Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài chính bệnh viện là một lĩnh vực đặc thù trong quản lý kinh tế, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của các cơ sở y tế công lập. Tại Việt Nam, với bối cảnh ngân sách nhà nước còn hạn chế và sự phát triển không đồng đều giữa các vùng miền, việc hoàn thiện quản lý tài chính tại các bệnh viện công lập là yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của nhân dân. Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Tĩnh, được thành lập từ năm 1926 và hiện là bệnh viện hạng I với 32 khoa phòng, 500 giường bệnh và 666 cán bộ nhân viên, là một trong những đơn vị y tế công lập tiêu biểu tại khu vực Bắc Trung Bộ. Giai đoạn nghiên cứu từ 2011 đến 2014 cho thấy bệnh viện đã từng bước đổi mới cơ chế quản lý tài chính, mở rộng nguồn thu từ ngân sách nhà nước (NSNN) và hoạt động sự nghiệp, đồng thời kiểm soát chi tiêu hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như phương pháp lập dự toán dựa trên cơ sở quá khứ, chưa khai thác tối đa các nguồn lực xã hội hóa, và quản lý tài sản công chưa hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận quản lý tài chính bệnh viện công lập, phân tích thực trạng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Tĩnh và đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản lý tài chính trong giai đoạn 2015-2020, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, tăng thu nhập cho cán bộ y tế và đảm bảo công bằng trong chăm sóc sức khỏe.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài chính công và mô hình quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập. Lý thuyết quản lý tài chính công nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính công nhằm đạt được mục tiêu xã hội, trong đó có tính hiệu quả và công bằng trong cung cấp dịch vụ y tế. Mô hình quản lý tài chính đơn vị sự nghiệp công lập tập trung vào các nội dung quản lý thu, chi và tài sản công, đồng thời đề cập đến quy trình quản lý tài chính gồm lập dự toán, tổ chức thực hiện, quyết toán và kiểm tra, thanh tra. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nguồn thu tài chính: NSNN cấp, thu viện phí, bảo hiểm y tế, viện trợ và các nguồn thu khác.
  • Quản lý chi tiêu: chi cho con người, chi hành chính, chi nghiệp vụ chuyên môn và chi mua sắm tài sản cố định.
  • Quản lý tài sản công: mua sắm, sử dụng, kiểm kê, điều động và thanh lý tài sản.
  • Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý tài chính: tỷ lệ tăng thu nhập cán bộ, mức tự đảm bảo chi phí hoạt động, tốc độ tăng thu NSNN và thu sự nghiệp, tỷ trọng đầu tư trang thiết bị, tỷ lệ tiết kiệm chi và tỷ trọng từng nguồn thu.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp phân tích định tính. Nguồn dữ liệu chính là các báo cáo tài chính hàng năm của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2011-2014, cùng với các văn bản pháp luật, quy chế quản lý tài chính và tài sản công của Nhà nước và bệnh viện. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh số liệu thu chi qua các năm, đánh giá thực trạng và phân tích nguyên nhân hạn chế. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính của bệnh viện trong 4 năm, được chọn vì tính đại diện và đầy đủ. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2014 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2015-2020 nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng nguồn thu từ NSNN và hoạt động sự nghiệp: Nguồn thu NSNN cấp cho bệnh viện tăng trung bình trên 30% mỗi năm trong giai đoạn 2011-2014 (năm 2012 tăng 30,11%, năm 2013 tăng 33,42%, năm 2014 tăng 32,6%). Nguồn thu sự nghiệp cũng tăng ổn định, vượt mức chi hoạt động thường xuyên, giúp bệnh viện tự chủ tài chính hơn và tăng thu nhập cho cán bộ nhân viên.

  2. Phương pháp lập dự toán còn hạn chế: Bệnh viện chủ yếu áp dụng phương pháp lập dự toán dựa trên cơ sở quá khứ, điều chỉnh theo tỷ lệ tăng trưởng và lạm phát dự kiến. Cách làm này tạo tâm lý chi tiêu tăng theo dự toán mà không khuyến khích sáng tạo hay tối ưu hóa chi phí.

  3. Chi tiêu tập trung vào hoạt động chuyên môn, hạn chế đầu tư nghiên cứu khoa học: Khoảng 50% tổng chi phí dành cho chi nghiệp vụ chuyên môn, phù hợp với hoạt động khám chữa bệnh. Tuy nhiên, chi cho nghiên cứu khoa học và đào tạo còn rất thấp, ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  4. Quản lý tài sản công chưa hiệu quả: Việc quản lý tài sản chỉ dừng lại ở theo dõi hao mòn, chưa có biện pháp khai thác, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản. Điều này làm giảm khả năng bảo toàn và phát triển nguồn lực tài chính của bệnh viện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên bao gồm năng lực quản lý tài chính của cán bộ còn thấp, tâm lý ngại thay đổi trong lãnh đạo và nhân viên, cơ chế lập dự toán truyền thống chưa phù hợp với yêu cầu phát triển, và các chính sách nhà nước về giá viện phí, lương, ưu đãi chưa theo kịp sự phát triển kinh tế. So với các nghiên cứu trong ngành y tế công lập, kết quả này phản ánh thực trạng chung của nhiều bệnh viện công tại Việt Nam, nơi mà sự chuyển đổi cơ chế tài chính còn chậm và chưa đồng bộ. Việc tăng cường quản lý tài chính không chỉ giúp bệnh viện nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực mà còn góp phần đảm bảo công bằng trong chăm sóc sức khỏe, giảm bớt gánh nặng ngân sách nhà nước và thúc đẩy phát triển bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn thu NSNN và sự nghiệp, bảng phân bổ chi tiêu theo nhóm, và biểu đồ tỷ lệ tiết kiệm chi qua các năm để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và hiệu quả quản lý tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới phương pháp lập dự toán: Áp dụng phương pháp lập dự toán dựa trên phân tích nhu cầu thực tế và dự báo khoa học, thay vì chỉ dựa vào số liệu quá khứ. Mục tiêu nâng cao tính chủ động và sáng tạo trong quản lý tài chính, thực hiện trong giai đoạn 2015-2017, do phòng Kế hoạch Tài chính phối hợp với Ban Giám đốc bệnh viện thực hiện.

