Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2014-2018, công tác kiểm soát tạm ứng vốn đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) từ nguồn ngân sách nhà nước (NSNN) qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) Sóc Trăng đã trở thành một vấn đề cấp thiết. Theo ước tính, chi đầu tư XDCB chiếm khoảng 30% tổng chi NSNN hàng năm, tuy nhiên tình trạng tồn đọng số dư tạm ứng vốn kéo dài qua nhiều năm vẫn chưa được khắc phục triệt để, gây lãng phí nguồn lực tài chính quốc gia. Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn mà còn làm giảm tiến độ và chất lượng các dự án đầu tư công trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng kiểm soát tạm ứng vốn đầu tư XDCB từ NSNN qua KBNN Sóc Trăng trong giai đoạn 2014-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kiểm soát, giảm thiểu tồn đọng số dư tạm ứng và nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư công. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án sử dụng nguồn vốn NSNN, bao gồm ngân sách trung ương và địa phương, được giải ngân qua KBNN Sóc Trăng.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tăng cường kỷ cương, kỷ luật tài chính, đảm bảo chi đúng, chi đủ, tiết kiệm và chống thất thoát, lãng phí NSNN trong lĩnh vực đầu tư XDCB. Đồng thời, kết quả nghiên cứu góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương thông qua việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, kiểm soát chi NSNN và quản lý đầu tư xây dựng cơ bản. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của việc kiểm soát chi NSNN nhằm đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích, hiệu quả và minh bạch, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.
Lý thuyết kiểm soát chi đầu tư công: Tập trung vào các nguyên tắc, quy trình kiểm soát chi đầu tư xây dựng cơ bản, đặc biệt là kiểm soát tạm ứng vốn nhằm hạn chế thất thoát, lãng phí và đảm bảo tiến độ dự án.
Các khái niệm chính bao gồm: vốn đầu tư xây dựng cơ bản, kiểm soát chi NSNN, tạm ứng vốn đầu tư, kế hoạch vốn, thu hồi tạm ứng, và cơ chế phối hợp quản lý dự án.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu hỗn hợp:
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm số liệu kiểm soát thanh toán vốn đầu tư XDCB tại KBNN Sóc Trăng giai đoạn 2014-2018, các văn bản pháp luật liên quan như Luật NSNN 2015, Luật Xây dựng 2014, Nghị định và Thông tư của Bộ Tài chính, cùng các báo cáo, công văn hướng dẫn của KBNN và Bộ Tài chính.
Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua phỏng vấn chuyên gia, cán bộ kiểm soát chi tại KBNN Sóc Trăng và các chủ đầu tư dự án.
Phương pháp phân tích bao gồm: phân tích mô tả thống kê, so sánh tỷ lệ tạm ứng và thu hồi vốn, đánh giá thực trạng theo các tiêu chí kiểm soát tạm ứng, đồng thời sử dụng phương pháp diễn dịch để tổng hợp và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng.
Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các dự án sử dụng vốn NSNN giải ngân qua KBNN Sóc Trăng trong giai đoạn 2014-2018, với phương pháp chọn mẫu toàn diện nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2019, bao gồm thu thập số liệu, phân tích thực trạng, xây dựng giải pháp và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tồn đọng số dư tạm ứng lớn và kéo dài: Số dư tạm ứng vốn đầu tư XDCB qua KBNN Sóc Trăng chiếm khoảng 30% kế hoạch vốn giao hàng năm, với nhiều dự án có số dư tạm ứng kéo dài qua nhiều năm, đặc biệt là vốn giải phóng mặt bằng (GPMB). Biểu đồ số dư tạm ứng các năm cho thấy xu hướng tồn đọng không giảm đáng kể, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.
Cơ chế chính sách còn bất cập và chưa đồng bộ: Mặc dù có nhiều văn bản pháp luật và hướng dẫn quản lý, nhưng các quy định về tạm ứng, thu hồi vốn và bảo lãnh tạm ứng chưa được thực hiện đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong kiểm soát và thu hồi vốn tạm ứng. Ví dụ, mức tạm ứng tối đa 50% giá trị hợp đồng được áp dụng nhưng có trường hợp vượt mức không được điều chỉnh giá, gây khó khăn cho chủ đầu tư và nhà thầu.
