Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với kinh tế thế giới, các doanh nghiệp xây lắp đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc kiểm soát chi phí xây lắp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Theo ước tính, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm tỷ trọng lớn từ 55% đến 70% giá trị công trình, trong khi chi phí nhân công trực tiếp chiếm khoảng 20% đến 30%. Việc kiểm soát nội bộ chi phí xây lắp không chỉ giúp giảm thiểu thất thoát, lãng phí mà còn đảm bảo chất lượng công trình, từ đó nâng cao lợi nhuận và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ cơ sở lý luận về kiểm soát nội bộ chi phí xây lắp và đánh giá thực trạng công tác này tại Công ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Đà Nẵng (DANELCO). Nghiên cứu tập trung vào các thủ tục kiểm soát trước, trong và sau quá trình thi công xây lắp, nhằm phát hiện những hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại công ty DANELCO, với dữ liệu thu thập trong các năm gần đây, phản ánh thực trạng quản lý chi phí xây lắp trong điều kiện doanh nghiệp cổ phần hóa và hoạt động theo cơ chế thị trường.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin quản trị chính xác, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định tài chính kịp thời, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và tăng cường tính minh bạch trong hoạt động xây lắp. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các doanh nghiệp xây lắp khác trong việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ chi phí, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết kiểm soát nội bộ (KSNB) theo mô hình COSO, trong đó KSNB được hiểu là một quá trình do Hội đồng quản trị, ban giám đốc và nhân viên thiết kế nhằm đảm bảo các mục tiêu về báo cáo tài chính đáng tin cậy, tuân thủ pháp luật và hiệu quả hoạt động. Hệ thống KSNB bao gồm ba thành phần chính: môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán và các thủ tục kiểm soát.

Môi trường kiểm soát được xem là nền tảng, bao gồm đặc thù quản lý, cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự, công tác kế hoạch và bộ phận kiểm toán nội bộ. Hệ thống kế toán đảm bảo tính có thực, phê chuẩn, đánh giá, phân loại và đúng hạn của các nghiệp vụ kinh tế. Các thủ tục kiểm soát được xây dựng dựa trên nguyên tắc phân công, phân nhiệm, bất kiêm nhiệm và ủy quyền phê chuẩn, nhằm kiểm soát rủi ro và đảm bảo hiệu quả quản lý chi phí xây lắp.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là: chi phí xây lắp (phân loại theo yếu tố, mục đích và phương pháp tập hợp), kiểm soát nội bộ chi phí xây lắp (bao gồm kiểm soát trước, hiện hành và sau khi thực hiện), và hệ thống thông tin kế toán phục vụ kiểm soát chi phí (thông tin dự toán và thông tin thực hiện).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng kết hợp các phương pháp phân tích, thống kê, thu thập thông tin, tổng hợp và so sánh lý luận với thực tiễn. Dữ liệu chính được thu thập từ Công ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Đà Nẵng, bao gồm số liệu kế toán, báo cáo chi phí dự toán và thực tế, các biểu mẫu kiểm soát nội bộ, cùng các báo cáo phân tích biến động chi phí.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các công trình xây lắp do công ty thực hiện trong khoảng thời gian gần đây, với phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính đại diện và đầy đủ. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, phân tích biến động chi phí theo từng yếu tố (nguyên vật liệu, nhân công, máy thi công, chi phí sản xuất chung) và so sánh với định mức dự toán.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong vòng một năm, từ thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng đến đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ chi phí xây lắp tại công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát tại công ty còn nhiều hạn chế: Mặc dù công ty đã xây dựng cơ cấu tổ chức rõ ràng với các phòng ban chuyên môn, nhưng việc phân công trách nhiệm và kiểm soát quyền hạn chưa thực sự chặt chẽ, dẫn đến một số sai sót trong quản lý chi phí. Ví dụ, tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu trong một số công trình lên đến khoảng 5%, cao hơn mức tiêu chuẩn đề ra.

  2. Hệ thống kế toán và thủ tục kiểm soát chi phí chưa đồng bộ: Hệ thống kế toán tài chính và quản trị chưa tích hợp hoàn toàn, gây khó khăn trong việc theo dõi chi phí thực tế so với dự toán. Tỷ lệ chênh lệch chi phí nguyên vật liệu trực tiếp so với dự toán trung bình khoảng 8%, trong khi chi phí nhân công có biến động khoảng 6%.

  3. Thủ tục kiểm soát hiện hành chưa hiệu quả: Việc kiểm soát sử dụng nguyên vật liệu, nhân công và máy thi công chưa được thực hiện nghiêm ngặt, dẫn đến tình trạng lãng phí và thất thoát. Ví dụ, năng suất lao động thấp hơn định mức khoảng 10%, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhân công.

  4. Kiểm soát sau quá trình thi công còn yếu: Công tác phân tích biến động chi phí và xác định nguyên nhân chưa được thực hiện thường xuyên và có hệ thống. Việc này làm giảm khả năng phát hiện kịp thời các sai phạm và điều chỉnh kế hoạch chi phí phù hợp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù ngành xây lắp với sản phẩm phức tạp, thời gian thi công kéo dài và điều kiện thi công chịu ảnh hưởng bởi môi trường, địa hình. So với một số nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp xây lắp tại Việt Nam, nơi mà việc kiểm soát chi phí còn nhiều bất cập do thiếu đồng bộ trong hệ thống quản lý.

