Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế, việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp. Công ty cổ phần Cấp thoát nước – Công trình đô thị Hậu Giang (HAWASUCO), với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp nước sạch và dịch vụ công ích đô thị, đã đạt doanh thu thuần khoảng 153 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế gần 12 tỷ đồng trong năm 2018. Tuy nhiên, thực trạng hệ thống KSNB tại công ty trong giai đoạn 2016-2018 còn tồn tại nhiều hạn chế như đánh giá rủi ro chưa đầy đủ, hệ thống thông tin chưa kịp thời và quy trình kiểm soát chưa chặt chẽ.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về KSNB, đánh giá thực trạng hoạt động kiểm soát nội bộ tại HAWASUCO, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống này. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong giai đoạn 2016-2018 tại công ty, tập trung vào năm nội dung chính theo chuẩn mực COSO: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, cùng hoạt động giám sát. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty nâng cao năng lực quản trị, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tuân thủ pháp luật, từ đó góp phần phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực COSO (1992, 2016), trong đó hệ thống KSNB được cấu thành bởi năm yếu tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, cùng hoạt động giám sát. Môi trường kiểm soát là nền tảng, phản ánh thái độ và phong cách quản lý của lãnh đạo, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của toàn bộ hệ thống. Đánh giá rủi ro giúp nhận diện và phân tích các nguy cơ có thể ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp. Hoạt động kiểm soát bao gồm các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro. Hệ thống thông tin và truyền thông đảm bảo cung cấp thông tin kịp thời, chính xác cho các cấp quản lý. Hoạt động giám sát là quá trình đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát để phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
Ngoài ra, luận văn cũng tham khảo các chuẩn mực kiểm toán quốc tế ISA 315, ISA 400 và các quan điểm của AICPA, nhằm làm rõ vai trò và bản chất của KSNB trong doanh nghiệp cổ phần, đặc biệt là trong bối cảnh công ty có nhiều cổ đông và cơ cấu tổ chức phức tạp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu, khảo sát điều tra và phân tích so sánh. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 31 cán bộ, nhân viên và phỏng vấn 7 chuyên gia tại HAWASUCO, tập trung vào năm nội dung của hệ thống KSNB theo chuẩn mực COSO. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo tài chính, các văn bản quy định, báo cáo đánh giá định kỳ và tài liệu nội bộ của công ty.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 31 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, đảm bảo đại diện cho các phòng ban và cấp quản lý khác nhau. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh và đánh giá định tính kết hợp với các số liệu định lượng từ bảng câu hỏi khảo sát. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến đầu năm 2020, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát: Ban Giám đốc công ty thể hiện sự quan tâm đến tính chính trực và các giá trị đạo đức, duy trì phong cách điều hành thẳng thắn, cởi mở. Tuy nhiên, việc áp dụng các chính sách kiểm soát chưa đồng bộ và triệt để. Kết quả khảo sát cho thấy 85% nhân viên đánh giá cao tính trung thực trong công ty, nhưng chỉ khoảng 70% cho rằng các quy trình kiểm soát được thực hiện nghiêm túc.
Đánh giá rủi ro: Công tác nhận diện và phân tích rủi ro còn hạn chế, chưa đầy đủ và chưa kịp thời. Khoảng 60% người được khảo sát cho biết công ty chưa có quy trình đánh giá rủi ro toàn diện, dẫn đến việc một số rủi ro tiềm ẩn chưa được kiểm soát hiệu quả.
Hoạt động kiểm soát: Các thủ tục kiểm soát được thiết kế tương đối đầy đủ nhưng chưa phù hợp với thực tế hoạt động. Ví dụ, kiểm soát quá trình bảo quản vật tư và tài sản cố định chỉ đạt mức độ hài lòng khoảng 65%. Việc phân chia trách nhiệm và ủy quyền còn chưa rõ ràng, tạo ra lỗ hổng trong kiểm soát.
