Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy sản đông lạnh, đang đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro mới. Tỉnh Bình Định, với chiều dài bờ biển trên 134 km và nguồn lợi thủy sản phong phú, là một trong những địa phương trọng điểm phát triển ngành này. Công ty Cổ phần Đông Lạnh Quy Nhơn, với hơn 40 năm hoạt động và vốn điều lệ 9,185 tỷ đồng, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng thủy sản xuất khẩu của khu vực miền Trung. Tuy nhiên, hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục và quy mô mở rộng đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) nhằm giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả quản lý.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty Cổ phần Đông Lạnh Quy Nhơn trong giai đoạn gần đây, xác định những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động kiểm soát nội bộ của công ty trong bối cảnh ngành thủy sản đang chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như biến động nguồn nguyên liệu, yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh an toàn thực phẩm và cạnh tranh thị trường quốc tế. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và phát triển bền vững trong ngành thủy sản đông lạnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khuôn mẫu kiểm soát nội bộ của COSO 2013, một chuẩn mực quốc tế được công nhận rộng rãi, bao gồm năm thành phần chính: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Giám sát. Mỗi thành phần được phân tích theo 17 nguyên tắc chi tiết nhằm đảm bảo hệ thống KSNB hoạt động hiệu quả và toàn diện.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM 2004) và các mô hình kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CoBIT) để bổ sung cho việc đánh giá các hoạt động kiểm soát trong môi trường sản xuất hiện đại. Các khái niệm chuyên ngành như "đánh giá rủi ro", "hoạt động kiểm soát chung", "môi trường kiểm soát", và "giám sát liên tục" được làm rõ để áp dụng phù hợp với đặc thù ngành thủy sản đông lạnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát thực tế kết hợp thống kê mô tả để đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty Cổ phần Đông Lạnh Quy Nhơn. Cỡ mẫu khảo sát bao gồm toàn bộ các phòng ban liên quan trong công ty, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng các công cụ phân tích định lượng và định tính, bao gồm phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm các yếu tố kiểm soát, đánh giá mức độ tuân thủ và hiệu quả hoạt động.

Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm 2019, với các bước chính gồm thu thập tài liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp. Phương pháp tổng hợp và so sánh được sử dụng để đối chiếu kết quả với các nghiên cứu trước đây và chuẩn mực quốc tế, từ đó rút ra các khuyến nghị phù hợp với điều kiện thực tế của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Khoảng 65% nhân viên khảo sát đánh giá môi trường kiểm soát tại công ty chưa thực sự minh bạch và chưa tạo được văn hóa trung thực toàn diện. Cơ cấu tổ chức và phân chia quyền hạn chưa rõ ràng, dẫn đến việc trách nhiệm không được thực thi nghiêm túc.

  2. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Chỉ khoảng 58% các rủi ro tiềm ẩn được nhận diện và phân tích đầy đủ, đặc biệt là các rủi ro liên quan đến biến động nguồn nguyên liệu và yêu cầu chất lượng xuất khẩu. Việc đánh giá nguy cơ gian lận và thay đổi môi trường kinh doanh chưa được thực hiện thường xuyên.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ: Các chính sách và thủ tục kiểm soát chưa được áp dụng đồng bộ trên toàn công ty, với tỷ lệ tuân thủ trung bình khoảng 60%. Kiểm soát quy trình mua hàng – thanh toán và bán hàng – thu tiền có nhiều điểm yếu, dễ phát sinh sai sót và gian lận.

  4. Thông tin và truyền thông chưa hiệu quả: Khoảng 55% nhân viên cho biết thông tin nội bộ chưa được truyền đạt kịp thời và đầy đủ, gây khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ và kiểm soát rủi ro. Truyền thông bên ngoài cũng chưa được chú trọng đúng mức, ảnh hưởng đến uy tín công ty trên thị trường quốc tế.

  5. Giám sát chưa thường xuyên và toàn diện: Hoạt động giám sát định kỳ chưa được thực hiện đầy đủ, chỉ khoảng 50% các bộ phận có kế hoạch giám sát rõ ràng. Việc phát hiện và xử lý các khiếm khuyết trong hệ thống KSNB còn chậm, làm giảm hiệu quả kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa xây dựng được một môi trường kiểm soát vững chắc, thiếu sự cam kết từ ban lãnh đạo về tính trung thực và giá trị đạo đức. So với các nghiên cứu trong ngành thủy sản và các doanh nghiệp đông lạnh khác, tỷ lệ nhận diện rủi ro và tuân thủ hoạt động kiểm soát của công ty còn thấp hơn khoảng 10-15%, cho thấy cần có sự cải thiện đáng kể.

