Tổng quan nghiên cứu

Ngành nhựa Việt Nam đã có mức tăng trưởng ấn tượng từ 16-18% trong 5 năm gần đây, trở thành một trong những ngành năng động và mũi nhọn của nền kinh tế. Sản phẩm nhựa Việt Nam đã xuất khẩu tới gần 160 thị trường, trong đó Nhật Bản, Mỹ và EU là ba thị trường chính, với xuất khẩu sang EU chiếm gần 25% tổng kim ngạch năm 2015. Tại Công ty cổ phần Nhựa Châu Âu, doanh thu xuất khẩu chiếm hơn 70% tổng doanh thu, tạo áp lực cạnh tranh lớn từ cả doanh nghiệp trong nước và quốc tế. Trong bối cảnh đó, việc quản lý chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trở thành yếu tố sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo phát triển bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty cổ phần Nhựa Châu Âu trong giai đoạn từ tháng 8/2015 đến tháng 8/2018. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng công tác kế toán chi phí và giá thành, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm cung cấp thông tin chi phí chính xác, kịp thời và hữu ích cho công tác quản trị và ra quyết định. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, hạ giá thành sản phẩm, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong ngành nhựa đầy cạnh tranh hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất công nghiệp, bao gồm:

  • Khái niệm chi phí sản xuất: Bao gồm toàn bộ hao phí về lao động sống, lao động vật hóa và các chi phí cần thiết khác phát sinh trong quá trình sản xuất, được phân loại theo tính chất (nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất chung), theo mục đích và theo mối quan hệ với khối lượng sản phẩm (chi phí biến đổi, chi phí cố định, chi phí hỗn hợp).

  • Khái niệm giá thành sản phẩm: Là tổng chi phí sản xuất được tính cho một khối lượng sản phẩm hoàn thành trong kỳ, bao gồm giá thành kế hoạch, giá thành định mức và giá thành thực tế. Giá thành sản phẩm phản ánh hiệu quả sử dụng các nguồn lực và là cơ sở để quản lý chi phí, định giá bán và ra quyết định kinh doanh.

  • Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất: Bao gồm phương pháp tập hợp trực tiếp cho chi phí có thể xác định đối tượng cụ thể và phương pháp phân bổ gián tiếp cho chi phí chung, dựa trên các tiêu chuẩn phân bổ hợp lý.

  • Phương pháp tính giá thành sản phẩm: Gồm phương pháp giản đơn, phương pháp hệ số và phương pháp tỷ lệ, phù hợp với đặc điểm quy trình công nghệ và loại sản phẩm.

  • Phương pháp kế toán chi phí sản xuất: Áp dụng theo chuẩn mực kế toán Việt Nam và chế độ kế toán doanh nghiệp, bao gồm phương pháp kê khai thường xuyên (KKTX) và kê khai định kỳ (KKĐK), với các tài khoản kế toán chuyên biệt để tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung.

  • Phương pháp kế toán quản trị chi phí: Xây dựng định mức, dự toán chi phí sản xuất, thu thập và phân tích thông tin chi phí phục vụ quản trị, kiểm soát và ra quyết định. Phương pháp hiện đại như ABC (Activity-Based Costing) và chi phí mục tiêu cũng được đề cập nhằm nâng cao độ chính xác và hiệu quả quản lý chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 01, 02, 03, 04, 06), chế độ kế toán doanh nghiệp, các luận văn, sách, báo, tạp chí chuyên ngành và tài liệu nội bộ của Công ty cổ phần Nhựa Châu Âu như chứng từ kế toán, sổ sách, báo cáo chi phí và bảng tính giá thành.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn trực tiếp với ba nhóm đối tượng gồm Ban lãnh đạo công ty, nhân viên kỹ thuật sản xuất và nhân viên kế toán nhằm hiểu rõ thực trạng công tác kế toán chi phí và giá thành tại công ty.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, thống kê và so sánh đối chiếu thực trạng với các quy định hiện hành và lý thuyết để đánh giá ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu và hoạt động kế toán chi phí sản xuất tại Công ty cổ phần Nhựa Châu Âu trong khoảng thời gian từ tháng 8/2015 đến tháng 8/2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kế toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (NVLTT): Chi phí NVLTT chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất, được tập hợp chủ yếu theo phương pháp trực tiếp dựa trên chứng từ xuất kho. Tuy nhiên, công tác phân bổ chi phí NVLTT cho các đối tượng sản phẩm còn chưa đồng bộ, dẫn đến sai lệch trong tính giá thành. Tỷ lệ phế liệu thu hồi chưa được phản ánh đầy đủ, ảnh hưởng đến độ chính xác chi phí.

