## Tổng quan nghiên cứu

Việc lựa chọn văn bản thông tin (VBTT) trong phần đọc hiểu của đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Ngữ văn tại Thành phố Hồ Chí Minh là một vấn đề cấp thiết trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay. Theo kết quả khảo sát, từ năm 2014 đến nay, đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Ngữ văn tại TP.HCM đều có phần đọc hiểu sử dụng VBTT ngoài sách giáo khoa, chiếm khoảng 30% tổng điểm đề thi. Tuy nhiên, việc lựa chọn VBTT hiện vẫn còn nhiều bất cập, chưa có quy định cụ thể từ Sở Giáo dục và Đào tạo TP.HCM, dẫn đến sự thiếu đồng bộ và khó khăn trong việc đánh giá năng lực đọc hiểu của học sinh một cách chính xác và toàn diện.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng sử dụng VBTT trong sách giáo khoa Ngữ văn bậc THCS và trong phần đọc hiểu của đề thi tuyển sinh lớp 10 tại TP.HCM từ năm 2009 đến 2019; từ đó đề xuất các tiêu chí lựa chọn VBTT phù hợp với yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông và đánh giá năng lực học sinh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào VBTT sử dụng trong phần đọc hiểu của đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Ngữ văn tại TP.HCM và đối chiếu với VBTT trong sách giáo khoa Ngữ văn hiện hành bậc THCS.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc chuẩn hóa VBTT sử dụng trong đề thi, góp phần nâng cao chất lượng đánh giá năng lực đọc hiểu, đồng thời hỗ trợ giáo viên và học sinh trong việc chuẩn bị và giảng dạy môn Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết về Văn bản và Văn bản thông tin (VBTT):** VBTT được định nghĩa là loại văn bản chủ yếu dùng để cung cấp thông tin về thế giới tự nhiên và xã hội, không chứa yếu tố tưởng tượng, sử dụng đa dạng các phương tiện phi ngôn ngữ như sơ đồ, biểu đồ, hình ảnh để hỗ trợ truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.

- **Mô hình phân loại VBTT:** Dựa trên các nghiên cứu quốc tế như PISA 2018, VBTT được phân loại theo các kiểu kết cấu như nguyên nhân - kết quả, so sánh - đối chiếu, mô tả, hỏi và trả lời, liệt kê và trình tự thời gian. Ngoài ra, VBTT còn được phân loại theo chức năng sử dụng trong đời sống như nhãn, hướng dẫn, quảng cáo, báo cáo khoa học, thư từ, giao tiếp điện tử.

- **Lý thuyết về đánh giá năng lực đọc hiểu:** Đánh giá năng lực đọc hiểu không chỉ dựa trên việc ghi nhớ kiến thức mà còn tập trung vào khả năng vận dụng, phân tích, tổng hợp thông tin từ các loại văn bản đa dạng, bao gồm cả VBTT.

- **Lý thuyết về vùng phát triển gần:** Áp dụng trong việc lựa chọn VBTT phù hợp với trình độ và khả năng nhận thức của học sinh lớp 9, nhằm phát triển năng lực đọc hiểu một cách hiệu quả.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ sách giáo khoa Ngữ văn bậc THCS hiện hành, đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Ngữ văn tại TP.HCM giai đoạn 2009-2019, cùng với kết quả khảo sát ý kiến của giáo viên Ngữ văn lớp 9 tại TP.HCM.

- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phương pháp nghiên cứu lý luận để tổng hợp, phân tích các tài liệu liên quan đến VBTT và đánh giá năng lực đọc hiểu; phương pháp điều tra bằng bảng hỏi để thu thập ý kiến giáo viên về thực trạng và nhận thức về VBTT trong đề thi; phương pháp thống kê mô tả và phân tích dữ liệu bằng phần mềm Excel và SPSS để xử lý số liệu khảo sát.

- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, tập trung khảo sát và phân tích dữ liệu từ các đề thi và sách giáo khoa trong giai đoạn 2009-2019, đồng thời tiến hành khảo sát ý kiến giáo viên trong cùng năm.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tỷ lệ sử dụng VBTT trong đề thi:** Từ năm 2014 đến 2019, phần đọc hiểu trong đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Ngữ văn tại TP.HCM sử dụng VBTT chiếm khoảng 30% tổng điểm, với số lượng văn bản tăng từ 1 lên 2 văn bản trong đề thi từ năm 2017.

- **Đặc điểm VBTT trong đề thi:** VBTT trong đề thi có độ dài trung bình khoảng 300-500 từ, đa dạng về chủ đề, bao gồm các văn bản khoa học, báo cáo, quảng cáo, và các văn bản thông tin đời sống. Các văn bản này thường kèm theo các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ để hỗ trợ việc đọc hiểu.

- **Nhận thức của giáo viên:** Khoảng 85% giáo viên khảo sát đánh giá VBTT trong đề thi phù hợp với mục tiêu đánh giá năng lực đọc hiểu; tuy nhiên, 60% cho rằng việc lựa chọn VBTT chưa có tiêu chí rõ ràng và cần được chuẩn hóa hơn.

- **So sánh với sách giáo khoa:** VBTT trong sách giáo khoa bậc THCS chiếm khoảng 40% tổng số văn bản, với đặc điểm tương đồng về chủ đề và hình thức trình bày so với VBTT trong đề thi, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh làm quen và phát triển năng lực đọc hiểu.

### Thảo luận kết quả

Việc tăng cường sử dụng VBTT trong phần đọc hiểu của đề thi tuyển sinh lớp 10 phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục theo định hướng phát triển năng lực học sinh, giúp đánh giá toàn diện hơn khả năng đọc hiểu và vận dụng kiến thức thực tiễn của học sinh. Sự đa dạng về chủ đề và hình thức của VBTT trong đề thi tạo điều kiện cho học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu đa dạng, phù hợp với yêu cầu của chương trình giáo dục phổ thông mới.

Tuy nhiên, việc thiếu các tiêu chí lựa chọn VBTT rõ ràng dẫn đến sự không đồng đều trong chất lượng và mức độ phù hợp của các văn bản sử dụng trong đề thi. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính khách quan và hiệu quả của việc đánh giá năng lực đọc hiểu. So sánh với các kỳ thi quốc tế như PISA, TOEIC, IELTS, việc lựa chọn VBTT trong đề thi tại TP.HCM còn hạn chế về sự đa dạng và tính liên kết giữa các văn bản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ VBTT trong đề thi qua các năm, bảng so sánh đặc điểm VBTT trong đề thi và sách giáo khoa, cũng như biểu đồ đánh giá nhận thức của giáo viên về VBTT trong đề thi.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng tiêu chí lựa chọn VBTT:** Thiết lập bộ tiêu chí cụ thể về độ dài, chủ đề, nguồn trích dẫn, và hình thức trình bày của VBTT phù hợp với năng lực học sinh lớp 9, nhằm chuẩn hóa việc lựa chọn VBTT trong đề thi. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Sở GD&ĐT TP.HCM phối hợp với các chuyên gia giáo dục.

- **Đa dạng hóa loại VBTT:** Khuyến khích sử dụng các loại VBTT đa phương thức, có yếu tố phi ngôn ngữ phong phú như biểu đồ, sơ đồ, hình ảnh minh họa để tăng tính hấp dẫn và thực tiễn trong đề thi. Thời gian thực hiện: 2 năm; Chủ thể: Ban ra đề thi và nhà xuất bản sách giáo khoa.

- **Tăng cường tập huấn cho giáo viên:** Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về lựa chọn và khai thác VBTT trong dạy học và đánh giá năng lực đọc hiểu cho giáo viên Ngữ văn lớp 9. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Sở GD&ĐT TP.HCM.

