Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2013-2017, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, với vị trí trung tâm và mật độ dân cư cao, đã chứng kiến trung bình khoảng 28,8 vụ cháy mỗi năm, gây thiệt hại tài sản bình quân 3,3 tỷ đồng/năm. Đây là khu vực có nhiều doanh nghiệp, trong đó có 11 doanh nghiệp nước ngoài và 12 doanh nghiệp liên doanh, cùng với các khu dân cư, chợ, siêu thị và các cơ sở sản xuất kinh doanh đa dạng. Nguy cơ cháy nổ tại đây là rất lớn do mật độ hoạt động thương mại, dịch vụ và công nghiệp cao, cùng với sự phát triển nhanh chóng của đô thị hóa và công nghiệp hóa.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý nhà nước về phòng cháy và chữa cháy (PCCC) trên địa bàn quận Hồng Bàng nhằm đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác này trong giai đoạn 2018-2022. Mục tiêu cụ thể là làm rõ các vấn đề lý luận về quản lý nhà nước trong lĩnh vực PCCC, phân tích thực trạng và đánh giá hiệu quả công tác quản lý nhà nước về PCCC trên địa bàn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quận Hồng Bàng trong 5 năm từ 2013 đến 2017, dựa trên số liệu từ Phòng Cảnh sát PCCC số 2 và các báo cáo liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về PCCC, góp phần bảo vệ tính mạng, tài sản của nhân dân và phát triển kinh tế xã hội bền vững tại địa phương. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học để tham mưu cho các cấp chính quyền và lực lượng chức năng trong việc hoàn thiện chính sách và tổ chức thực hiện công tác PCCC.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận quản lý nhà nước về PCCC, kết hợp với các quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về quản lý xã hội. Hai lý thuyết chính được áp dụng là:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước về PCCC được hiểu là hoạt động quyền lực nhà nước nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội và hành vi của các chủ thể trong lĩnh vực PCCC, thông qua hệ thống pháp luật và tổ chức bộ máy quản lý từ trung ương đến địa phương.

  2. Lý thuyết phòng cháy và chữa cháy: Bao gồm các khái niệm về nguyên nhân, điều kiện gây cháy, các biện pháp phòng ngừa và chữa cháy, cũng như vai trò của các chủ thể trong công tác PCCC.

Các khái niệm chính bao gồm: cháy và đám cháy, phòng cháy, chữa cháy, quản lý nhà nước về PCCC, chủ thể và đối tượng quản lý, nguyên tắc quản lý nhà nước về PCCC, và các phương pháp quản lý nhà nước (thuyết phục, cưỡng chế, hành chính, kinh tế).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp với các phương pháp nghiên cứu cụ thể:

  • Phương pháp khảo sát thực tế: Thu thập số liệu từ báo cáo hàng năm của Cảnh sát PCCC thành phố Hải Phòng, đặc biệt là Phòng Cảnh sát PCCC số 2 phụ trách quận Hồng Bàng.
  • Phương pháp tổng kết, phân tích và so sánh: Đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về PCCC, so sánh các số liệu vụ cháy, thiệt hại qua các năm.
  • Phương pháp thống kê: Xử lý số liệu về số vụ cháy, nguyên nhân, thiệt hại tài sản, nhân lực và phương tiện chữa cháy.
  • Phương pháp phân tích chính sách: Nghiên cứu hệ thống văn bản pháp luật, quy định và các biện pháp quản lý nhà nước về PCCC.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu vụ cháy và công tác quản lý PCCC trên địa bàn quận Hồng Bàng trong 5 năm (2013-2017). Phương pháp chọn mẫu là tổng hợp toàn bộ dữ liệu có sẵn từ các cơ quan chức năng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2017, với mục tiêu đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình cháy nổ và thiệt hại: Trong 5 năm, quận Hồng Bàng xảy ra tổng cộng 143 vụ cháy, trong đó có 3 vụ cháy lớn chiếm 2,3% tổng số vụ nhưng gây thiệt hại lên đến 13 tỷ đồng, chiếm 97% tổng thiệt hại tài sản. Nguyên nhân chủ yếu là do sự cố điện (33,72%), đốt (33,33%) và sơ suất trong sử dụng nguồn lửa, nhiệt (27,77%).

