Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường nhiên liệu hàng không Việt Nam, việc quản lý chi phí hiệu quả trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp trong ngành. Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không Việt Nam (Skypec) – Chi nhánh Khu vực Miền Nam, với vai trò là nhà cung cấp nhiên liệu hàng không hàng đầu tại Việt Nam, đang đứng trước nhiều thách thức về kiểm soát chi phí trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Từ năm 2010, khi thị trường cung ứng nhiên liệu hàng không bắt đầu mở cửa cho các đối thủ cạnh tranh, Skypec phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn, đòi hỏi phải có hệ thống kế toán quản trị chi phí hiện đại, chính xác và kịp thời để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về kế toán quản trị chi phí, đánh giá thực trạng hệ thống kế toán quản trị chi phí tại Chi nhánh Khu vực Miền Nam trong giai đoạn 2017-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm tối ưu hóa chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động kế toán quản trị chi phí tại Chi nhánh Khu vực Miền Nam của Skypec, sử dụng số liệu thực tế trong hai năm 2017 và 2018 để đảm bảo tính khách quan và khả năng so sánh.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc xây dựng hệ thống kế toán quản trị chi phí phù hợp với đặc thù ngành dịch vụ nhiên liệu hàng không, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định chính xác, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị chi phí hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết kế toán quản trị: Theo định nghĩa của Bộ luật Kế toán Việt Nam (Luật kế toán năm 2003), kế toán quản trị là việc thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính theo yêu cầu quản trị và quyết định kinh tế tài chính trong nội bộ đơn vị kế toán. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của kế toán quản trị trong việc hỗ trợ nhà quản trị hoạch định, tổ chức thực hiện, kiểm soát và ra quyết định.

  • Mô hình phân loại chi phí: Chi phí được phân loại theo chức năng hoạt động (chi phí sản xuất và chi phí ngoài sản xuất), theo nội dung kinh tế ban đầu (chi phí nhân công, nguyên vật liệu, khấu hao tài sản cố định, chi phí dịch vụ mua ngoài...), theo mức độ hoạt động (biến phí, định phí, chi phí hỗn hợp), và theo mối quan hệ với đối tượng tập hợp chi phí (chi phí trực tiếp và gián tiếp). Việc phân loại này giúp nhà quản trị hiểu rõ bản chất chi phí để kiểm soát và dự toán chính xác.

  • Mô hình trung tâm chi phí (TTCP): TTCP là bộ phận trong doanh nghiệp chịu trách nhiệm kiểm soát chi phí phát sinh. Mô hình này giúp phân định rõ trách nhiệm quản lý chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động.

  • Phương pháp lập định mức và dự toán chi phí: Định mức chi phí được xây dựng dựa trên các phương pháp thống kê kinh nghiệm và phân tích kinh tế-kỹ thuật, bao gồm định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Dự toán ngân sách chi phí được phân thành dự toán tĩnh và linh hoạt, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch chi phí phù hợp với các mức độ hoạt động khác nhau.

  • Hệ thống báo cáo và phân tích báo cáo kế toán quản trị chi phí: Báo cáo kế toán quản trị chi phí cung cấp thông tin chi tiết về chi phí theo từng trung tâm chi phí, giúp nhà quản trị phân tích biến động chi phí, đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực và ra quyết định kịp thời.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo kế toán quản trị chi phí thực tế của Chi nhánh Khu vực Miền Nam trong hai năm 2017-2018, bao gồm kế hoạch chi phí hàng năm, báo cáo thực hiện chi phí theo tháng, quý, năm, và các báo cáo phân tích chi phí chi tiết.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Kết hợp phương pháp quan sát, phân tích mô hình hoạt động sản xuất kinh doanh và thu thập thông tin về các thay đổi trong công tác quản lý chi phí tại chi nhánh. Các số liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel để tính toán các chỉ tiêu chi phí, tỷ lệ phần trăm, và các biến động chi phí theo từng mức hoạt động.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp so sánh đối chiếu giữa các năm và giữa chi phí thực tế với dự toán để đánh giá hiệu quả kiểm soát chi phí. Phân tích biến động chi phí theo các yếu tố như mức tiêu hao, giá nguyên vật liệu, năng suất lao động và chi phí sản xuất chung. Kết hợp lý thuyết kế toán quản trị và kinh nghiệm thực tiễn để đánh giá ưu nhược điểm của hệ thống kế toán quản trị chi phí hiện tại.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào số liệu và hoạt động của Chi nhánh Khu vực Miền Nam trong giai đoạn 2017-2018, đảm bảo tính khách quan và khả năng so sánh, đồng thời phản ánh xu hướng biến động chi phí trong thời gian gần đây.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức bộ máy kế toán quản trị chi phí: Chi nhánh Khu vực Miền Nam áp dụng mô hình tổ chức bộ máy kế toán hỗn hợp, kết hợp giữa mô hình tách biệt và đồng nhất. Bộ phận kế toán quản trị chi phí được tổ chức riêng biệt nhưng vẫn sử dụng hệ thống tài khoản và sổ sách kế toán chung với kế toán tài chính. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và tăng tính linh hoạt trong thu nhận thông tin, tuy nhiên cũng gây khó khăn trong việc chuyên môn hóa và xử lý thông tin chi tiết.

