## Tổng quan nghiên cứu
Quản lý quan hệ nhà cung cấp (Supplier Relationship Management - SRM) là một yếu tố chiến lược quan trọng trong hoạt động mua hàng và chuỗi cung ứng của doanh nghiệp hiện đại. Tại Việt Nam, Công ty Cổ phần Kaxim, với hơn 16 năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp giải pháp công nghệ và thiết bị năng lượng tái tạo, đã nhận thức rõ vai trò then chốt của SRM trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh. Theo báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh giai đoạn 2018-2021, doanh thu thuần của Kaxim có sự biến động lớn, đặc biệt năm 2020 giảm về 0 do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc hoàn thiện quản lý quan hệ nhà cung cấp nhằm xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt, bền vững và hiệu quả hơn.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ cơ sở lý luận về SRM, đánh giá thực trạng quản lý quan hệ nhà cung cấp tại Công ty CP Kaxim trong giai đoạn 2018-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động SRM đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động mua hàng và quản lý nhà cung cấp tại Kaxim, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ và phỏng vấn chuyên sâu nhân viên phòng Xuất Nhập Khẩu và Cung ứng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Kaxim củng cố mối quan hệ với nhà cung cấp, giảm thiểu rủi ro, tối ưu chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý quan hệ nhà cung cấp hiện đại, trong đó:
- **Lý thuyết quản lý quan hệ nhà cung cấp (SRM)**: Được định nghĩa là quy trình quản lý toàn diện vòng đời nhà cung cấp, từ lựa chọn, đàm phán hợp đồng, thực hiện đơn hàng đến đánh giá và phát triển nhà cung cấp nhằm tối ưu hóa giá trị chuỗi cung ứng.
- **Mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act)**: Áp dụng trong quản lý chất lượng và phát triển nhà cung cấp, giúp doanh nghiệp liên tục cải tiến quy trình SRM.
- **Các khái niệm chính**: bao gồm phân loại nhà cung cấp theo 5 cấp độ (đối tác, ưu tiên, đủ điều kiện, được chỉ định, một lần), các tiêu chí đánh giá hiệu quả SRM (quản lý chi phí, đánh giá nhà cung cấp, mức độ hợp tác, quản lý hiệu suất, quản lý rủi ro), và các nhân tố ảnh hưởng đến SRM (nhân tố chủ quan như chiến lược doanh nghiệp, nguồn lực; nhân tố khách quan như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ).
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
- **Phương pháp tổng hợp và phân tích**: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và hoạt động của Công ty CP Kaxim giai đoạn 2018-2021, cùng các tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu quốc tế liên quan đến SRM.
- **Phương pháp phỏng vấn chuyên gia**: Thực hiện phỏng vấn sâu 10 nhân viên và quản lý phòng Xuất Nhập Khẩu & Cung ứng tại Kaxim, với 14 câu hỏi tập trung vào thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến SRM.
- **Phương pháp so sánh**: Đối chiếu thực trạng quản lý quan hệ nhà cung cấp tại Kaxim với các lý thuyết và mô hình SRM để đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp cải tiến.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 2018 đến 2023, với mục tiêu đề xuất giải pháp phát triển SRM đến năm 2025.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Hiệu quả SRM chưa tối ưu**: Kaxim hiện chỉ đạt cấp độ thực hiện SRM (cấp độ 3 trong 5 cấp độ đánh giá), với quy trình SRM đầy đủ nhưng chưa tận dụng triệt để các lợi ích ngoài chức năng cơ bản. Ví dụ, số lượng nhà cung cấp đối tác chiếm tỷ trọng mua hàng chủ yếu nhưng mối quan hệ mật thiết còn hạn chế, dẫn đến khả năng hợp tác và phát triển chưa cao.
- **Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19**: Doanh thu thuần của Kaxim giảm từ 443.101 triệu VND năm 2019 xuống gần 0 năm 2020, cho thấy sự đứt gãy chuỗi cung ứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động mua hàng và quản lý nhà cung cấp.
- **Nhân tố chủ quan ảnh hưởng lớn**: Chiến lược cấp cao của doanh nghiệp và nguồn lực (nhân lực, công nghệ, tài chính) là những yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến hiệu quả SRM. Ví dụ, đội ngũ nhân viên có trình độ đại học và sau đại học chiếm tỷ lệ cao nhưng cần nâng cao kỹ năng quản lý quan hệ nhà cung cấp chuyên sâu hơn.
- **Nhân tố khách quan tác động đa chiều**: Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ như sự ổn định chính trị, biến động tỷ giá, xu hướng công nghệ số hóa đều ảnh hưởng đến chiến lược và thực thi SRM tại Kaxim.
### Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Kaxim đã xây dựng được nền tảng SRM tương đối hoàn chỉnh nhưng còn nhiều hạn chế trong việc khai thác tối đa giá trị từ mối quan hệ nhà cung cấp. So với các nghiên cứu quốc tế về SRM trong ngành sản xuất và năng lượng, Kaxim cần tăng cường hợp tác chiến lược với nhà cung cấp đối tác, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và nâng cao năng lực nhân sự để thích ứng với môi trường kinh doanh biến động.
