Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và tác động sâu rộng của đại dịch COVID-19, công tác quản trị nhân lực trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty TNHH Đầu tư Vawaz Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu xi măng, clinker và sản xuất bao bì, đã trải qua giai đoạn phát triển ổn định với doanh thu gần 4.000 tỷ đồng trong giai đoạn 2019-2021. Tuy nhiên, công tác quản trị nhân lực tại công ty vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác quản trị nhân lực tại công ty TNHH Đầu tư Vawaz Việt Nam trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đội ngũ nhân lực và các hoạt động quản lý, sử dụng nhân lực trong nội bộ công ty, với dữ liệu thu thập từ báo cáo kinh doanh, khảo sát cán bộ nhân viên và các tài liệu nội bộ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện các chỉ số như năng suất lao động, tỷ lệ nghỉ việc và hiệu quả đào tạo, góp phần thúc đẩy sự phát triển ổn định và bền vững của công ty trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nhân lực hiện đại, trong đó có lý thuyết về quản trị nguồn nhân lực chiến lược và mô hình quản lý hiệu suất lao động. Lý thuyết quản trị nhân lực chiến lược nhấn mạnh vai trò của việc hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và duy trì nhân lực phù hợp với mục tiêu phát triển của tổ chức. Mô hình quản lý hiệu suất lao động tập trung vào việc đánh giá kết quả công việc dựa trên các chỉ số KPI cụ thể, nhằm nâng cao năng suất và động lực làm việc của nhân viên. Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: nhân lực, nguồn nhân lực, quản trị nhân lực, phân tích công việc, đào tạo và phát triển nhân lực, đánh giá thực hiện công việc, thù lao và chế độ đãi ngộ, quan hệ lao động. Những khái niệm này tạo nền tảng lý luận vững chắc để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản trị nhân lực tại công ty TNHH Đầu tư Vawaz Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với 284 cán bộ nhân viên công ty, nhằm đánh giá mức độ hài lòng và hiệu quả các hoạt động quản trị nhân lực. Số liệu thứ cấp bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2019-2021, cơ cấu tổ chức, các tài liệu nội bộ và các nghiên cứu liên quan. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh và tổng hợp các chỉ số KPI như tỷ lệ nghỉ việc, năng suất lao động, chi phí đào tạo. Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn dựa trên tổng số nhân viên hiện có (khoảng 284 người), đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, phù hợp với dữ liệu thu thập và bối cảnh kinh tế xã hội ảnh hưởng đến công tác quản trị nhân lực của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và cơ cấu nhân lực ổn định nhưng có xu hướng giảm nhẹ: Số lượng nhân viên giảm từ 292 người năm 2019 xuống còn 284 người năm 2020 và duy trì đến năm 2021, chủ yếu do ảnh hưởng của dịch COVID-19 và nghỉ hưu. Tỷ lệ lao động nam chiếm khoảng 66,2% trong khi nữ chiếm 33,8%, phù hợp với đặc thù ngành sản xuất bao bì yêu cầu thể lực cao.

  2. Cơ cấu độ tuổi tập trung vào nhóm 30-40 tuổi chiếm trên 50%: Đây là nhóm lao động có kinh nghiệm và năng lực cao, đóng góp lớn vào hiệu quả sản xuất kinh doanh. Nhóm dưới 30 tuổi chiếm khoảng 22%, thể hiện sự bổ sung nguồn nhân lực trẻ cho công ty.

  3. Thâm niên công tác chủ yếu từ 5-8 năm (61,27%): Điều này cho thấy sự gắn bó tương đối cao của nhân viên với công ty, tạo nền tảng ổn định cho phát triển nguồn nhân lực. Nhóm thâm niên dưới 5 năm chiếm 27,46%, phản ánh sự bổ sung nhân lực mới.

  4. Hiệu quả hoạt động kinh doanh ổn định với lợi nhuận ròng tăng trưởng 24,76% năm 2021: Mặc dù doanh thu giảm nhẹ 3,6% do dịch bệnh, lợi nhuận và nộp ngân sách vẫn tăng, cho thấy công ty quản lý chi phí hiệu quả nhưng vẫn còn tiềm năng tối ưu hóa chi phí để nâng cao lợi nhuận.