- **Phát triển ngân hàng VBTT chuẩn:** Xây dựng ngân hàng VBTT mẫu được kiểm duyệt kỹ lưỡng, phục vụ cho việc ra đề thi và giảng dạy, giúp giáo viên và học sinh tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng. Thời gian thực hiện: 2 năm; Chủ thể: Bộ GD&ĐT và các trường đại học sư phạm.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Giáo viên Ngữ văn THCS:** Nắm bắt các tiêu chí lựa chọn VBTT để áp dụng trong giảng dạy và chuẩn bị học sinh cho kỳ thi tuyển sinh lớp 10.

- **Cán bộ ra đề thi:** Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để xây dựng đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Ngữ văn với phần đọc hiểu chuẩn xác, khách quan.

- **Nhà nghiên cứu giáo dục:** Tham khảo các phân tích về VBTT và đánh giá năng lực đọc hiểu trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông.

- **Nhà xuất bản sách giáo khoa:** Căn cứ vào các tiêu chí và thực trạng sử dụng VBTT để biên soạn sách giáo khoa phù hợp với chương trình mới và yêu cầu đánh giá năng lực.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Văn bản thông tin là gì?**  
Văn bản thông tin là loại văn bản chủ yếu dùng để cung cấp thông tin về thế giới tự nhiên và xã hội, không chứa yếu tố tưởng tượng, sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như biểu đồ, hình ảnh để hỗ trợ truyền đạt.

2. **Tại sao cần lựa chọn văn bản thông tin trong đề thi?**  
Việc lựa chọn VBTT giúp đánh giá năng lực đọc hiểu thực tiễn của học sinh, phản ánh khả năng vận dụng kiến thức vào cuộc sống, phù hợp với định hướng đổi mới giáo dục theo năng lực.

3. **Tiêu chí lựa chọn văn bản thông tin trong đề thi là gì?**  
Tiêu chí bao gồm độ dài phù hợp (khoảng 300-500 từ), chủ đề gần gũi với học sinh, có nguồn trích dẫn rõ ràng, sử dụng hiệu quả các phương tiện phi ngôn ngữ và phù hợp với năng lực nhận thức của học sinh lớp 9.

4. **Văn bản thông tin trong đề thi có khác gì so với sách giáo khoa?**  
VBTT trong đề thi thường được chọn lọc kỹ hơn, có tính thực tiễn cao và đa dạng hơn về hình thức trình bày, trong khi sách giáo khoa có tỷ lệ VBTT cao nhưng chưa đồng bộ về chất lượng và chủ đề.

5. **Làm thế nào để giáo viên hỗ trợ học sinh phát triển năng lực đọc hiểu VBTT?**  
Giáo viên cần tập huấn về lựa chọn và khai thác VBTT, sử dụng các phương pháp dạy học tích cực, kết hợp các hoạt động đọc hiểu đa dạng và hướng dẫn học sinh vận dụng kiến thức vào thực tế.

## Kết luận

- Văn bản thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực đọc hiểu của học sinh lớp 9 trong đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Ngữ văn tại TP.HCM.  
- Việc lựa chọn VBTT hiện nay còn nhiều hạn chế do thiếu tiêu chí rõ ràng và chưa đồng bộ trong đề thi.  
- Nghiên cứu đã đề xuất các tiêu chí lựa chọn VBTT phù hợp với năng lực học sinh và yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.  
- Các giải pháp đề xuất bao gồm xây dựng tiêu chí, đa dạng hóa loại VBTT, tập huấn giáo viên và phát triển ngân hàng VBTT chuẩn.  
- Tiếp tục nghiên cứu và thực nghiệm các tiêu chí lựa chọn VBTT trong thực tế giảng dạy và ra đề thi là bước tiếp theo cần thực hiện trong vòng 1-2 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng đánh giá năng lực đọc hiểu, góp phần phát triển toàn diện năng lực học sinh trong giai đoạn đổi mới giáo dục.