Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp với nhiều sản phẩm xuất khẩu chủ lực, trong đó gạo giữ vị trí quan trọng trong hơn một thập kỷ qua. Năm 2013, kim ngạch xuất khẩu nhóm mặt hàng nông nghiệp đạt 19,8 tỷ USD, chiếm 15% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước. Tuy nhiên, xuất khẩu gạo của Việt Nam trong năm này giảm mạnh, giảm 17,8% về lượng và 20,4% về trị giá so với năm 2012, khiến vị thế xuất khẩu gạo từ thứ hai tụt xuống thứ ba trên thế giới. Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng sản xuất lúa lớn nhất cả nước, đóng góp hơn 50% diện tích và sản lượng lúa cả nước, đồng thời chiếm khoảng 75% kim ngạch xuất khẩu gạo quốc gia. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, các doanh nghiệp xuất khẩu gạo ở ĐBSCL đang đối mặt với nhiều thách thức như biến động thị trường, giá cả, tỷ giá, cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu mới nổi.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ theo hướng quản trị rủi ro (QTRR) cho quy trình xuất khẩu gạo của các doanh nghiệp xuất khẩu gạo ở ĐBSCL. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng áp dụng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) theo hướng QTRR, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro trong hoạt động xuất khẩu gạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp xuất khẩu gạo tại ĐBSCL trong năm 2013, với dữ liệu thu thập từ 39 doanh nghiệp đại diện cho khoảng 72% kim ngạch xuất khẩu gạo khu vực.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp xuất khẩu gạo nâng cao năng lực quản trị rủi ro, giảm thiểu tổn thất và cải thiện hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh thị trường gạo thế giới biến động phức tạp. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần hoàn thiện lý thuyết về hệ thống KSNB theo hướng QTRR trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản, đặc biệt là gạo.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khuôn mẫu quản trị rủi ro doanh nghiệp (Enterprise Risk Management - ERM) của COSO (2004), một trong những chuẩn mực quốc tế về hệ thống kiểm soát nội bộ theo hướng quản trị rủi ro. Khuôn mẫu ERM gồm 8 yếu tố cấu thành:
- Môi trường quản lý: Bao gồm triết lý quản lý rủi ro, mức độ chấp nhận rủi ro, vai trò của hội đồng quản trị, tính chính trực và giá trị đạo đức, năng lực nhân sự, cơ cấu tổ chức, phân định quyền hạn và chính sách nhân sự.
- Thiết lập mục tiêu: Xác định mục tiêu chiến lược, mục tiêu hoạt động, mục tiêu báo cáo tài chính và mục tiêu tuân thủ pháp luật.
- Nhận diện sự kiện tiềm tàng: Phân tích các sự kiện có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến mục tiêu doanh nghiệp.
- Đánh giá rủi ro: Ước lượng khả năng và mức độ tác động của các rủi ro tiềm ẩn.
- Phản ứng với rủi ro: Lựa chọn các phương án né tránh, giảm thiểu, chuyển giao hoặc chấp nhận rủi ro.
- Các hoạt động kiểm soát: Thiết lập các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo thực hiện các chỉ thị quản lý.
- Thông tin và truyền thông: Đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời, chính xác và đầy đủ trong nội bộ và với bên ngoài.
- Giám sát: Đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát nội bộ để phù hợp với sự thay đổi của môi trường và hoạt động doanh nghiệp.
Ngoài ra, luận văn cũng sử dụng các khái niệm chuyên ngành như rủi ro tỷ giá, rủi ro giá thu mua, rủi ro lãi suất, rủi ro cạnh tranh, rủi ro công nghệ và rủi ro tuân thủ pháp luật trong hoạt động xuất khẩu gạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát 39 doanh nghiệp xuất khẩu gạo tại ĐBSCL trong năm 2013, đại diện cho khoảng 72% kim ngạch xuất khẩu gạo khu vực. Ngoài ra, nghiên cứu tổng hợp các tài liệu lý thuyết, báo cáo ngành, và các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn từ danh sách 80 doanh nghiệp xuất khẩu gạo tại ĐBSCL là thành viên Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có sự phối hợp với các doanh nghiệp để đảm bảo tính đại diện.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp kết quả khảo sát, phân tích tỷ lệ phần trăm các câu trả lời theo từng yếu tố của hệ thống KSNB theo hướng QTRR. Phân tích so sánh mức độ áp dụng các yếu tố kiểm soát nội bộ, đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp hoàn thiện.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu khảo sát trong năm 2013, phân tích và tổng hợp trong năm 2014, hoàn thiện luận văn trong cùng năm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường quản lý:
- 77% doanh nghiệp không dám chấp nhận các hợp đồng xuất khẩu có rủi ro cao dù lợi nhuận cao.
- 92% doanh nghiệp có quy định mức độ chấp nhận rủi ro chính thức thành văn bản, nhưng mức độ chấp nhận rủi ro khá thấp và an toàn.