  2. Tăng cường khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn tài chính: Mở rộng hoạt động xã hội hóa y tế, thu hút đầu tư từ các dự án xã hội hóa, đồng thời hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ và thực hiện khoán quản tại các khoa. Thời gian thực hiện từ 2015-2020, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính kế toán chủ trì.

  3. Nâng cao chất lượng kiểm soát dự toán: Tăng cường công tác kiểm soát nội bộ, xây dựng chỉ tiêu đánh giá quản lý tài chính cụ thể, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính và tài sản công. Thực hiện đồng bộ trong giai đoạn 2015-2018, do phòng Kiểm soát nội bộ và phòng Công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

  4. Đẩy mạnh đầu tư cho đào tạo và nghiên cứu khoa học: Tăng các khoản chi cho đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và nghiên cứu khoa học nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phát triển nguồn thu mới. Thời gian thực hiện từ 2015-2020, do Ban Giám đốc và phòng Khoa học công nghệ phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý tài chính hiệu quả, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững cho bệnh viện.

  2. Cán bộ quản lý tài chính y tế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình quản lý tài chính, phương pháp lập dự toán, kiểm soát chi tiêu và quản lý tài sản công trong bệnh viện.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả các chính sách tài chính hiện hành và đề xuất điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư ngân sách nhà nước cho y tế.

  4. Nghiên cứu sinh, sinh viên chuyên ngành Kinh tế Tài chính – Ngân hàng và Quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu chuyên sâu về quản lý tài chính trong lĩnh vực y tế công lập, đồng thời áp dụng các phương pháp nghiên cứu thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính bệnh viện công lập có điểm gì đặc biệt so với các đơn vị khác?
    Quản lý tài chính bệnh viện công lập không chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế mà còn phải đảm bảo công bằng trong cung cấp dịch vụ y tế, tuân thủ các quy định pháp luật về ngân sách nhà nước và chính sách xã hội. Ví dụ, bệnh viện phải cân đối giữa nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế để phục vụ người nghèo và đối tượng ưu đãi.

  2. Tại sao phương pháp lập dự toán dựa trên cơ sở quá khứ lại hạn chế?
    Phương pháp này dựa vào số liệu năm trước để điều chỉnh, thiếu tính linh hoạt và không khuyến khích đổi mới sáng tạo. Điều này có thể dẫn đến chi tiêu không hiệu quả và không phản ánh đúng nhu cầu thực tế hiện tại của bệnh viện.

  3. Làm thế nào để tăng cường nguồn thu sự nghiệp tại bệnh viện công lập?
    Bệnh viện có thể mở rộng các dịch vụ y tế, tăng cường xã hội hóa, hợp tác với các tổ chức bên ngoài và nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút bệnh nhân. Ví dụ, triển khai dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu hoặc dịch vụ y tế tại nhà.

  4. Vai trò của quản lý tài sản công trong bệnh viện là gì?
    Quản lý tài sản công giúp bảo toàn và phát triển nguồn lực vật chất, đảm bảo trang thiết bị y tế được sử dụng hiệu quả, tránh lãng phí và hư hỏng. Việc kiểm kê, bảo dưỡng và thanh lý tài sản đúng quy định góp phần nâng cao hiệu quả tài chính.

  5. Chỉ tiêu nào quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính bệnh viện?
    Tỷ lệ tự đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên là chỉ tiêu quan trọng, phản ánh khả năng bệnh viện tự chủ tài chính từ nguồn thu sự nghiệp, giảm bớt phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Ví dụ, bệnh viện có tỷ lệ này trên 100% được xem là tự chủ tài chính tốt.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận cơ bản về quản lý tài chính bệnh viện công lập, làm rõ các khái niệm, quy trình và chỉ tiêu đánh giá.
  • Phân tích thực trạng quản lý tài chính tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2011-2014 cho thấy sự tăng trưởng nguồn thu, nhưng còn nhiều hạn chế trong lập dự toán, quản lý chi và tài sản công.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới phương pháp lập dự toán, tăng cường khai thác nguồn thu, nâng cao kiểm soát dự toán và đầu tư cho đào tạo, nghiên cứu khoa học nhằm hoàn thiện quản lý tài chính.
  • Các giải pháp được đề xuất hướng tới giai đoạn 2015-2020, nhằm nâng cao hiệu quả tài chính, tăng thu nhập cho cán bộ y tế và đảm bảo công bằng trong chăm sóc sức khỏe.
  • Luận văn mong muốn đóng góp vào sự phát triển bền vững của bệnh viện công lập và là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, cán bộ tài chính và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công.

Để tiếp tục phát triển, các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời cập nhật, điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn và xu hướng phát triển của ngành y tế.