Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ khủng hoảng kinh tế thế giới năm 2007, việc phòng ngừa và quản trị rủi ro trở thành vấn đề cấp thiết đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực chứng khoán. Theo ước tính, trong 9 tháng đầu năm 2011, hơn 48.000 công ty tại Việt Nam đã phá sản, cho thấy sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) gắn liền với quản trị rủi ro (QTRR). Luận văn tập trung nghiên cứu hoàn thiện hệ thống KSNB trên cơ sở QTRR tại Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng (PHS), một công ty chứng khoán vừa và nhỏ với gần 7 năm kinh nghiệm hoạt động.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm tổng hợp các quan điểm về tích hợp KSNB và QTRR, tiếp cận lý luận hiện đại về rủi ro, đánh giá vai trò của hệ thống KSNB và QTRR trong việc đạt mục tiêu công ty, khảo sát thực trạng hoạt động và quản lý tại PHS, đồng thời phân tích các yếu tố môi trường và nhận dạng rủi ro tiềm tàng ảnh hưởng đến mục tiêu chung của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống KSNB tại PHS trong giai đoạn từ năm 2006 đến 2013, với dữ liệu thu thập từ khảo sát nhân viên và phân tích hoạt động thực tế.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, giảm thiểu sai sót và gian lận, đồng thời tăng cường sự tin tưởng của các bên liên quan như khách hàng và ngân hàng. Qua đó, giúp PHS thích ứng tốt hơn với môi trường kinh doanh biến động và hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khuôn khổ lý thuyết chính: hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO 1992 và quản trị rủi ro doanh nghiệp theo COSO 2004. COSO 1992 định nghĩa KSNB là một quá trình do con người chi phối nhằm đảm bảo hợp lý ba mục tiêu: báo cáo tài chính đáng tin cậy, tuân thủ luật pháp và hoạt động hiệu quả. Hệ thống KSNB gồm năm yếu tố: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
COSO 2004 mở rộng phạm vi sang quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM), nhấn mạnh việc thiết lập chiến lược, nhận dạng sự kiện tiềm tàng, đánh giá và phản ứng với rủi ro trong phạm vi chấp nhận được. Các yếu tố cấu thành ERM gồm: môi trường quản lý, thiết lập mục tiêu, nhận dạng sự kiện, đánh giá rủi ro, phản ứng với rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các rủi ro và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB tại PHS.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: rủi ro thị trường, rủi ro thanh toán, rủi ro thanh khoản, rủi ro hoạt động, rủi ro pháp lý, rủi ro kiểm soát, rủi ro tiềm tàng, mức rủi ro có thể chấp nhận, hoạt động kiểm soát, giám sát nội bộ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp khảo sát thực tế và thống kê mô tả. Dữ liệu thu thập từ 246 nhân viên PHS, bao gồm các phòng ban khác nhau, thông qua bảng câu hỏi khảo sát nhằm đánh giá nhận thức về rủi ro, thực trạng hệ thống KSNB và các yếu tố ảnh hưởng. Cỡ mẫu được chọn đại diện cho toàn bộ nhân viên công ty, đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh với các tiêu chuẩn COSO 1992 và COSO 2004 để đánh giá mức độ phù hợp và hiệu quả của hệ thống hiện tại. Quá trình nghiên cứu kéo dài từ năm 2012 đến 2013, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về quản trị rủi ro: 97% nhân viên đồng thuận rằng công ty cần tiếp cận quản trị rủi ro một cách khoa học và bài bản. Tuy nhiên, 63% cho rằng công ty chưa kiểm soát hiệu quả việc thực hiện mục tiêu trong ba năm qua, phản ánh sự thiếu hiệu quả trong quản lý rủi ro hiện tại.
Phân loại rủi ro tại PHS: Rủi ro thị trường và rủi ro thanh khoản được đánh giá là có ảnh hưởng lớn nhất. Doanh thu môi giới chứng khoán năm 2012 đạt 13,62 tỷ đồng, tăng 22,7% so với năm 2011, nhưng rủi ro thị trường vẫn gây áp lực lớn do biến động giá cổ phiếu. Rủi ro thanh khoản được quản lý thông qua duy trì hạn mức tín dụng và đầu tư ngắn hạn, với các khoản vay ngắn hạn ghi nhận 700,889 triệu đồng tại 31/12/2012.
Thực trạng hệ thống KSNB: Khảo sát cho thấy môi trường quản lý tại PHS còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong phân chia quyền hạn và trách nhiệm, cũng như trong hoạt động giám sát. Ban kiểm soát và hội đồng quản trị chưa phát huy tối đa vai trò giám sát, dẫn đến các rủi ro hoạt động và pháp lý chưa được kiểm soát chặt chẽ.
