Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro tại các tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế công lập. Tại Bệnh viện An Bình – Thành phố Hồ Chí Minh, trong giai đoạn 2013-2015, đã xuất hiện nhiều tồn tại như tạm ứng quá hạn không thu hồi được, lạm dụng trong khám chữa bệnh bảo hiểm y tế (BHYT), và thất thu viện phí do sai sót trong thu chi. Những vấn đề này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc hoàn thiện hệ thống KSNB nhằm đảm bảo hoạt động bệnh viện hiệu quả, minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB của Bệnh viện An Bình và đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống này. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi các khoa, phòng trực thuộc bệnh viện, với dữ liệu thu thập từ năm 2013 đến 2015 và khảo sát sơ cấp trong năm 2016. Việc hoàn thiện hệ thống KSNB không chỉ giúp bệnh viện kiểm soát rủi ro trọng yếu mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, bảo vệ tài sản và đảm bảo sự tuân thủ các quy định của Nhà nước.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng khi cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý bệnh viện trong việc ra quyết định chiến lược, đồng thời đóng góp vào kho lý thuyết về kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực y tế công lập tại Việt Nam. Qua đó, giúp nâng cao hiệu quả quản trị, giảm thiểu sai phạm và tăng cường sự minh bạch trong hoạt động của bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ của COSO (Committee of Sponsoring Organizations) với năm thành phần cấu thành: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Khung này được mở rộng và áp dụng trong bối cảnh bệnh viện nhằm đảm bảo tính hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng lý thuyết hành vi lãnh đạo để phân tích ảnh hưởng của thái độ và hành động của người đứng đầu trong việc triển khai hệ thống KSNB. Các khái niệm chính bao gồm: hành vi lãnh đạo, cơ cấu tổ chức quản lý, quy mô đơn vị, hoạt động có nguy cơ rủi ro cao, thủ tục kiểm soát, thông tin truyền thông và hệ thống giám sát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng phương pháp thảo luận nhóm chuyên gia gồm các cán bộ quản lý tại Sở Y tế TP.HCM và Bệnh viện An Bình nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB. Qua đó, xác định 7 nhân tố chính tác động đến hệ thống.

Giai đoạn định lượng thực hiện khảo sát bằng bảng câu hỏi đóng với cỡ mẫu 120 quan sát, thu thập từ các cán bộ lãnh đạo, nhân viên và chuyên viên tại các khoa, phòng của bệnh viện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2016. Dữ liệu được phân tích bằng mô hình hồi quy Logit sử dụng phần mềm LIMDEP phiên bản V8.0 nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến hệ thống KSNB.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2016, trong đó số liệu thứ cấp được thu thập từ năm 2013-2015, số liệu sơ cấp thu thập năm 2016. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khoa, phòng có hoạt động lớn trong bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của hành vi lãnh đạo: Kết quả hồi quy Logit cho thấy nhân tố hành vi của lãnh đạo có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hệ thống KSNB với mức độ tác động chiếm khoảng 35% tổng ảnh hưởng các yếu tố. Lãnh đạo tích cực trong việc triển khai và giám sát hệ thống giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ.

  2. Hệ thống giám sát: Đây là yếu tố thứ hai quan trọng, chiếm khoảng 28% mức độ ảnh hưởng. Hệ thống giám sát chặt chẽ giúp phát hiện kịp thời các sai phạm và điều chỉnh các thủ tục kiểm soát phù hợp.

  3. Cơ cấu tổ chức quản lý: Cơ cấu tổ chức hợp lý, phân chia quyền hạn rõ ràng góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát, chiếm khoảng 15% mức độ ảnh hưởng.

  4. Thủ tục kiểm soát: Mặc dù là thành phần quan trọng, thủ tục kiểm soát lại có tác động thấp nhất, chỉ chiếm khoảng 10%. Điều này phản ánh thực trạng thủ tục kiểm soát tại bệnh viện còn chưa được hoàn thiện và áp dụng đồng bộ.

  5. Các yếu tố khác: Quy mô đơn vị, hoạt động có nguy cơ rủi ro cao, thông tin truyền thông cũng có ảnh hưởng nhưng ở mức độ thấp hơn, tổng cộng khoảng 12%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến hành vi lãnh đạo và hệ thống giám sát có ảnh hưởng lớn là do vai trò quyết định của lãnh đạo trong việc định hướng, tạo môi trường kiểm soát tích cực và giám sát chặt chẽ các hoạt động. So với các nghiên cứu trong ngành y tế công lập, kết quả này tương đồng với nhận định rằng sự cam kết của lãnh đạo là yếu tố then chốt để hệ thống KSNB hoạt động hiệu quả.

