## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hoạt động sản xuất kinh doanh ngày càng mở rộng và phức tạp, việc kiểm soát nội bộ quy trình mua hàng trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tài chính và thất thoát tài sản. Tại Công ty Cổ phần VICEM Vật tư Vận tải Xi măng, với hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng vật tư cho ngành xi măng, quy trình mua hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung ứng than và các vật tư thiết yếu. Nhu cầu than thương phẩm dự kiến đạt khoảng 1,8 triệu tấn/năm, trong khi tổng sản lượng hàng hóa và vận tải của công ty dự kiến tăng trên 22% đến năm 2025, cho thấy áp lực lớn đối với quy trình mua hàng.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ (KSNB) quy trình mua hàng tại công ty, xác định các ưu nhược điểm và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ năm 2021 đến quý I năm 2024 tại trụ sở chính và các chi nhánh của công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp công ty củng cố hệ thống kiểm soát, giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình kiểm soát nội bộ COSO 2013, bao gồm 5 thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, và giám sát. Mô hình này cung cấp khung lý thuyết toàn diện để đánh giá hiệu quả kiểm soát nội bộ trong quy trình mua hàng.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các nguyên tắc kiểm soát cơ bản như phân công phân nhiệm, ủy quyền và phê chuẩn, bất kiêm nhiệm nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong từng bước của quy trình mua hàng. Các khái niệm chính bao gồm: quy trình mua hàng, rủi ro trong mua hàng, thủ tục kiểm soát nội bộ, và hệ thống thông tin kế toán.
### Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ công ty, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Kế toán, Luật Thương mại, và các tài liệu nghiên cứu về kiểm soát nội bộ. Dữ liệu thứ cấp được bổ sung bằng phương pháp khảo sát thực nghiệm, phỏng vấn cán bộ quản lý và nhân viên các phòng ban liên quan.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh và đối chiếu với khung lý thuyết COSO để đánh giá thực trạng và hiệu quả kiểm soát. Cỡ mẫu khảo sát bao gồm toàn bộ các phòng ban liên quan đến quy trình mua hàng tại trụ sở chính và các chi nhánh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2021 đến quý I năm 2024, đảm bảo tính cập nhật và toàn diện của dữ liệu.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Môi trường kiểm soát**: Ban lãnh đạo công ty đã xây dựng cơ cấu tổ chức rõ ràng, phân quyền và phân nhiệm cụ thể cho từng phòng ban. Tuy nhiên, chưa có quy định cụ thể về chuẩn mực đạo đức và quy tắc ứng xử cho cán bộ công nhân viên. Việc cập nhật thông tin trên trang web công ty còn hạn chế.
2. **Đánh giá rủi ro**: Công ty đối mặt với rủi ro từ biến động giá xăng dầu, điều kiện thời tiết ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển than. Mức độ cạnh tranh với than nhập khẩu ngày càng tăng, trong khi một số rủi ro lâu dài chưa được xử lý triệt để.
3. **Hoạt động kiểm soát**: Quy trình mua hàng được xây dựng chi tiết, có quy định rõ ràng về đo lường và kiểm tra chất lượng than. Tuy nhiên, phần mềm kế toán hiện tại chưa được nâng cấp, thiếu kế hoạch an ninh mạng và kiểm soát truy cập dữ liệu còn thủ công.
4. **Thông tin và truyền thông**: Hệ thống truyền thông nội bộ chưa phát triển đầy đủ, chưa có kênh tiếp nhận ý kiến phản ánh từ nhân viên. Truyền thông chủ yếu tập trung với đối tác bên ngoài, chưa chú trọng truyền thông nội bộ.
5. **Hoạt động giám sát**: Công ty tổ chức giám sát định kỳ nhưng chủ yếu dựa vào bộ phận kế toán tài chính và lao động trực tiếp tại chi nhánh. Chưa có bộ phận kiểm toán nội bộ chuyên trách và cơ chế khuyến khích tự giám sát giữa các phòng ban.
### Thảo luận kết quả
Những hạn chế trên xuất phát từ cả nguyên nhân bên trong như thiếu chính sách nâng cao năng lực nhân viên, chưa tách biệt chức năng rõ ràng, và nguyên nhân bên ngoài như áp lực cạnh tranh và biến động thị trường than. So với các nghiên cứu trong ngành, công ty đã có nền tảng kiểm soát nội bộ tương đối tốt nhưng cần cải tiến công nghệ và nâng cao nhận thức nhân viên để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ rủi ro và hiệu quả kiểm soát theo từng yếu tố COSO, giúp minh họa rõ điểm mạnh và điểm yếu.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Hoàn thiện môi trường kiểm soát**: Ban hành quy định chuẩn mực đạo đức và quy tắc ứng xử cho toàn bộ cán bộ công nhân viên, cập nhật thường xuyên thông tin trên trang web công ty. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc chủ trì.