  2. Cấu trúc chi phí và phân loại chi phí: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất kinh doanh, với mức tiêu hao nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 60-65% tổng chi phí. Chi phí nhân công trực tiếp chiếm khoảng 15-20%, trong khi chi phí sản xuất chung chiếm khoảng 15%. Chi phí ngoài sản xuất như chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp chiếm khoảng 10-12% tổng chi phí. Phân loại chi phí theo mức độ hoạt động cho thấy chi phí biến đổi chiếm phần lớn, trong khi chi phí cố định chiếm khoảng 25-30%.

  3. Hiệu quả lập định mức và dự toán chi phí: Việc lập định mức chi phí nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp được thực hiện dựa trên phương pháp thống kê kinh nghiệm và phân tích kỹ thuật, tuy nhiên còn tồn tại một số sai lệch so với thực tế do chưa cập nhật kịp thời các biến động giá cả và năng suất lao động. Dự toán ngân sách chi phí linh hoạt được áp dụng cho một số loại chi phí chính, giúp phản ánh tốt hơn sự biến động của mức độ hoạt động, nhưng vẫn còn hạn chế trong việc dự báo chi phí hỗn hợp và chi phí ngoài sản xuất.

  4. Hệ thống báo cáo và phân tích chi phí: Báo cáo kế toán quản trị chi phí được xây dựng đầy đủ với các báo cáo dự toán, báo cáo thực hiện và phân tích biến động chi phí theo từng tháng, quý và năm. Tuy nhiên, việc phân tích biến động chi phí còn mang tính tổng quát, chưa đi sâu vào phân tích chi tiết từng yếu tố chi phí, dẫn đến khó khăn trong việc xác định nguyên nhân cụ thể của các biến động chi phí.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại trên xuất phát từ đặc thù ngành dịch vụ nhiên liệu hàng không với yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và chất lượng, dẫn đến cấu trúc chi phí phức tạp và biến động giá nhiên liệu cao. So với các nghiên cứu về kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất, hệ thống kế toán quản trị chi phí tại Skypec còn thiếu sự chuyên sâu và cập nhật kịp thời các biến động thị trường.

Việc áp dụng mô hình bộ máy kế toán hỗn hợp giúp tiết kiệm chi phí và tăng tính linh hoạt, nhưng cũng làm giảm khả năng chuyên môn hóa và xử lý thông tin chi tiết, điều này phù hợp với quy mô và đặc thù hoạt động của chi nhánh. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành dịch vụ, Skypec cần nâng cao chất lượng phân tích báo cáo để hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân tích tỷ trọng chi phí theo loại, biểu đồ biến động chi phí theo tháng và bảng so sánh chi phí thực tế với dự toán, giúp nhà quản trị dễ dàng nhận diện các điểm bất thường và đưa ra các biện pháp điều chỉnh kịp thời.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán quản trị chi phí: Tăng cường chuyên môn hóa bộ phận kế toán quản trị chi phí bằng cách đào tạo chuyên sâu cho nhân viên, phân định rõ nhiệm vụ giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị chi phí. Mục tiêu nâng cao chất lượng thông tin và giảm thiểu sai sót trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức nhân sự thực hiện.

  2. Cập nhật và hoàn thiện hệ thống định mức chi phí: Xây dựng định mức chi phí dựa trên dữ liệu thực tế và điều kiện sản xuất kinh doanh hiện tại, thường xuyên rà soát và điều chỉnh định mức theo biến động thị trường và năng suất lao động. Mục tiêu giảm sai lệch chi phí so với dự toán dưới 5% trong năm tiếp theo, do Phòng Kế toán quản trị phối hợp với các phòng ban kỹ thuật thực hiện.

