Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2019-2023, công tác quản lý chi thường xuyên (CTX) ngân sách Nhà nước (NSNN) cho giáo dục Trung học phổ thông (THPT) tại Sở Tài chính Hải Phòng đã có nhiều biến động và phát triển đáng chú ý. Tổng thu ngân sách địa phương (NSĐP) năm 2019 là 31.355 tỷ đồng, trong khi tổng chi lên tới 32.036 tỷ đồng, dẫn đến thâm hụt 681 tỷ đồng. Tuy nhiên, từ năm 2020 trở đi, cân đối thu chi NSĐP dần được cải thiện với mức thặng dư cao nhất đạt 1.109 tỷ đồng năm 2023, tăng 31,24% so với năm trước. Số lượng lớp học và học sinh tại các trường THPT công lập cũng tăng trưởng ổn định, với 1.243 lớp và hơn 55.000 học sinh năm 2023, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về nguồn lực tài chính cho giáo dục.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng công tác quản lý CTX NSNN cho giáo dục THPT tại Sở Tài chính Hải Phòng, nhằm đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách, phát hiện những hạn chế và đề xuất các biện pháp hoàn thiện. Mục tiêu cụ thể là nâng cao chất lượng lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và thanh kiểm tra chi NSNN, đảm bảo nguồn lực được phân bổ hợp lý, minh bạch và hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm giai đoạn 2019-2023 tại địa bàn Hải Phòng, với đề xuất giải pháp đến năm 2030.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Nhà nước ngày càng chú trọng đầu tư cho giáo dục, đồng thời đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ để tránh thất thoát, lãng phí. Việc hoàn thiện công tác quản lý CTX NSNN góp phần nâng cao chất lượng giáo dục THPT, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời tạo cơ sở cho các chính sách tài chính hiệu quả hơn trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách Nhà nước, tập trung vào quản lý chi thường xuyên trong lĩnh vực giáo dục THPT. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý ngân sách Nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của ngân sách trong việc phân phối nguồn lực tài chính nhằm thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước. Quản lý chi NSNN bao gồm các khâu lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và thanh kiểm tra, đảm bảo nguyên tắc tiết kiệm, hiệu quả và minh bạch.

  2. Lý thuyết quản lý công tác chi thường xuyên trong giáo dục: Tập trung vào các khái niệm về chi thường xuyên cho giáo dục THPT, bao gồm chi cho con người, nghiệp vụ chuyên môn, mua sắm sửa chữa và quản lý hành chính. Lý thuyết này làm rõ vai trò của chi thường xuyên trong duy trì và phát triển hệ thống giáo dục, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý chặt chẽ để tránh thất thoát và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.

Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên NSNN, quản lý chi NSNN, dự toán ngân sách, chấp hành dự toán, quyết toán ngân sách, thanh kiểm tra ngân sách, và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý chi NSNN như chính sách Nhà nước, trình độ phát triển kinh tế - xã hội, công nghệ thông tin, và tổ chức bộ máy quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính dựa trên số liệu thực tế từ Sở Tài chính Hải Phòng giai đoạn 2019-2023. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ các trường THPT công lập trên địa bàn Hải Phòng và các báo cáo tài chính, dự toán, quyết toán ngân sách liên quan.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu. Phân tích số liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và biến động qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả quản lý.

Timeline nghiên cứu bao gồm thu thập số liệu từ năm 2019 đến 2023, phân tích thực trạng, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng, so sánh với kinh nghiệm quản lý tại các địa phương khác như Thái Bình và Hải Dương, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện cho giai đoạn đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dự toán và chấp hành chi thường xuyên NSNN cho giáo dục THPT: Tổng dự toán CTX NSNN tăng từ 420 tỷ đồng năm 2019 lên 738 tỷ đồng năm 2023, tương đương mức tăng 75,7%. Chi thực hiện cũng tăng từ 462 tỷ đồng lên 780 tỷ đồng, tăng 68,8%. Trong đó, chi cho con người chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 77-78% tổng chi, tăng từ 325 tỷ đồng lên 579 tỷ đồng dự toán và từ 356 tỷ đồng lên 611 tỷ đồng thực chi.

