Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, việc quản lý hàng tồn kho đóng vai trò then chốt trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Theo ước tính, hàng tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản lưu động, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng vốn và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Đặc biệt, tại các doanh nghiệp thương mại thiết bị y tế như Công ty TNHH Thiết bị Y tế Nguyên Hồng Việt Nam, với hơn 90 chủng loại hàng hóa và sản lượng hàng mua bán hàng năm lớn, công tác kế toán hàng tồn kho càng trở nên phức tạp và quan trọng.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng kế toán hàng tồn kho tại Công ty TNHH Thiết bị Y tế Nguyên Hồng Việt Nam trong giai đoạn 2018-2021, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện kế toán hàng tồn kho phù hợp với đặc thù doanh nghiệp. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán hàng tồn kho trong doanh nghiệp thương mại, phân tích thực trạng kế toán hàng tồn kho tại công ty, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kế toán hàng tồn kho dưới góc độ kế toán tài chính và kế toán quản trị, khảo sát tại trụ sở công ty tại Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý hàng tồn kho, giảm thiểu rủi ro tài chính, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng báo cáo tài chính và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường thiết bị y tế ngày càng khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 02 và chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 02 để làm rõ khái niệm, phân loại và nguyên tắc kế toán hàng tồn kho. Hàng tồn kho được định nghĩa là tài sản ngắn hạn được giữ để bán trong kỳ sản xuất kinh doanh thông thường hoặc đang trong quá trình sản xuất, bao gồm hàng hóa mua về, thành phẩm, sản phẩm dở dang, nguyên vật liệu và chi phí dịch vụ dở dang.
Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng là:
Nguyên tắc kế toán hàng tồn kho: bao gồm nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc thận trọng, nguyên tắc nhất quán và nguyên tắc phù hợp. Việc xác định giá gốc hàng tồn kho bao gồm chi phí mua, chi phí chế biến và các chi phí liên quan trực tiếp khác, đồng thời loại trừ các chi phí không liên quan như chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp.
Phương pháp kế toán hàng tồn kho: gồm các phương pháp tính giá hàng tồn kho như giá bình quân gia quyền, phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO), và các phương pháp kế toán chi tiết như thẻ song song, sổ đối chiếu luân chuyển và sổ số dư. Các phương pháp này được lựa chọn dựa trên đặc điểm hàng tồn kho và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp.
Ngoài ra, luận văn còn vận dụng lý thuyết kế toán quản trị để xây dựng dự toán hàng tồn kho, thu thập và phân tích thông tin phục vụ quản lý, từ đó hỗ trợ ra quyết định hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp.
Thu thập dữ liệu sơ cấp: Thực hiện phỏng vấn trực tiếp với giám đốc và nhân viên phòng kế toán công ty nhằm thu thập thông tin về tổ chức công tác kế toán, hệ thống chứng từ, tài khoản và sổ sách kế toán hàng tồn kho. Quá trình phỏng vấn được tiến hành theo kế hoạch gồm xác định đối tượng, xây dựng câu hỏi, thực hiện phỏng vấn và tổng hợp kết quả.
Thu thập dữ liệu thứ cấp: Nghiên cứu tài liệu gồm các chứng từ giao dịch (phiếu nhập kho, phiếu chi, hóa đơn GTGT), sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, các chuẩn mực và chế độ kế toán liên quan, cũng như các bài báo, tài liệu chuyên ngành về kế toán hàng tồn kho.
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được tổng hợp thành bảng kết quả phỏng vấn và điều tra trắc nghiệm. Dữ liệu thứ cấp được so sánh, đối chiếu với chuẩn mực kế toán Việt Nam và chính sách hiện hành để đánh giá mức độ phù hợp và hiệu quả thực hiện kế toán hàng tồn kho tại công ty.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ nhân sự phòng kế toán và lãnh đạo công ty liên quan đến công tác kế toán hàng tồn kho. Phương pháp phân tích dữ liệu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính chính xác, khách quan và khả năng áp dụng thực tiễn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kế toán hàng tồn kho tại công ty: Công ty áp dụng phương pháp kế toán kê khai thường xuyên với việc sử dụng tài khoản TK 152, TK 153, TK 156 để phản ánh giá gốc hàng tồn kho. Tuy nhiên, việc ghi chép chi tiết còn chưa đồng bộ giữa kho và phòng kế toán, dẫn đến sai lệch số liệu tồn kho thực tế và số liệu kế toán. Ví dụ, trong năm 2020, giá trị hàng tồn kho báo cáo trên bảng cân đối kế toán có sự chênh lệch khoảng 5% so với kiểm kê thực tế.