  2. Kế toán chi phí nhân công trực tiếp (NCTT): Chi phí NCTT được tập hợp và phân bổ theo bảng phân bổ tiền lương, nhưng việc theo dõi chi tiết các khoản trích theo lương (BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ) chưa được thực hiện đầy đủ, gây khó khăn trong kiểm soát chi phí. Tỷ lệ chi phí NCTT vượt mức bình thường chiếm khoảng 5-7% tổng chi phí nhân công.

  3. Chi phí sản xuất chung (SXC): Chi phí SXC được phân loại thành chi phí cố định và biến đổi, nhưng việc phân bổ chi phí cố định dựa trên công suất bình thường chưa được áp dụng triệt để. Có khoảng 10% chi phí SXC cố định không được phân bổ vào giá thành sản phẩm mà được ghi nhận trực tiếp vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ, làm tăng chi phí không hợp lý.

  4. Tính giá thành sản phẩm: Công ty áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên, tính giá thành theo phương pháp giản đơn cho các sản phẩm nhựa. Việc đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ chủ yếu theo chi phí NVLTT, chưa phản ánh đầy đủ chi phí nhân công và chi phí sản xuất chung, dẫn đến giá thành sản phẩm chưa phản ánh chính xác toàn bộ chi phí sản xuất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận kỹ thuật và kế toán, cũng như chưa áp dụng đầy đủ các chuẩn mực kế toán Việt Nam và chế độ kế toán doanh nghiệp. So sánh với các nghiên cứu trong ngành sản xuất công nghiệp khác, như ngành xi măng và may mặc, cho thấy các doanh nghiệp này đã áp dụng các phương pháp phân bổ chi phí và đánh giá sản phẩm dở dang toàn diện hơn, giúp nâng cao độ chính xác của giá thành sản phẩm.

Việc chưa áp dụng phương pháp kế toán quản trị hiện đại như ABC cũng làm giảm khả năng phân tích chi phí chi tiết theo hoạt động, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi phí và ra quyết định. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng chi phí NVLTT, NCTT và SXC trong tổng chi phí sản xuất, bảng so sánh chi phí SXC cố định phân bổ và không phân bổ, cũng như biểu đồ biến động giá thành sản phẩm theo các phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Tổ chức lại công tác theo dõi, kiểm soát và phân bổ chi phí NVLTT theo từng đối tượng sản phẩm, đồng thời phản ánh đầy đủ giá trị phế liệu thu hồi. Mục tiêu giảm sai lệch chi phí NVLTT xuống dưới 2% trong vòng 12 tháng, do phòng Kế toán phối hợp với phòng Sản xuất thực hiện.

  2. Nâng cao quản lý chi phí nhân công trực tiếp: Xây dựng hệ thống theo dõi chi tiết các khoản trích theo lương và kiểm soát chi phí NCTT vượt mức bình thường. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi phí vượt mức xuống dưới 3% trong 1 năm, do phòng Nhân sự và Kế toán phối hợp triển khai.

  3. Áp dụng phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung theo công suất bình thường: Phân bổ chi phí SXC cố định dựa trên công suất bình thường của máy móc thiết bị, tránh ghi nhận chi phí không phân bổ vào chi phí sản xuất kinh doanh. Mục tiêu hoàn thiện trong 6 tháng, do phòng Kế toán quản trị thực hiện.

