Tổng quan nghiên cứu

Tiêm chủng mở rộng là một trong những chương trình y tế dự phòng quan trọng, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do các bệnh truyền nhiễm ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu. Ước tính hàng năm, tiêm chủng đã cứu sống khoảng 1 triệu trẻ em tại các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, chương trình tiêm chủng mở rộng đã được triển khai hơn 30 năm, với hàng triệu trẻ em được tiêm chủng mỗi năm, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và đảm bảo công bằng trong chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, do một số trường hợp phản ứng nặng sau tiêm chủng, đặc biệt là các phản ứng nghi ngờ liên quan đến vắc xin, đã làm gia tăng tâm lý lo ngại, thậm chí từ chối tiêm chủng, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ của trẻ em.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung tâm Vắc xin - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022, với mục tiêu mô tả kiến thức, thái độ và thực hành về tiêm chủng của các bà mẹ có con dưới 2 tuổi, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ và thực hành này. Qua đó, nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng công tác tiêm chủng, góp phần củng cố niềm tin của cộng đồng vào chương trình tiêm chủng mở rộng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện tỷ lệ tiêm chủng đúng lịch, giảm thiểu các phản ứng sau tiêm và nâng cao hiệu quả chăm sóc trẻ sau tiêm chủng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết hành vi sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và hành vi thực hành của bà mẹ trong việc tiêm chủng cho con, nhấn mạnh vai trò của nhận thức về lợi ích và rủi ro trong quyết định tiêm chủng.
  • Mô hình chăm sóc sức khỏe gia đình: Tập trung vào vai trò của người chăm sóc trẻ trong việc theo dõi và xử trí phản ứng sau tiêm chủng, từ đó ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe của trẻ.
  • Khái niệm về phản ứng sau tiêm chủng (Phản ứng thông thường và tai biến nặng): Được định nghĩa theo hướng dẫn của Bộ Y tế và Tổ chức Y tế Thế giới, làm cơ sở đánh giá kiến thức và thực hành của bà mẹ.

Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức về lợi ích và phản ứng sau tiêm chủng, thái độ tích cực hay tiêu cực đối với tiêm chủng, thực hành theo dõi và chăm sóc trẻ sau tiêm chủng, các yếu tố liên quan như trình độ học vấn, thu nhập, nguồn thông tin và tư vấn y tế.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
  • Địa điểm và thời gian: Trung tâm Vắc xin - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City, Hà Nội, từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022.
  • Đối tượng nghiên cứu: 385 bà mẹ có con dưới 2 tuổi đã tham gia tiêm chủng tại trung tâm, đồng ý tham gia nghiên cứu. Ngoài ra, 5 bà mẹ được chọn phỏng vấn sâu để làm rõ các kết quả định lượng.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ ước lượng 50%, độ chính xác 5%, độ tin cậy 95%, cho ra cỡ mẫu 385.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện cho định lượng, mẫu có chủ đích cho định tính.
  • Công cụ thu thập số liệu: Bảng hỏi chuẩn hóa gồm các câu hỏi về kiến thức, thái độ, thực hành và các yếu tố liên quan; bộ câu hỏi phỏng vấn sâu cho định tính.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Stata 14 cho dữ liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả và kiểm định mối liên quan; phân tích nội dung cho dữ liệu định tính.
  • Kiểm soát sai số: Tập huấn điều tra viên, giám sát thu thập, làm sạch dữ liệu, nhập liệu kép.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Thăng Long và Bệnh viện Vinmec phê duyệt; bảo mật thông tin cá nhân; sự đồng ý tự nguyện của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng: Tuổi trung bình của bà mẹ là 30,5 ± 4,7 tuổi; 55,1% trên 30 tuổi; 73,8% có trình độ đại học hoặc sau đại học; 60% là công chức/viên chức; 57,9% có thu nhập gia đình trên 30 triệu đồng/tháng; 96,6% sống tại thành thị.

