Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, việc quản lý và kiểm soát chi ngân sách nhà nước (NSNN) ngày càng trở nên cấp thiết. Theo báo cáo của Kho bạc Nhà nước huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, tổng thu NSNN giai đoạn 2017-2019 tăng dần, đạt khoảng 929 tỷ đồng năm 2017 và tiếp tục tăng trong các năm tiếp theo. Tuy nhiên, tổng chi NSNN vẫn vượt xa tổng thu, với mức chênh lệch khoảng 700 tỷ đồng mỗi năm, đặc biệt chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn, từ 65% đến 74% tổng chi NSNN. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc kiểm soát chi thường xuyên nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính công.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) huyện Nam Đàn trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khoản chi thường xuyên của các cơ quan, đơn vị sử dụng ngân sách trên địa bàn huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần cải cách hành chính tài chính công, nâng cao tính minh bạch, tiết kiệm và hiệu quả trong quản lý NSNN, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, trong đó có:

  • Lý thuyết kiểm soát chi ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của kiểm soát chi trong việc đảm bảo các khoản chi đúng mục đích, đúng đối tượng, tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn tài chính.
  • Mô hình quản lý ngân sách theo dự toán: Tập trung vào việc phân bổ, kiểm soát và thanh toán các khoản chi dựa trên dự toán ngân sách được giao, đảm bảo tính kỷ luật tài chính.
  • Khái niệm chi thường xuyên NSNN: Bao gồm các khoản chi phục vụ hoạt động thường xuyên của bộ máy nhà nước, các đơn vị sự nghiệp công lập, chi cho quốc phòng, an ninh và các hoạt động xã hội khác.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chi thường xuyên ngân sách nhà nước, kiểm soát chi, Kho bạc Nhà nước, dự toán ngân sách, tạm ứng và thanh toán trực tiếp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng kết hợp các phương pháp nghiên cứu cụ thể:

  • Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp: Thu thập dữ liệu từ báo cáo thu – chi NSNN hàng năm tại KBNN huyện Nam Đàn, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu chuyên ngành.
  • Phương pháp điều tra phỏng vấn trực tiếp: Phỏng vấn cán bộ phòng Kế toán và phòng Kiểm soát chi tại KBNN huyện Nam Đàn để thu thập thông tin thực tiễn về quy trình, khó khăn và hiệu quả kiểm soát chi.
  • Phương pháp tổng hợp - phân tích: Đối chiếu, so sánh số liệu thu – chi NSNN qua các năm, phân tích thực trạng và đánh giá hiệu quả công tác kiểm soát chi thường xuyên.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các khoản chi thường xuyên NSNN qua KBNN huyện Nam Đàn trong giai đoạn 2017-2019, với dữ liệu được chọn lọc kỹ lưỡng nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm làm rõ xu hướng và hiệu quả kiểm soát chi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thu NSNN và chi thường xuyên: Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện Nam Đàn tăng từ khoảng 929 tỷ đồng năm 2017 lên cao hơn trong các năm tiếp theo. Chi thường xuyên NSNN cũng tăng từ 718,998 triệu đồng năm 2017 lên 826,958 triệu đồng năm 2019, chiếm tỷ trọng từ 65% đến 74% tổng chi NSNN.

  2. Cơ cấu chi thường xuyên: Chi cho hoạt động giáo dục, đào tạo chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 30-40% chi thường xuyên. Tiếp theo là chi cho an ninh – quốc phòng và chi hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước. Chi đầu tư xây dựng cơ bản chiếm tỷ trọng nhỏ hơn nhưng có xu hướng tăng.

  3. Quy trình kiểm soát chi thường xuyên: KBNN huyện Nam Đàn thực hiện kiểm soát chi qua các hình thức chi trả như rút dự toán, lệnh chi tiền, tạm ứng và thanh toán trực tiếp. Hồ sơ kiểm soát được quy định chặt chẽ, đảm bảo tính hợp pháp, hợp lệ và đúng chế độ, tiêu chuẩn.

  4. Hạn chế trong kiểm soát chi: Mặc dù có quy trình kiểm soát rõ ràng, công tác kiểm soát chi thường xuyên vẫn còn tồn tại như thủ tục rườm rà, chưa tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho đơn vị sử dụng ngân sách, và chưa thực sự hiệu quả trong việc ngăn chặn lãng phí.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ việc phân công nhiệm vụ kiểm soát chi trong hệ thống KBNN còn bất cập, quy trình chi trả phức tạp gây phiền hà cho khách hàng. So với các nghiên cứu trong ngành tài chính công, kết quả này phản ánh thực trạng chung của nhiều địa phương khi áp dụng các quy định kiểm soát chi ngân sách trong bối cảnh cải cách hành chính còn nhiều thách thức.