Phương pháp đánh giá và phản ứng rủi ro: PHS áp dụng phương pháp định lượng và định tính để đánh giá rủi ro, phân loại theo bốn cấp độ từ thấp đến nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc lựa chọn phản ứng rủi ro chưa đồng bộ, chưa có hệ thống phản ứng toàn diện, dẫn đến việc chấp nhận rủi ro vượt mức cho phép trong một số trường hợp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trong hệ thống KSNB tại PHS xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ về vai trò của quản trị rủi ro và sự thiếu đồng bộ trong tổ chức thực hiện. So với các nghiên cứu trong ngành chứng khoán, PHS còn thiếu các công cụ đánh giá rủi ro hiện đại và chưa tích hợp chặt chẽ giữa KSNB và QTRR theo chuẩn mực COSO 2004.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhân viên đồng thuận về các vấn đề rủi ro, bảng phân tích các loại rủi ro và mức độ ảnh hưởng, cũng như sơ đồ cơ cấu tổ chức thể hiện phân chia quyền hạn và trách nhiệm. Việc hoàn thiện hệ thống KSNB dựa trên QTRR sẽ giúp PHS nâng cao khả năng dự báo và kiểm soát rủi ro, từ đó tăng cường hiệu quả hoạt động và uy tín trên thị trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức về quản trị rủi ro: Tổ chức các chương trình đào tạo đa dạng và thường xuyên cho toàn bộ nhân viên, đặc biệt là cấp quản lý, nhằm xây dựng triết lý rủi ro toàn diện và tích hợp với hệ thống KSNB. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2024, do phòng nhân sự phối hợp với phòng quản lý rủi ro thực hiện.
Phân chia quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng: Thiết lập cơ chế phân công công việc và luân chuyển nhân sự thường xuyên để tránh xung đột lợi ích và tăng cường kiểm soát chéo. Áp dụng trong vòng 12 tháng, do ban giám đốc và ban kiểm soát phối hợp triển khai.
Cải tiến quy trình nhận dạng và đánh giá rủi ro: Áp dụng các kỹ thuật định lượng và định tính phù hợp với đặc thù công ty, đồng thời xây dựng hệ thống cảnh báo sớm các rủi ro tiềm ẩn. Thực hiện trong 9 tháng, do phòng quản lý rủi ro chủ trì.
Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm toán nội bộ: Thiết lập quy trình giám sát thường xuyên và định kỳ, nâng cao vai trò của ban kiểm soát và kiểm toán nội bộ trong việc phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thời gian thực hiện liên tục, với đánh giá định kỳ hàng quý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các công ty chứng khoán: Giúp hiểu rõ vai trò của hệ thống KSNB và QTRR trong việc nâng cao hiệu quả quản trị và giảm thiểu rủi ro kinh doanh.
Nhà quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành chứng khoán.
Chuyên gia tư vấn tài chính và kiểm toán: Hỗ trợ trong việc đánh giá và tư vấn cải tiến hệ thống quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán – kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết COSO trong thực tiễn quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO gồm những yếu tố nào?
Hệ thống KSNB theo COSO 1992 gồm năm yếu tố: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, các hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Các yếu tố này phối hợp để đảm bảo mục tiêu công ty được thực hiện hiệu quả.Quản trị rủi ro doanh nghiệp theo COSO 2004 khác gì so với COSO 1992?
COSO 2004 mở rộng phạm vi sang quản trị rủi ro toàn diện, bao gồm thiết lập mục tiêu, nhận dạng sự kiện tiềm tàng và phản ứng với rủi ro trong phạm vi chấp nhận được, giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro một cách toàn diện hơn.Tại sao PHS cần hoàn thiện hệ thống KSNB trên cơ sở QTRR?
Do môi trường kinh doanh biến động và rủi ro ngày càng đa dạng, PHS cần hệ thống KSNB tích hợp QTRR để nâng cao khả năng nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro, từ đó bảo vệ tài sản và tăng cường hiệu quả hoạt động.Phương pháp đánh giá rủi ro tại PHS là gì?
PHS sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính, phân loại rủi ro theo bốn cấp độ từ thấp đến nghiêm trọng, dựa trên khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng đến công ty.Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả giám sát nội bộ tại PHS?
Tăng cường vai trò của ban kiểm soát và kiểm toán nội bộ, thiết lập quy trình giám sát thường xuyên và định kỳ, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và báo cáo kịp thời các vấn đề phát sinh.
Kết luận
- Hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro là yếu tố then chốt giúp PHS đạt được mục tiêu kinh doanh trong môi trường thị trường chứng khoán đầy biến động.
- Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng và nhận diện các rủi ro chính tại PHS, đồng thời chỉ ra những hạn chế trong hệ thống KSNB hiện tại.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, phân chia quyền hạn, cải tiến quy trình đánh giá rủi ro và tăng cường giám sát nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB trên cơ sở QTRR.
- Kế hoạch triển khai các giải pháp được đề xuất trong vòng 6-12 tháng, với sự phối hợp của các phòng ban liên quan.
- Khuyến khích các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành chứng khoán áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.