- 100% doanh nghiệp có Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát chủ động đánh giá và giám sát rủi ro, trong đó 77% thực hiện nghiêm túc.
- 92% doanh nghiệp có quy định về tính chính trực và giá trị đạo đức được công bố rộng rãi, 100% có biện pháp khuyến khích tuân thủ và xử lý vi phạm.
- 85% doanh nghiệp sử dụng bảng mô tả công việc rõ ràng, nhưng chỉ 44% thực hiện giám sát và huấn luyện nhân viên đầy đủ.
- 92% doanh nghiệp định kỳ kiểm tra cơ cấu tổ chức, nhưng 23% doanh nghiệp chưa phân chia quyền hạn và trách nhiệm đảm bảo giám sát qua lại giữa các bộ phận.
- 92% doanh nghiệp đặt tính chính trực và năng lực làm tiêu chí tuyển dụng, nhưng 70% nhân viên làm việc dưới áp lực lớn.
Thiết lập mục tiêu:
- 77% doanh nghiệp thiết lập mục tiêu chiến lược nhất quán với mức độ rủi ro chấp nhận được.
- 85% doanh nghiệp xác định các nhân tố, sự kiện quan trọng và thước đo rủi ro cho mục tiêu xuất khẩu.
- Tuy nhiên, 61% doanh nghiệp không định kỳ xem xét và điều chỉnh mức độ rủi ro chấp nhận được, dẫn đến mục tiêu kinh doanh có thể không phù hợp với thực tế biến động.
Nhận diện sự kiện tiềm tàng:
- 69% doanh nghiệp không xây dựng cơ chế nhận diện rủi ro từ các yếu tố bên ngoài như biến động kinh tế, chính trị, luật pháp.
- 54% doanh nghiệp không có cơ chế nhận diện rủi ro từ các yếu tố bên trong như thay đổi nhân sự, hệ thống thông tin.
- Việc thiếu cơ chế nhận diện sự kiện tiềm tàng làm giảm khả năng phòng ngừa rủi ro hiệu quả.
Đánh giá rủi ro:
- 85% doanh nghiệp cân nhắc rủi ro trước khi ký hợp đồng mới.
- 92% nhà quản lý đánh giá lại rủi ro khi có thay đổi ảnh hưởng đến xuất khẩu.
- Tuy nhiên, 77% doanh nghiệp chưa xây dựng cơ chế đánh giá rủi ro rõ ràng cho nhân viên thực hiện.
- Chỉ 15% doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên chuyên trách quản trị rủi ro.
Phản ứng với rủi ro:
- 79% doanh nghiệp áp dụng phương pháp phản ứng rủi ro phù hợp và hiệu quả về chi phí.
- Tuy nhiên, 38% doanh nghiệp không xem xét tổng thể các phương pháp phản ứng để giảm thiểu rủi ro còn lại toàn doanh nghiệp.
- Về các loại rủi ro cụ thể:
- 54% doanh nghiệp sử dụng công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro tỷ giá, 46% không sử dụng.
- 77% có kế hoạch bảo quản, dự trữ và dự báo biến động giá thu mua và giá xuất khẩu.
- 61% nâng cao chất lượng gạo và thương hiệu để đối phó rủi ro cạnh tranh.
- 85% nâng cấp kho chứa và công nghệ bảo quản để giảm rủi ro công nghệ.
- 85% sử dụng phương thức thanh toán L/C để giảm rủi ro thanh toán.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy các doanh nghiệp xuất khẩu gạo ở ĐBSCL đã nhận thức được tầm quan trọng của hệ thống KSNB theo hướng QTRR, đặc biệt trong việc thiết lập mục tiêu, giám sát của Hội đồng quản trị và quy định về đạo đức nghề nghiệp. Tuy nhiên, việc chấp nhận rủi ro còn khá thận trọng, thể hiện qua việc không dám nhận các hợp đồng có rủi ro cao dù lợi nhuận hấp dẫn, điều này có thể làm giảm cơ hội kinh doanh trong thị trường cạnh tranh khốc liệt.
Việc thiếu cơ chế nhận diện sự kiện tiềm tàng và đánh giá rủi ro rõ ràng cho nhân viên cho thấy sự chủ động trong phòng ngừa rủi ro còn hạn chế, chủ yếu phản ứng khi rủi ro đã xảy ra. Điều này làm giảm hiệu quả quản trị rủi ro tổng thể và có thể dẫn đến tổn thất không lường trước được.
Phản ứng với rủi ro được áp dụng khá đa dạng, nhưng chưa đồng bộ và toàn diện. Việc thiếu sự phối hợp tổng thể trong lựa chọn phương án phản ứng có thể dẫn đến tình trạng giảm thiểu rủi ro này nhưng làm tăng rủi ro khác, ảnh hưởng đến giới hạn rủi ro chấp nhận được của doanh nghiệp. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa xây dựng được hệ thống quản trị rủi ro chuyên nghiệp và toàn diện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ áp dụng các yếu tố KSNB theo hướng QTRR, biểu đồ cột so sánh mức độ đồng ý của doanh nghiệp với từng yếu tố, và bảng tổng hợp các phương pháp phản ứng rủi ro được sử dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện cơ chế nhận diện và đánh giá rủi ro
- Thiết lập quy trình nhận diện rủi ro toàn diện, bao gồm cả yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
- Xây dựng cơ chế đánh giá rủi ro rõ ràng, cụ thể cho từng bộ phận và nhân viên.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý doanh nghiệp phối hợp phòng Kiểm soát nội bộ.
Đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên chuyên trách quản trị rủi ro
- Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng quản trị rủi ro cho nhân viên.
- Thành lập bộ phận hoặc nhóm chuyên trách quản trị rủi ro trong doanh nghiệp.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Ban lãnh đạo.
Hoàn thiện phân chia quyền hạn và trách nhiệm trong cơ cấu tổ chức
- Rà soát và điều chỉnh cơ cấu tổ chức để đảm bảo chức năng giám sát qua lại giữa các bộ phận.
- Xây dựng bảng mô tả công việc chi tiết, rõ ràng cho từng vị trí.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo phối hợp phòng Tổ chức hành chính.
Tăng cường áp dụng các công cụ tài chính và kỹ thuật để phản ứng với rủi ro
- Khuyến khích sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá và lãi suất.
- Đầu tư nâng cấp công nghệ bảo quản, kho chứa để giảm rủi ro công nghệ và chất lượng sản phẩm.
- Thời gian thực hiện: 12-18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý tài chính và kỹ thuật.
Xây dựng chính sách khuyến khích và xử lý vi phạm đạo đức nghề nghiệp
- Duy trì và phát triển các chính sách về tính chính trực, đạo đức nghề nghiệp.
- Tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm để nâng cao văn hóa doanh nghiệp.
- Thời gian thực hiện: liên tục.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng Kiểm soát nội bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xuất khẩu gạo
- Lợi ích: Nắm bắt được quy trình kiểm soát nội bộ theo hướng quản trị rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động xuất khẩu.
- Use case: Xây dựng hệ thống quản trị rủi ro phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
Phòng Kiểm soát nội bộ và phòng Tài chính kế toán
- Lợi ích: Áp dụng các công cụ và quy trình kiểm soát nội bộ để đảm bảo tính chính xác, minh bạch trong báo cáo tài chính và hoạt động xuất khẩu.
- Use case: Thiết kế các thủ tục kiểm soát phù hợp với quy trình xuất khẩu gạo.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh, Quản trị rủi ro
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về kiểm soát nội bộ theo hướng quản trị rủi ro trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan.
Cơ quan quản lý nhà nước và Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA)
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao năng lực quản trị rủi ro cho các doanh nghiệp xuất khẩu gạo, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ hiệu quả.
- Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ, đào tạo và giám sát hoạt động xuất khẩu gạo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần áp dụng hệ thống kiểm soát nội bộ theo hướng quản trị rủi ro trong xuất khẩu gạo?
Áp dụng hệ thống này giúp doanh nghiệp nhận diện, đánh giá và phản ứng kịp thời với các rủi ro như biến động giá, tỷ giá, rủi ro thanh toán, từ đó giảm thiểu tổn thất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Ví dụ, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.Các yếu tố nào cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo hướng quản trị rủi ro?
Hệ thống gồm 8 yếu tố: môi trường quản lý, thiết lập mục tiêu, nhận diện sự kiện tiềm tàng, đánh giá rủi ro, phản ứng với rủi ro, các hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát hiệu quả.Làm thế nào để doanh nghiệp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động xuất khẩu?
Doanh nghiệp cần xây dựng cơ chế nhận diện rủi ro từ cả yếu tố bên trong (nhân sự, hệ thống thông tin) và bên ngoài (biến động thị trường, chính sách pháp luật). Việc này giúp chủ động phòng ngừa thay vì chỉ phản ứng khi rủi ro xảy ra.Phản ứng với rủi ro trong xuất khẩu gạo gồm những phương pháp nào?
Các phương pháp gồm né tránh, giảm thiểu, chuyển giao và chấp nhận rủi ro. Ví dụ, doanh nghiệp có thể nâng cao chất lượng gạo và thương hiệu để giảm rủi ro cạnh tranh, hoặc sử dụng phương thức thanh toán L/C để giảm rủi ro thanh toán.Làm thế nào để nâng cao năng lực nhân sự trong quản trị rủi ro?
Doanh nghiệp cần tổ chức đào tạo chuyên sâu, xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên trách quản trị rủi ro, đồng thời áp dụng bảng mô tả công việc rõ ràng và giám sát chặt chẽ hiệu quả công việc. Điều này giúp nhân viên hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong quản trị rủi ro.
Kết luận
- Luận văn đã hoàn thiện mô hình hệ thống kiểm soát nội bộ theo hướng quản trị rủi ro cho quy trình xuất khẩu gạo tại các doanh nghiệp ở ĐBSCL, dựa trên khuôn mẫu COSO ERM 200