Hệ thống thông tin và truyền thông: Hệ thống thông tin chưa thực sự kịp thời và hữu ích cho quá trình ra quyết định. Khoảng 55% nhân viên phản ánh thông tin truyền đạt chưa đầy đủ và chưa được cập nhật thường xuyên, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
Hoạt động giám sát: Công tác giám sát thường xuyên và định kỳ được thực hiện nhưng chưa sâu sát và chưa phát hiện kịp thời các sai phạm. Chỉ có 60% ý kiến cho rằng hoạt động giám sát đáp ứng được yêu cầu quản lý hiện tại.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự đồng bộ trong xây dựng và thực hiện các quy trình kiểm soát, cũng như nhận thức chưa đầy đủ về tầm quan trọng của đánh giá rủi ro và truyền thông nội bộ. So với các nghiên cứu trong ngành cấp nước tại một số địa phương khác, HAWASUCO có môi trường kiểm soát và chính sách nhân sự tương đối tốt nhưng còn yếu về mặt công nghệ thông tin và quy trình kiểm soát chi tiết.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng của nhân viên với từng yếu tố KSNB, hoặc bảng tổng hợp điểm trung bình đánh giá các nội dung khảo sát. Việc cải thiện hệ thống thông tin và tăng cường giám sát sẽ giúp công ty nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tin cậy của cổ đông.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và đồng bộ hóa quy trình kiểm soát nội bộ: Thiết lập các quy trình kiểm soát chi tiết, phù hợp với đặc thù hoạt động của công ty, đặc biệt là trong quản lý tài sản và vật tư. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Kiểm soát phối hợp với các phòng ban chủ trì.
Nâng cao năng lực đánh giá rủi ro: Xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện, định kỳ rà soát và cập nhật các rủi ro mới phát sinh. Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ quản lý về kỹ năng nhận diện và xử lý rủi ro. Thời gian triển khai 6-9 tháng, do Phòng Kế hoạch và Phòng Tài chính thực hiện.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Áp dụng công nghệ thông tin hiện đại để cập nhật và truyền tải thông tin kịp thời, chính xác đến các cấp quản lý và nhân viên. Thiết lập kênh thông tin nóng để báo cáo các vấn đề bất thường. Thời gian thực hiện 9-12 tháng, do Ban Tổng Giám đốc phối hợp với Phòng Kỹ thuật và Phòng Thị trường.
Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm toán nội bộ: Thiết lập chương trình giám sát thường xuyên và định kỳ, nâng cao vai trò của Ban Kiểm soát và kiểm toán nội bộ trong việc phát hiện và xử lý sai phạm. Thời gian thực hiện liên tục, với đánh giá hàng quý.
Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về KSNB, đạo đức nghề nghiệp và kỹ năng quản lý rủi ro cho cán bộ công nhân viên. Đảm bảo nhân viên hiểu rõ trách nhiệm và vai trò của mình trong hệ thống kiểm soát. Thời gian triển khai hàng năm, do Phòng Tổ chức Lao động chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ trong quản trị doanh nghiệp, từ đó xây dựng và hoàn thiện hệ thống phù hợp với đặc thù công ty.
Phòng Kiểm soát nội bộ và Kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế các chương trình kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát hiệu quả hoạt động.
Chuyên gia tư vấn quản trị và kiểm toán: Là tài liệu tham khảo để tư vấn xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ cho các doanh nghiệp trong ngành cấp thoát nước và công trình đô thị.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Quản trị doanh nghiệp: Học hỏi phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp cổ phần.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính.Chuẩn mực COSO có vai trò gì trong xây dựng KSNB?
COSO cung cấp khung lý thuyết toàn diện với năm thành phần chính giúp doanh nghiệp thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, phù hợp với mục tiêu quản trị và rủi ro.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ?
Hiệu quả được đánh giá dựa trên mức độ đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật, thông qua khảo sát, kiểm toán nội bộ và giám sát định kỳ.Những khó khăn thường gặp khi triển khai hệ thống KSNB tại doanh nghiệp?
Khó khăn bao gồm thiếu nhận thức về tầm quan trọng, quy trình chưa đồng bộ, thiếu nguồn lực và công nghệ hỗ trợ, cũng như sự kháng cự từ nhân viên trong việc thay đổi thói quen làm việc.Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả KSNB tại các công ty cổ phần?
Giải pháp bao gồm xây dựng quy trình kiểm soát phù hợp, đào tạo nhân sự, áp dụng công nghệ thông tin, tăng cường giám sát và đánh giá rủi ro thường xuyên, đồng thời nâng cao văn hóa kiểm soát trong doanh nghiệp.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực COSO, làm rõ vai trò và đặc điểm trong doanh nghiệp cổ phần.
- Đánh giá thực trạng tại Công ty cổ phần Cấp thoát nước – Công trình đô thị Hậu Giang cho thấy hệ thống KSNB còn nhiều hạn chế về đánh giá rủi ro, hệ thống thông tin và hoạt động kiểm soát.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, tập trung vào đồng bộ quy trình, nâng cao năng lực đánh giá rủi ro, cải thiện truyền thông và tăng cường giám sát.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp công ty nâng cao hiệu quả quản trị, giảm thiểu rủi ro và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân sự và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị và bảo vệ doanh nghiệp của bạn thông qua hệ thống kiểm soát nội bộ hoàn thiện!