Việc thiếu đồng bộ trong các thủ tục kiểm soát và truyền thông nội bộ làm giảm khả năng phát hiện sớm các sai phạm và gian lận, đồng thời ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động chung. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ tuân thủ các hoạt động kiểm soát theo từng phòng ban và bảng đánh giá mức độ truyền thông nội bộ sẽ minh họa rõ nét hơn các điểm yếu này.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc áp dụng đầy đủ các nguyên tắc của COSO 2013, đồng thời cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù ngành thủy sản đông lạnh, như biến động nguồn nguyên liệu và yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng sản phẩm xuất khẩu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát: Ban lãnh đạo cần cam kết mạnh mẽ về tính trung thực và giá trị đạo đức, tổ chức các chương trình đào tạo và truyền thông nội bộ nhằm nâng cao nhận thức của toàn thể nhân viên về vai trò của KSNB. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm, do Ban Giám đốc phối hợp với phòng Nhân sự chủ trì.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Thiết lập hệ thống đánh giá rủi ro định kỳ, bao gồm nhận diện, phân tích và giám sát các rủi ro liên quan đến nguồn nguyên liệu, thị trường và quy trình sản xuất. Áp dụng công cụ quản lý rủi ro hiện đại, hoàn thành trong vòng 9 tháng, do phòng Kiểm soát nội bộ và phòng Kinh doanh phối hợp thực hiện.

  3. Đồng bộ hóa hoạt động kiểm soát: Xây dựng và cập nhật các chính sách, thủ tục kiểm soát theo chuẩn mực COSO, đặc biệt tập trung vào các chu trình mua hàng – thanh toán và bán hàng – thu tiền. Thời gian triển khai trong 12 tháng, do phòng Tài chính – Kế toán và phòng Sản xuất chịu trách nhiệm.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Thiết lập kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời và đầy đủ đến mọi cấp nhân viên. Đồng thời, tăng cường truyền thông bên ngoài nhằm nâng cao uy tín và minh bạch thông tin với các đối tác và khách hàng. Thực hiện trong 6 tháng, do phòng Truyền thông và phòng Quản lý chất lượng phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường hoạt động giám sát: Thiết lập kế hoạch giám sát thường xuyên và định kỳ, sử dụng các công cụ đánh giá hiệu quả KSNB theo COSO 2013. Báo cáo kết quả giám sát phải được trình lên Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị để kịp thời xử lý các khiếm khuyết. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng Kiểm soát nội bộ chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp thủy sản đông lạnh: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng và cách thức hoàn thiện hệ thống KSNB nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

  2. Phòng Kiểm soát nội bộ và Tài chính – Kế toán: Cung cấp các phương pháp đánh giá, thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành, hỗ trợ công tác kiểm toán và báo cáo tài chính chính xác.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn áp dụng COSO 2013 trong doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực thủy sản đông lạnh.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức kiểm toán: Hỗ trợ trong việc đánh giá, giám sát và hướng dẫn các doanh nghiệp thực hiện hệ thống kiểm soát nội bộ theo quy định pháp luật và chuẩn mực quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là một quá trình do ban lãnh đạo và nhân viên thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính chính xác và tuân thủ pháp luật. Nó giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. COSO 2013 có điểm gì nổi bật so với các chuẩn mực trước?
    COSO 2013 mở rộng và chi tiết hóa 5 thành phần cơ bản thành 17 nguyên tắc, giúp doanh nghiệp thiết kế và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ một cách toàn diện và phù hợp với môi trường kinh doanh hiện đại.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Hiệu quả được đánh giá dựa trên việc các thành phần của hệ thống có hiện hữu và vận hành đúng chức năng không, thông qua các công cụ đánh giá như bảng câu hỏi chi tiết và phân tích kết quả giám sát thường xuyên.

  4. Những rủi ro nào thường gặp trong ngành thủy sản đông lạnh?
    Rủi ro chủ yếu gồm biến động nguồn nguyên liệu, yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm, cạnh tranh thị trường quốc tế, cũng như các rủi ro liên quan đến quy trình sản xuất và quản lý nội bộ.

  5. Giải pháp nào giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ?
    Các giải pháp bao gồm xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, đồng bộ hóa hoạt động kiểm soát, cải thiện truyền thông nội bộ và bên ngoài, cùng tăng cường hoạt động giám sát liên tục và định kỳ.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty Cổ phần Đông Lạnh Quy Nhơn còn tồn tại nhiều hạn chế về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, truyền thông và giám sát.
  • Áp dụng khuôn mẫu COSO 2013 giúp công ty có cơ sở khoa học để đánh giá và hoàn thiện hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù ngành thủy sản đông lạnh.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường cam kết đạo đức, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, đồng bộ hóa kiểm soát, cải thiện truyền thông và nâng cao giám sát.
  • Việc triển khai các giải pháp này trong vòng 6-12 tháng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản trị, giảm thiểu rủi ro và tăng cường năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường trong nước và quốc tế.
  • Khuyến nghị các doanh nghiệp trong ngành thủy sản đông lạnh và các lĩnh vực liên quan tham khảo và áp dụng để phát triển bền vững, đồng thời mời gọi các nhà quản lý, chuyên gia và cơ quan quản lý cùng hợp tác triển khai các biện pháp kiểm soát nội bộ hiệu quả.