2. **Nâng cao đánh giá rủi ro**: Xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro định kỳ, đặc biệt tập trung vào rủi ro thị trường và vận tải than. Áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để dự báo rủi ro. Thời gian triển khai 1 năm, phối hợp giữa phòng Kinh tế Kế hoạch và Phòng Kiểm soát nội bộ.
3. **Cải tiến hoạt động kiểm soát**: Nâng cấp phần mềm kế toán, xây dựng kế hoạch an ninh mạng và kiểm soát truy cập dữ liệu tự động. Đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ mới. Thời gian thực hiện 12 tháng, do Phòng Công nghệ thông tin và Kế toán phối hợp thực hiện.
4. **Phát triển hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ**: Thiết lập kênh tiếp nhận ý kiến phản ánh (đường dây nóng, email nội bộ), tăng cường truyền thông nội bộ để nâng cao nhận thức về kiểm soát nội bộ. Thời gian thực hiện 6 tháng, do Phòng Tổ chức Lao động và Truyền thông đảm nhiệm.
5. **Tăng cường hoạt động giám sát**: Thành lập bộ phận kiểm toán nội bộ chuyên trách, xây dựng cơ chế khuyến khích tự giám sát và đánh giá chéo giữa các phòng ban. Thời gian thực hiện 1 năm, do Ban Giám đốc và Ban Kiểm soát phối hợp.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Ban lãnh đạo doanh nghiệp**: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong kiểm soát nội bộ quy trình mua hàng để ra quyết định cải tiến quản trị.
2. **Phòng Kiểm soát nội bộ và Kiểm toán nội bộ**: Áp dụng các phương pháp đánh giá rủi ro và kiểm soát theo chuẩn COSO, nâng cao hiệu quả giám sát.
3. **Phòng Mua hàng và Kế toán**: Hiểu rõ quy trình, thủ tục kiểm soát, từ đó phối hợp chặt chẽ để giảm thiểu sai sót và gian lận.
4. **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán – Kiểm toán**: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ doanh nghiệp.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Kiểm soát nội bộ quy trình mua hàng là gì?**
Là hệ thống các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo quy trình mua hàng diễn ra hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và sai sót, đồng thời tuân thủ pháp luật và quy định doanh nghiệp.
2. **Tại sao cần đánh giá rủi ro trong quy trình mua hàng?**
Đánh giá rủi ro giúp nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó xây dựng các biện pháp kiểm soát phù hợp để hạn chế thiệt hại và đảm bảo mục tiêu hoạt động.
3. **Nguyên tắc bất kiêm nhiệm có vai trò gì?**
Nguyên tắc này giúp phân tách trách nhiệm giữa các cá nhân trong quy trình để ngăn ngừa gian lận và sai sót, đảm bảo tính minh bạch và kiểm soát chéo.
4. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ?**
Cần hoàn thiện môi trường kiểm soát, áp dụng công nghệ hiện đại, đào tạo nhân viên, và tăng cường giám sát định kỳ cũng như tự giám sát nội bộ.
5. **Vai trò của hệ thống thông tin trong kiểm soát nội bộ?**
Hệ thống thông tin giúp truyền tải dữ liệu chính xác, kịp thời giữa các bộ phận, hỗ trợ quản lý và ra quyết định hiệu quả, đồng thời tạo điều kiện cho việc giám sát và báo cáo.
## Kết luận
- Kiểm soát nội bộ quy trình mua hàng tại Công ty Cổ phần VICEM Vật tư Vận tải Xi măng đã được thiết kế theo khung COSO, góp phần hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát được xây dựng tương đối hoàn chỉnh, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về công nghệ và truyền thông nội bộ.
- Rủi ro thị trường và vận tải là những thách thức lớn cần được đánh giá và quản lý chặt chẽ hơn.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện môi trường kiểm soát, nâng cao đánh giá rủi ro, cải tiến công nghệ, phát triển truyền thông nội bộ và tăng cường giám sát.
- Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các mô hình kiểm soát hiện đại để duy trì sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty.
**Hành động tiếp theo:** Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo quy trình mua hàng luôn vận hành hiệu quả và minh bạch.