  3. Xây dựng dự toán ngân sách chi phí linh hoạt toàn diện: Mở rộng áp dụng dự toán ngân sách linh hoạt cho tất cả các loại chi phí, đặc biệt là chi phí hỗn hợp và chi phí ngoài sản xuất, nhằm phản ánh chính xác hơn sự biến động của hoạt động kinh doanh. Mục tiêu hoàn thành trong 6 tháng, do Phòng Kế hoạch tổng hợp chủ trì.

  4. Nâng cao chất lượng hệ thống báo cáo và phân tích chi phí: Thiết kế các báo cáo phân tích chi tiết theo từng yếu tố chi phí, tăng cường phân tích biến động chi phí để xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp kịp thời. Mục tiêu cải thiện khả năng ra quyết định và kiểm soát chi phí trong vòng 9 tháng, do Phòng Kế toán quản trị phối hợp với Ban Giám đốc thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp ngành nhiên liệu hàng không: Giúp hiểu rõ về hệ thống kế toán quản trị chi phí đặc thù trong ngành, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và ra quyết định kinh doanh.

  2. Chuyên viên kế toán quản trị và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về phân loại chi phí, lập định mức, dự toán và phân tích báo cáo kế toán quản trị chi phí, hỗ trợ công tác chuyên môn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết kế toán quản trị chi phí trong thực tiễn doanh nghiệp dịch vụ đặc thù.

  4. Các đơn vị tư vấn quản lý và kiểm toán nội bộ: Hỗ trợ đánh giá, tư vấn cải tiến hệ thống kế toán quản trị chi phí, nâng cao hiệu quả kiểm soát và quản lý chi phí trong doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị chi phí khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị chi phí tập trung cung cấp thông tin chi tiết về chi phí phục vụ cho việc quản lý nội bộ và ra quyết định, trong khi kế toán tài chính chủ yếu cung cấp thông tin tổng hợp cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp. Ví dụ, kế toán quản trị chi phí sẽ phân tích chi tiết chi phí nguyên vật liệu trực tiếp theo từng trung tâm chi phí, còn kế toán tài chính chỉ báo cáo tổng chi phí nguyên vật liệu.

  2. Tại sao cần phân loại chi phí theo mức độ hoạt động?
    Phân loại chi phí thành biến phí, định phí và chi phí hỗn hợp giúp nhà quản trị dự báo và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn khi mức độ hoạt động thay đổi. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là biến phí, tăng giảm tỷ lệ thuận với sản lượng sản xuất, trong khi chi phí khấu hao là định phí, không thay đổi theo sản lượng.

  3. Phương pháp lập định mức chi phí nào phù hợp với doanh nghiệp dịch vụ?
    Phương pháp thống kê kinh nghiệm kết hợp phân tích kinh tế-kỹ thuật là phù hợp, giúp xây dựng định mức dựa trên dữ liệu thực tế và đặc thù kỹ thuật của dịch vụ. Ví dụ, định mức chi phí nhân công trực tiếp được xác định dựa trên thời gian thực hiện công việc và mức lương thực tế.

  4. Làm thế nào để phân tích biến động chi phí hiệu quả?
    Cần phân tích biến động chi phí thành các yếu tố như biến động mức tiêu hao, biến động giá và biến động năng suất lao động, từ đó xác định nguyên nhân cụ thể để có biện pháp điều chỉnh. Ví dụ, biến động giá nguyên vật liệu có thể do biến động thị trường, còn biến động mức tiêu hao có thể do quy trình sản xuất chưa tối ưu.

  5. Hệ thống báo cáo kế toán quản trị chi phí cần có những loại báo cáo nào?
    Bao gồm báo cáo dự toán chi phí, báo cáo thực hiện chi phí, báo cáo phân tích biến động chi phí và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo từng trung tâm chi phí. Các báo cáo này giúp nhà quản trị theo dõi, kiểm soát và ra quyết định kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán quản trị chi phí và áp dụng vào thực tiễn tại Chi nhánh Khu vực Miền Nam của Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không Việt Nam (Skypec).
  • Đã đánh giá thực trạng hệ thống kế toán quản trị chi phí, chỉ ra ưu điểm và tồn tại trong tổ chức bộ máy, phân loại chi phí, lập định mức, dự toán và báo cáo chi phí.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • Nghiên cứu tập trung vào số liệu năm 2017-2018, tạo nền tảng cho việc theo dõi và đánh giá xu hướng chi phí trong các năm tiếp theo.
  • Khuyến nghị các nhà quản trị và chuyên viên kế toán áp dụng các giải pháp đề xuất để tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí trong vòng 12 tháng tới, đồng thời xây dựng kế hoạch đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ kế toán quản trị chi phí. Đề nghị các phòng ban liên quan phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả thực hiện.