I. Tổng quan về Kiểm toán nội bộ
Chương 1 của tài liệu 'Bài giảng Kiểm toán Nội bộ' cung cấp cái nhìn tổng quan về kiểm toán nội bộ (KTNB), bao gồm lịch sử hình thành và phát triển, khái niệm, bản chất, chức năng, quyền hạn, trách nhiệm, nội dung và phạm vi hoạt động.
1.1 Lịch sử phát triển KTNB cho thấy sự chuyển dịch từ tập trung vào kiểm toán báo cáo tài chính sang đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và hiệu quả hoạt động. Sự phát triển của KTNB tại Việt Nam được đánh dấu qua các văn bản pháp lý quan trọng, từ Nghị định 59/CP (1996) đến Nghị định 05/2019/NĐ-CP, thể hiện sự hoàn thiện và cập nhật của khung pháp lý cho hoạt động KTNB.
1.2 Khái niệm và bản chất KTNB được làm rõ qua nhiều góc nhìn, từ Luật Kế toán 2015 đến quan điểm của Viện Kiểm toán Nội bộ Hoa Kỳ (IIA) và Nghị định 05/2019. Tài liệu nhấn mạnh vai trò của KTNB là "người bảo vệ giá trị cho doanh nghiệp" và "quan sát viên độc lập", đồng thời phân biệt rõ dịch vụ đảm bảo và dịch vụ tư vấn của KTNB. "KTNB là hoạt động đánh giá và tư vấn mang tính độc lập khách quan nhằm gia tăng giá trị và cải thiện hoạt động cho tổ chức" là một định nghĩa quan trọng được trích dẫn.
1.3 Chức năng và tác dụng của KTNB được trình bày chi tiết, bao gồm kiểm tra, đánh giá, xác nhận và tư vấn. Tài liệu nhấn mạnh khả năng giám sát "sau, trong và trước" của KTNB, giúp tổ chức học hỏi kinh nghiệm, cải thiện hoạt động và dự đoán các thách thức tiềm ẩn.
1.4 Quyền hạn và trách nhiệm của KTNB được nêu rõ, đảm bảo tính độc lập và khách quan trong hoạt động kiểm toán. Tài liệu cũng đề cập đến yêu cầu về bảo mật thông tin và trách nhiệm của bộ phận KTNB trong việc theo dõi, đôn đốc kết quả thực hiện các khuyến nghị.
II. Quy trình và phương pháp kiểm toán
Chương 2 tập trung vào quy trình kiểm toán nội bộ, bao gồm lập kế hoạch, thực hiện, lập báo cáo và giám sát. Bên cạnh đó, chương này cũng trình bày các phương pháp kiểm toán và ứng dụng của chúng trong đánh giá quy trình quản trị, quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ.
2.1 Quy trình KTNB được chia thành 4 giai đoạn: lập kế hoạch, thực hiện kiểm toán, lập báo cáo kiểm toán và giám sát thực hiện kiến nghị. Mỗi giai đoạn đều có những yêu cầu và nhiệm vụ cụ thể, đảm bảo tính hệ thống và hiệu quả của quá trình kiểm toán.
2.2 Các phương pháp kiểm toán được giới thiệu bao gồm phương pháp tiếp cận kiểm toán và các phương pháp kiểm toán cụ thể. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu và phạm vi của cuộc kiểm toán.
2.3 Ứng dụng của KTNB trong đánh giá quy trình quản trị doanh nghiệp được nhấn mạnh, đặc biệt là vai trò của KTNB trong mô hình ba tuyến bảo vệ. KTNB đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và đưa ra khuyến nghị cải thiện.
2.4 Đánh giá quy trình quản lý rủi ro cũng là một nội dung quan trọng của chương này. KTNB hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xác định, đánh giá và quản lý rủi ro, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt được mục tiêu kinh doanh.
III. Tổ chức thực hiện kiểm toán
Chương 3 đi sâu vào việc tổ chức thực hiện kiểm toán nội bộ, bao gồm đánh giá quy trình quản trị doanh nghiệp, quản lý rủi ro, hoạt động của kiểm soát nội bộ, và các hoạt động chủ yếu trong doanh nghiệp. Chương này cũng đề cập đến việc đánh giá và nâng cao chất lượng KTNB.
3.1 Vai trò của KTNB đối với quản trị doanh nghiệp được nhấn mạnh, đặc biệt trong việc đánh giá và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ. KTNB được xem là một phần quan trọng của mô hình ba tuyến bảo vệ, giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro và đạt được mục tiêu.
3.2 Đánh giá quy trình quản lý rủi ro là một nhiệm vụ quan trọng của KTNB. Thông qua việc đánh giá này, KTNB giúp doanh nghiệp xác định, phân tích và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
3.3 KTNB có vai trò quan trọng trong việc đánh giá hoạt động của kiểm soát nội bộ (KSNB). Việc đánh giá này giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu của hệ thống KSNB và đề xuất biện pháp cải thiện.
3.4 Chương này cũng đề cập đến việc KTNB các hoạt động chủ yếu trong doanh nghiệp, đảm bảo tính tuân thủ, hiệu quả và kinh tế của các hoạt động này. Việc đánh giá và nâng cao chất lượng KTNB được xem là yếu tố then chốt để đảm bảo tính hiệu quả của hoạt động kiểm toán.
IV. Báo cáo kiểm toán nội bộ
Chương 4 trình bày về báo cáo kiểm toán nội bộ, bao gồm mục đích, loại báo cáo, đối tượng sử dụng, nội dung, yêu cầu thông tin và hướng dẫn lập báo cáo.
4.1 Mục đích và loại báo cáo KTNB được xác định rõ ràng, phục vụ nhu cầu thông tin của các đối tượng sử dụng khác nhau. Báo cáo KTNB có thể là báo cáo định kỳ hoặc báo cáo đột xuất, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.
4.2 Đối tượng sử dụng thông tin trong báo cáo KTNB bao gồm ban giám đốc, ban điều hành, các phòng ban chức năng và các bên liên quan khác. Nhu cầu thông tin của từng đối tượng cần được xem xét khi lập báo cáo.
4.3 Nội dung và yêu cầu thông tin của báo cáo KTNB cần đảm bảo tính chính xác, khách quan, đầy đủ và rõ ràng. Báo cáo cần trình bày những phát hiện, kết luận và khuyến nghị của KTNB.
4.4 Hướng dẫn lập báo cáo KTNB cung cấp các hướng dẫn cụ thể về cấu trúc, nội dung và hình thức của báo cáo. Việc tuân thủ các hướng dẫn này giúp đảm bảo tính chuyên nghiệp và chất lượng của báo cáo KTNB. Tài liệu 'Bài giảng Kiểm toán Nội bộ' cung cấp một cái nhìn tổng quan và hệ thống về KTNB, từ khái niệm cơ bản đến quy trình thực hiện và lập báo cáo. Tài liệu này có giá trị thực tiễn cao, hữu ích cho sinh viên, học viên và các chuyên gia đang hoạt động trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ.