I. Tiêm ngừa viêm gan B
Tiêm ngừa viêm gan B là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ nhiễm HBV, đặc biệt ở trẻ em. Vắc-xin viêm gan B được khuyến cáo tiêm trong vòng 24 giờ sau sinh để ngăn ngừa lây truyền chu sinh. Nghiên cứu chỉ ra rằng, tiêm vắc-xin đầy đủ có thể bảo vệ hơn 95% trẻ sơ sinh và trẻ em khỏi nhiễm HBV. Tại Việt Nam, vắc-xin viêm gan B được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng từ năm 1997 và sử dụng dạng phối hợp 5/1 (Quinvaxem) từ năm 2010. Tuy nhiên, tỷ lệ tiêm vắc-xin sơ sinh vẫn còn thấp, đặc biệt sau các sự cố liên quan đến tiêm chủng.
1.1. Tác dụng của vaccine
Tác dụng của vaccine viêm gan B là tạo miễn dịch chủ động, giúp cơ thể sản xuất kháng thể chống lại virus HBV. Vắc-xin viêm gan B thế hệ hai và ba hiện đang được sử dụng rộng rãi, với hiệu quả bảo vệ cao. Vắc-xin Quinvaxem, dạng phối hợp 5/1, không chỉ phòng ngừa viêm gan B mà còn các bệnh khác như bạch hầu, uốn ván, ho gà và viêm màng não do Hib. Nghiên cứu cho thấy, vắc-xin này đã giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm HBV ở trẻ em Việt Nam.
II. Kiến thức thái độ và thực hành của bà mẹ
Kiến thức, thái độ và thực hành của bà mẹ về tiêm ngừa viêm gan B đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định đưa con đi tiêm chủng. Nghiên cứu tại Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy, nhiều bà mẹ chưa hiểu rõ tầm quan trọng của việc tiêm vắc-xin viêm gan B sơ sinh. Mặc dù có kiến thức và thái độ đúng, tỷ lệ thực hành tiêm chủng vẫn thấp do lo ngại về các sự cố liên quan đến vắc-xin. Mô hình Niềm tin sức khỏe (Health Belief Model) được áp dụng để phân tích các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi tiêm chủng của bà mẹ.
2.1. Kiến thức về tiêm ngừa
Kiến thức về tiêm ngừa của bà mẹ liên quan trực tiếp đến việc thực hiện tiêm chủng cho trẻ. Nghiên cứu chỉ ra rằng, bà mẹ có kiến thức đúng về lợi ích và thời điểm tiêm vắc-xin viêm gan B có tỷ lệ đưa con đi tiêm chủng cao hơn. Tuy nhiên, nhiều bà mẹ vẫn chưa hiểu rõ về nguy cơ nhiễm HBV và tầm quan trọng của liều sơ sinh.
2.2. Thái độ của bà mẹ
Thái độ của bà mẹ về tiêm ngừa viêm gan B bị ảnh hưởng bởi niềm tin vào hiệu quả của vắc-xin và lo ngại về tác dụng phụ. Nghiên cứu cho thấy, bà mẹ có thái độ tích cực về vắc-xin thường có tỷ lệ thực hành tiêm chủng cao hơn. Tuy nhiên, các sự cố liên quan đến tiêm chủng đã làm giảm niềm tin của nhiều bà mẹ vào vắc-xin viêm gan B.
III. Tỷ lệ kháng thể ở trẻ
Tỷ lệ kháng thể ở trẻ sau tiêm ngừa viêm gan B là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của vắc-xin. Nghiên cứu tại Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy, tỷ lệ trẻ có đủ kháng thể bảo vệ (anti-HBs ≥ 10mUI/ml) sau tiêm vắc-xin Quinvaxem là 76,7%. Các yếu tố như tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của trẻ có thể ảnh hưởng đến đáp ứng miễn dịch. Việc đảm bảo tiêm đủ liều và đúng lịch là yếu tố then chốt để duy trì hiệu quả bảo vệ của vắc-xin.
3.1. Yếu tố ảnh hưởng đến đáp ứng miễn dịch
Yếu tố ảnh hưởng đến đáp ứng miễn dịch bao gồm tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của trẻ. Trẻ sinh non hoặc có cân nặng thấp thường có đáp ứng miễn dịch kém hơn so với trẻ đủ tháng và có cân nặng bình thường. Ngoài ra, việc tiêm đủ liều và đúng lịch cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả của vắc-xin.
IV. Phòng ngừa viêm gan B
Phòng ngừa viêm gan B không chỉ dựa vào tiêm vắc-xin mà còn bao gồm các biện pháp vệ sinh và kiểm soát lây nhiễm. WHO khuyến cáo sử dụng vắc-xin viêm gan B kết hợp với globulin miễn dịch (HBIg) để tăng hiệu quả bảo vệ, đặc biệt ở trẻ sinh ra từ mẹ có HBsAg dương tính. Các biện pháp vệ sinh như sử dụng kim tiêm một lần và xử lý chất thải y tế đúng cách cũng góp phần giảm nguy cơ lây nhiễm HBV.
4.1. Miễn dịch thụ động
Miễn dịch thụ động thông qua việc sử dụng HBIg có thể bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi nhiễm HBV trong thời kỳ chu sinh. Khi kết hợp với vắc-xin, hiệu quả bảo vệ có thể lên đến 85-95%. HBIg thường được sử dụng trong các trường hợp tiếp xúc với mầm bệnh hoặc trẻ sinh ra từ mẹ có HBsAg dương tính.