Tổng quan nghiên cứu
Vùng đầm phá ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế, với diện tích khoảng 22.000 ha và chiều dài gần 70 km, là hệ đầm phá Tam Giang - Cầu Hai nổi tiếng lớn nhất Đông Nam Á, sở hữu giá trị sinh thái, văn hóa và kinh tế đặc sắc. Giai đoạn 2017-2020, du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng (CBET) tại đây đã thu hút sự quan tâm đáng kể, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, các mô hình CBET vẫn còn mang tính tự phát, sản phẩm du lịch chưa đa dạng và chất lượng chưa đáp ứng kỳ vọng của du khách. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng tại vùng đầm phá ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế, phân tích ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững đến năm 2030. Nghiên cứu tập trung vào phạm vi không gian vùng đầm phá ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế và dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2017-2020, với ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển du lịch bền vững, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và nâng cao đời sống cộng đồng địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về du lịch sinh thái và du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng. Du lịch sinh thái được hiểu là loại hình du lịch thân thiện với môi trường, dựa vào thiên nhiên và văn hóa bản địa, có vai trò bảo tồn và phát triển bền vững. Du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng nhấn mạnh sự tham gia và quyền lợi của cộng đồng địa phương trong phát triển và quản lý du lịch, đảm bảo lợi ích kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường. Các khái niệm chính bao gồm: tính đa thành phần, tính giáo dục môi trường, nguyên tắc bảo vệ môi trường và phát huy bản sắc văn hóa, chia sẻ lợi ích công bằng, và sự tham gia của cộng đồng trong quy hoạch và quản lý du lịch. Mô hình phân loại mức độ tham gia của cộng đồng theo Pretty (1995) cũng được áp dụng để đánh giá sự tham gia từ thụ động đến chủ động, tự nguyện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thống kê của UBND tỉnh, Sở Du lịch, Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế và các tài liệu liên quan trong giai đoạn 2017-2020. Số liệu sơ cấp gồm khảo sát 207 khách du lịch (59 khách nước ngoài, 53 khách nội địa, 95 khách địa phương) và 135 mẫu khảo sát các bên liên quan gồm cán bộ quản lý nhà nước, hãng lữ hành, tổ chức xã hội và người dân địa phương. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được sử dụng do đặc thù địa bàn nghiên cứu. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20 và Excel, áp dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tích dữ liệu dòng thời gian và thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các chỉ tiêu nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2021, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ quan tâm và tham gia của cộng đồng: Khoảng 60% người dân địa phương thể hiện thái độ sẵn sàng tham gia phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng, trong khi 20% băn khoăn và 20% không đồng ý do lo ngại chia sẻ nguồn thu nhập. Sự tham gia chủ động của cộng đồng còn hạn chế, phần lớn mô hình mang tính tự phát.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ du lịch: Sản phẩm du lịch sinh thái tại vùng đầm phá chưa đa dạng, chưa đáp ứng được yêu cầu của du khách. Ví dụ, các hoạt động như tham quan vùng ven biển, ngắm động vật hoang dã, trải nghiệm văn hóa địa phương được khách quan tâm nhưng chưa được phát triển đồng bộ. Công suất phòng lưu trú tại các cơ sở lưu trú đạt khoảng 70% trong mùa cao điểm, thấp hơn so với các điểm du lịch sinh thái phát triển hơn như Vân Đồn-Quảng Ninh.
Năng lực và chính sách hỗ trợ: Đánh giá năng lực cộng đồng cho thấy nhiều người dân chưa được đào tạo chuyên môn về du lịch, nghiệp vụ còn yếu. Chính sách đầu tư và quy hoạch phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng chưa hoàn chỉnh, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các bên liên quan. Khoảng 75% người dân mong muốn đón khách quốc tế do mức chi trả cao hơn, tuy nhiên, việc quảng bá và xúc tiến còn hạn chế.
Tác động kinh tế - xã hội và môi trường: Du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng đã góp phần tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân địa phương, đồng thời nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, vẫn tồn tại các tác động tiêu cực như áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, chưa kiểm soát tốt các hoạt động du lịch dẫn đến ô nhiễm và suy thoái môi trường.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do mô hình phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng tại vùng đầm phá ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế còn mới, thiếu sự đầu tư bài bản và đồng bộ. So với các mô hình thành công tại Vân Đồn-Quảng Ninh hay A Lưới, Thừa Thiên Huế chưa phát huy hết tiềm năng tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa. Việc thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu và chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh đã làm giảm hiệu quả phát triển. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia cộng đồng, mức độ hài lòng của du khách và biểu đồ so sánh doanh thu du lịch sinh thái qua các năm. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò then chốt của cộng đồng trong phát triển du lịch bền vững, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của quy hoạch và quản lý hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy hoạch phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng: Xây dựng kế hoạch chi tiết, đồng bộ với các ngành liên quan, đảm bảo phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương. Thời gian thực hiện trong 3 năm tới, do UBND tỉnh chủ trì phối hợp Sở Du lịch và các địa phương.
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cộng đồng: Triển khai các khóa đào tạo nghiệp vụ du lịch, kỹ năng phục vụ và quản lý cho người dân địa phương, đặc biệt là hướng dẫn viên và chủ homestay. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có kỹ năng lên 70% trong vòng 5 năm, do các trung tâm đào tạo nghề và tổ chức phi chính phủ thực hiện.
Phát triển sản phẩm du lịch đa dạng, chất lượng cao: Khuyến khích phát triển các sản phẩm du lịch trải nghiệm như tham quan đầm phá, câu cá, trải nghiệm văn hóa dân tộc, kết hợp với các dịch vụ lưu trú và ẩm thực đặc trưng. Thời gian triển khai từ năm 2022 đến 2025, do doanh nghiệp du lịch và cộng đồng địa phương phối hợp thực hiện.
Tăng cường công tác quảng bá và xúc tiến du lịch: Xây dựng chiến lược marketing chuyên nghiệp, tập trung vào thị trường khách quốc tế và nội địa, sử dụng các kênh truyền thông số và sự kiện văn hóa để thu hút khách. Thực hiện liên tục từ năm 2022, do Sở Du lịch và các doanh nghiệp du lịch chủ động triển khai.
Xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng và minh bạch: Thiết lập các cơ chế phân phối lợi ích rõ ràng giữa cộng đồng, doanh nghiệp và chính quyền, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do UBND tỉnh phối hợp các tổ chức xã hội giám sát.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và phát triển kinh tế địa phương: Giúp hoạch định chính sách, quy hoạch phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng phù hợp với thực tiễn và tiềm năng địa phương.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch sinh thái: Cung cấp thông tin về tiềm năng, thách thức và các giải pháp phát triển sản phẩm du lịch sinh thái bền vững, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức, năng lực tham gia phát triển du lịch, đồng thời bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa, đảm bảo quyền lợi và phát triển bền vững.
Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, du lịch và phát triển bền vững: Là tài liệu tham khảo khoa học, cung cấp cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng là gì?
Là loại hình du lịch sinh thái trong đó cộng đồng địa phương tham gia trực tiếp vào quản lý, cung cấp dịch vụ và hưởng lợi từ hoạt động du lịch, đồng thời bảo vệ môi trường và văn hóa bản địa. Ví dụ, người dân vùng đầm phá ven biển Thừa Thiên Huế cung cấp dịch vụ homestay và hướng dẫn du lịch.Tại sao phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng lại quan trọng?
Nó giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, phát huy giá trị văn hóa, tạo việc làm và tăng thu nhập cho cộng đồng địa phương, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Đây là mô hình phát triển bền vững được nhiều quốc gia áp dụng thành công.Những khó khăn chính trong phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng ở vùng đầm phá ven biển Thừa Thiên Huế là gì?
Bao gồm mô hình phát triển còn tự phát, sản phẩm du lịch chưa đa dạng, năng lực cộng đồng hạn chế, chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ và thiếu quảng bá hiệu quả. Điều này làm giảm sức hấp dẫn và chất lượng dịch vụ.Làm thế nào để nâng cao năng lực cộng đồng trong phát triển du lịch?
Thông qua các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng phục vụ, quản lý du lịch và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. Ví dụ, các chương trình tập huấn tại A Lưới đã giúp cộng đồng nâng cao kỹ năng phục vụ khách du lịch.Các bên liên quan cần làm gì để phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng hiệu quả?
Chính quyền cần hoàn thiện quy hoạch và chính sách hỗ trợ; doanh nghiệp phát triển sản phẩm đa dạng, chất lượng; cộng đồng tham gia tích cực và được đào tạo; đồng thời tăng cường quảng bá và chia sẻ lợi ích công bằng. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên là yếu tố then chốt.
Kết luận
- Đề tài đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng, tập trung nghiên cứu vùng đầm phá ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2017-2020.
- Kết quả cho thấy mô hình CBET được quan tâm nhưng còn nhiều hạn chế về quy hoạch, năng lực cộng đồng và chất lượng sản phẩm.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy hoạch, đào tạo nâng cao năng lực, phát triển sản phẩm đa dạng, tăng cường quảng bá và xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc phát triển du lịch bền vững, bảo tồn tài nguyên và nâng cao đời sống cộng đồng địa phương đến năm 2030.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, cộng đồng và nhà nghiên cứu tiếp tục phối hợp triển khai các giải pháp nhằm phát huy tiềm năng du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng tại vùng đầm phá ven biển Thừa Thiên Huế.
Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện quy hoạch và tăng cường quảng bá để nâng cao hiệu quả phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng, góp phần xây dựng Thừa Thiên Huế trở thành điểm đến du lịch sinh thái điển hình của Việt Nam.