I. Tìm hiểu và đánh giá rủi ro
Khóa luận tập trung vào quy trình kiểm toán khoản mục Nợ phải thu khách hàng tại Công ty TNHH Mazars Việt Nam. Chương 2 đặt nền tảng lý thuyết, trích dẫn các nghiên cứu trước về kiểm toán nợ phải thu, đề cập đến các khía cạnh như ghi nhận dự phòng, rủi ro sai sót, và các thủ tục kiểm toán. Việc tìm hiểu doanh nghiệp, ngành nghề, hệ thống kiểm soát nội bộ liên quan đến khoản mục nợ phải thu là bước quan trọng để đánh giá rủi ro. Khóa luận nhấn mạnh việc phân tích rủi ro sai sót trọng yếu ở cấp báo cáo tài chính và cấp xác nhận, từ đó xác định mức trọng yếu cho từng khoản mục. Ví dụ, việc không theo dõi chi tiết từng đối tượng nợ, theo dõi tuổi nợ không chính xác, hay ghi nhận nợ không đúng kỳ đều được xác định là các rủi ro tiềm ẩn. Việc này giúp kiểm toán viên tập trung vào các khu vực có rủi ro cao, tối ưu hóa hiệu quả kiểm toán. Khóa luận cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ đặc điểm khoản mục Nợ phải thu khách hàng, bao gồm các yêu cầu và nguyên tắc kế toán theo TT số 200/2014/TT-BTC. Việc này đảm bảo kiểm toán viên có đủ kiến thức chuyên môn để đánh giá tính hợp lý và tuân thủ của các nghiệp vụ liên quan.
II. Thực hiện kiểm toán
Giai đoạn này bao gồm việc kiểm tra các chứng từ, sổ sách kế toán liên quan đến nợ phải thu như Phiếu thu, Hóa đơn GTGT, Sổ chi tiết TK 131, và các báo cáo công nợ. Việc kiểm tra này nhằm xác minh tính hợp lý và chính xác của số liệu được ghi nhận. Khóa luận đề cập đến việc sử dụng các thủ tục kiểm toán như gửi thư xác nhận công nợ cho khách hàng, kiểm tra đối chiếu số dư nợ, phân tích tuổi nợ và đánh giá khả năng thu hồi nợ. Việc phân tích số dư nợ theo từng đối tượng khách hàng, theo từng tài khoản, và phân tích các khoản trả trước giúp kiểm toán viên phát hiện các bất thường và sai sót tiềm ẩn. "Kiểm toán viên thường quan tâm đến khả năng doanh nghiệp trình bày số dư Nợ cao hơn so với thực tế" - đây là một điểm quan trọng được nhấn mạnh, cho thấy việc kiểm toán cần tập trung vào xác minh tính hiện hữu của nợ. Việc kiểm tra việc lập dự phòng nợ khó đòi cũng được đề cập, đảm bảo việc tuân thủ các quy định kế toán và phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp.
III. Hoàn thành kiểm toán và báo cáo
Sau khi thu thập đủ bằng chứng, kiểm toán viên đánh giá lại mức trọng yếu, điều chỉnh phạm vi kiểm toán nếu cần và tổng hợp các kết luận. Khóa luận nêu rõ giai đoạn này bao gồm việc xem xét các nghĩa vụ nợ tiềm tàng, sự kiện sau ngày kết thúc niên độ, và đánh giá giả định hoạt động liên tục. Việc đánh giá này giúp đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của báo cáo tài chính. Cuối cùng, kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán dựa trên các bằng chứng đã thu thập được và thể hiện trong báo cáo kiểm toán. Khóa luận chưa đi sâu vào chi tiết về các loại ý kiến kiểm toán và cách thức trình bày báo cáo, nhưng đã nêu lên được các bước cơ bản và các yếu tố cần xem xét trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán.
IV. Ứng dụng thực tiễn và phân tích
Khóa luận sử dụng nghiên cứu điển hình tại Công ty TNHH Mazars Việt Nam và công ty khách hàng TNHH X để minh họa quy trình kiểm toán nợ phải thu. Việc này giúp tăng tính thực tiễn và ứng dụng của nghiên cứu. Việc khảo sát đánh giá quy trình kiểm toán tại Mazars, bao gồm mục tiêu, phương pháp, phạm vi và đối tượng khảo sát, cung cấp cái nhìn thực tế về quy trình kiểm toán đang được áp dụng. Tuy nhiên, khóa luận chưa phân tích sâu kết quả khảo sát và chưa đưa ra đánh giá cụ thể về hiệu quả của quy trình. Mặc dù khóa luận đã nêu ra một số hạn chế của nghiên cứu, ví dụ như "bài viết chưa nêu các quy trình thực tế đánh giá lập dự phòng nợ phải thu", việc phân tích sâu hơn về những hạn chế này và đề xuất các giải pháp cải tiến cụ thể sẽ làm tăng giá trị của nghiên cứu. Nhìn chung, khóa luận cung cấp một cái nhìn tổng quan về quy trình kiểm toán nợ phải thu khách hàng, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, có giá trị tham khảo cho sinh viên và những người quan tâm đến lĩnh vực kiểm toán.