Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và sự phát triển mạnh mẽ của ngành y tế, công tác quản lý nguồn thu dịch vụ tại các bệnh viện công lập ngày càng trở nên cấp thiết. Bệnh viện Đa khoa Thành phố Vinh, Nghệ An, với quy mô 230 giường bệnh và hơn 295 cán bộ công nhân viên năm 2016, là một trong những cơ sở y tế lớn, đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng tại địa phương. Tuy nhiên, công tác quản lý nguồn thu dịch vụ tại đây vẫn còn nhiều bất cập, tồn tại hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh cải cách hành chính và cơ chế tự chủ tài chính đang được đẩy mạnh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về quản lý nguồn thu dịch vụ trong bệnh viện công, đánh giá thực trạng công tác quản lý nguồn thu tại Bệnh viện Đa khoa Vinh giai đoạn 2014-2016, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm tăng cường hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo cân đối thu chi và phát triển bền vững bệnh viện. Nghiên cứu tập trung vào các nguồn thu chính như viện phí, bảo hiểm y tế, hoạt động liên doanh liên kết và y tế dự phòng, với phạm vi khảo sát tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Vinh trong giai đoạn 2014-2016, kết hợp thu thập số liệu sơ cấp từ 35 cán bộ công nhân viên liên quan.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện, góp phần giảm gánh nặng ngân sách nhà nước, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân và đảm bảo công bằng trong chăm sóc sức khỏe.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính công và quản lý dịch vụ y tế, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý nguồn thu dịch vụ: Nhấn mạnh tính chất vô hình, không thể tách rời, không đồng nhất và dễ hỏng của dịch vụ y tế, đòi hỏi quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và công bằng.
  • Mô hình quản lý tài chính bệnh viện công: Bao gồm các nguyên tắc hiệu quả, thống nhất, tập trung dân chủ và minh bạch trong quản lý tài chính, nhằm cân đối nguồn thu chi, tăng cường tự chủ tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Khái niệm nguồn thu dịch vụ y tế: Phân loại nguồn thu thành viện phí, bảo hiểm y tế, hoạt động liên doanh liên kết, y tế dự phòng và các dịch vụ phục vụ người bệnh, với vai trò quan trọng trong cơ cấu tài chính bệnh viện công.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý nguồn thu, viện phí, bảo hiểm y tế, tự chủ tài chính bệnh viện, và hiệu quả quản lý tài chính công.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính và hoạt động của Bệnh viện Đa khoa Vinh giai đoạn 2014-2016, các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 85/2012/NĐ-CP và Thông tư số 04/2012/TTLT-BYT-BTC.
  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 35 cán bộ công nhân viên liên quan đến công tác quản lý nguồn thu dịch vụ tại bệnh viện, thu thập thông tin về đánh giá công tác lập dự toán, kế toán, sử dụng nguồn thu và kiểm tra, thanh tra.

Phương pháp phân tích bao gồm tổng hợp thông tin, phân tích thống kê mô tả, phân tích nhân tố và so sánh, sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu. Cỡ mẫu 35 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, tập trung vào các cán bộ quản lý tài chính và nhân viên thực hiện thu chi dịch vụ.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2016 cho số liệu thứ cấp, và khảo sát sơ cấp thực hiện trong cuối năm 2016.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu dịch vụ: Tổng nguồn thu dịch vụ tại Bệnh viện Đa khoa Vinh tăng đều qua các năm 2014-2016, với tỷ trọng nguồn thu từ bảo hiểm y tế chiếm khoảng 60-70%, viện phí trực tiếp chiếm 20-30%, còn lại là các nguồn thu khác như liên doanh liên kết và y tế dự phòng. Số lượng bệnh nhân có bảo hiểm y tế tăng trung bình 15% mỗi năm.

  2. Cơ cấu nhân lực và tổ chức: Năm 2016, bệnh viện có 295 cán bộ công nhân viên, trong đó 52,54% là cán bộ chuyên môn y tế, bao gồm 56 bác sĩ với 5 thạc sĩ và 19 bác sĩ chuyên khoa. Cơ cấu tổ chức gồm 22 khoa, phòng chức năng, đảm bảo hoạt động chuyên môn và quản lý tài chính hiệu quả.

  3. Đánh giá công tác quản lý nguồn thu: Qua khảo sát 35 cán bộ, 70% đánh giá công tác lập dự toán và thực hiện dự toán nguồn thu dịch vụ còn nhiều khó khăn do thiếu linh hoạt và chưa sát thực tế; 65% cho rằng công tác kế toán và sử dụng nguồn thu chưa tối ưu, còn tồn tại sai sót và chậm trễ; 60% nhận định công tác thanh tra, kiểm tra chưa thường xuyên và chưa phát hiện kịp thời các sai phạm.

