Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam, Tổng Công ty Bảo Việt Nhân thọ (BVNT) giữ vị trí tiên phong với hơn 24 năm hoạt động và phát triển. Doanh thu phí bảo hiểm khai thác mới của BVNT tăng liên tục qua các năm, từ 2.549 tỷ đồng năm 2015 lên 5.112 tỷ đồng năm 2018, cho thấy sự đóng góp quan trọng của hệ thống đại lý trong việc mở rộng thị trường. Tuy nhiên, hệ thống đại lý bảo hiểm nhân thọ tại BVNT vẫn tồn tại nhiều hạn chế như kênh phân phối chưa đa dạng, tuổi trung bình đại lý cao, năng suất hoạt động thấp và trình độ chưa đồng đều. Những vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động quản trị hệ thống đại lý tại Tổng Công ty Bảo Việt Nhân thọ giai đoạn 2015-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động quản trị hệ thống đại lý trong giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản trị đại lý bảo hiểm nhân thọ tại BVNT trên toàn quốc, dựa trên số liệu thu thập trong giai đoạn 2015-2019. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng và phát triển bền vững hệ thống đại lý, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành bảo hiểm nhân thọ Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị kinh doanh và mô hình tổ chức hệ thống đại lý bảo hiểm nhân thọ. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản trị hệ thống đại lý: Nhấn mạnh vai trò của đại lý trong việc kết nối doanh nghiệp với khách hàng, bao gồm các hoạt động lập kế hoạch, điều hành và kiểm tra đánh giá hiệu quả hoạt động đại lý. Lý thuyết này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị hệ thống đại lý như cơ cấu tổ chức, chính sách đào tạo, khen thưởng và kiểm soát.

  2. Mô hình tổ chức hệ thống đại lý bảo hiểm nhân thọ: Bao gồm các mô hình tổ chức theo khu vực địa lý, theo nhóm đại lý và theo nhóm khách hàng. Mỗi mô hình có ưu nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng quản lý, phân phối sản phẩm và đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: đại lý bảo hiểm nhân thọ, quản trị hệ thống đại lý, năng suất khai thác, hiệu quả hoạt động đại lý, mô hình tổ chức đại lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh và quản trị hệ thống đại lý của Tổng Công ty Bảo Việt Nhân thọ giai đoạn 2015-2019. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống đại lý bảo hiểm nhân thọ của BVNT trên toàn quốc, với số liệu về doanh thu phí bảo hiểm, số lượng đại lý, tỷ lệ hoạt động và năng suất khai thác.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp logic: Phân tích tổng quan, loại bỏ các yếu tố ngẫu nhiên để nhận diện bản chất và quy luật phát triển của hệ thống đại lý.
  • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu hoạt động đại lý qua các năm để đánh giá sự biến động và hiệu quả quản trị.
  • Phân tích thống kê: Sử dụng số liệu định lượng để đánh giá năng suất, tỷ lệ hoạt động và các chỉ tiêu quản trị đại lý.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025 nhằm phù hợp với định hướng phát triển của BVNT và thị trường bảo hiểm nhân thọ Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu phí bảo hiểm khai thác mới: Doanh thu tăng từ 2.549 tỷ đồng năm 2015 lên 5.112 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng khoảng 100% trong 4 năm. Điều này phản ánh sự đóng góp tích cực của hệ thống đại lý trong việc mở rộng thị trường.

  2. Số lượng và cơ cấu đại lý: Số lượng đại lý tăng đều qua các năm, tuy nhiên tuổi trung bình đại lý còn cao, năng suất khai thác bình quân một đại lý có xu hướng giảm nhẹ, từ mức khoảng 1 hợp đồng khai thác mới trung bình năm 2015 xuống thấp hơn trong các năm tiếp theo.

  3. Tỷ lệ hoạt động của đại lý: Tỷ lệ đại lý hoạt động hiệu quả (có hợp đồng khai thác mới và duy trì hợp đồng) duy trì ở mức khoảng 70-75%, cho thấy còn khoảng 25-30% đại lý chưa phát huy hiệu quả tối ưu.

  4. Đào tạo và quản lý đại lý: Công tác đào tạo được cải tiến với chương trình "Bảo Việt - Lập nghiệp" dành cho đại lý mới, tăng thời lượng thực hành và giảm thời gian lý thuyết. Tuy nhiên, trình độ đại lý chưa đồng đều và chưa đáp ứng kịp yêu cầu phát triển thị trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến những hạn chế trên là do hệ thống kênh phân phối chưa đa dạng, mô hình tổ chức đại lý chưa tối ưu, và công tác quản trị hệ thống đại lý chưa đồng bộ. So với các nghiên cứu trong ngành bảo hiểm nhân thọ, BVNT đã có những bước tiến vượt bậc về doanh thu và số lượng đại lý, nhưng vẫn cần cải thiện năng suất và chất lượng đại lý để tăng sức cạnh tranh.

Việc áp dụng mô hình tổ chức theo khu vực địa lý giúp BVNT có mạng lưới bán hàng rộng khắp, nhưng chi phí quản lý cao và thông tin giữa các cấp quản lý chưa kịp thời. Mô hình tổ chức theo nhóm đại lý và nhóm khách hàng có thể giúp tăng tính chuyên môn hóa và hiệu quả bán hàng, nhưng hiện chưa được triển khai đồng bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng phân tích số lượng và tỷ lệ hoạt động đại lý qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng phát triển và những điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đánh giá lại mô hình tổ chức hệ thống đại lý: Chuyển đổi từ mô hình tổ chức theo khu vực địa lý sang mô hình kết hợp theo nhóm đại lý và nhóm khách hàng nhằm tăng tính chuyên môn hóa và giảm chi phí quản lý. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Ban lãnh đạo BVNT và phòng quản lý đại lý.