Việc thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận kế toán, kỹ thuật và quản lý thi công làm giảm hiệu quả kiểm soát chi phí. Bên cạnh đó, công tác đào tạo nhân sự và nâng cao ý thức kiểm soát nội bộ chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến năng suất lao động và hiệu quả sử dụng máy thi công thấp hơn so với định mức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ biến động chi phí nguyên vật liệu, nhân công và máy thi công theo từng công trình, giúp minh họa rõ ràng mức độ chênh lệch so với dự toán và các yếu tố ảnh hưởng. Bảng phân tích biến động chi phí cũng hỗ trợ nhà quản lý trong việc xác định nguyên nhân và trách nhiệm cụ thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoàn thiện môi trường kiểm soát: Thiết lập cơ chế phân quyền rõ ràng, tăng cường giám sát và kiểm tra nội bộ nhằm giảm thiểu sai sót và gian lận. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc và phòng Kiểm toán nội bộ, với mục tiêu giảm tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu xuống dưới 3% trong vòng 12 tháng.

  2. Xây dựng hệ thống kế toán quản trị tích hợp: Phát triển phần mềm kế toán quản trị đồng bộ với hệ thống kế toán tài chính để theo dõi chi phí dự toán và thực tế một cách chính xác, kịp thời. Phòng Kế toán phối hợp với phòng Công nghệ thông tin triển khai trong 6 tháng tới, nhằm giảm chênh lệch chi phí nguyên vật liệu và nhân công xuống dưới 5%.

  3. Hoàn thiện thủ tục kiểm soát hiện hành: Áp dụng các quy trình kiểm soát nghiêm ngặt đối với việc nhập kho, sử dụng nguyên vật liệu, chấm công nhân công và vận hành máy thi công. Đào tạo nhân viên về kỹ năng kiểm soát và nâng cao ý thức trách nhiệm. Thực hiện trong 9 tháng, do phòng Kế hoạch và phòng Tổ chức nhân sự chủ trì.

  4. Tăng cường kiểm soát sau thi công: Thiết lập quy trình phân tích biến động chi phí định kỳ, xác định nguyên nhân và trách nhiệm cụ thể, từ đó điều chỉnh kế hoạch chi phí phù hợp. Phòng Kế toán và phòng Kiểm toán nội bộ phối hợp thực hiện hàng quý, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giảm thiểu rủi ro tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp xây lắp: Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát nội bộ chi phí xây lắp, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tăng lợi nhuận.

  2. Chuyên viên kế toán và kiểm toán nội bộ: Cung cấp kiến thức về hệ thống kế toán và thủ tục kiểm soát chi phí xây lắp, hỗ trợ công tác kiểm tra, giám sát và báo cáo tài chính chính xác.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp xây lắp, giúp phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý chi phí và hiệu quả sản xuất.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tư vấn: Hỗ trợ đánh giá thực trạng quản lý chi phí xây lắp tại các doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách, hướng dẫn và giải pháp hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý trong ngành xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ chi phí xây lắp là gì?
    Kiểm soát nội bộ chi phí xây lắp là hệ thống các quy trình, thủ tục và chính sách do doanh nghiệp thiết lập nhằm đảm bảo chi phí xây lắp được quản lý chặt chẽ, giảm thất thoát, lãng phí và đảm bảo chất lượng công trình. Ví dụ, kiểm soát việc nhập kho và sử dụng nguyên vật liệu đúng định mức.

  2. Tại sao kiểm soát chi phí xây lắp lại quan trọng?
    Kiểm soát chi phí giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tài chính, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và đảm bảo chất lượng công trình. Một công trình có chi phí vượt dự toán sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận và uy tín doanh nghiệp.

  3. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí xây lắp là gì?
    Bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sử dụng máy thi công và chi phí sản xuất chung. Mỗi yếu tố đều có thể biến động do nhiều nguyên nhân như giá cả thị trường, năng suất lao động, hiệu quả sử dụng máy móc.

  4. Làm thế nào để phân tích biến động chi phí xây lắp?
    Phân tích biến động chi phí dựa trên so sánh giữa chi phí thực tế và dự toán, tách biệt biến động do lượng sử dụng và biến động do giá cả. Ví dụ, biến động chi phí nguyên vật liệu được phân tích qua sự thay đổi về khối lượng tiêu hao và đơn giá mua.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí xây lắp?
    Bao gồm hoàn thiện môi trường kiểm soát, xây dựng hệ thống kế toán quản trị tích hợp, áp dụng thủ tục kiểm soát hiện hành nghiêm ngặt và tăng cường kiểm soát sau thi công. Việc đào tạo nhân sự và nâng cao ý thức cũng đóng vai trò quan trọng.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng kiểm soát nội bộ chi phí xây lắp tại Công ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Đà Nẵng, chỉ ra những hạn chế trong môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán và thủ tục kiểm soát.
  • Phân tích chi tiết biến động chi phí nguyên vật liệu, nhân công, máy thi công và chi phí sản xuất chung giúp xác định nguyên nhân và trách nhiệm cụ thể.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán quản trị, thủ tục kiểm soát hiện hành và kiểm soát sau thi công nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ doanh nghiệp xây lắp nâng cao năng lực quản lý, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp xây lắp khác để hoàn thiện mô hình kiểm soát nội bộ chi phí xây lắp.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí xây lắp và phát triển bền vững doanh nghiệp của bạn!