Việc chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi NSNN cho thấy vai trò quan trọng của công tác kiểm soát chi trong việc đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính công. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng chi thường xuyên so với tổng chi NSNN qua các năm, và bảng phân tích cơ cấu chi thường xuyên theo nhóm mục chi để minh họa rõ nét hơn.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN huyện Nam Đàn, từ đó làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, phù hợp với xu thế hội nhập và cải cách tài chính quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa quy trình kiểm soát chi: Rà soát, điều chỉnh thủ tục hành chính liên quan đến kiểm soát chi thường xuyên nhằm giảm bớt các bước không cần thiết, tạo thuận lợi cho các đơn vị sử dụng ngân sách. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: KBNN huyện Nam Đàn phối hợp với Sở Tài chính tỉnh Nghệ An.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Phát triển và hoàn thiện hệ thống TABMIS để tự động hóa quy trình kiểm soát chi, nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu sai sót. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể thực hiện: KBNN huyện Nam Đàn phối hợp với Bộ Tài chính.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ kiểm soát chi: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kiểm soát chi, cập nhật các quy định mới và kỹ năng ứng dụng công nghệ. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: KBNN huyện Nam Đàn phối hợp với Học viện Tài chính.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan liên quan: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa KBNN, cơ quan tài chính và các đơn vị sử dụng ngân sách để kịp thời giải quyết vướng mắc, nâng cao hiệu quả kiểm soát chi. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: KBNN huyện Nam Đàn, UBND huyện Nam Đàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính công tại các Kho bạc Nhà nước cấp huyện: Giúp hiểu rõ quy trình, phương pháp kiểm soát chi thường xuyên, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý ngân sách.

  2. Lãnh đạo các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Nắm bắt các yêu cầu, quy định về kiểm soát chi để thực hiện đúng chế độ, tiêu chuẩn, tránh sai phạm trong sử dụng ngân sách.

  3. Chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý tài chính công: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về kiểm soát chi ngân sách, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Sinh viên, học viên ngành tài chính công và quản lý nhà nước: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu về thực trạng và giải pháp quản lý chi ngân sách nhà nước tại địa phương, phục vụ học tập và nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Kiểm soát chi thường xuyên là quá trình KBNN kiểm tra, giám sát các khoản chi thường xuyên NSNN nhằm đảm bảo chi đúng mục đích, đúng đối tượng và tuân thủ các quy định pháp luật. Ví dụ, KBNN huyện Nam Đàn kiểm soát chi cho các đơn vị sự nghiệp công lập theo dự toán được giao.

  2. Phương thức chi trả chi thường xuyên qua KBNN gồm những hình thức nào?
    Bao gồm rút dự toán từ KBNN, chi trả bằng lệnh chi tiền, tạm ứng và thanh toán trực tiếp. Mỗi hình thức có quy trình và hồ sơ kiểm soát riêng biệt nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả.

  3. Tại sao chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi NSNN?
    Chi thường xuyên phục vụ hoạt động liên tục của bộ máy nhà nước, các đơn vị sự nghiệp và các nhiệm vụ chính trị - xã hội, do đó có tính ổn định và chiếm tỷ trọng lớn, ví dụ chi cho giáo dục, quốc phòng, an ninh.

  4. Những khó khăn chính trong công tác kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN huyện Nam Đàn là gì?
    Bao gồm thủ tục hành chính phức tạp, quy trình kiểm soát chưa tối ưu, chưa tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho đơn vị sử dụng ngân sách và hạn chế trong ứng dụng công nghệ thông tin.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên?
    Đơn giản hóa thủ tục, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo cán bộ chuyên môn và tăng cường phối hợp giữa các cơ quan liên quan là những giải pháp trọng tâm được đề xuất.

Kết luận

  • Kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN huyện Nam Đàn đóng vai trò then chốt trong quản lý tài chính công địa phương, góp phần đảm bảo hiệu quả sử dụng ngân sách.
  • Tổng thu NSNN tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2017-2019, nhưng chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng, đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ hơn.
  • Quy trình kiểm soát chi đã được thiết lập bài bản, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về thủ tục và hiệu quả thực thi.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đơn giản hóa thủ tục, ứng dụng công nghệ, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường phối hợp liên ngành.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi kiểm soát chi ngân sách tại các địa phương khác.

Để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, các cơ quan liên quan cần phối hợp chặt chẽ và thực hiện nghiêm túc các khuyến nghị trong luận văn này.