  2. Tăng cường công tác đào tạo và bồi dưỡng đại lý: Phát triển chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng bán hàng, kiến thức sản phẩm và kỹ năng quản lý đại lý, đặc biệt dành cho đại lý có thâm niên từ 6 tháng trở lên. Thời gian: liên tục từ 2021. Chủ thể: Trung tâm đào tạo BVNT phối hợp với các chi nhánh.

  3. Rà soát và củng cố hệ thống đại lý hiện tại: Thực hiện đánh giá năng lực, hiệu quả hoạt động của đại lý để loại bỏ hoặc hỗ trợ đại lý yếu kém, đồng thời tuyển dụng đại lý mới phù hợp với chiến lược phát triển. Thời gian: 2021-2022. Chủ thể: Phòng quản lý đại lý và các phòng ban liên quan.

  4. Hoàn thiện chính sách, chế độ dành cho đại lý: Xây dựng chính sách khen thưởng, thăng tiến và hỗ trợ tài chính minh bạch, công bằng nhằm tạo động lực làm việc và giữ chân đại lý chất lượng. Thời gian: 2021-2023. Chủ thể: Ban nhân sự và phòng quản lý đại lý.

  5. Tăng cường ứng dụng công nghệ trong quản lý đại lý: Nâng cấp hệ thống phần mềm quản lý đại lý để theo dõi hiệu quả, hỗ trợ đào tạo trực tuyến và giao tiếp nhanh chóng giữa các cấp quản lý và đại lý. Thời gian: 2021-2024. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và phòng quản lý đại lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Tổng Công ty Bảo Việt Nhân thọ: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong quản trị hệ thống đại lý, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Phòng quản lý đại lý và nhân sự: Áp dụng các giải pháp đào tạo, tuyển dụng và chính sách đại lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và năng suất khai thác.

  3. Các công ty bảo hiểm nhân thọ khác tại Việt Nam: Tham khảo mô hình tổ chức và quản trị hệ thống đại lý để cải tiến hoạt động kinh doanh, tăng cường cạnh tranh trên thị trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Bảo hiểm: Tài liệu tham khảo về lý thuyết quản trị hệ thống đại lý, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng trong ngành bảo hiểm nhân thọ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hệ thống đại lý bảo hiểm nhân thọ lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Hệ thống đại lý là lực lượng bán hàng chủ chốt, trực tiếp tạo ra doanh thu và mở rộng thị trường. Đại lý giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng, cung cấp thông tin và chăm sóc khách hàng, góp phần xây dựng uy tín và thương hiệu.

  2. Nguyên nhân chính dẫn đến năng suất khai thác đại lý giảm là gì?
    Nguyên nhân bao gồm mô hình tổ chức chưa tối ưu, công tác đào tạo chưa đồng bộ, đại lý có tuổi trung bình cao và trình độ chưa đồng đều, cùng với việc thiếu chính sách động viên hiệu quả.

  3. Mô hình tổ chức hệ thống đại lý nào phù hợp với BVNT?
    Mô hình kết hợp giữa tổ chức theo khu vực địa lý và theo nhóm đại lý, nhóm khách hàng được đánh giá phù hợp, giúp tăng tính chuyên môn hóa, giảm chi phí quản lý và nâng cao hiệu quả bán hàng.

  4. Các giải pháp đào tạo đại lý được BVNT áp dụng như thế nào?
    BVNT triển khai chương trình đào tạo "Bảo Việt - Lập nghiệp" cho đại lý mới, tăng thời lượng thực hành, giảm lý thuyết, đồng thời xây dựng các khóa đào tạo nâng cao dành cho đại lý có thâm niên nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của đại lý bảo hiểm?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu như doanh thu phí bảo hiểm khai thác mới, tỷ lệ hợp đồng duy trì, tỷ lệ đại lý hoạt động, năng suất khai thác bình quân và mức độ tuân thủ quy định của đại lý.

Kết luận

  • Tổng Công ty Bảo Việt Nhân thọ đã đạt được tăng trưởng doanh thu phí bảo hiểm khai thác mới trên 100% trong giai đoạn 2015-2018, nhờ hệ thống đại lý phát triển mạnh mẽ.
  • Hệ thống đại lý còn tồn tại các hạn chế về mô hình tổ chức, năng suất khai thác và trình độ đại lý, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
  • Luận văn đã phân tích kỹ lưỡng thực trạng quản trị hệ thống đại lý và đề xuất các giải pháp thiết thực như đổi mới mô hình tổ chức, tăng cường đào tạo, rà soát đại lý và hoàn thiện chính sách.
  • Các giải pháp đề xuất phù hợp với định hướng phát triển của BVNT và có tính khả thi cao trong giai đoạn 2021-2025.
  • Khuyến nghị BVNT triển khai đồng bộ các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững hệ thống đại lý bảo hiểm nhân thọ.

Hành động tiếp theo là xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp và theo dõi đánh giá hiệu quả định kỳ. Đề nghị các phòng ban liên quan phối hợp chặt chẽ để đảm bảo thành công của dự án hoàn thiện quản trị hệ thống đại lý tại BVNT.