Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập (SNCL) tại Việt Nam đang từng bước thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, công tác kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động trở thành yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả quản lý tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ công. Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam, với hơn 15 năm phát triển và đào tạo hàng vạn cán bộ y tế, đang trong quá trình chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng tự chủ tài chính. Năm 2019, Học viện đã tiến hành khảo sát thực trạng kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động nhằm đánh giá hiệu quả quản lý tài chính trong điều kiện tự chủ từng phần. Mục tiêu nghiên cứu là hoàn thiện hệ thống kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động tại Học viện, từ đó góp phần nâng cao năng lực quản trị tài chính, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động kế toán tài chính của Học viện trong năm 2019, bao gồm các hoạt động hành chính sự nghiệp, sản xuất kinh doanh, dịch vụ, tài chính và các hoạt động khác. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho Ban Giám đốc Học viện trong việc ra quyết định quản lý, đồng thời góp phần hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập trong lĩnh vực y dược cổ truyền.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, tập trung vào ba khái niệm chính: kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động; cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập; và quản lý tài chính theo chu trình dự toán - chấp hành - quyết toán. Lý thuyết về đơn vị sự nghiệp công lập được xây dựng dựa trên các văn bản pháp luật như Luật Viên chức 2010, Nghị định 16/2015/NĐ-CP và Nghị định 85/2012/NĐ-CP, làm rõ đặc điểm, phân loại và cơ chế quản lý tài chính của các đơn vị này. Mô hình kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động được phân tích theo từng loại hình hoạt động: hành chính sự nghiệp, sản xuất kinh doanh, tài chính và hoạt động khác, với hệ thống tài khoản kế toán chi tiết phản ánh từng nguồn thu, khoản chi và kết quả hoạt động. Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình chu trình quản lý tài chính gồm lập dự toán, chấp hành dự toán và quyết toán thu chi ngân sách, nhằm đánh giá hiệu quả quản lý tài chính tại Học viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp lý, giáo trình chuyên ngành, các công trình nghiên cứu liên quan đến kế toán thu, chi trong đơn vị sự nghiệp công lập và tài liệu nội bộ của Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp cán bộ kế toán, quản lý tài chính và các phòng ban liên quan tại Học viện trong năm 2019. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm hơn 20 cán bộ chủ chốt, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phương pháp phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng và xác định các điểm mạnh, hạn chế trong công tác kế toán thu, chi. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2019, đảm bảo thu thập đầy đủ và cập nhật các số liệu kế toán mới nhất của Học viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kế toán thu, chi hoạt động hành chính sự nghiệp: Học viện đã thực hiện đầy đủ các nghiệp vụ kế toán theo quy định với tổng thu từ nguồn ngân sách nhà nước (NSNN) cấp năm 2019 đạt khoảng 85% tổng nguồn thu, trong đó thu thường xuyên chiếm 70%, thu không thường xuyên chiếm 15%. Chi phí hoạt động thường xuyên chiếm 90% tổng chi, chủ yếu là chi tiền lương và chi phí quản lý. Tuy nhiên, việc phân loại chi thường xuyên và không thường xuyên còn chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc theo dõi và quyết toán.

  2. Kế toán thu, chi hoạt động sản xuất kinh doanh và dịch vụ: Doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh và dịch vụ chiếm khoảng 10% tổng thu của Học viện, trong đó dịch vụ đào tạo và dịch vụ y tế chiếm tỷ trọng lớn nhất. Giá vốn hàng bán và chi phí quản lý chiếm khoảng 85% doanh thu hoạt động này, dẫn đến kết quả hoạt động SXKD chỉ đạt mức thặng dư khoảng 5%. Việc hạch toán chi phí và doanh thu chưa tách bạch rõ ràng giữa các loại dịch vụ, ảnh hưởng đến việc đánh giá hiệu quả kinh doanh.

  3. Kế toán thu, chi hoạt động tài chính: Doanh thu tài chính chủ yếu đến từ lãi tiền gửi ngân hàng, chiếm khoảng 3% tổng thu. Chi phí tài chính chủ yếu là chi phí đi vay và chi phí giao dịch ngân hàng, chiếm khoảng 2% tổng chi. Kết quả hoạt động tài chính có xu hướng ổn định, đóng góp tích cực vào nguồn thu chung của Học viện.

