Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2018, hoạt động dịch vụ du lịch tại các xã vùng đệm Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình đã có sự phát triển mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương. Với tổng doanh thu du lịch năm 2017 đạt 125,97 tỷ đồng, tăng 6,74 tỷ đồng so với năm 2016, và 6 tháng đầu năm 2018 đạt 87,44 tỷ đồng, ngành dịch vụ du lịch đang trở thành nguồn thu nhập chủ lực cho người dân vùng đệm. Tuy nhiên, du lịch tại đây vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng thiên nhiên và văn hóa phong phú của khu vực.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng phát triển hoạt động dịch vụ du lịch hộ gia đình tại hai xã Hưng Trạch và Cự Nẫm, phân tích các loại hình dịch vụ du lịch do người dân thực hiện, đồng thời đánh giá vai trò của hoạt động này đối với sinh kế và đời sống người dân. Phạm vi nghiên cứu bao gồm số liệu thu thập từ năm 2016 đến 2018 tại hai xã vùng đệm, với trọng tâm là các hộ gia đình tham gia hoạt động dịch vụ du lịch.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển bền vững du lịch cộng đồng, góp phần nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân, đồng thời bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, tài nguyên thiên nhiên đặc trưng của Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về du lịch và lý thuyết về sinh kế hộ gia đình.

  • Lý thuyết du lịch: Du lịch được định nghĩa là hoạt động di chuyển và lưu trú tạm thời ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm mục đích tham quan, giải trí, nghỉ dưỡng hoặc các mục đích khác không nhằm kiếm sống trực tiếp. Dịch vụ du lịch mang tính phi vật chất, đồng thời sản xuất và tiêu dùng dịch vụ diễn ra đồng thời, có tính thời vụ và không thể chuyển giao quyền sở hữu. Các loại hình du lịch phổ biến bao gồm du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, du lịch văn hóa và du lịch nghỉ dưỡng.

  • Lý thuyết sinh kế hộ gia đình: Sinh kế được hiểu là tập hợp các nguồn lực, hoạt động và khả năng mà hộ gia đình sử dụng để kiếm sống và đạt được mục tiêu cuộc sống. Sinh kế bền vững là sự cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, tính toàn vẹn sinh thái và phúc lợi xã hội, có khả năng đối phó với các rủi ro và duy trì nguồn lực trong dài hạn. Đa dạng hóa sinh kế là chiến lược phổ biến nhằm tăng cường khả năng thích ứng và nâng cao thu nhập cho hộ gia đình nông thôn.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là: dịch vụ du lịch hộ gia đình, sinh kế bền vững và du lịch cộng đồng. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa phát triển dịch vụ du lịch hộ và cải thiện sinh kế của người dân vùng đệm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm số liệu thống kê từ UBND các xã Hưng Trạch, Cự Nẫm, Phòng Văn hóa Thông tin huyện Bố Trạch và các báo cáo kinh tế xã hội địa phương giai đoạn 2016-2018.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua khảo sát trực tiếp 60 hộ gia đình tham gia hoạt động dịch vụ du lịch tại hai xã, được chọn theo phương pháp mẫu ngẫu nhiên có phân loại dựa trên công thức Slovin từ tổng số 186 hộ. Phương pháp thu thập gồm phỏng vấn có cấu trúc, quan sát thực tế và phương pháp PRA (Participatory Rural Appraisal) để thu thập dữ liệu định tính.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng, đặc điểm hoạt động dịch vụ du lịch và vai trò của nó đối với sinh kế hộ gia đình.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2018, tập trung vào hai xã vùng đệm Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng hộ và doanh thu dịch vụ du lịch: Số hộ tham gia dịch vụ du lịch tại xã Hưng Trạch tăng từ 55 hộ năm 2016 lên 86 hộ năm 2018, tại xã Cự Nẫm tăng từ 62 lên 100 hộ. Doanh thu du lịch hai xã cũng tăng đều qua các năm, năm 2017 đạt 125,97 tỷ đồng, tăng 5,65% so với năm 2016.

