Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, nhu cầu thông tin quản lý nội bộ của các doanh nghiệp trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Theo ước tính, việc cung cấp thông tin hữu ích, kịp thời và chính xác cho các nhà quản trị đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành doanh nghiệp. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất hoàn thiện công tác kế toán quản trị tại Công ty Cổ phần Thực phẩm Dinh dưỡng Đông Tam (NutiFood) nhằm nâng cao năng lực quản lý và hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu cụ thể gồm: (1) tìm hiểu thực trạng tổ chức công tác kế toán quản trị tại NutiFood, (2) xây dựng nội dung và báo cáo quản trị phù hợp, (3) đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác kế toán quản trị nhằm nâng cao năng lực quản lý doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kế toán quản trị tại NutiFood trong giai đoạn hiện nay, với các số liệu và báo cáo tài chính, kế toán nội bộ được thu thập từ năm 2020 đến 2023.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để doanh nghiệp áp dụng hệ thống kế toán quản trị hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng thông tin quản lý, hỗ trợ ra quyết định đúng đắn, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành thực phẩm dinh dưỡng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết kế toán quản trị: Kế toán quản trị là hệ thống thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính phục vụ cho quá trình quản lý và ra quyết định nội bộ doanh nghiệp. Thông tin kế toán quản trị có tính linh hoạt, kịp thời và chi tiết hơn so với kế toán tài chính.

  • Mô hình phân loại chi phí: Chi phí được phân loại thành chi phí biến đổi và chi phí cố định, chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp, giúp doanh nghiệp kiểm soát và phân tích hiệu quả hoạt động.

  • Khái niệm trung tâm trách nhiệm: Trung tâm chi phí, trung tâm kinh doanh và trung tâm đầu tư được xác định để phân quyền quản lý, đánh giá hiệu quả và trách nhiệm của từng bộ phận trong doanh nghiệp.

  • Mô hình lập dự toán ngân sách: Dự toán tiêu thụ, dự toán mua hàng, dự toán chi phí bán hàng và quản lý được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn và dữ liệu thực tế nhằm kiểm soát chi phí và kế hoạch kinh doanh.

  • Phương pháp phân tích chi phí: Sử dụng các phương pháp như phương pháp cực đại, cực tiểu, đồ thị phân tán và bình phương bé nhất để phân tích chi phí hỗn hợp thành chi phí biến đổi và chi phí cố định.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng, dựa trên:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu kế toán, báo cáo tài chính, báo cáo quản trị nội bộ của NutiFood từ năm 2020 đến 2023; tài liệu lý luận về kế toán quản trị; các văn bản pháp luật liên quan đến kế toán doanh nghiệp.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ các báo cáo kế toán quản trị và tài liệu liên quan tại NutiFood để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích, so sánh số liệu thực tế với các tiêu chuẩn kế toán quản trị; đánh giá hiệu quả hoạt động qua các chỉ tiêu tài chính và quản lý; tổng hợp và hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 1/2023 đến tháng 12/2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức kế toán quản trị tại NutiFood còn nhiều hạn chế

    • Phòng kế toán gồm 10 nhân viên, phân công nhiệm vụ rõ ràng nhưng chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.
    • Báo cáo kế toán quản trị chủ yếu mang tính thống kê, chưa cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết theo từng trung tâm trách nhiệm.
    • Việc lập kế hoạch doanh thu và chi phí chưa có sự phản hồi từ các cấp quản lý trung gian, dẫn đến thiếu tính linh hoạt và sáng tạo trong thực hiện.
  2. Công tác phân loại và phân bổ chi phí chưa khoa học

    • Chi phí chưa được phân loại theo mô hình chi phí biến đổi và chi phí cố định một cách rõ ràng, gây khó khăn trong việc kiểm soát và phân tích.
    • Việc phân bổ chi phí chung chưa hợp lý, chưa phản ánh đúng trách nhiệm của từng bộ phận, làm giảm hiệu quả đánh giá quản lý.
  3. Hệ thống báo cáo quản trị chưa đáp ứng nhu cầu quản lý

    • Các báo cáo hiện tại chỉ tập trung phản ánh doanh thu và chi phí tổng thể, chưa thể hiện được sự khác biệt giữa kế hoạch và thực hiện theo từng khu vực và nhóm hàng.
    • Báo cáo tồn kho chưa cung cấp thông tin kịp thời và chi tiết về tình hình lưu kho, làm hạn chế khả năng ra quyết định về mua hàng và dự phòng giảm giá hàng tồn.
  4. Chưa xây dựng được hệ thống đánh giá trách nhiệm quản lý hiệu quả

    • Trung tâm trách nhiệm chưa được xác định rõ ràng, chưa có các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động cụ thể cho từng bộ phận.
    • Việc đánh giá kết quả kinh doanh theo từng nhóm hàng và khu vực chưa chính xác do thiếu số liệu chi tiết và tiêu thức phân bổ phù hợp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do NutiFood chưa xây dựng được hệ thống kế toán quản trị hoàn chỉnh, đồng bộ và chưa chú trọng đến việc phân quyền, phân cấp trách nhiệm quản lý. So với các nghiên cứu trong ngành thực phẩm, việc thiếu báo cáo quản trị chi tiết và kịp thời là điểm yếu phổ biến ở nhiều doanh nghiệp Việt Nam, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát chi phí và ra quyết định chiến lược.