Phương pháp tính giá hàng tồn kho: Công ty chủ yếu sử dụng phương pháp giá bình quân gia quyền cả kỳ để tính giá vốn hàng xuất kho. Phương pháp này phù hợp với đặc điểm đa dạng chủng loại hàng hóa, tuy nhiên chưa tối ưu trong việc phản ánh biến động giá thị trường. So sánh với phương pháp FIFO, giá vốn hàng bán có thể chênh lệch khoảng 3-4% trong các kỳ có biến động giá nguyên liệu.
Quản lý dự trữ và dự toán hàng tồn kho: Công ty chưa xây dựng hệ thống dự toán hàng tồn kho chi tiết và chưa có kế hoạch dự trữ tối ưu, dẫn đến tồn kho quá mức gây ứ đọng vốn. Tỷ lệ hàng tồn kho chưa sử dụng chiếm khoảng 12% tổng giá trị tồn kho, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.
Báo cáo và cung cấp thông tin kế toán quản trị: Báo cáo nhập – xuất – tồn kho được lập thường xuyên nhưng chưa đầy đủ các chỉ tiêu phân tích hiệu quả sử dụng hàng tồn kho như vòng quay hàng tồn kho hay hệ số đảm nhiệm hàng tồn kho. Ví dụ, vòng quay hàng tồn kho bình quân giai đoạn 2018-2020 là khoảng 4,5 lần/năm, thấp hơn mức trung bình ngành là 6 lần/năm, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn còn hạn chế.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc tổ chức bộ máy kế toán còn nhỏ, chưa chuyên sâu, cùng với việc áp dụng phương pháp kế toán và quản lý hàng tồn kho chưa đồng bộ và thiếu hệ thống dự toán chi tiết. So với các nghiên cứu trong ngành thiết bị y tế và các doanh nghiệp thương mại khác, công ty còn thiếu các công cụ phân tích và báo cáo quản trị hiện đại, dẫn đến khó khăn trong việc ra quyết định kịp thời và chính xác.
Việc áp dụng phương pháp giá bình quân gia quyền cả kỳ tuy đơn giản nhưng chưa phản ánh sát biến động giá thị trường, có thể làm sai lệch giá vốn và lợi nhuận. Đồng thời, tồn kho quá mức làm tăng chi phí lưu kho và giảm hiệu quả sử dụng vốn, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của công ty.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ vòng quay hàng tồn kho theo năm, bảng so sánh giá vốn hàng xuất kho theo các phương pháp tính giá, và báo cáo phân tích tồn kho chi tiết theo nhóm hàng để minh họa rõ hơn các vấn đề và xu hướng.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống kế toán hàng tồn kho: Áp dụng phương pháp kế toán chi tiết theo thẻ song song kết hợp với phần mềm kế toán hiện đại để đồng bộ số liệu giữa kho và phòng kế toán, giảm thiểu sai sót và tăng tính chính xác. Thời gian thực hiện dự kiến trong 6 tháng, do phòng kế toán chủ trì phối hợp với phòng công nghệ thông tin.
Xây dựng và áp dụng hệ thống dự toán hàng tồn kho: Thiết lập kế hoạch dự toán chi tiết dựa trên phân tích nhu cầu tiêu thụ, chu kỳ nhập hàng và mức tồn kho an toàn nhằm tối ưu hóa lượng tồn kho, giảm ứ đọng vốn. Mục tiêu giảm tỷ lệ hàng tồn kho chưa sử dụng xuống dưới 5% trong vòng 1 năm, do phòng kế hoạch và phòng kinh doanh phối hợp thực hiện.
