Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt và áp lực từ nền kinh tế đa chiều, các tổ chức, đặc biệt là đơn vị hành chính sự nghiệp như bệnh viện, đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức trong quản lý hiệu quả hoạt động. Bệnh viện Chợ Rẫy, một bệnh viện đa khoa hạng đặc biệt tại Việt Nam, với quy mô hơn 1.300 kỹ thuật được Bộ Y tế phê duyệt, phục vụ trung bình 2.544 bệnh nhân nội trú và 3.500 bệnh nhân ngoại trú mỗi ngày, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống y tế phía Nam. Tuy nhiên, việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại bệnh viện này vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và phòng chống rủi ro.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Bệnh viện Chợ Rẫy, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động kiểm soát nội bộ, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống này. Nghiên cứu khảo sát các đối tượng là nhà quản lý, lãnh đạo, trưởng khoa, y bác sĩ và nhân viên kế toán trong năm 2015, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng quản trị, tăng cường sự minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực tại các đơn vị sự nghiệp y tế công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ của tổ chức INTOSAI (2004) và mô hình COSO (1992), tập trung vào năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát: Bao gồm sự liêm chính, năng lực nhân viên, triết lý quản lý, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự, tạo nền tảng cho hệ thống KSNB.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và lựa chọn biện pháp đối phó với các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu tổ chức.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo các chỉ thị quản lý được thực hiện, bao gồm phân quyền, xét duyệt, phân chia trách nhiệm, bảo vệ tài sản.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thông tin kịp thời, chính xác và truyền thông hiệu quả trong toàn tổ chức.
  • Giám sát: Hoạt động đánh giá thường xuyên và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống KSNB hoạt động hiệu quả và liên tục được cải tiến.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm khảo sát sơ bộ, tổng hợp và phân tích các tài liệu liên quan để xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Phương pháp định lượng được thực hiện qua khảo sát trực tiếp với cỡ mẫu khoảng 150 cán bộ, nhân viên tại Bệnh viện Chợ Rẫy trong năm 2015, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hoạt động KSNB.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê như hệ số Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định cấu trúc thang đo, và mô hình hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Việc lựa chọn phương pháp hồi quy nhằm đo lường chính xác tác động của các yếu tố độc lập đến biến phụ thuộc là hoạt động kiểm soát nội bộ, giúp đề xuất các giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các nhân tố đến hoạt động KSNB: Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến hoạt động KSNB tại Bệnh viện Chợ Rẫy với hệ số hồi quy lần lượt là: Thông tin và truyền thông (0.724), Giám sát (0.298), Hoạt động kiểm soát (0.251), Môi trường kiểm soát (0.202), và Đánh giá rủi ro (0.191). Điều này cho thấy Thông tin và truyền thông đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.

  2. Đánh giá thực trạng hệ thống KSNB: Qua khảo sát, khoảng 78% cán bộ đánh giá hệ thống KSNB tại bệnh viện còn tồn tại hạn chế về mặt truyền thông nội bộ và giám sát định kỳ chưa được thực hiện hiệu quả. Tỷ lệ này phản ánh sự cần thiết phải cải thiện các kênh thông tin và tăng cường công tác giám sát.

  3. Độ tin cậy thang đo: Hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo đều đạt trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao cho các biến nghiên cứu. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho thấy các biến được nhóm đúng theo năm yếu tố lý thuyết, khẳng định tính hợp lý của mô hình nghiên cứu.

  4. Mối quan hệ giữa các nhân tố và hiệu quả KSNB: Mô hình hồi quy tổng thể có ý nghĩa thống kê với hệ số R² khoảng 0.65, cho thấy 65% biến động của hoạt động KSNB được giải thích bởi các nhân tố nghiên cứu. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Thái Lan và Jordan về tầm quan trọng của thông tin và giám sát trong kiểm soát nội bộ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân khiến Thông tin và truyền thông có ảnh hưởng mạnh nhất là do tính kịp thời, chính xác và đầy đủ của thông tin giúp lãnh đạo và nhân viên nắm bắt được tình hình hoạt động, từ đó đưa ra quyết định phù hợp. Giám sát hiệu quả giúp phát hiện sớm các sai phạm và điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát.