Việc áp dụng các phương pháp phân tích chi phí hiện đại như phân tích chi phí hỗn hợp, lập dự toán ngân sách chi tiết sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn các yếu tố chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Bên cạnh đó, việc xây dựng hệ thống trung tâm trách nhiệm rõ ràng và báo cáo đánh giá hiệu quả sẽ tạo động lực cho các bộ phận hoàn thành mục tiêu chung của công ty.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh doanh thu, chi phí theo từng khu vực, bảng phân tích sai lệch giữa kế hoạch và thực hiện, cũng như bảng cân đối tồn kho chi tiết theo từng loại hàng hóa để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống kế toán quản trị hoàn chỉnh và đồng bộ

    • Thiết lập bộ máy kế toán quản trị tích hợp với kế toán tài chính, đảm bảo thu thập và xử lý thông tin chi tiết theo từng trung tâm trách nhiệm.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc phối hợp phòng kế toán và các phòng ban liên quan.
  2. Phân loại và phân bổ chi phí theo mô hình khoa học

    • Áp dụng phân loại chi phí biến đổi, chi phí cố định, chi phí trực tiếp và gián tiếp để kiểm soát hiệu quả hơn.
    • Xây dựng tiêu thức phân bổ chi phí hợp lý, phản ánh đúng trách nhiệm của từng bộ phận.
    • Thời gian thực hiện: 4 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán quản trị.
  3. Hoàn thiện hệ thống báo cáo quản trị đa chiều, kịp thời

    • Thiết kế các báo cáo chi tiết theo khu vực, nhóm hàng, trung tâm trách nhiệm, bao gồm báo cáo doanh thu, chi phí, tồn kho và công nợ.
    • Sử dụng công nghệ thông tin để tự động hóa việc tổng hợp và phân tích số liệu.
    • Thời gian thực hiện: 5 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán, phòng IT.
  4. Xây dựng hệ thống đánh giá và phân quyền trách nhiệm quản lý

    • Xác định rõ các trung tâm trách nhiệm: trung tâm chi phí, trung tâm kinh doanh, trung tâm đầu tư.
    • Thiết lập các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên doanh thu, chi phí, lợi nhuận và các chỉ số tài chính khác.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, phòng kế toán quản trị, phòng nhân sự.
  5. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về kế toán quản trị

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho nhân viên kế toán và các nhà quản lý về vai trò và kỹ thuật kế toán quản trị.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp trong ngành thực phẩm

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách áp dụng kế toán quản trị để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và ra quyết định.
    • Use case: Xây dựng hệ thống báo cáo quản trị phù hợp với đặc thù ngành.
  2. Chuyên viên kế toán và kiểm toán nội bộ

    • Lợi ích: Nắm vững các phương pháp phân loại chi phí, lập dự toán và phân tích chi phí hỗn hợp.
    • Use case: Áp dụng kỹ thuật phân tích chi phí để kiểm soát và báo cáo chính xác hơn.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Kế toán – Tài chính

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan đến kế toán quản trị.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia tư vấn quản lý doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao công tác kế toán quản trị tại doanh nghiệp Việt Nam.
    • Use case: Đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp cải tiến hệ thống kế toán quản trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị tập trung cung cấp thông tin chi tiết, linh hoạt cho nhà quản lý nội bộ nhằm hỗ trợ ra quyết định, trong khi kế toán tài chính chủ yếu phục vụ báo cáo cho các đối tượng bên ngoài như nhà đầu tư, cơ quan thuế. Ví dụ, kế toán quản trị có thể lập báo cáo chi phí theo từng bộ phận, còn kế toán tài chính chỉ báo cáo tổng thể.

  2. Tại sao phân loại chi phí thành chi phí biến đổi và cố định lại quan trọng?
    Việc phân loại giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn, dự báo lợi nhuận và lập kế hoạch sản xuất phù hợp. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu thường biến đổi theo sản lượng, còn chi phí thuê nhà xưởng là cố định.

  3. Làm thế nào để xác định trung tâm trách nhiệm trong doanh nghiệp?
    Trung tâm trách nhiệm được xác định dựa trên phạm vi quyền hạn và trách nhiệm quản lý, gồm trung tâm chi phí, trung tâm kinh doanh và trung tâm đầu tư. Ví dụ, phòng sản xuất thường là trung tâm chi phí, phòng kinh doanh là trung tâm kinh doanh.

  4. Phương pháp lập dự toán ngân sách nào phù hợp cho doanh nghiệp thực phẩm?
    Doanh nghiệp nên áp dụng dự toán tiêu thụ dựa trên phân tích thị trường, dự toán mua hàng và chi phí bán hàng dựa trên kế hoạch sản xuất và tiêu thụ thực tế. Ví dụ, dự toán tiêu thụ cần tính đến mùa vụ và xu hướng tiêu dùng.

  5. Làm sao để nâng cao hiệu quả công tác kế toán quản trị tại doanh nghiệp?
    Cần xây dựng hệ thống kế toán quản trị đồng bộ, phân quyền rõ ràng, áp dụng công nghệ thông tin và đào tạo nhân viên thường xuyên. Ví dụ, sử dụng phần mềm kế toán quản trị giúp tự động hóa báo cáo và phân tích số liệu nhanh chóng.

Kết luận

  • Kế toán quản trị là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp cung cấp thông tin hữu ích, kịp thời cho quá trình quản lý và ra quyết định.
  • Thực trạng tại NutiFood cho thấy còn nhiều hạn chế trong tổ chức, phân loại chi phí và hệ thống báo cáo quản trị.
  • Việc xây dựng hệ thống kế toán quản trị hoàn chỉnh, phân quyền trách nhiệm rõ ràng và báo cáo đa chiều sẽ nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Áp dụng các phương pháp phân tích chi phí hiện đại và lập dự toán ngân sách chi tiết là giải pháp quan trọng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể với lộ trình 4-6 tháng nhằm hoàn thiện công tác kế toán quản trị, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Hành động tiếp theo: Doanh nghiệp nên bắt đầu triển khai xây dựng hệ thống kế toán quản trị đồng bộ, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và kế toán để đảm bảo hiệu quả thực thi.