  2. Cơ cấu chi hợp lý nhưng còn bất cập: Chi cho nghiệp vụ chuyên môn chiếm khoảng 7-8%, chi mua sắm sửa chữa chiếm khoảng 10-12%, và chi quản lý hành chính chiếm dưới 4%. Mặc dù chi mua sắm sửa chữa tăng về giá trị tuyệt đối, tỷ trọng lại giảm nhẹ, phản ánh sự hạn chế trong đầu tư phát triển cơ sở vật chất. Chi quản lý hành chính tăng nhẹ nhưng vẫn giữ tỷ trọng thấp.

  3. Công tác lập dự toán và phân bổ ngân sách được thực hiện đúng quy định: Sở Tài chính phối hợp chặt chẽ với Sở Giáo dục và Đào tạo trong việc xây dựng dự toán, phân bổ ngân sách dựa trên các tiêu chuẩn, định mức và nhu cầu thực tế. Tuy nhiên, việc nộp dự toán muộn của một số trường ảnh hưởng đến tiến độ tổng hợp và phân bổ.

  4. Kiểm tra, thanh tra và quyết toán ngân sách được thực hiện đầy đủ nhưng còn mang tính hình thức: Các đợt kiểm tra, thanh tra được tổ chức định kỳ và đột xuất, đảm bảo 100% các đơn vị được kiểm tra. Tuy nhiên, công tác kiểm tra mang tính thời điểm, chưa thường xuyên và chưa đánh giá chính xác việc sử dụng kinh phí trong suốt năm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ cơ chế cấp phát theo hạn mức kinh phí, dẫn đến khó khăn trong kiểm soát và giám sát việc sử dụng ngân sách tại các trường THPT. Việc phân tán nguồn vốn và chi tiêu sai tính chất nguồn kinh phí cũng là vấn đề nổi bật. So với kinh nghiệm quản lý tại Sở Tài chính Thái Bình và Hải Dương, Hải Phòng cần nâng cao chất lượng dự toán, tăng cường phối hợp liên ngành và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng dự toán và thực chi qua các năm, bảng cơ cấu chi NSNN theo từng khoản mục, và sơ đồ bộ máy quản lý ngân sách tại Sở Tài chính Hải Phòng để minh họa mối quan hệ phối hợp giữa các đơn vị.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản lý CTX NSNN cho giáo dục THPT tại Hải Phòng, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, góp phần phát triển giáo dục bền vững và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo định hướng của Nhà nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng lập dự toán chi thường xuyên: Tăng cường hướng dẫn, tập huấn cho các trường THPT về kỹ năng lập dự toán đúng quy định, sát với nhu cầu thực tế. Đảm bảo dự toán được nộp đúng hạn để Sở Tài chính tổng hợp và phân bổ kịp thời. Mục tiêu đạt 100% trường THPT nộp dự toán đúng hạn trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Tài chính phối hợp Sở Giáo dục và Đào tạo.

  2. Tăng cường quản lý chấp hành dự toán và cấp phát kinh phí: Áp dụng cơ chế cấp phát ngân sách theo kết quả thực hiện và nhu cầu thực tế, thay vì cấp phát theo hạn mức cố định. Thực hiện kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, đặc biệt chi mua sắm, sửa chữa để tránh lãng phí. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi sai mục đích dưới 5% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Tài chính, KBNN thành phố.

  3. Thực hiện nghiêm túc công tác quyết toán và kiểm tra, thanh tra: Tổ chức kiểm tra, thanh tra thường xuyên, không chỉ tập trung vào thời điểm quyết toán. Áp dụng công nghệ thông tin để giám sát chi tiêu theo thời gian thực. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ kiểm tra thường xuyên lên 80% các đơn vị trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Tài chính, Thanh tra thành phố.

  4. Nâng cao năng lực đội ngũ quản lý ngân sách: Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ quản lý ngân sách tại các trường THPT và Sở Tài chính. Mục tiêu 100% cán bộ liên quan được đào tạo bài bản trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Tài chính phối hợp các cơ sở đào tạo.