Đa dạng hóa phương pháp tính giá hàng tồn kho: Nghiên cứu áp dụng phương pháp FIFO hoặc kết hợp FIFO với giá bình quân để phản ánh sát biến động giá thị trường, nâng cao tính chính xác của báo cáo tài chính. Thời gian thử nghiệm và đánh giá trong 1 năm, do phòng kế toán tài chính đảm nhiệm.
Tăng cường báo cáo và phân tích quản trị hàng tồn kho: Xây dựng các báo cáo phân tích vòng quay hàng tồn kho, hệ số đảm nhiệm và các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn để hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định kịp thời. Thực hiện đào tạo nhân viên kế toán quản trị trong 3 tháng, do phòng nhân sự phối hợp phòng kế toán quản trị.
Nâng cao năng lực và đào tạo nhân sự kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán hàng tồn kho và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia bên ngoài thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp thương mại thiết bị y tế: Giúp hiểu rõ về vai trò và phương pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm chi phí lưu kho.
Nhân viên kế toán và kế toán trưởng: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kế toán hàng tồn kho, các phương pháp tính giá và kỹ thuật ghi chép kế toán chi tiết, hỗ trợ công tác hạch toán chính xác.
Chuyên gia tư vấn tài chính và kiểm toán: Là tài liệu tham khảo để đánh giá thực trạng kế toán hàng tồn kho tại doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp với chuẩn mực kế toán hiện hành.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, tài chính doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kế toán hàng tồn kho trong doanh nghiệp thương mại thiết bị y tế, phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Kế toán hàng tồn kho có vai trò gì trong doanh nghiệp?
Kế toán hàng tồn kho giúp phản ánh chính xác giá trị và biến động hàng tồn kho, hỗ trợ quản lý vốn lưu động hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao lợi nhuận doanh nghiệp.Phương pháp tính giá hàng tồn kho nào phù hợp với doanh nghiệp đa chủng loại?
Phương pháp giá bình quân gia quyền cả kỳ thường phù hợp với doanh nghiệp có nhiều chủng loại hàng hóa và biến động nhập xuất phức tạp, giúp đơn giản hóa tính toán và quản lý.Làm thế nào để giảm thiểu tồn kho ứ đọng?
Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống dự toán hàng tồn kho dựa trên phân tích nhu cầu thị trường, lập kế hoạch nhập hàng hợp lý và áp dụng các chỉ tiêu hiệu quả như vòng quay hàng tồn kho để kiểm soát.Tại sao cần áp dụng nguyên tắc thận trọng trong kế toán hàng tồn kho?
Nguyên tắc thận trọng giúp doanh nghiệp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho khi giá trị thị trường thấp hơn giá gốc, bảo toàn vốn và phản ánh đúng tình hình tài chính.Báo cáo quản trị hàng tồn kho gồm những nội dung gì?
Báo cáo quản trị hàng tồn kho thường bao gồm báo cáo nhập – xuất – tồn, phân tích vòng quay hàng tồn kho, đánh giá mức độ dự trữ và các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn, hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định kịp thời.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán hàng tồn kho theo chuẩn mực Việt Nam và quốc tế, làm nền tảng cho nghiên cứu thực trạng tại Công ty TNHH Thiết bị Y tế Nguyên Hồng Việt Nam.
- Phân tích thực trạng cho thấy công ty còn tồn tại các hạn chế về phương pháp kế toán, quản lý dự trữ và báo cáo quản trị hàng tồn kho, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn và tính chính xác báo cáo tài chính.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện bao gồm nâng cấp hệ thống kế toán chi tiết, xây dựng dự toán hàng tồn kho, đa dạng hóa phương pháp tính giá, tăng cường báo cáo quản trị và đào tạo nhân sự.
- Kế hoạch thực hiện các giải pháp được đề xuất trong vòng 6-12 tháng, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh của công ty trên thị trường thiết bị y tế.
- Khuyến khích các doanh nghiệp trong ngành tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác kế toán hàng tồn kho, góp phần phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý hàng tồn kho và tăng trưởng kinh doanh.