Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) từ năm 2006, nền kinh tế nước ta đã mở rộng cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Theo báo cáo kinh tế, doanh thu của Công ty TNHH Yahon trong giai đoạn 2011-2021 tăng trưởng mạnh mẽ, với doanh thu năm 2021 đạt 458 tỷ đồng, tăng 406% so với năm 2011, lợi nhuận sau thuế cũng tăng 513%. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh và biến động kinh tế toàn cầu, đặc biệt là tác động của dịch Covid-19, việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Yahon trong giai đoạn 2019-2021, đánh giá các yếu tố cấu thành theo khung chuẩn COSO 2013 gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các hạn chế trong hệ thống hiện tại, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ tài sản và tăng cường sự tin cậy trong báo cáo tài chính. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà đầu tư và ban lãnh đạo công ty quản lý rủi ro, nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường kinh doanh hội nhập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng khung lý thuyết COSO 2013, một chuẩn mực quốc tế về hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm năm thành phần chính:

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng văn hóa và thái độ của tổ chức đối với kiểm soát nội bộ, bao gồm tính trung thực, đạo đức, cơ cấu tổ chức và phân định trách nhiệm rõ ràng.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu của doanh nghiệp.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro, đảm bảo các chỉ thị của nhà quản lý được thực hiện.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin nội bộ và bên ngoài để hỗ trợ kiểm soát.
  • Giám sát: Quá trình đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.

Ngoài ra, luận văn sử dụng các khái niệm chuyên ngành như: lợi nhuận sau thuế (LNST), doanh thu thuần (DTT), biên lợi nhuận gộp, và các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), cũng như các quy định pháp luật liên quan đến quản lý doanh nghiệp FDI.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ báo cáo tài chính của Công ty TNHH Yahon giai đoạn 2019-2021, tài liệu nội bộ, các quy trình kiểm soát, cùng khảo sát ý kiến cán bộ quản lý và nhân viên qua bảng hỏi theo khung COSO 2013.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu khảo sát gồm các cá nhân có trách nhiệm liên quan đến công tác kiểm soát nội bộ tại các phòng ban chủ chốt của công ty nhằm đảm bảo tính đại diện.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính qua quan sát, phỏng vấn sâu và so sánh với mô hình lý thuyết COSO; phân tích định lượng bằng cách xử lý số liệu khảo sát, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng thành phần kiểm soát nội bộ đến hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, tập trung khảo sát và thu thập dữ liệu trong giai đoạn 2019-2021, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Qua khảo sát, 65% cán bộ đánh giá môi trường kiểm soát tại công ty chưa thực sự tạo được sự cam kết mạnh mẽ về tính trung thực và đạo đức nghề nghiệp. Cơ cấu tổ chức và phân công trách nhiệm chưa rõ ràng dẫn đến sự chồng chéo trong quản lý.

  2. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Chỉ khoảng 58% các rủi ro tiềm ẩn được nhận diện và phân tích đầy đủ, đặc biệt là các rủi ro liên quan đến thay đổi môi trường kinh doanh và công nghệ. Việc đánh giá rủi ro chưa được cập nhật kịp thời theo biến động thị trường.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ: 70% các thủ tục kiểm soát chưa được áp dụng nhất quán ở các bộ phận, dẫn đến việc phát hiện sai sót và gian lận còn hạn chế. Việc phân công phân nhiệm và nguyên tắc bất kiêm nhiệm chưa được thực hiện nghiêm túc.

  4. Thông tin và truyền thông chưa hiệu quả: Hệ thống thông tin kế toán và truyền thông nội bộ chưa đảm bảo tính kịp thời và chính xác, chỉ 60% nhân viên nhận được thông tin đầy đủ để thực hiện nhiệm vụ kiểm soát. Báo cáo tài chính đôi khi chưa phản ánh trung thực tình hình hoạt động.

  5. Giám sát chưa thường xuyên và toàn diện: Việc giám sát định kỳ chưa được thực hiện đầy đủ, chỉ 55% các hoạt động kiểm soát được đánh giá liên tục. Các khiếm khuyết trong hệ thống KSNB chưa được báo cáo kịp thời cho ban lãnh đạo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù doanh nghiệp FDI như Công ty TNHH Yahon, với sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quản lý, cùng ảnh hưởng văn hóa quản trị từ công ty mẹ Đài Loan. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với báo cáo của một số doanh nghiệp FDI khác tại Việt Nam, cho thấy việc xây dựng môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là thách thức phổ biến.