Năng lực và phối hợp giữa các bên còn hạn chế: Năng lực quản lý của chủ đầu tư và nhà thầu chưa đồng đều, phối hợp giữa các cơ quan liên quan như sở ngành, ban quản lý dự án và KBNN chưa chặt chẽ, đặc biệt trong công tác GPMB, dẫn đến tiến độ dự án bị ảnh hưởng và kéo dài thời gian thu hồi tạm ứng.
Tổ chức bộ máy và quy trình kiểm soát tại KBNN Sóc Trăng được xây dựng bài bản: KBNN Sóc Trăng có cơ cấu tổ chức gồm 64 cán bộ, trong đó Phòng Kiểm soát chi với 14 công chức chuyên trách kiểm soát tạm ứng vốn đầu tư XDCB. Quy trình kiểm soát tạm ứng được thực hiện nghiêm ngặt theo Quyết định 5657/QĐ-KBNN và 4377/QĐ-KBNN, đảm bảo thời gian xử lý hồ sơ trong 3 ngày làm việc.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân tồn đọng số dư tạm ứng lớn chủ yếu do các yếu tố bên ngoài như chính sách quản lý vốn đầu tư XDCB còn thay đổi, chưa đồng bộ và phức tạp; công tác GPMB gặp nhiều vướng mắc do khiếu kiện kéo dài; sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý dự án chưa hiệu quả. Bên cạnh đó, năng lực quản lý của chủ đầu tư và nhà thầu còn hạn chế, ảnh hưởng đến tiến độ và thu hồi vốn.
So sánh với một số nghiên cứu tại các KBNN địa phương khác, tình trạng tồn đọng tạm ứng vốn cũng là vấn đề phổ biến, tuy nhiên KBNN Sóc Trăng đã có những bước tiến trong việc xây dựng quy trình kiểm soát và tổ chức bộ máy chuyên trách. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và kiểm soát cũng góp phần nâng cao hiệu quả công tác.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số dư tạm ứng hàng năm, bảng tổng hợp mức tạm ứng và thu hồi vốn theo từng năm, giúp minh họa rõ ràng xu hướng và hiệu quả kiểm soát vốn đầu tư XDCB.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hiện nghiêm quy trình kiểm soát tạm ứng và thu hồi vốn: Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định về tạm ứng, bảo lãnh tạm ứng và thu hồi vốn tại KBNN Sóc Trăng, đảm bảo thời gian xử lý hồ sơ không vượt quá 3 ngày làm việc. Chủ thể thực hiện: KBNN Sóc Trăng, trong vòng 1 năm.
Hiện đại hóa công nghệ thông tin trong quản lý tạm ứng: Áp dụng phần mềm quản lý và giám sát số dư tạm ứng theo thời gian thực, kết nối dữ liệu giữa KBNN, chủ đầu tư và các cơ quan liên quan để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả kiểm soát. Chủ thể thực hiện: KBNN Sóc Trăng phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông, trong vòng 2 năm.
Tăng cường phổ biến, tuyên truyền và đào tạo nghiệp vụ: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn cho cán bộ KBNN, chủ đầu tư và nhà thầu về quy định pháp luật, quy trình kiểm soát tạm ứng và thu hồi vốn nhằm nâng cao năng lực và ý thức trách nhiệm. Chủ thể thực hiện: KBNN Sóc Trăng, Sở Tài chính, trong vòng 1 năm.
Phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan: Thiết lập cơ chế phối hợp đồng bộ giữa KBNN, chủ đầu tư, các sở ngành và địa phương trong công tác quản lý dự án, đặc biệt là công tác GPMB để giảm thiểu vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ và thu hồi vốn tạm ứng. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Sóc Trăng, KBNN Sóc Trăng, các sở ngành, trong vòng 1-2 năm.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Thường xuyên kiểm tra, thanh tra việc sử dụng vốn tạm ứng, xử lý nghiêm các trường hợp sử dụng sai mục đích, chậm thu hồi vốn nhằm nâng cao kỷ cương tài chính. Chủ thể thực hiện: KBNN Sóc Trăng phối hợp Thanh tra Bộ Tài chính, trong vòng 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và kiểm soát chi tại Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát tạm ứng vốn đầu tư XDCB, giúp cải thiện quy trình nghiệp vụ và kỹ năng kiểm soát.
Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án đầu tư công: Hiểu rõ các quy định, nguyên tắc kiểm soát tạm ứng, từ đó nâng cao trách nhiệm quản lý, sử dụng vốn đúng mục đích và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tồn đọng vốn.
Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và đầu tư công: Tham khảo để xây dựng, hoàn thiện chính sách, quy định về quản lý vốn đầu tư XDCB, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản lý công: Cung cấp tài liệu tham khảo chuyên sâu về kiểm soát chi đầu tư công, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát tạm ứng vốn đầu tư XDCB là gì?
Kiểm soát tạm ứng vốn đầu tư XDCB là quá trình KBNN kiểm tra, giám sát việc tạm ứng vốn từ NSNN cho các dự án xây dựng cơ bản nhằm đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích, đúng đối tượng và thu hồi kịp thời, tránh thất thoát, lãng phí.Tại sao tồn đọng số dư tạm ứng vốn đầu tư XDCB lại là vấn đề nghiêm trọng?
Tồn đọng số dư tạm ứng kéo dài làm giảm hiệu quả sử dụng vốn NSNN, gây lãng phí tài chính, ảnh hưởng đến tiến độ dự án và làm giảm niềm tin của xã hội vào công tác quản lý ngân sách nhà nước.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến công tác kiểm soát tạm ứng vốn đầu tư XDCB?
Bao gồm nhân tố bên ngoài như chính sách pháp luật chưa đồng bộ, vướng mắc trong công tác giải phóng mặt bằng, phối hợp giữa các cơ quan chưa hiệu quả; và nhân tố bên trong như năng lực cán bộ kiểm soát, quy trình nghiệp vụ và công nghệ thông tin hỗ trợ.KBNN Sóc Trăng đã áp dụng những quy trình nào để kiểm soát tạm ứng?
KBNN Sóc Trăng thực hiện kiểm soát tạm ứng theo Quyết định 5657/QĐ-KBNN (2016) và Quyết định 4377/QĐ-KBNN (2017), quy định rõ ràng các bước tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ, phê duyệt và thu hồi vốn tạm ứng trong thời gian tối đa 3 ngày làm việc.Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm tồn đọng số dư tạm ứng?
Hiện đại hóa công nghệ thông tin quản lý, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan liên quan, nâng cao năng lực cán bộ kiểm soát và thực hiện nghiêm quy trình kiểm soát tạm ứng là những giải pháp then chốt giúp giảm tồn đọng vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công.
Kết luận
Kiểm soát tạm ứng vốn đầu tư XDCB từ NSNN qua KBNN Sóc Trăng trong giai đoạn 2014-2018 còn tồn tại nhiều hạn chế, đặc biệt là tồn đọng số dư tạm ứng kéo dài, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.
Cơ chế chính sách và quy trình kiểm soát đã được xây dựng tương đối hoàn chỉnh nhưng cần được thực thi nghiêm túc và đồng bộ hơn để khắc phục các tồn tại.
Năng lực quản lý của chủ đầu tư, nhà thầu và sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan là yếu tố quyết định đến hiệu quả kiểm soát tạm ứng.
Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nghiêm túc thực hiện quy trình kiểm soát, hiện đại hóa công nghệ thông tin, tăng cường đào tạo, phối hợp liên ngành và thanh tra, kiểm tra thường xuyên.
Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện công tác kiểm soát chi đầu tư công, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn NSNN, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Call to action: Các cơ quan quản lý, chủ đầu tư và KBNN cần phối hợp chặt chẽ, áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát tạm ứng vốn đầu tư xây dựng cơ bản, đảm bảo sử dụng nguồn vốn công minh bạch, hiệu quả và bền vững.