Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều rủi ro trong hoạt động kinh doanh. Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp Viettel (VTS) – một thành viên của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội – đóng vai trò tiên phong trong chuyển đổi số và cung cấp các giải pháp công nghệ cho doanh nghiệp. Giai đoạn 2021-2023, VTS ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với doanh thu dịch vụ tăng 44,5% năm 2023 so với năm 2022, lợi nhuận sau thuế tăng 70,24% cùng kỳ. Tuy nhiên, hoạt động kinh doanh vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro về chiến lược, tài chính, công nghệ và an ninh mạng, ảnh hưởng đến hiệu quả và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tại VTS, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở chính của VTS, sử dụng dữ liệu thứ cấp giai đoạn 2021-2023 và dữ liệu sơ cấp thu thập tháng 7/2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VTS tối ưu hóa công tác quản trị rủi ro, giảm thiểu thiệt hại và nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro trong kinh doanh, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Rủi ro doanh nghiệp: Được hiểu là các sự kiện hoặc tình huống không mong muốn có thể gây thiệt hại về tài chính, tài sản hoặc uy tín, ảnh hưởng đến mục tiêu phát triển của doanh nghiệp.
  • Quản trị rủi ro: Là quá trình hệ thống nhằm nhận diện, đánh giá, kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh an toàn và hiệu quả.
  • Khẩu vị rủi ro: Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để đạt được các mục tiêu kinh doanh.
  • Quy trình quản trị rủi ro: Bao gồm các bước xác định bối cảnh, nhận diện, đo lường, xử lý, kiểm soát và giám sát rủi ro, cùng với truyền thông và báo cáo.
  • Các loại rủi ro chính: Rủi ro tài chính, chiến lược, hoạt động, thị trường, thiên tai và an ninh mạng.

Khung lý thuyết này được áp dụng để phân tích thực trạng quản trị rủi ro tại VTS, đồng thời tham khảo kinh nghiệm quản trị rủi ro từ các doanh nghiệp công nghệ hàng đầu như FPT Software và MISA.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp: Văn bản pháp luật, báo cáo tài chính và sản xuất kinh doanh giai đoạn 2021-2023 của VTS, các công trình nghiên cứu liên quan.
    • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 130 cán bộ, chuyên viên quản trị rủi ro tại VTS, thu thập tháng 7/2024.
  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng công thức Slovin với tổng số 195 cán bộ, chọn mẫu 130 người, đảm bảo sai số 5%.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả: Phân tích số liệu tuyệt đối, tương đối, trung bình để đánh giá thực trạng.
    • So sánh: Đánh giá xu hướng biến động qua các năm và so sánh với các tiêu chuẩn ngành.
    • Phân tích dữ liệu sơ cấp: Sử dụng chỉ tiêu trung bình để đánh giá nhận thức và thực trạng quản trị rủi ro.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ 2021-2023, khảo sát sơ cấp tháng 7/2024, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện trong năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản trị rủi ro tại VTS còn nhiều hạn chế:

    • VTS chưa xây dựng quy trình quản trị rủi ro chuẩn hóa và công cụ phòng ngừa rủi ro chi tiết.
    • Không có chỉ số đánh giá hiệu quả các biện pháp kiểm soát rủi ro.
    • Nhân viên chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro.
    • Khảo sát cho thấy 37% cán bộ trung lập về việc giao trách nhiệm quản trị rủi ro, 45% đánh giá bộ máy quản trị rủi ro chưa hợp lý.
  2. Kết quả hoạt động kinh doanh tăng trưởng tích cực:

    • Doanh thu dịch vụ năm 2022 tăng 16,81% so với 2021, năm 2023 tăng 44,5% so với 2022.
    • Lợi nhuận sau thuế tăng bình quân 44,34%/năm, năm 2023 tăng 70,24% so với năm trước.
  3. Khẩu vị rủi ro được xác định rõ ràng theo các tiêu chí tài chính và phi tài chính:

    • VTS không chấp nhận rủi ro làm giảm 0,05% lợi nhuận kế hoạch.
    • Mức độ chấp nhận rủi ro thấp đối với các rủi ro ảnh hưởng đến uy tín, chất lượng dịch vụ và giữ chân nhân tài.
  4. Các rủi ro chính được nhận diện gồm:

    • Rủi ro chất lượng sản phẩm mới, chuyển đổi số không đạt kỳ vọng.
    • Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng, khủng hoảng truyền thông, quy hoạch nhân sự không hiệu quả.
    • Rủi ro an toàn bảo mật thông tin, dự án đầu tư không hiệu quả, tồn kho quá hạn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VTS đã có những bước tiến quan trọng trong hoạt động kinh doanh với mức tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ấn tượng. Tuy nhiên, công tác quản trị rủi ro vẫn còn nhiều điểm yếu, đặc biệt là thiếu quy trình chuẩn hóa và công cụ đo lường hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến việc bỏ sót các rủi ro mới nổi và không kiểm soát kịp thời các rủi ro đã biết.

So sánh với kinh nghiệm của các doanh nghiệp công nghệ như FPT Software và MISA, VTS cần chú trọng xây dựng văn hóa quản trị rủi ro, nâng cao năng lực nhân sự và áp dụng công nghệ hỗ trợ quản trị rủi ro. Việc xác định khẩu vị rủi ro rõ ràng là điểm mạnh giúp VTS có cơ sở phân bổ nguồn lực hợp lý, tuy nhiên cần tăng cường truyền thông và đào tạo để nâng cao nhận thức toàn diện trong tổ chức.

Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận về các nội dung quản trị rủi ro, bảng tổng hợp các loại rủi ro và mức độ ảnh hưởng, giúp minh họa rõ nét thực trạng và ưu tiên xử lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và chuẩn hóa quy trình quản trị rủi ro

    • Thiết lập quy trình chi tiết, rõ ràng cho từng bước quản trị rủi ro từ nhận diện đến giám sát.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng.
    • Chủ thể: Ban Chiến lược phối hợp Phòng Quản lý chất lượng và Phòng Pháp chế.
  2. Nâng cao năng lực và nhận thức quản trị rủi ro cho cán bộ nhân viên

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn định kỳ về quản trị rủi ro, kỹ năng nhận diện và xử lý rủi ro.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp Ban Đào tạo.
  3. Áp dụng công nghệ hỗ trợ quản trị rủi ro

    • Triển khai phần mềm quản trị rủi ro tích hợp báo cáo tự động, cảnh báo sớm và phân tích dữ liệu.
    • Thời gian: 9 tháng.
    • Chủ thể: Trung tâm Công nghệ thông tin phối hợp Phòng Chiến lược.
  4. Xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro (KPI)

    • Thiết lập các chỉ số định lượng và định tính để đo lường hiệu quả các biện pháp kiểm soát rủi ro.
    • Thời gian: 6 tháng.
    • Chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng phối hợp Phòng Tài chính.
  5. Tăng cường truyền thông nội bộ về quản trị rủi ro

    • Xây dựng kênh truyền thông nội bộ, cập nhật thông tin, chia sẻ kinh nghiệm và cảnh báo rủi ro thường xuyên.
    • Thời gian: Liên tục.
    • Chủ thể: Phòng Truyền thông phối hợp Ban Lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp công nghệ và viễn thông

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản trị rủi ro trong lĩnh vực chuyển đổi số và công nghệ thông tin.
    • Use case: Xây dựng chiến lược quản trị rủi ro phù hợp với đặc thù ngành.
  2. Chuyên viên quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ

    • Lợi ích: Nắm bắt quy trình, công cụ và phương pháp đánh giá, xử lý rủi ro hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng vào thực tiễn quản lý rủi ro tại doanh nghiệp.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý thuyết, mô hình và phân tích thực trạng quản trị rủi ro trong doanh nghiệp công nghệ.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tư vấn

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng quản trị rủi ro tại doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp công nghệ.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ, tư vấn nâng cao năng lực quản trị rủi ro.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị rủi ro là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp công nghệ?
    Quản trị rủi ro là quá trình nhận diện, đánh giá và kiểm soát các rủi ro tiềm ẩn nhằm giảm thiểu thiệt hại và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh. Với doanh nghiệp công nghệ, quản trị rủi ro giúp ứng phó kịp thời với biến động công nghệ, an ninh mạng và thị trường, bảo vệ uy tín và lợi nhuận.

  2. VTS đã áp dụng những phương pháp nào để nhận diện rủi ro?
    VTS sử dụng phỏng vấn nội bộ, phân tích tài chính, kiểm tra hiện trường và nghiên cứu số liệu tổn thất quá khứ để nhận diện rủi ro. Tuy nhiên, việc nhận diện chủ yếu dựa trên các rủi ro đã xảy ra, chưa có công cụ tự động và quy trình chuẩn hóa.

  3. Khẩu vị rủi ro của VTS được xác định như thế nào?
    Khẩu vị rủi ro của VTS được xác định dựa trên các tiêu chí tài chính và phi tài chính, với mức độ chấp nhận rủi ro thấp đối với các rủi ro ảnh hưởng đến lợi nhuận, uy tín, chất lượng dịch vụ và giữ chân nhân tài, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn và bền vững.

  4. Những rủi ro nào được đánh giá là nghiêm trọng nhất tại VTS?
    Các rủi ro nghiêm trọng gồm rủi ro chất lượng sản phẩm mới, chuyển đổi số không đạt kỳ vọng, gián đoạn chuỗi cung ứng, khủng hoảng truyền thông, an toàn bảo mật thông tin và rủi ro tài chính do dự án đầu tư không hiệu quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tại VTS?
    Cần xây dựng quy trình quản trị rủi ro chuẩn hóa, nâng cao năng lực nhân sự qua đào tạo, áp dụng công nghệ hỗ trợ, thiết lập hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả và tăng cường truyền thông nội bộ về quản trị rủi ro.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản trị rủi ro tại Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp Viettel trong giai đoạn 2021-2023.
  • VTS đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ấn tượng nhưng còn tồn tại nhiều hạn chế trong công tác quản trị rủi ro, đặc biệt là thiếu quy trình chuẩn hóa và công cụ đo lường hiệu quả.
  • Khẩu vị rủi ro được xác định rõ ràng, giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hợp lý, tuy nhiên cần nâng cao nhận thức và kỹ năng cho cán bộ nhân viên.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm xây dựng quy trình quản trị rủi ro, đào tạo nhân sự, ứng dụng công nghệ và thiết lập hệ thống KPI quản trị rủi ro.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời theo dõi, đánh giá và điều chỉnh để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, góp phần phát triển bền vững cho VTS.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả, bảo vệ và phát triển doanh nghiệp trong kỷ nguyên số!