  2. Kiến thức về tiêm chủng:

    • 99,5% bà mẹ biết tiêm chủng phòng được các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
    • 96,4% nhận thức tiêm chủng là phương pháp rẻ tiền, an toàn và hiệu quả.
    • Tuy nhiên, chỉ 13,3% biết đầy đủ các mốc tiêm chủng trong chương trình tiêm chủng mở rộng.
    • Kiến thức về các bệnh phòng ngừa bằng vắc xin đạt trên 80%, ví dụ viêm gan B (99,7%), lao (99,7%), tiêu chảy do Rota Virus (97,9%).
  3. Thái độ về tiêm chủng:

    • Phần lớn bà mẹ có thái độ tích cực, chấp nhận các phản ứng sau tiêm chủng.
    • Tỷ lệ thái độ tốt đạt trên 70%, thể hiện sự đồng thuận với lợi ích của tiêm chủng.
  4. Thực hành theo dõi và chăm sóc trẻ sau tiêm chủng:

    • 66,8% bà mẹ nhận được tư vấn từ cán bộ y tế.
    • 40% tìm hiểu thông tin qua internet, 27,5% qua tài liệu chính thống.
    • Tỷ lệ bà mẹ thực hành theo dõi trẻ tại trung tâm đủ 30 phút sau tiêm và theo dõi tại nhà 24 giờ đạt khoảng 80-90%.
    • Có mối liên quan tích cực giữa kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức về lợi ích tiêm chủng của bà mẹ tại Vinmec rất cao, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh hiệu quả của công tác truyền thông và tư vấn y tế. Tuy nhiên, kiến thức về lịch tiêm chủng còn hạn chế, chỉ khoảng 13,3% bà mẹ biết đầy đủ, điều này có thể ảnh hưởng đến việc tiêm đúng lịch và đầy đủ.

Thái độ tích cực của bà mẹ góp phần nâng cao tỷ lệ thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng đúng cách, phù hợp với mô hình hành vi sức khỏe. Việc nhận được tư vấn từ cán bộ y tế làm tăng khả năng thực hành đúng gấp gần 4 lần so với không được tư vấn, khẳng định vai trò quan trọng của nhân viên y tế trong công tác tiêm chủng.

Tỷ lệ theo dõi trẻ đủ thời gian sau tiêm chủng tại trung tâm và tại nhà cao, nhưng vẫn còn một số bà mẹ chưa thực hiện đầy đủ do thiếu thời gian hoặc kiến thức. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác, tỷ lệ này cao hơn, có thể do đặc điểm đối tượng nghiên cứu chủ yếu là thành thị, có trình độ học vấn cao và thu nhập ổn định.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đúng về các bệnh phòng ngừa, biểu đồ tròn về nguồn thông tin và biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ thực hành theo dõi sau tiêm chủng. Bảng phân tích mối liên quan giữa kiến thức, thái độ và thực hành cũng giúp minh họa rõ nét các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và tư vấn về lịch tiêm chủng: Cán bộ y tế cần cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu về các mốc tiêm chủng cho bà mẹ trong quá trình tư vấn tại trung tâm và qua các kênh truyền thông chính thống. Mục tiêu nâng tỷ lệ bà mẹ biết đầy đủ lịch tiêm chủng lên trên 50% trong vòng 12 tháng.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ y tế: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, xử trí phản ứng sau tiêm chủng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và củng cố niềm tin của người dân. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là Trung tâm Vắc xin và Sở Y tế.

  3. Phát triển tài liệu hướng dẫn chăm sóc trẻ sau tiêm chủng: Soạn thảo và phát hành tài liệu hướng dẫn chi tiết, dễ tiếp cận cho bà mẹ về cách theo dõi và xử trí các phản ứng thông thường và tai biến nặng sau tiêm chủng. Phát hành tại các điểm tiêm chủng và qua mạng internet trong 3 tháng tới.