Thảo luận kết quả

Sự ổn định về số lượng và cơ cấu nhân lực phản ánh chính sách quản trị nhân lực tương đối hiệu quả của công ty trong giai đoạn khó khăn do dịch COVID-19. Việc duy trì tỷ lệ lao động nam cao phù hợp với yêu cầu công việc tại nhà máy sản xuất bao bì, đồng thời giảm thiểu gián đoạn do nghỉ thai sản hay ốm đau ở lao động nữ. Nhóm lao động chủ lực ở độ tuổi 30-40 và thâm niên 5-8 năm là lực lượng nòng cốt, có kinh nghiệm và kỹ năng đáp ứng yêu cầu sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, tỷ lệ nghỉ việc và chi phí đào tạo vẫn còn tiềm năng cải thiện để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành, công ty TNHH Đầu tư Vawaz Việt Nam có mức độ ổn định nhân lực tốt hơn nhưng cần tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng để thích ứng với sự phát triển công nghệ và thị trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nhân lực theo giới tính, độ tuổi, thâm niên và bảng số liệu KPI về năng suất lao động, tỷ lệ nghỉ việc để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và hiệu quả quản trị nhân lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác phân tích và mô tả công việc: Xây dựng bản mô tả công việc chi tiết, cập nhật thường xuyên để phù hợp với yêu cầu thực tế, giúp tuyển dụng và bố trí nhân sự chính xác hơn. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng nhân sự chủ trì phối hợp các phòng ban.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực: Thiết kế chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm phù hợp với từng nhóm nhân viên, đặc biệt là lao động trẻ và cán bộ quản lý. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên được đào tạo lên trên 80% trong năm tiếp theo, do phòng nhân sự phối hợp chuyên gia đào tạo thực hiện.

  3. Xây dựng chính sách đãi ngộ và tạo động lực làm việc: Rà soát, điều chỉnh chính sách lương thưởng, phúc lợi để tăng tính cạnh tranh và giữ chân nhân tài, giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% trong 12 tháng tới. Ban lãnh đạo và phòng nhân sự phối hợp triển khai.

  4. Nâng cao hiệu quả đánh giá thực hiện công việc: Áp dụng hệ thống KPI rõ ràng, minh bạch, kết hợp đánh giá định kỳ và phản hồi liên tục để cải thiện năng suất lao động. Thời gian triển khai trong 3 tháng, do phòng nhân sự chủ động thực hiện.

  5. Tăng cường giao tiếp nội bộ và xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Tổ chức các hoạt động gắn kết nhân viên, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, nâng cao sự hài lòng và tinh thần làm việc. Kế hoạch thực hiện hàng quý, do phòng nhân sự và ban lãnh đạo phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong quản trị nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp với mục tiêu kinh doanh.

  2. Phòng nhân sự và chuyên viên quản trị nhân lực: Áp dụng các phương pháp phân tích công việc, đánh giá hiệu quả đào tạo và xây dựng chính sách đãi ngộ dựa trên dữ liệu thực tế, nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhân sự.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu thực tiễn, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tương tự.

  4. Các doanh nghiệp trong ngành sản xuất và xuất nhập khẩu: Học hỏi kinh nghiệm quản trị nhân lực trong bối cảnh biến động thị trường và dịch bệnh, từ đó điều chỉnh chính sách nhân sự phù hợp với đặc thù ngành nghề.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản trị nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Quản trị nhân lực giúp doanh nghiệp có đủ người với năng lực phù hợp, bố trí đúng việc, tạo động lực làm việc và phát triển năng lực nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả công tác quản trị nhân lực tại công ty?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát ý kiến nhân viên, phân tích số liệu KPI như tỷ lệ nghỉ việc, năng suất lao động, chi phí đào tạo, kết hợp phân tích thống kê mô tả và so sánh qua các năm để đánh giá toàn diện.

  3. Những hạn chế chính trong công tác quản trị nhân lực tại công ty TNHH Đầu tư Vawaz Việt Nam là gì?
    Công tác đào tạo chưa đồng đều, tỷ lệ nghỉ việc còn cao ở một số bộ phận, chính sách đãi ngộ chưa thực sự cạnh tranh, và hệ thống đánh giá hiệu suất chưa được áp dụng hiệu quả.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả đào tạo nhân lực?
    Thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với từng nhóm nhân viên, tăng cường đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn, sử dụng chuyên gia bên ngoài, và đánh giá hiệu quả đào tạo định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ nghỉ việc trong doanh nghiệp?
    Cần xây dựng chính sách đãi ngộ hấp dẫn, tạo môi trường làm việc thân thiện, phát triển văn hóa doanh nghiệp tích cực, đồng thời áp dụng hệ thống đánh giá và khen thưởng công bằng để giữ chân nhân viên.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng công tác quản trị nhân lực tại công ty TNHH Đầu tư Vawaz Việt Nam trong giai đoạn 2019-2021.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy công ty có cơ cấu nhân lực ổn định, nhưng còn tồn tại hạn chế về đào tạo, chính sách đãi ngộ và đánh giá hiệu suất.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác phân tích công việc, đào tạo, chính sách đãi ngộ và hệ thống đánh giá nhân sự.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp cùng ngành để so sánh và hoàn thiện hơn.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực trong doanh nghiệp mình.