Việc giảm doanh thu năm 2020 phản ánh rõ ràng tác động của rủi ro chuỗi cung ứng, nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý rủi ro trong SRM. Các tiêu chuẩn quản lý chất lượng như ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015 cũng cần được áp dụng rộng rãi hơn để đảm bảo chất lượng và phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh doanh thu theo năm, bảng phân loại nhà cung cấp và biểu đồ đánh giá mức độ hiệu quả SRM theo các tiêu chí chính.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường hợp tác chiến lược với nhà cung cấp đối tác**: Xây dựng các chương trình hợp tác dài hạn, chia sẻ thông tin và phát triển sản phẩm chung nhằm nâng cao mức độ gắn kết và hiệu quả cung ứng. Mục tiêu đạt tỷ lệ nhà cung cấp đối tác chiếm trên 70% tổng giá trị mua hàng đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý mua hàng và Ban lãnh đạo Kaxim.
- **Áp dụng công nghệ quản lý SRM hiện đại**: Triển khai hệ thống phần mềm quản lý chuỗi cung ứng tích hợp, hỗ trợ thu thập, phân tích dữ liệu chi tiêu và hiệu suất nhà cung cấp theo thời gian thực. Mục tiêu nâng cao khả năng quản lý chi phí mua hàng và đánh giá nhà cung cấp lên cấp độ cao nhất trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT phối hợp Phòng XNK & Cung ứng.
- **Nâng cao năng lực nhân sự quản lý nhà cung cấp**: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về SRM, kỹ năng đàm phán và quản lý rủi ro cho đội ngũ nhân viên mua hàng. Mục tiêu 100% nhân viên phòng XNK & Cung ứng được đào tạo bài bản trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng XNK & Cung ứng.
- **Xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn quản lý chất lượng nhà cung cấp**: Khuyến khích nhà cung cấp áp dụng ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá và phát triển nhà cung cấp theo chu trình 8 bước. Mục tiêu 80% nhà cung cấp chính đạt tiêu chuẩn chất lượng trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý chất lượng và Phòng XNK & Cung ứng.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà quản lý mua hàng và chuỗi cung ứng**: Nắm bắt các phương pháp quản lý quan hệ nhà cung cấp hiện đại, áp dụng vào thực tiễn để nâng cao hiệu quả mua hàng và giảm chi phí.
- **Các doanh nghiệp trong ngành năng lượng và công nghệ**: Tham khảo mô hình SRM và giải pháp phát triển nhà cung cấp phù hợp với đặc thù ngành, đặc biệt trong bối cảnh biến động chuỗi cung ứng toàn cầu.
- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh**: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn phong phú về SRM, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu chuyên sâu.
- **Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp**: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý quan hệ nhà cung cấp, góp phần phát triển kinh tế bền vững.
## Câu hỏi thường gặp
1. **SRM là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp?**
SRM là quản lý quan hệ nhà cung cấp, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng và giảm rủi ro trong chuỗi cung ứng. Ví dụ, Kaxim đã nhận thấy SRM giúp duy trì nguồn cung ổn định trong bối cảnh biến động thị trường.
2. **Các tiêu chí đánh giá hiệu quả SRM gồm những gì?**
Bao gồm quản lý chi phí mua hàng, đánh giá và phân loại nhà cung cấp, mức độ hợp tác, quản lý hiệu suất và quản lý rủi ro. Mỗi tiêu chí được đo lường qua các chỉ số định lượng và định tính.
3. **Làm thế nào để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp?**
Quy trình gồm 7 bước từ nhận biết nhu cầu, xác định yêu cầu, tìm nguồn cung ứng, lựa chọn chiến lược, giới hạn nhóm lựa chọn, đánh giá và ký kết hợp đồng. Việc lựa chọn dựa trên chất lượng, giá cả, khả năng cung ứng và uy tín.
4. **Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả SRM?**
Bao gồm nhân tố chủ quan như chiến lược doanh nghiệp, nguồn lực, và nhân tố khách quan như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ. Ví dụ, sự ổn định chính trị và công nghệ số hóa ảnh hưởng đến khả năng hợp tác với nhà cung cấp.
5. **Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả SRM tại Kaxim?**
Tăng cường hợp tác chiến lược, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại, đào tạo nhân sự và áp dụng tiêu chuẩn quản lý chất lượng nhà cung cấp là các giải pháp trọng tâm được đề xuất.
## Kết luận
- Luận văn đã xây dựng khung lý thuyết toàn diện về quản lý quan hệ nhà cung cấp SRM và áp dụng vào thực trạng tại Công ty CP Kaxim.
- Đánh giá thực trạng cho thấy Kaxim đã có quy trình SRM nhưng chưa khai thác tối đa hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh biến động chuỗi cung ứng do đại dịch.
- Các nhân tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả SRM, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược và nguồn lực phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hợp tác, ứng dụng công nghệ, phát triển nhân sự và quản lý chất lượng nhà cung cấp.
- Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các mô hình quản lý hiện đại để duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững đến năm 2025 và xa hơn.
**Hành động tiếp theo:** Ban lãnh đạo và phòng ban liên quan tại Kaxim cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ hiệu quả SRM để điều chỉnh kịp thời.
**Kêu gọi hành động:** Các doanh nghiệp và nhà quản lý trong ngành nên tham khảo và áp dụng các kiến thức, giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao năng lực quản lý quan hệ nhà cung cấp, góp phần phát triển kinh tế bền vững.