  2. Hiệu quả công tác tuyên truyền và xây dựng phong trào toàn dân PCCC: Đã tổ chức 25 lớp huấn luyện với 3.795 lượt người tham gia, vận động trang bị 28.100 bình chữa cháy cho 35.800 hộ dân, đạt tỷ lệ 92%. Tuy nhiên, nhận thức của một bộ phận người dân và cán bộ còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả tuyên truyền.

  3. Tổ chức bộ máy và nhân sự lực lượng Cảnh sát PCCC: Phòng Cảnh sát PCCC số 2 có 97 cán bộ, trong đó chỉ 9,27% có trình độ đại học, phần lớn còn lại là trung cấp hoặc chưa qua đào tạo chuyên ngành. Phương tiện chữa cháy hiện có tuổi thọ trung bình trên 12 năm, chưa được trang bị đầy đủ phương tiện cứu nạn cứu hộ, gây khó khăn trong xử lý sự cố.

  4. Phân cấp quản lý và phối hợp liên ngành: Việc phân cấp quản lý cho các phòng cảnh sát PCCC quận, huyện đã phát huy vai trò tham mưu và nâng cao trách nhiệm địa phương. Tuy nhiên, công tác phối hợp tuyên truyền và kiểm tra còn chưa thường xuyên, nội dung chưa phong phú, kinh phí hạn chế.

Thảo luận kết quả

Số vụ cháy và thiệt hại tăng theo từng năm phản ánh sự phát triển kinh tế xã hội nhanh chóng, đồng thời cũng cho thấy những thách thức trong công tác quản lý PCCC. Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến sự cố điện và ý thức phòng cháy của người dân, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành cho thấy điện là nguyên nhân hàng đầu gây cháy tại các đô thị phát triển.

Hiệu quả tuyên truyền đạt được kết quả tích cực nhưng vẫn còn hạn chế do thiếu sự quan tâm đồng bộ từ các cấp chính quyền và người dân. Việc lực lượng Cảnh sát PCCC thiếu nhân lực có trình độ chuyên môn cao và phương tiện hiện đại làm giảm khả năng ứng phó kịp thời với các vụ cháy lớn, điều này cũng được phản ánh trong các báo cáo ngành.

Phân cấp quản lý nhà nước về PCCC đã giúp nâng cao trách nhiệm địa phương, tuy nhiên, sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả hoàn toàn do hạn chế về nguồn lực và nhận thức. Các biểu đồ so sánh số vụ cháy theo năm và tỷ lệ nguyên nhân cháy sẽ minh họa rõ nét xu hướng và điểm nóng cần tập trung xử lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và quy định về PCCC: Cần rà soát, bổ sung và đồng bộ các văn bản pháp luật, quy chuẩn kỹ thuật về PCCC phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế xã hội của quận Hồng Bàng. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do UBND quận phối hợp với Bộ Công an và các sở ngành liên quan.

  2. Nâng cao năng lực và chất lượng lực lượng Cảnh sát PCCC: Tăng cường đào tạo chuyên sâu, tuyển dụng cán bộ có trình độ đại học và chuyên ngành PCCC, đồng thời đầu tư trang thiết bị hiện đại, đặc biệt là phương tiện cứu nạn cứu hộ. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm, do Cảnh sát PCCC thành phố Hải Phòng chủ trì.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật về PCCC: Đổi mới nội dung, hình thức tuyên truyền để thu hút đa dạng đối tượng, đặc biệt là cán bộ, công chức và người lao động trong các doanh nghiệp. Đẩy mạnh phong trào toàn dân tham gia PCCC với mục tiêu nâng tỷ lệ trang bị bình chữa cháy lên trên 95% hộ dân trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là UBND quận, phối hợp với các phường và tổ dân phố.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và phân cấp quản lý: Xây dựng quy chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, các ngành và địa phương trong công tác PCCC, đặc biệt trong kiểm tra, xử lý vi phạm và ứng phó sự cố. Thời gian triển khai trong 1 năm, do UBND quận chủ trì.