Việc áp dụng khung COSO 2013 giúp nhận diện rõ các điểm yếu trong hệ thống hiện tại, đồng thời cung cấp cơ sở để thiết kế các giải pháp phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ hài lòng về từng thành phần kiểm soát nội bộ và bảng so sánh hiệu quả hoạt động trước và sau khi áp dụng các biện pháp cải tiến.

Ý nghĩa của nghiên cứu là giúp công ty nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro tài chính và pháp lý, đồng thời tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và các bên liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát minh bạch và đạo đức: Ban lãnh đạo cần tổ chức các chương trình đào tạo về đạo đức nghề nghiệp, xây dựng quy tắc ứng xử rõ ràng, và tăng cường vai trò giám sát của hội đồng quản trị. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là phòng nhân sự phối hợp với ban giám đốc.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro liên tục: Thiết lập hệ thống nhận diện và phân tích rủi ro định kỳ, cập nhật theo biến động thị trường và công nghệ. Áp dụng phần mềm quản lý rủi ro hiện đại trong vòng 1 năm, do phòng kiểm soát nội bộ chủ trì.

  3. Chuẩn hóa hoạt động kiểm soát và phân công nhiệm vụ rõ ràng: Xây dựng và ban hành quy trình kiểm soát nội bộ chi tiết, đảm bảo nguyên tắc phân công phân nhiệm và bất kiêm nhiệm được thực hiện nghiêm túc. Thực hiện trong 9 tháng, phối hợp giữa phòng kế toán, kiểm soát nội bộ và các phòng ban liên quan.

  4. Nâng cao hiệu quả hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Cải tiến hệ thống kế toán và truyền thông, đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời và đầy đủ đến các bộ phận liên quan. Triển khai trong 1 năm, do phòng công nghệ thông tin và phòng kế toán phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường giám sát thường xuyên và báo cáo kịp thời: Thiết lập quy trình giám sát liên tục, kết hợp giám sát định kỳ, đồng thời xây dựng cơ chế báo cáo khiếm khuyết hệ thống KSNB cho ban giám đốc và hội đồng quản trị. Thời gian thực hiện 6 tháng, do ban kiểm soát và phòng kiểm soát nội bộ đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp FDI: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và tuân thủ pháp luật.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và kế toán: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để hoàn thiện quy trình kiểm soát, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và phát hiện kịp thời sai phạm.

  3. Nhà đầu tư và cổ đông: Đánh giá mức độ minh bạch và hiệu quả quản lý của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và an toàn hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng khung COSO 2013 trong doanh nghiệp FDI tại Việt Nam, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, báo cáo tài chính trung thực và tuân thủ pháp luật. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự minh bạch trong quản lý.

  2. Khung COSO 2013 gồm những thành phần nào?
    COSO 2013 bao gồm năm thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Hiệu quả được đánh giá qua việc hệ thống có giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu hoạt động, báo cáo tài chính chính xác và tuân thủ pháp luật. Các phương pháp bao gồm khảo sát, phân tích số liệu và giám sát liên tục.

  4. Những khó khăn thường gặp khi xây dựng hệ thống KSNB tại doanh nghiệp FDI?
    Khó khăn gồm sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quản lý, khác biệt văn hóa quản trị, thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận và hạn chế trong việc cập nhật rủi ro theo biến động thị trường.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo đạo đức nghề nghiệp, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, chuẩn hóa hoạt động kiểm soát, cải tiến hệ thống thông tin và tăng cường giám sát thường xuyên.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty TNHH Yahon dựa trên khung COSO 2013, chỉ ra các hạn chế về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống KSNB hiện tại chưa đồng bộ và hiệu quả chưa cao, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và quản lý rủi ro của công ty.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, tập trung vào xây dựng môi trường kiểm soát minh bạch, nâng cao năng lực đánh giá rủi ro, chuẩn hóa quy trình kiểm soát, cải tiến hệ thống thông tin và tăng cường giám sát.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với doanh nghiệp FDI tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và biến động thị trường toàn cầu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp nhằm đảm bảo hệ thống KSNB hoạt động bền vững và hiệu quả.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị và bảo vệ doanh nghiệp của bạn!