  2. Cơ cấu loại hình dịch vụ đa dạng: Dịch vụ lưu trú, ăn uống và dịch vụ vận chuyển là ba loại hình chính. Tại xã Hưng Trạch, có 18 hộ lưu trú với 132 lao động, 28 hộ ăn uống với 84 lao động và 40 hộ dịch vụ khác với 85 lao động. Tỷ trọng lao động nữ trong dịch vụ du lịch chiếm trên 50%, thể hiện vai trò quan trọng của lao động nữ trong ngành.

  3. Đặc điểm nhân khẩu và lao động: Tuổi trung bình chủ hộ là 44,35 tuổi, với trung bình 4,25 nhân khẩu và 2,65 lao động/hộ. Trình độ văn hóa lao động tương đối cao, trung bình học hết lớp 11, trong đó 53,4% lao động đã qua đào tạo nghề. Lao động nữ chiếm 47,7% tổng số lao động trong các hộ dịch vụ du lịch.

  4. Vai trò sinh kế và cải thiện đời sống: Thu nhập từ dịch vụ du lịch chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập hộ, góp phần nâng cao mức sống, tạo việc làm ổn định cho lao động địa phương, đặc biệt là lao động nữ và thanh niên. Hoạt động du lịch cũng thúc đẩy phát triển các ngành nghề liên quan như nông nghiệp, thủy sản thông qua tiêu thụ sản phẩm địa phương.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về số lượng hộ và doanh thu dịch vụ du lịch phản ánh xu hướng chuyển dịch sinh kế từ nông nghiệp sang dịch vụ tại các xã vùng đệm. Điều này phù hợp với các nghiên cứu về đa dạng hóa sinh kế nông thôn, trong đó các hộ gia đình giàu có hơn có xu hướng tham gia nhiều vào các hoạt động phi nông nghiệp.

Tỷ lệ lao động nữ cao trong ngành dịch vụ du lịch cho thấy đây là lĩnh vực tạo điều kiện việc làm phù hợp với đặc điểm lao động địa phương, góp phần thúc đẩy bình đẳng giới và nâng cao vai trò kinh tế của phụ nữ. Trình độ đào tạo nghề tương đối cao giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về kỹ năng chuyên môn và quản lý, cần được cải thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.

Mặc dù dịch vụ du lịch phát triển nhanh, nhưng chất lượng dịch vụ và đa dạng sản phẩm còn hạn chế, chưa khai thác hết tiềm năng tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đặc trưng của vùng đệm. Các hoạt động du lịch cộng đồng và sinh thái cần được đầu tư bài bản hơn để bảo tồn môi trường và phát huy giá trị văn hóa bản địa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số hộ và doanh thu, bảng phân bố lao động theo loại hình dịch vụ và giới tính, cũng như biểu đồ đánh giá vai trò của dịch vụ du lịch đối với thu nhập và đời sống hộ gia đình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn, quản lý và ngoại ngữ cho lao động địa phương, đặc biệt là lao động nữ và thanh niên trẻ. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có đào tạo nghề lên 70% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề và Sở Du lịch.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch: Khuyến khích phát triển các loại hình du lịch cộng đồng, du lịch sinh thái và văn hóa đặc trưng nhằm thu hút khách du lịch quanh năm, giảm tính thời vụ. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Ban quản lý Vườn quốc gia, các doanh nghiệp du lịch và cộng đồng dân cư.

  3. Tăng cường liên kết và xúc tiến du lịch: Xây dựng mạng lưới liên kết giữa các hộ dịch vụ du lịch, doanh nghiệp và các cơ quan quản lý để phát triển sản phẩm du lịch đồng bộ, nâng cao hiệu quả quảng bá. Mục tiêu tăng lượng khách du lịch nội địa và quốc tế lên 20% trong 3 năm. Chủ thể: Sở Du lịch, UBND huyện, các doanh nghiệp.