  5. Tăng cường phối hợp liên ngành và minh bạch thông tin: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Sở Tài chính, Sở Giáo dục và Đào tạo, KBNN và các trường THPT trong quản lý ngân sách. Công khai, minh bạch thông tin về dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách để nâng cao trách nhiệm giải trình. Mục tiêu xây dựng hệ thống báo cáo công khai trực tuyến trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các Sở liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân sách tại các Sở Tài chính địa phương: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên ngân sách Nhà nước cho giáo dục, áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Lãnh đạo và cán bộ Sở Giáo dục và Đào tạo: Hiểu rõ cơ chế phân bổ, sử dụng ngân sách cho giáo dục THPT, từ đó phối hợp hiệu quả với Sở Tài chính trong công tác quản lý tài chính giáo dục.

  3. Các trường THPT công lập: Cung cấp kiến thức về quy trình lập dự toán, chấp hành dự toán và quyết toán ngân sách, giúp các trường nâng cao năng lực quản lý tài chính, đảm bảo sử dụng ngân sách đúng mục đích và hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý ngân sách Nhà nước trong lĩnh vực giáo dục, cung cấp cơ sở lý luận và số liệu thực tế để phát triển nghiên cứu sâu hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi thường xuyên ngân sách Nhà nước cho giáo dục THPT gồm những khoản nào?
    Chi thường xuyên bao gồm chi cho con người (lương, phụ cấp, bảo hiểm), chi nghiệp vụ chuyên môn (tập huấn, mua sắm thiết bị dạy học), chi mua sắm sửa chữa cơ sở vật chất nhỏ và chi quản lý hành chính (văn phòng phẩm, công tác phí).

  2. Tại sao chi cho con người chiếm tỷ trọng lớn nhất trong chi thường xuyên?
    Bởi vì đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý là nhân tố quyết định chất lượng giáo dục, chi lương và các khoản phụ cấp chiếm phần lớn ngân sách nhằm đảm bảo đời sống và động viên tinh thần làm việc.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý chi thường xuyên ngân sách tại Hải Phòng là gì?
    Bao gồm việc nộp dự toán muộn, cơ chế cấp phát theo hạn mức gây khó khăn trong kiểm soát, kiểm tra thanh tra mang tính thời điểm và chưa thường xuyên, cũng như hạn chế trong đầu tư phát triển cơ sở vật chất.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên ngân sách?
    Cần nâng cao chất lượng lập dự toán, tăng cường kiểm soát chấp hành dự toán, thực hiện quyết toán nghiêm túc, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và đào tạo nâng cao năng lực cán bộ quản lý.

  5. Vai trò của phối hợp liên ngành trong quản lý ngân sách giáo dục là gì?
    Phối hợp chặt chẽ giữa Sở Tài chính, Sở Giáo dục và Đào tạo, KBNN và các trường giúp đảm bảo phân bổ, sử dụng ngân sách đúng mục đích, minh bạch và hiệu quả, đồng thời kịp thời phát hiện và xử lý sai phạm.

Kết luận

  • Công tác quản lý chi thường xuyên ngân sách Nhà nước cho giáo dục THPT tại Sở Tài chính Hải Phòng giai đoạn 2019-2023 có sự tăng trưởng ổn định về dự toán và thực chi, với chi cho con người chiếm tỷ trọng lớn nhất.
  • Việc lập dự toán, phân bổ, chấp hành dự toán và quyết toán ngân sách được thực hiện theo quy định, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về tiến độ, kiểm soát và đầu tư cơ sở vật chất.
  • Các nhân tố ảnh hưởng bao gồm chính sách Nhà nước, trình độ phát triển kinh tế - xã hội, công nghệ thông tin và tổ chức bộ máy quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng lập dự toán, tăng cường kiểm soát chi, thực hiện quyết toán nghiêm túc, đào tạo cán bộ và phối hợp liên ngành nhằm hoàn thiện công tác quản lý ngân sách.
  • Tiếp tục triển khai các biện pháp đề xuất đến năm 2030 nhằm đảm bảo sử dụng ngân sách hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục THPT tại Hải Phòng.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và trường học cần phối hợp chặt chẽ, áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên ngân sách, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính giáo dục.