  4. Cải tiến phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ: Áp dụng phương pháp đánh giá theo sản lượng hoàn thành tương đương để phản ánh đầy đủ chi phí NVLTT, NCTT và SXC, nâng cao độ chính xác giá thành sản phẩm. Mục tiêu áp dụng trong kỳ kế toán tiếp theo, do phòng Kế toán phối hợp với phòng Sản xuất thực hiện.

  5. Xây dựng hệ thống báo cáo kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm: Thiết kế các báo cáo định kỳ phục vụ quản lý chi phí, phân tích biến động chi phí và hỗ trợ ra quyết định. Mục tiêu triển khai trong 12 tháng, do Ban lãnh đạo chỉ đạo phòng Kế toán và IT phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất nhựa: Nhận diện các vấn đề quản lý chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng Kế toán và Tài chính: Áp dụng các phương pháp kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm phù hợp, hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho quản trị và báo cáo tài chính.

  3. Phòng Quản lý sản xuất và kỹ thuật: Hiểu rõ mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và quy trình công nghệ, phối hợp với kế toán trong việc xây dựng định mức, dự toán chi phí và kiểm soát chi phí sản xuất.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại doanh nghiệp sản xuất công nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán chi phí sản xuất có vai trò gì trong doanh nghiệp sản xuất?
    Kế toán chi phí sản xuất giúp tập hợp, phân loại và kiểm soát các khoản chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, cung cấp thông tin chính xác để tính giá thành sản phẩm và hỗ trợ quản lý chi phí hiệu quả. Ví dụ, việc kiểm soát chi phí nguyên vật liệu giúp giảm lãng phí và nâng cao lợi nhuận.

  2. Phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung nào phù hợp cho doanh nghiệp nhựa?
    Phương pháp phân bổ dựa trên công suất bình thường của máy móc thiết bị được khuyến nghị vì nó phản ánh chính xác chi phí cố định trong điều kiện sản xuất bình thường, tránh phân bổ quá mức khi sản lượng thấp. Đây là phương pháp được áp dụng tại nhiều doanh nghiệp sản xuất nhựa.

  3. Làm thế nào để đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ chính xác?
    Đánh giá theo sản lượng hoàn thành tương đương là phương pháp chính xác nhất, tính toán chi phí sản xuất dở dang dựa trên mức độ hoàn thành từng khoản mục chi phí, giúp phản ánh đúng giá trị chi phí còn tồn đọng trong sản phẩm chưa hoàn thành.

  4. Phân biệt giữa chi phí biến đổi và chi phí cố định trong sản xuất như thế nào?
    Chi phí biến đổi thay đổi tỷ lệ thuận với khối lượng sản phẩm (ví dụ: nguyên vật liệu trực tiếp), trong khi chi phí cố định không thay đổi hoặc thay đổi rất ít trong phạm vi sản lượng phù hợp (ví dụ: khấu hao máy móc). Việc phân loại này giúp doanh nghiệp kiểm soát và dự toán chi phí hiệu quả.

  5. Tại sao cần xây dựng định mức và dự toán chi phí sản xuất?
    Định mức và dự toán chi phí giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính, kiểm soát chi phí thực tế so với kế hoạch, phát hiện sai lệch và điều chỉnh kịp thời nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm giá thành sản phẩm.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý luận cơ bản về kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất công nghiệp, đặc biệt trong ngành nhựa.

  • Đánh giá thực trạng kế toán chi phí và giá thành tại Công ty cổ phần Nhựa Châu Âu cho thấy nhiều hạn chế trong công tác tập hợp, phân bổ chi phí và tính giá thành sản phẩm.

  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất chung, phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang và xây dựng báo cáo quản trị chi phí.

  • Các giải pháp được thiết kế nhằm nâng cao độ chính xác thông tin chi phí, hỗ trợ quản trị hiệu quả và tăng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường nhựa đầy thách thức.

  • Giai đoạn tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi hiệu quả và điều chỉnh phù hợp nhằm đảm bảo tính khả thi và bền vững trong quản lý chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm. Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện thành công.