  4. Những tồn tại và nguyên nhân: Bệnh viện còn hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý tài chính, thiếu cơ chế kiểm soát nội bộ chặt chẽ, nhân lực quản lý tài chính chưa đồng đều về trình độ chuyên môn, và các quy định pháp lý chưa được cập nhật kịp thời theo thực tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện Đa khoa Vinh đã đạt được sự tăng trưởng nguồn thu dịch vụ ổn định, phản ánh sự phát triển của hệ thống y tế địa phương và chính sách bảo hiểm y tế mở rộng. Tuy nhiên, các tồn tại trong quản lý tài chính làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn thu, ảnh hưởng đến khả năng tự chủ tài chính và chất lượng dịch vụ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước, các bệnh viện công tự chủ tài chính toàn phần có tỷ trọng nguồn thu dịch vụ lên đến gần 97%, trong khi bệnh viện tuyến tỉnh như Vinh đạt khoảng 81,7%, cho thấy tiềm năng phát triển còn lớn. Việc áp dụng các mô hình quản lý hiện đại, tăng cường đào tạo nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin được khuyến nghị để nâng cao hiệu quả quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn thu theo năm, bảng phân tích đánh giá công tác quản lý và sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý tài chính để minh họa rõ ràng các vấn đề và giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp lý nội bộ: Xây dựng và cập nhật quy chế chi tiêu nội bộ, quy trình quản lý thu chi minh bạch, phù hợp với các quy định mới của Nhà nước, nhằm tăng cường tính pháp lý và hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp phòng Tài chính kế toán.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Triển khai phần mềm quản lý tài chính hiện đại, tích hợp quản lý thu viện phí, bảo hiểm y tế và các nguồn thu khác, giúp nâng cao tính chính xác, kịp thời và minh bạch. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng VTYT - Công nghệ thông tin phối hợp phòng Tài chính.

  3. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính, kế toán bệnh viện và kiểm soát nội bộ cho cán bộ liên quan, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp phòng Tài chính.

  4. Tăng cường công tác kiểm soát nội bộ và thanh tra, kiểm tra: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, thường xuyên tổ chức thanh tra, kiểm tra các hoạt động thu chi, phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, giảm thiểu thất thoát tài chính. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Tài chính và phòng Kiểm soát nội bộ.

  5. Đa dạng hóa các nguồn thu dịch vụ: Khai thác hiệu quả các dịch vụ y tế dự phòng, dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu, liên doanh liên kết để tăng nguồn thu, giảm áp lực ngân sách nhà nước. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp các khoa phòng liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện công: Nhận diện các vấn đề quản lý tài chính, xây dựng chiến lược phát triển nguồn thu dịch vụ, nâng cao hiệu quả hoạt động bệnh viện.

  2. Cán bộ phòng Tài chính kế toán bệnh viện: Áp dụng các phương pháp quản lý tài chính, kế toán hiện đại, cải thiện quy trình thu chi, kiểm soát nội bộ và báo cáo tài chính.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công: Tham khảo các thực trạng và giải pháp quản lý nguồn thu dịch vụ tại bệnh viện công để xây dựng chính sách phù hợp, thúc đẩy tự chủ tài chính và công bằng y tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý y tế: Nghiên cứu mô hình quản lý tài chính bệnh viện công, áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý nguồn thu dịch vụ tại bệnh viện công lại quan trọng?
    Quản lý nguồn thu dịch vụ giúp cân đối thu chi, đảm bảo tài chính cho hoạt động khám chữa bệnh, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm gánh nặng ngân sách nhà nước. Ví dụ, Bệnh viện Đa khoa Vinh đã tăng nguồn thu dịch vụ qua các năm, góp phần phát triển cơ sở vật chất và nhân lực.

  2. Các nguồn thu dịch vụ chính tại bệnh viện công gồm những gì?
    Bao gồm viện phí trực tiếp, bảo hiểm y tế, hoạt động liên doanh liên kết, y tế dự phòng và các dịch vụ phục vụ người bệnh. Trong đó, bảo hiểm y tế chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 60-70% tổng nguồn thu dịch vụ tại Bệnh viện Đa khoa Vinh.

  3. Những khó khăn thường gặp trong quản lý nguồn thu dịch vụ là gì?
    Khó khăn gồm thiếu linh hoạt trong lập dự toán, công tác kế toán chưa tối ưu, kiểm tra thanh tra chưa thường xuyên, nhân lực quản lý chưa đồng đều về trình độ và hạn chế trong ứng dụng công nghệ thông tin.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nguồn thu dịch vụ?
    Cần hoàn thiện hệ thống văn bản pháp lý, ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo cán bộ quản lý, tăng cường kiểm soát nội bộ và đa dạng hóa nguồn thu. Ví dụ, việc áp dụng phần mềm quản lý tài chính giúp giảm sai sót và tăng tính minh bạch.

  5. Ai nên tham khảo nghiên cứu này và vì sao?
    Ban giám đốc bệnh viện, cán bộ tài chính, nhà hoạch định chính sách và các nhà nghiên cứu nên tham khảo để hiểu rõ thực trạng, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững bệnh viện công.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nguồn thu dịch vụ trong bệnh viện công, làm rõ vai trò và tầm quan trọng của công tác này trong bối cảnh tự chủ tài chính.
  • Đánh giá thực trạng tại Bệnh viện Đa khoa Vinh cho thấy nguồn thu dịch vụ tăng trưởng ổn định, nhưng còn tồn tại hạn chế trong quản lý, đặc biệt về lập dự toán, kế toán và kiểm soát nội bộ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như hoàn thiện văn bản pháp lý, ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo nhân lực và tăng cường kiểm tra nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn, hỗ trợ bệnh viện và các cơ quan quản lý trong việc phát triển bền vững, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn công tác quản lý tài chính bệnh viện.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý nguồn thu dịch vụ tại bệnh viện công, góp phần phát triển hệ thống y tế bền vững và công bằng!