  4. Tăng cường giám sát và hỗ trợ sau tiêm chủng tại nhà: Xây dựng hệ thống hỗ trợ qua điện thoại hoặc ứng dụng di động để bà mẹ có thể được tư vấn kịp thời khi phát hiện dấu hiệu bất thường ở trẻ. Mục tiêu giảm tỷ lệ bỏ theo dõi sau tiêm chủng xuống dưới 10% trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và cán bộ tiêm chủng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức, thái độ và thực hành của bà mẹ, giúp cải thiện kỹ năng tư vấn và nâng cao chất lượng dịch vụ tiêm chủng.

  2. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Các kết quả và đề xuất giúp xây dựng chính sách truyền thông, đào tạo và giám sát tiêm chủng hiệu quả hơn, góp phần nâng cao tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ.

  3. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế dự phòng và điều dưỡng: Luận văn là nguồn tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong đánh giá chương trình tiêm chủng.

  4. Bà mẹ và người chăm sóc trẻ: Thông qua các kết quả nghiên cứu, người chăm sóc trẻ có thể hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tiêm chủng, cách theo dõi và xử trí phản ứng sau tiêm, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về lịch tiêm chủng lại thấp trong khi kiến thức về lợi ích tiêm chủng cao?
    Kiến thức về lợi ích tiêm chủng thường được truyền thông rộng rãi và dễ tiếp nhận, trong khi lịch tiêm chủng chi tiết phức tạp hơn và ít được nhấn mạnh trong các kênh thông tin đại chúng. Ví dụ, chỉ 13,3% bà mẹ biết đầy đủ các mốc tiêm chủng.

  2. Làm thế nào để giảm lo ngại về phản ứng sau tiêm chủng của bà mẹ?
    Cung cấp thông tin chính xác, minh bạch về các phản ứng thường gặp và cách xử trí, đồng thời tăng cường tư vấn trực tiếp từ cán bộ y tế giúp bà mẹ yên tâm hơn. Nghiên cứu cho thấy bà mẹ được tư vấn có tỷ lệ thực hành đúng cao gấp gần 4 lần.

  3. Tại sao cần theo dõi trẻ đủ 30 phút sau tiêm chủng tại trung tâm?
    Theo dõi giúp phát hiện kịp thời các phản ứng nặng như sốc phản vệ, từ đó xử trí nhanh chóng, giảm thiểu nguy cơ tử vong. WHO và Bộ Y tế đều khuyến cáo thời gian theo dõi tối thiểu 30 phút.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc trẻ sau tiêm chủng?
    Trình độ học vấn, thái độ tích cực và nhận được tư vấn từ cán bộ y tế là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thực hành chăm sóc đúng cách. Nghiên cứu tại Vinmec cho thấy mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa các yếu tố này.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ cho trẻ dưới 2 tuổi?
    Cần phối hợp giữa truyền thông nâng cao nhận thức, cải thiện chất lượng dịch vụ tiêm chủng, đào tạo cán bộ y tế và hỗ trợ người chăm sóc trẻ trong việc theo dõi và xử trí phản ứng sau tiêm. Việc này giúp giảm tỷ lệ bỏ mũi và tăng tỷ lệ tiêm đúng lịch.

Kết luận

  • Nghiên cứu tại Trung tâm Vắc xin - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City cho thấy bà mẹ có kiến thức tốt về lợi ích tiêm chủng nhưng còn hạn chế về lịch tiêm chủng.
  • Thái độ tích cực và thực hành theo dõi trẻ sau tiêm chủng đạt tỷ lệ cao, có mối liên quan chặt chẽ với kiến thức và tư vấn y tế.
  • Các yếu tố như trình độ học vấn, nguồn thông tin và tư vấn từ cán bộ y tế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao thực hành chăm sóc trẻ.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, đào tạo và hỗ trợ sau tiêm chủng nhằm nâng cao chất lượng chương trình tiêm chủng và củng cố niềm tin cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Hành động ngay hôm nay: Cán bộ y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao nhận thức và thực hành tiêm chủng, góp phần bảo vệ sức khỏe trẻ em và cộng đồng.