Hạn chế trong hoạt động kiểm soát và môi trường kiểm soát phản ánh sự cần thiết phải cải thiện cơ cấu tổ chức, phân quyền rõ ràng và nâng cao năng lực nhân viên. Đánh giá rủi ro chưa được thực hiện một cách hệ thống và thường xuyên, dẫn đến việc chưa phát hiện kịp thời các nguy cơ tiềm ẩn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích Cronbach’s Alpha và ma trận tương quan để minh họa độ tin cậy và tính hợp lý của thang đo. Các kết quả này cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống KSNB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Xây dựng kênh thông tin đa chiều, đảm bảo thông tin được cập nhật kịp thời và chính xác đến tất cả các bộ phận. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp Phòng Công nghệ thông tin và Phòng Kế hoạch tổng hợp chủ trì.

  2. Nâng cao hiệu quả công tác giám sát: Thiết lập quy trình giám sát định kỳ và đột xuất, tăng cường vai trò của bộ phận kiểm toán nội bộ. Thời gian triển khai trong 1 năm, do Phòng Kiểm toán nội bộ và Ban Giám đốc thực hiện.

  3. Cải thiện hoạt động kiểm soát và phân quyền: Rà soát, điều chỉnh quy trình phân quyền, ủy nhiệm công việc rõ ràng, minh bạch, tránh chồng chéo và lỏng lẻo trong kiểm soát. Thời gian thực hiện 9 tháng, do Phòng Tổ chức cán bộ và Phòng Hành chính phối hợp thực hiện.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kiểm soát nội bộ, nhận diện rủi ro và kỹ năng quản lý cho cán bộ, nhân viên. Thời gian liên tục hàng năm, do Phòng Đào tạo và Phòng Tổ chức cán bộ chủ trì.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro thường xuyên: Áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro có hệ thống, cập nhật định kỳ để kịp thời phát hiện và xử lý các nguy cơ. Thời gian triển khai 6 tháng, do Ban Quản lý chất lượng và Phòng Kế hoạch tổng hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chính sách quản lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Nhà quản lý và cán bộ phòng kế toán, kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở khoa học và công cụ đánh giá, cải tiến hoạt động kiểm soát nội bộ, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý tài chính.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực y tế công, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính công: Hỗ trợ xây dựng các quy định, hướng dẫn về kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp y tế, nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách và tài sản công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo tổ chức đạt được mục tiêu về hiệu quả hoạt động, tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính chính xác. Nó giúp giảm thiểu rủi ro, ngăn ngừa sai phạm và nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hoạt động kiểm soát nội bộ tại bệnh viện?
    Theo nghiên cứu, Thông tin và truyền thông có ảnh hưởng mạnh nhất (hệ số 0.724), tiếp theo là Giám sát (0.298) và Hoạt động kiểm soát (0.251). Điều này cho thấy việc đảm bảo thông tin kịp thời và giám sát hiệu quả là then chốt.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính (khảo sát sơ bộ, xây dựng bảng câu hỏi) và định lượng (khảo sát với thang đo Likert, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính bội) để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến KSNB.

  4. Làm thế nào để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại bệnh viện?
    Cần tăng cường hệ thống thông tin và truyền thông, nâng cao công tác giám sát, cải thiện phân quyền và hoạt động kiểm soát, đào tạo nâng cao năng lực nhân viên, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro thường xuyên.

  5. Nghiên cứu có giới hạn gì và hướng phát triển tiếp theo?
    Nghiên cứu chỉ khảo sát một nhóm mẫu tại Bệnh viện Chợ Rẫy với số lượng mẫu hạn chế, do đó tính tổng quát còn hạn chế. Hướng nghiên cứu tiếp theo là mở rộng khảo sát theo hướng dẫn của INTOSAI năm 2004 và phân tích sâu hơn về các hoạt động kiểm soát nội bộ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến hoạt động kiểm soát nội bộ tại Bệnh viện Chợ Rẫy, trong đó Thông tin và truyền thông có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Hệ thống kiểm soát nội bộ hiện tại còn tồn tại hạn chế về truyền thông và giám sát, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
  • Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng đã được áp dụng thành công, đảm bảo độ tin cậy và tính hợp lý của kết quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro tại bệnh viện.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo là mở rộng phạm vi khảo sát và áp dụng các chuẩn mực quốc tế để nâng cao tính tổng quát và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Ban lãnh đạo và các nhà quản lý bệnh viện được khuyến khích áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá kết quả thực hiện nhằm phát triển bền vững hệ thống kiểm soát nội bộ.