thể hỗ trợ bằng cách cung cấp thông tin, tổ chức các buổi hội thảo, workshop và kết nối sinh viên với các chuyên gia, các nhà tuyển dụng để có cái nhìn thực tế hơn về yêu cầu của thị trường lao động.

16/07/2025
Luận văn khảo sát và đánh giá một số kỹ năng tương tác trong tổ chức của sinh viên khoa sư phạm trường đại học tiền giang