Thủ tục kiểm soát có tác động thấp hơn có thể do các quy trình chưa được chuẩn hóa hoặc thiếu sự tuân thủ nghiêm ngặt, dẫn đến hiệu quả kiểm soát chưa cao. Điều này cũng phù hợp với thực tế tại một số bệnh viện công lập khác, nơi thủ tục kiểm soát còn mang tính hình thức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, giúp minh họa rõ ràng vai trò của từng nhân tố trong hệ thống KSNB. Bảng phân tích hồi quy Logit cũng cung cấp các chỉ số thống kê hỗ trợ đánh giá độ tin cậy của mô hình.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố quản lý và hiệu quả hệ thống KSNB trong môi trường bệnh viện, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách quản lý nội bộ phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò lãnh đạo: Đào tạo và nâng cao nhận thức cho đội ngũ lãnh đạo các khoa, phòng về tầm quan trọng của KSNB, khuyến khích lãnh đạo chủ động triển khai và giám sát hệ thống kiểm soát. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng nhân sự.

  2. Hoàn thiện hệ thống giám sát: Xây dựng quy trình giám sát thường xuyên và định kỳ rõ ràng, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và báo cáo các hoạt động kiểm soát nội bộ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ và phòng công nghệ thông tin.

  3. Chuẩn hóa thủ tục kiểm soát: Rà soát, cập nhật và ban hành các quy trình, thủ tục kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù hoạt động của từng khoa, phòng, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Phòng quản lý chất lượng và các khoa, phòng liên quan.

  4. Cải thiện cơ cấu tổ chức: Đánh giá và điều chỉnh cơ cấu tổ chức quản lý nhằm phân chia quyền hạn, trách nhiệm rõ ràng, tránh chồng chéo và tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm soát nội bộ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng tổ chức hành chính.

  5. Nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông: Thiết lập kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, đảm bảo thông tin về KSNB được truyền đạt đầy đủ, kịp thời đến mọi cán bộ nhân viên. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng truyền thông và các khoa, phòng.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự cam kết từ lãnh đạo bệnh viện để đạt được mục tiêu nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB trong vòng 1-2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Phòng Kiểm soát nội bộ và phòng Quản lý chất lượng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế, hoàn thiện các quy trình kiểm soát nội bộ, giám sát và đánh giá hiệu quả hệ thống.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình hồi quy Logit trong nghiên cứu kiểm soát nội bộ tại bệnh viện, đồng thời mở rộng kiến thức về quản trị rủi ro trong lĩnh vực y tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát hoạt động kiểm soát nội bộ tại các đơn vị sự nghiệp công lập, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng đối với bệnh viện?
    Hệ thống KSNB là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động bệnh viện hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp phát hiện và ngăn ngừa sai phạm, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hệ thống KSNB tại Bệnh viện An Bình?
    Hành vi lãnh đạo và hệ thống giám sát là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm hơn 60% tổng mức độ tác động, theo kết quả phân tích hồi quy Logit.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá hệ thống KSNB trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát bảng câu hỏi với 120 mẫu), phân tích bằng mô hình hồi quy Logit qua phần mềm LIMDEP.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện hệ thống KSNB tại bệnh viện?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường vai trò lãnh đạo, hoàn thiện hệ thống giám sát, chuẩn hóa thủ tục kiểm soát, cải thiện cơ cấu tổ chức và nâng cao chất lượng thông tin truyền thông.

  5. Nghiên cứu có những hạn chế gì và hướng nghiên cứu tiếp theo là gì?
    Hạn chế chính là kích thước mẫu chưa lớn và tính đại diện chưa cao, có thể ảnh hưởng đến độ chính xác kết quả. Hướng nghiên cứu tiếp theo là mở rộng mẫu và khảo sát thêm các bệnh viện khác để so sánh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB của Bệnh viện An Bình, trong đó hành vi lãnh đạo và hệ thống giám sát có tác động mạnh nhất.
  • Mô hình hồi quy Logit với cỡ mẫu 120 quan sát đã được sử dụng hiệu quả để phân tích các nhân tố ảnh hưởng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB tại bệnh viện.
  • Các giải pháp tập trung vào nâng cao vai trò lãnh đạo, hoàn thiện giám sát, chuẩn hóa thủ tục và cải tổ cơ cấu tổ chức.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm và mở rộng nghiên cứu để nâng cao tính đại diện và ứng dụng rộng rãi hơn.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý bệnh viện, chuyên gia kiểm soát nội bộ và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán và quản trị y tế. Để nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát nội bộ, các đơn vị nên áp dụng các giải pháp đề xuất và tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong tương lai.