  5. Đầu tư nguồn lực tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin: Bổ sung kinh phí cho công tác PCCC cấp quận, phường để phục vụ tuyên truyền, trang bị phương tiện và nâng cao năng lực quản lý. Ứng dụng phần mềm quản lý hiện đại để theo dõi, giám sát công tác PCCC. Kế hoạch thực hiện trong 2 năm, do UBND quận phối hợp với Sở Tài chính và Sở Thông tin và Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về PCCC: Các cấp chính quyền từ trung ương đến địa phương có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và tổ chức thực hiện công tác PCCC.

  2. Lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH: Tham khảo để cải thiện công tác đào tạo, tổ chức lực lượng, trang bị phương tiện và nâng cao năng lực chuyên môn, đáp ứng yêu cầu phòng cháy chữa cháy hiện đại.

  3. Các doanh nghiệp và cơ sở sản xuất kinh doanh: Nắm bắt các quy định pháp luật, nâng cao ý thức và trách nhiệm trong công tác PCCC, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và thiệt hại tài sản.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, an toàn lao động, kỹ thuật PCCC: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để phát triển nghiên cứu sâu hơn về quản lý nhà nước và kỹ thuật phòng cháy chữa cháy trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về PCCC là gì?
    Quản lý nhà nước về PCCC là hoạt động quyền lực nhà nước nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội và hành vi của các chủ thể trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy, thông qua hệ thống pháp luật và tổ chức bộ máy quản lý từ trung ương đến địa phương. Ví dụ, UBND các cấp có trách nhiệm ban hành và tổ chức thực hiện các quy định về PCCC tại địa phương.

  2. Nguyên nhân chính gây cháy tại quận Hồng Bàng là gì?
    Theo số liệu thống kê, nguyên nhân chủ yếu là do sự cố về điện chiếm khoảng 33,72%, tiếp theo là do đốt (33,33%) và sơ suất trong sử dụng nguồn lửa, nhiệt (27,77%). Điều này cho thấy cần tập trung kiểm tra an toàn điện và nâng cao ý thức phòng cháy của người dân.

  3. Lực lượng Cảnh sát PCCC tại quận Hồng Bàng có những hạn chế gì?
    Lực lượng hiện có 97 cán bộ, trong đó chỉ khoảng 9,27% có trình độ đại học, phần lớn còn lại là trung cấp hoặc chưa qua đào tạo chuyên ngành. Phương tiện chữa cháy có tuổi thọ trung bình trên 12 năm, chưa được trang bị đầy đủ phương tiện cứu nạn cứu hộ, gây khó khăn trong xử lý các vụ cháy lớn.

  4. Các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác PCCC được đề xuất là gì?
    Bao gồm hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực lực lượng Cảnh sát PCCC, tăng cường tuyên truyền giáo dục, phối hợp liên ngành chặt chẽ, đầu tư nguồn lực tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý.

  5. Ý thức của người dân và doanh nghiệp ảnh hưởng thế nào đến công tác PCCC?
    Ý thức chấp hành pháp luật về PCCC của một bộ phận người dân và doanh nghiệp còn hạn chế, dẫn đến nhiều vụ cháy do sơ suất hoặc vi phạm quy định. Việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các đối tượng này là yếu tố then chốt để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

Kết luận

  • Quận Hồng Bàng có nguy cơ cháy nổ cao do mật độ dân cư và hoạt động kinh tế lớn, với trung bình 28,8 vụ cháy mỗi năm và thiệt hại tài sản khoảng 3,3 tỷ đồng/năm trong giai đoạn 2013-2017.
  • Công tác quản lý nhà nước về PCCC đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong tuyên truyền và xây dựng phong trào toàn dân tham gia PCCC.
  • Lực lượng Cảnh sát PCCC còn thiếu hụt về nhân lực có trình độ chuyên môn và phương tiện hiện đại, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý các vụ cháy lớn.
  • Hệ thống pháp luật về PCCC đã tương đối hoàn chỉnh nhưng cần tiếp tục hoàn thiện và đồng bộ để phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế xã hội.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm bao gồm hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực lực lượng, tăng cường tuyên truyền, phối hợp liên ngành và đầu tư nguồn lực tài chính, công nghệ thông tin cho công tác PCCC giai đoạn 2018-2022.

Luận văn kêu gọi các cơ quan chức năng, lực lượng PCCC và cộng đồng cùng chung tay thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về PCCC, góp phần bảo vệ an toàn tính mạng, tài sản và phát triển bền vững quận Hồng Bàng.