  4. Cải thiện cơ sở hạ tầng và môi trường du lịch: Đầu tư nâng cấp cơ sở lưu trú, hệ thống chiếu sáng, vệ sinh môi trường và các tiện ích phục vụ khách du lịch tại các điểm du lịch vùng đệm. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Ban quản lý Vườn quốc gia, các nhà đầu tư.

  5. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền về bảo vệ môi trường, phát triển du lịch bền vững và giữ gìn bản sắc văn hóa địa phương. Chủ thể: UBND xã, các tổ chức xã hội, trường học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển du lịch bền vững, hỗ trợ sinh kế cho người dân vùng đệm Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.

  2. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch: Tham khảo để hiểu rõ thực trạng, tiềm năng và các loại hình dịch vụ du lịch địa phương, từ đó có chiến lược đầu tư phù hợp, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành phát triển nông thôn, du lịch sinh thái: Tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa phát triển dịch vụ du lịch và sinh kế hộ gia đình trong vùng đệm khu bảo tồn thiên nhiên.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ: Nắm bắt thông tin về vai trò của du lịch trong cải thiện đời sống, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động phát triển du lịch cộng đồng, bảo vệ môi trường và văn hóa bản địa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động dịch vụ du lịch hộ gia đình tại vùng đệm Phong Nha - Kẻ Bàng phát triển như thế nào trong những năm gần đây?
    Hoạt động này đã tăng trưởng nhanh chóng với số hộ tham gia tăng từ khoảng 117 hộ năm 2016 lên 186 hộ năm 2018, doanh thu du lịch cũng tăng đều qua các năm, góp phần quan trọng vào thu nhập của người dân địa phương.

  2. Các loại hình dịch vụ du lịch phổ biến tại các xã vùng đệm là gì?
    Ba loại hình chính gồm dịch vụ lưu trú (khách sạn, homestay), dịch vụ ăn uống và dịch vụ vận chuyển, trong đó homestay và dịch vụ ăn uống chiếm tỷ trọng lớn, thu hút nhiều lao động nữ tham gia.

  3. Vai trò của dịch vụ du lịch đối với sinh kế hộ gia đình như thế nào?
    Dịch vụ du lịch tạo việc làm ổn định, nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần, đồng thời thúc đẩy phát triển các ngành nghề liên quan như nông nghiệp và thủy sản.

  4. Những khó khăn chính trong phát triển dịch vụ du lịch hộ tại vùng đệm là gì?
    Chất lượng dịch vụ còn hạn chế, thiếu đa dạng sản phẩm, nguồn nhân lực chưa được đào tạo bài bản, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và chưa khai thác hết tiềm năng tài nguyên thiên nhiên, văn hóa.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển bền vững dịch vụ du lịch hộ?
    Nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đa dạng hóa sản phẩm du lịch, tăng cường liên kết và xúc tiến, cải thiện cơ sở hạ tầng, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững.

Kết luận

  • Hoạt động dịch vụ du lịch hộ tại các xã vùng đệm Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng đã phát triển nhanh chóng trong giai đoạn 2016-2018, góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện sinh kế người dân.
  • Cơ cấu dịch vụ đa dạng với trọng tâm là lưu trú, ăn uống và vận chuyển, thu hút nhiều lao động nữ và thanh niên tham gia.
  • Trình độ lao động tương đối cao nhưng vẫn cần nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản lý để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
  • Các hạn chế về chất lượng dịch vụ, cơ sở hạ tầng và đa dạng sản phẩm cần được khắc phục để khai thác tối đa tiềm năng du lịch địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường liên kết, cải thiện hạ tầng và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm phát triển du lịch bền vững, góp phần phát triển kinh tế - xã hội vùng đệm.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và cộng đồng địa phương cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm phát huy tối đa vai trò của dịch vụ du lịch trong phát triển sinh kế bền vững. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và nhà nghiên cứu có thể tham khảo toàn bộ luận văn.