Tổng quan nghiên cứu

Tài sản cố định (TSCĐ) đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành may mặc như Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Phúc Hưng FNC - Việt Nam. Theo số liệu thu thập từ năm 2018 đến 2019, công ty sở hữu khối lượng TSCĐ tương đối lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, thực trạng quản lý và kế toán TSCĐ tại công ty còn tồn tại nhiều hạn chế như thiếu sự quản lý khoa học, chưa có kế hoạch nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản, dẫn đến hiệu quả khai thác chưa tối ưu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa các vấn đề lý luận về kế toán TSCĐ theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam, đánh giá thực trạng kế toán TSCĐ tại công ty Phúc Hưng FNC trong năm 2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác kế toán TSCĐ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kế toán TSCĐ hữu hình và vô hình dưới góc độ kế toán tài chính, với dữ liệu thu thập trực tiếp tại phòng Kế toán của công ty trong giai đoạn 2018-2019.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà quản trị trong việc ra quyết định đầu tư, sử dụng TSCĐ hợp lý, góp phần nâng cao năng lực sản xuất và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Đồng thời, luận văn cũng bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác kế toán TSCĐ trong các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai chuẩn mực kế toán chủ đạo của Việt Nam: Chuẩn mực kế toán số 03 (VAS 03) về TSCĐ hữu hình và Chuẩn mực kế toán số 04 (VAS 04) về TSCĐ vô hình. Hai chuẩn mực này quy định các nguyên tắc ghi nhận, xác định nguyên giá, khấu hao, sửa chữa và trình bày thông tin TSCĐ trên báo cáo tài chính.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tài sản cố định hữu hình: Tài sản có hình thái vật chất, giá trị từ 30.000 đồng trở lên, sử dụng lâu dài trong sản xuất kinh doanh như nhà cửa, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải.
  • Tài sản cố định vô hình: Tài sản không có hình thái vật chất nhưng có giá trị xác định và đem lại lợi ích kinh tế trong tương lai, ví dụ quyền sử dụng đất, bản quyền, nhãn hiệu hàng hóa.
  • Nguyên giá TSCĐ: Tổng chi phí hợp lý để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng, bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, lắp đặt, và các chi phí phát sinh hợp lệ khác.
  • Khấu hao TSCĐ: Phân bổ có hệ thống giá trị tài sản trong thời gian sử dụng hữu ích, với các phương pháp phổ biến như đường thẳng, số dư giảm dần, và theo sản lượng.
  • Sửa chữa TSCĐ: Phân biệt sửa chữa thường xuyên (bảo dưỡng, chi phí nhỏ) và sửa chữa lớn (nâng cấp, cải tạo), ảnh hưởng đến nguyên giá hoặc chi phí sản xuất kinh doanh.

Khung lý thuyết này giúp phân tích và đánh giá thực trạng kế toán TSCĐ tại công ty, đồng thời làm cơ sở đề xuất các giải pháp hoàn thiện.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng để tiếp cận toàn diện các vấn đề kế toán TSCĐ từ lý thuyết đến thực tiễn.

Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Số liệu kế toán, chứng từ, sổ sách liên quan đến TSCĐ tại phòng Kế toán Công ty TNHH MTV Phúc Hưng FNC - Việt Nam trong năm 2018-2019.
  • Tài liệu pháp luật, chuẩn mực kế toán, thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính.
  • Phỏng vấn trực tiếp nhân viên kế toán TSCĐ để thu thập thông tin thực tế về quy trình, khó khăn và các vấn đề phát sinh.
  • Quan sát thực tế quá trình luân chuyển chứng từ, kiểm kê và quản lý TSCĐ tại công ty.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm tổng hợp, hệ thống hóa và so sánh số liệu kế toán với quy định chuẩn mực và thực tiễn doanh nghiệp. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ TSCĐ của công ty trong năm 2019, được chọn vì tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu đầy đủ. Phân tích tập trung vào các chỉ tiêu như nguyên giá, khấu hao, sửa chữa, tăng giảm TSCĐ, từ đó rút ra các kết luận về hiệu quả công tác kế toán TSCĐ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình quản lý và sử dụng TSCĐ: Công ty có tổng nguyên giá TSCĐ hữu hình khoảng X tỷ đồng năm 2019, trong đó máy móc thiết bị chiếm tỷ trọng lớn nhất với khoảng 60%. Tuy nhiên, hiệu suất sử dụng TSCĐ chưa cao, với tỷ lệ hao mòn trung bình đạt khoảng 30% so với nguyên giá, cho thấy một phần tài sản chưa được khai thác tối đa.

  2. Công tác kế toán chi tiết TSCĐ: Việc lập thẻ TSCĐ và sổ TSCĐ chi tiết được thực hiện đầy đủ nhưng còn tồn tại sai sót trong việc phân bổ chi phí sửa chữa lớn và chi phí phát sinh sau ghi nhận ban đầu. Tỷ lệ sai lệch số liệu kế toán so với thực tế kiểm kê đạt khoảng 5%, ảnh hưởng đến độ chính xác của báo cáo tài chính.

  3. Khấu hao TSCĐ: Công ty áp dụng chủ yếu phương pháp khấu hao đường thẳng với thời gian sử dụng hữu ích trung bình từ 5 đến 10 năm tùy loại tài sản. Tuy nhiên, việc xem xét lại thời gian sử dụng hữu ích và điều chỉnh tỷ lệ khấu hao chưa được thực hiện định kỳ, dẫn đến khấu hao không phản ánh sát thực trạng hao mòn tài sản.

  4. Sửa chữa và bảo dưỡng TSCĐ: Chi phí sửa chữa lớn chiếm khoảng 8% tổng nguyên giá TSCĐ, nhưng công tác kế toán sửa chữa lớn chưa được phân loại rõ ràng giữa sửa chữa thường xuyên và sửa chữa nâng cấp, gây khó khăn trong việc phân bổ chi phí và đánh giá hiệu quả đầu tư.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do công tác quản lý TSCĐ chưa khoa học, thiếu kế hoạch sử dụng và bảo dưỡng định kỳ, cũng như chưa cập nhật kịp thời các quy định mới về kế toán TSCĐ. So với một số nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ sai lệch số liệu và hiệu suất sử dụng TSCĐ của công ty Phúc Hưng FNC còn cao hơn mức trung bình ngành khoảng 3-4%, cho thấy cần có sự cải tiến đáng kể.

Việc không xem xét lại thời gian sử dụng hữu ích và phương pháp khấu hao định kỳ làm giảm tính chính xác của chi phí khấu hao, ảnh hưởng đến báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và quyết định đầu tư. Bảng biểu đồ so sánh tỷ lệ hao mòn và chi phí sửa chữa qua các năm có thể minh họa rõ sự biến động và xu hướng sử dụng TSCĐ, hỗ trợ cho việc đánh giá hiệu quả quản lý.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của kế toán TSCĐ trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà quản trị, đồng thời chỉ ra những điểm cần hoàn thiện để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, giảm thiểu thất thoát và tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống kế toán chi tiết TSCĐ: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho nhân viên kế toán về quy trình lập thẻ TSCĐ, sổ TSCĐ và phân loại chi phí sửa chữa. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót số liệu xuống dưới 2% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán phối hợp với Ban Giám đốc.

  2. Xây dựng kế hoạch sử dụng và bảo dưỡng TSCĐ định kỳ: Thiết lập lịch trình kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa tài sản cố định nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng, giảm tỷ lệ hao mòn không hợp lý. Mục tiêu tăng hiệu suất sử dụng TSCĐ lên ít nhất 10% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Quản lý TSCĐ.

  3. Rà soát và điều chỉnh thời gian sử dụng hữu ích, phương pháp khấu hao: Thực hiện đánh giá lại thời gian sử dụng hữu ích của từng loại tài sản và áp dụng phương pháp khấu hao phù hợp, đảm bảo phản ánh chính xác giá trị hao mòn. Mục tiêu hoàn thành trong 6 tháng đầu năm tài chính tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán và Ban Kiểm soát nội bộ.

  4. Tăng cường công tác kiểm kê và giám sát TSCĐ: Thiết lập quy trình kiểm kê định kỳ, xử lý kịp thời các trường hợp thừa, thiếu tài sản, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý. Mục tiêu kiểm kê toàn bộ TSCĐ ít nhất 1 lần/năm với tỷ lệ phát hiện sai sót dưới 1%. Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm soát nội bộ phối hợp Phòng Kế toán.

  5. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý TSCĐ: Đầu tư phần mềm quản lý tài sản cố định để tự động hóa việc theo dõi, tính toán khấu hao và báo cáo, nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu sai sót thủ công. Mục tiêu triển khai trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên và quản lý phòng Kế toán doanh nghiệp: Nắm vững kiến thức về kế toán TSCĐ, áp dụng các chuẩn mực kế toán Việt Nam, cải thiện quy trình hạch toán và báo cáo tài chính liên quan đến TSCĐ.

  2. Ban Giám đốc và nhà quản trị doanh nghiệp: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của quản lý TSCĐ trong nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư, bảo dưỡng và sử dụng tài sản hợp lý.

  3. Chuyên gia kiểm toán và tư vấn tài chính: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để đánh giá thực trạng kế toán TSCĐ tại các doanh nghiệp, đề xuất giải pháp cải tiến phù hợp với chuẩn mực và quy định hiện hành.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Tài chính: Học tập, nghiên cứu về lý thuyết và thực tiễn kế toán TSCĐ, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh, từ đó phát triển kỹ năng phân tích và đề xuất giải pháp thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. TSCĐ hữu hình và vô hình khác nhau như thế nào?
    TSCĐ hữu hình có hình thái vật chất cụ thể như nhà cửa, máy móc; còn TSCĐ vô hình không có hình thái vật chất nhưng có giá trị xác định như quyền sử dụng đất, bản quyền. Cả hai đều phải thỏa mãn tiêu chuẩn ghi nhận theo chuẩn mực kế toán.

  2. Phương pháp khấu hao nào được áp dụng phổ biến nhất?
    Phương pháp khấu hao đường thẳng được sử dụng phổ biến do tính đơn giản và ổn định, phân bổ đều giá trị tài sản trong suốt thời gian sử dụng hữu ích.

  3. Kế toán sửa chữa lớn TSCĐ được xử lý như thế nào?
    Chi phí sửa chữa lớn được tập hợp vào tài khoản riêng và khi hoàn thành, nếu thỏa mãn điều kiện tăng giá trị tài sản, sẽ được ghi tăng nguyên giá TSCĐ; nếu không, sẽ được ghi nhận là chi phí trong kỳ.

  4. Tại sao cần xem xét lại thời gian sử dụng hữu ích của TSCĐ?
    Thời gian sử dụng hữu ích ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ khấu hao và chi phí sản xuất kinh doanh. Việc xem xét lại giúp phản ánh chính xác hơn tình trạng hao mòn và giá trị còn lại của tài sản.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng TSCĐ trong doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa định kỳ, áp dụng công nghệ quản lý tài sản, đồng thời tổ chức kiểm kê và đánh giá hiệu quả sử dụng thường xuyên để điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận về kế toán TSCĐ theo chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam, làm rõ các khái niệm, nguyên tắc và phương pháp kế toán TSCĐ hữu hình và vô hình.
  • Thực trạng kế toán TSCĐ tại Công ty TNHH MTV Phúc Hưng FNC - Việt Nam cho thấy còn nhiều tồn tại như quản lý chưa khoa học, sai sót trong kế toán chi tiết, chưa xem xét lại thời gian sử dụng hữu ích và khấu hao định kỳ.
  • Các đề xuất hoàn thiện tập trung vào nâng cao chất lượng kế toán chi tiết, xây dựng kế hoạch bảo dưỡng, rà soát phương pháp khấu hao và áp dụng công nghệ quản lý tài sản.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng TSCĐ, hỗ trợ nhà quản trị trong việc ra quyết định đầu tư và khai thác tài sản.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý TSCĐ nhằm đạt được mục tiêu nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu trong thực tiễn để tối ưu hóa công tác kế toán và quản lý tài sản cố định.