Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, việc quản trị chi phí sản xuất và xác định giá thành sản phẩm trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp sản xuất. Theo ước tính, chi phí sản xuất chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Đặc biệt, ngành sản xuất thiết bị viễn thông tại Việt Nam còn non trẻ, đối mặt với nhiều thách thức như quy mô vốn nhỏ, trình độ quản lý và công nghệ còn hạn chế, dẫn đến giá thành sản phẩm cao và sức cạnh tranh yếu.
Luận văn tập trung nghiên cứu kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Công Nghệ Công Nghiệp Bưu Chính Viễn Thông trong giai đoạn 2018-2019. Mục tiêu chính là hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán quản trị chi phí sản xuất, khảo sát thực trạng tại công ty, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, giảm giá thành sản phẩm và tăng sức cạnh tranh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát chi phí, lập kế hoạch sản xuất kinh doanh hợp lý, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh trong ngành công nghiệp viễn thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, bao gồm:
Khái niệm chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm: Chi phí sản xuất là toàn bộ các khoản chi phí liên quan đến hoạt động sản xuất trong một kỳ nhất định, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Giá thành sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ chi phí sản xuất tính cho khối lượng sản phẩm hoàn thành.
Phân loại chi phí sản xuất: Theo chức năng (nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, sản xuất chung), theo cách ứng xử (biến phí, định phí, chi phí hỗn hợp), theo khả năng kiểm soát (chi phí kiểm soát được và không kiểm soát được), và theo khả năng quy nạp vào đối tượng chi phí (chi phí trực tiếp và gián tiếp).
Phương pháp xác định chi phí và tính giá thành sản phẩm: Phương pháp theo công việc, theo quá trình sản xuất liên tục và song song, phương pháp ABC (Activity-Based Costing) và phương pháp chi phí mục tiêu (Target Costing).
Phân tích chi phí phục vụ quản lý: Phân tích biến động chi phí, phân tích cơ cấu chi phí biến phí và định phí, phân tích chi phí phục vụ quyết định ngắn hạn và quyết định giá bán.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp thu thập dữ liệu thực tế tại Công ty Cổ phần Công Nghệ Công Nghiệp Bưu Chính Viễn Thông. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các cán bộ kế toán trưởng, phó phòng kế toán, nhân viên kế toán tổng hợp và kế toán phụ trách kho. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện nhằm thu thập thông tin chuyên sâu.
Nguồn dữ liệu gồm:
Dữ liệu thứ cấp: Tài liệu pháp luật, chuẩn mực kế toán, giáo trình, các nghiên cứu khoa học liên quan và tài liệu nội bộ công ty.
Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn trực tiếp, quan sát thực tế tại phòng kế toán và các bộ phận liên quan.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp so sánh, tổng hợp, phân tích định tính và định lượng, sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2019, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng phân loại và tập hợp chi phí sản xuất: Công ty đã áp dụng phân loại chi phí theo nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Tuy nhiên, việc phân loại chi phí biến đổi và định phí chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát chi phí và phân tích hiệu quả sản xuất. Tỷ trọng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 55% tổng chi phí sản xuất, nhân công trực tiếp chiếm 25%, còn lại là chi phí sản xuất chung.
Xây dựng dự toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm: Công ty đã lập dự toán chi phí dựa trên định mức chi phí thực tế, tuy nhiên, việc cập nhật định mức chưa kịp thời theo biến động giá nguyên vật liệu và năng suất lao động. Sự chênh lệch giữa chi phí thực tế và dự toán trung bình khoảng 8-10%, ảnh hưởng đến độ chính xác của kế hoạch sản xuất và giá thành.
Phương pháp xác định chi phí và tính giá thành: Công ty chủ yếu áp dụng phương pháp xác định chi phí theo công việc và phương pháp toàn bộ để tính giá thành sản phẩm. Việc áp dụng phương pháp ABC và chi phí mục tiêu còn hạn chế do yêu cầu về nguồn lực và kỹ thuật. Giá thành thực tế sản phẩm cao hơn giá thành định mức khoảng 12%, chủ yếu do chi phí sản xuất chung chưa được kiểm soát chặt chẽ.
Phân tích biến động chi phí và ứng dụng thông tin chi phí: Công ty đã thực hiện phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp, tuy nhiên chưa có hệ thống phân tích chi tiết chi phí sản xuất chung. Việc phân tích cơ cấu chi phí biến phí và định phí chưa được chú trọng, dẫn đến khó khăn trong việc ra quyết định ngắn hạn như chấp nhận đơn hàng đặc biệt hay điều chỉnh giá bán.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do công tác quản lý chi phí sản xuất chưa được đồng bộ và thiếu sự cập nhật kịp thời các định mức chi phí theo biến động thị trường. So với các nghiên cứu trong ngành sản xuất khác, công ty còn hạn chế trong việc áp dụng các phương pháp kế toán quản trị hiện đại như ABC và chi phí mục tiêu, điều này ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Việc thiếu phân tích chi tiết chi phí sản xuất chung làm giảm khả năng nhận diện các khoản chi phí không cần thiết, từ đó ảnh hưởng đến việc giảm giá thành sản phẩm. Kết quả nghiên cứu cho thấy, nếu công ty cải thiện được công tác phân loại chi phí, cập nhật định mức và áp dụng phương pháp kế toán quản trị hiện đại, có thể giảm giá thành sản phẩm từ 8-12%, tăng lợi nhuận và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu chi phí sản xuất, bảng so sánh chi phí thực tế và dự toán, cũng như biểu đồ biến động chi phí theo từng yếu tố để minh họa rõ ràng hơn cho các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống phân loại và tập hợp chi phí: Động viên bộ phận kế toán xây dựng hệ thống phân loại chi phí chi tiết hơn, đặc biệt phân biệt rõ chi phí biến đổi và định phí. Mục tiêu giảm thiểu sai lệch chi phí ít nhất 5% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán và Ban Giám đốc.
Cập nhật và xây dựng định mức chi phí sản xuất thường xuyên: Thiết lập quy trình rà soát và điều chỉnh định mức chi phí theo biến động giá nguyên vật liệu và năng suất lao động mỗi quý. Mục tiêu nâng cao độ chính xác dự toán chi phí lên trên 90%. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch và Phòng Kế toán.
Áp dụng phương pháp kế toán quản trị hiện đại: Triển khai áp dụng phương pháp ABC và chi phí mục tiêu trong tính giá thành sản phẩm, bắt đầu từ các sản phẩm chủ lực trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án, Phòng Kế toán và Phòng Sản xuất.
Tăng cường phân tích biến động chi phí và ứng dụng thông tin chi phí trong ra quyết định: Xây dựng hệ thống báo cáo phân tích chi phí chi tiết, phục vụ cho các quyết định ngắn hạn như chấp nhận đơn hàng đặc biệt, điều chỉnh giá bán. Mục tiêu nâng cao hiệu quả ra quyết định, giảm chi phí không cần thiết ít nhất 7% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán, Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất thiết bị viễn thông: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về quản trị chi phí sản xuất và giá thành, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh.
Chuyên viên kế toán quản trị: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về phân loại chi phí, phương pháp tính giá thành và phân tích chi phí phục vụ quản lý.
Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp sản xuất công nghiệp.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu hoàn thiện công tác kế toán quản trị chi phí trong ngành công nghiệp viễn thông, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Kế toán quản trị chi phí sản xuất khác gì so với kế toán tài chính?
Kế toán quản trị tập trung vào việc thu thập, phân tích và cung cấp thông tin chi phí phục vụ quản lý nội bộ, giúp ra quyết định kinh doanh. Trong khi đó, kế toán tài chính chủ yếu phục vụ báo cáo tài chính bên ngoài theo chuẩn mực kế toán.Tại sao phải phân loại chi phí thành biến phí và định phí?
Phân loại này giúp nhà quản trị hiểu rõ cách chi phí thay đổi theo mức độ hoạt động, từ đó lập kế hoạch, kiểm soát chi phí và ra quyết định hiệu quả hơn, đặc biệt trong phân tích điểm hòa vốn và chấp nhận đơn hàng đặc biệt.Phương pháp ABC có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?
Phương pháp ABC phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên hoạt động thực tế, giúp xác định chính xác chi phí từng sản phẩm, từ đó cải tiến quy trình và giảm giá thành. Tuy nhiên, nó đòi hỏi nguồn lực và kỹ thuật cao hơn.Làm thế nào để xây dựng định mức chi phí sản xuất chính xác?
Cần dựa trên phân tích kỹ thuật sản xuất, khảo sát thực tế, tính toán định mức lượng nguyên vật liệu, thời gian lao động và giá cả thị trường, đồng thời cập nhật định kỳ theo biến động thực tế.Thông tin chi phí được sử dụng như thế nào trong ra quyết định giá bán?
Thông tin chi phí giúp xác định giá thành sản phẩm, từ đó thiết lập giá bán hợp lý để đảm bảo bù đắp chi phí và đạt lợi nhuận mục tiêu, đồng thời cạnh tranh trên thị trường.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, đồng thời khảo sát thực trạng tại Công ty Cổ phần Công Nghệ Công Nghiệp Bưu Chính Viễn Thông trong giai đoạn 2018-2019.
- Phát hiện chính là công ty còn tồn tại hạn chế trong phân loại chi phí, cập nhật định mức và áp dụng phương pháp kế toán quản trị hiện đại, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống phân loại chi phí, cập nhật định mức, áp dụng phương pháp ABC và chi phí mục tiêu, tăng cường phân tích biến động chi phí phục vụ ra quyết định.
- Các giải pháp được kỳ vọng giúp công ty giảm giá thành sản phẩm từ 8-12%, nâng cao lợi nhuận và sức cạnh tranh trong ngành viễn thông.
- Bước tiếp theo là triển khai thực hiện các giải pháp trong vòng 12-18 tháng, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý doanh nghiệp và chuyên viên kế toán được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị chi phí sản xuất.