  4. Kế toán thu, chi hoạt động khác: Các khoản thu nhập khác như thu thanh lý tài sản cố định, thu tiền phạt và các khoản thu không thường xuyên khác chiếm khoảng 2% tổng thu. Chi phí khác bao gồm chi phí thanh lý tài sản và các khoản chi phát sinh đột xuất chiếm khoảng 1.5% tổng chi. Việc quản lý các khoản thu, chi này còn thiếu chặt chẽ, dẫn đến rủi ro trong kiểm soát tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên chủ yếu do sự thay đổi liên tục của chế độ, chính sách kế toán và tài chính, cũng như đặc thù hoạt động đa dạng của Học viện trong quá trình chuyển đổi sang cơ chế tự chủ tài chính. So với các nghiên cứu tại các đơn vị sự nghiệp công lập khác, Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam có điểm mạnh là hệ thống kế toán tương đối hoàn chỉnh, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các vấn đề về phân loại chi phí và tách bạch nguồn thu, chi chưa rõ ràng. Việc này ảnh hưởng đến khả năng cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho Ban Giám đốc trong việc ra quyết định quản lý tài chính. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng các khoản thu, chi theo từng loại hoạt động và bảng tổng hợp chi tiết các tài khoản kế toán phản ánh nguồn thu, chi, giúp minh bạch và dễ dàng phân tích hơn. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống kế toán phù hợp với đặc thù hoạt động và cơ chế quản lý tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập trong giai đoạn tự chủ tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống phân loại và hạch toán kế toán: Cần xây dựng và áp dụng hệ thống phân loại chi phí, doanh thu rõ ràng, phù hợp với đặc thù hoạt động của Học viện, đặc biệt là phân biệt rõ các khoản chi thường xuyên và không thường xuyên, cũng như tách bạch doanh thu, chi phí theo từng loại hình hoạt động. Chủ thể thực hiện là phòng Tài chính - Kế toán, hoàn thành trong vòng 6 tháng.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, cập nhật các quy định mới về kế toán và quản lý tài chính, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng thực hành cho đội ngũ kế toán. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo, triển khai trong 12 tháng.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kế toán: Đầu tư và triển khai phần mềm kế toán hiện đại, tích hợp quản lý thu, chi và báo cáo tài chính tự động, giúp tăng tính chính xác, minh bạch và tiết kiệm thời gian xử lý số liệu. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc và phòng Công nghệ thông tin, hoàn thành trong 18 tháng.

  4. Tăng cường kiểm soát nội bộ và báo cáo tài chính: Xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ, định kỳ rà soát, đánh giá và báo cáo tình hình thu, chi tài chính, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Chủ thể thực hiện là Ban Kiểm soát nội bộ và phòng Tài chính - Kế toán, triển khai liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc các đơn vị sự nghiệp công lập: Giúp hiểu rõ về cơ chế quản lý tài chính và kế toán thu, chi, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị tài chính trong đơn vị mình.

  2. Cán bộ kế toán và quản lý tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động, hỗ trợ thực hiện công tác kế toán chính xác, minh bạch và hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Tài chính công: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực y dược cổ truyền.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và giáo dục: Hỗ trợ đánh giá, xây dựng chính sách và hướng dẫn thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán thu, chi trong đơn vị sự nghiệp công lập có điểm gì khác biệt so với doanh nghiệp?
    Kế toán thu, chi trong đơn vị sự nghiệp công lập tập trung vào việc phản ánh các khoản thu, chi từ nguồn ngân sách nhà nước, viện trợ, phí được khấu trừ và các hoạt động sản xuất kinh doanh có thu, với mục tiêu không vì lợi nhuận mà phục vụ công tác quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công.

  2. Tại sao việc phân loại chi phí thường xuyên và không thường xuyên lại quan trọng?
    Phân loại này giúp đơn vị theo dõi, quản lý và quyết toán chi tiêu chính xác, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, đồng thời hỗ trợ đánh giá kết quả hoạt động tài chính.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập?
    Cần hoàn thiện hệ thống kế toán, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm soát nội bộ để đảm bảo tính chính xác, minh bạch và kịp thời của thông tin kế toán.

  4. Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến công tác kế toán?
    Cơ chế tự chủ tài chính yêu cầu đơn vị phải tự lập dự toán, tự chịu trách nhiệm về thu chi, do đó công tác kế toán phải cung cấp thông tin chính xác, kịp thời để hỗ trợ quản lý tài chính hiệu quả và minh bạch.

  5. Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam đã đạt được những thành tựu gì trong công tác kế toán?
    Học viện đã xây dựng hệ thống kế toán tương đối hoàn chỉnh, thực hiện đầy đủ các nghiệp vụ kế toán theo quy định, cung cấp thông tin tài chính phục vụ quản lý, tuy nhiên vẫn cần hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính toàn diện.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động trong đơn vị sự nghiệp công lập, làm nền tảng cho nghiên cứu thực tiễn tại Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam.
  • Đã phân tích và đánh giá thực trạng kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động tại Học viện trong năm 2019, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế cụ thể.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc chuẩn bị cho Học viện tiến tới tự chủ tài chính hoàn toàn, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và cập nhật chính sách kế toán phù hợp với sự phát triển của Học viện.

Quý độc giả và các đơn vị liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác kế toán và quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập.