Tổng quan nghiên cứu

Ngành dệt may Việt Nam đang đứng trước bước ngoặt lớn khi Việt Nam chính thức gia nhập WTO vào năm 2006, mở ra cơ hội phát triển thị trường xuất khẩu với việc bãi bỏ các rào cản thuế quan và quota. Trong bối cảnh đó, công ty Scavi, một doanh nghiệp may mặc hàng đầu tại Việt Nam với doanh số dự kiến tăng từ 30 triệu USD năm 2005 lên 130 triệu USD năm 2010, đang hướng tới mục tiêu trở thành công ty số một trong lĩnh vực may mặc tại châu Á. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này trong vòng bốn năm tới, Scavi cần cải tiến mạnh mẽ hoạt động quản trị chuỗi cung ứng nội bộ nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và rút ngắn thời gian giao hàng.

Nghiên cứu tập trung xây dựng mô hình quản trị chuỗi cung ứng nội bộ tại Scavi, dựa trên phân tích thực trạng hoạt động logistics và quản trị chuỗi cung ứng của công ty trong giai đoạn 2005-2007, với phạm vi nghiên cứu tại các nhà máy và chi nhánh của Scavi tại Việt Nam và Lào. Mô hình đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguyên vật liệu, sản xuất và phân phối, đồng thời tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận trong công ty. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Scavi nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, đặc biệt là thị trường châu Âu, Mỹ và Nhật Bản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị logistics và chuỗi cung ứng hiện đại, bao gồm:

  • Khái niệm Logistics và Quản trị Logistics: Logistics được hiểu là quá trình tối ưu hóa vị trí, vận chuyển và dự trữ nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng cuối cùng nhằm thỏa mãn yêu cầu khách hàng. Quản trị Logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng luân chuyển và lưu kho hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan (Điều 233 Luật Thương Mại Việt Nam 2005).

  • Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM): SCM là sự hợp nhất các dòng thông tin và hoạt động liên quan đến vòng đời sản phẩm từ nguyên liệu thô đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng, nhằm tạo lợi thế cạnh tranh thông qua cải thiện mối quan hệ trong chuỗi (Ganeshan & Harrison, 1999).

  • Mô hình chuỗi cung ứng nội bộ: Tập trung vào quản lý các hoạt động cung ứng, sản xuất và phân phối trong phạm vi một doanh nghiệp, bao gồm các dòng vật chất, thông tin và tiền tệ, nhằm tối ưu hóa chi phí và thời gian sản xuất.

  • Các khái niệm chuyên ngành chính: Assemble-to-order, Make-to-order, ERP (Enterprise Resource Planning), EDI (Electronic Data Interchange), RFID (Radio Frequency Identification), MRP (Material Requirement Planning), JIT (Just in Time), SCOR (Supply Chain Operation Reference).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp mô tả, điều tra và phân tích thống kê:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ hoạt động thực tế tại công ty Scavi, bao gồm báo cáo nội bộ, số liệu sản xuất, quản lý kho, quản trị nhà cung cấp, và phỏng vấn nhân viên các bộ phận MS (Manufacturing Stage), MPS (Market Preparation Stage), Sourcing, kế toán, kỹ thuật và kho.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Điều tra trực tiếp với nhân viên kế hoạch và thu mua trong bộ phận cung ứng, sử dụng bảng câu hỏi chi tiết cho từng nhóm đối tượng nhằm thu thập thông tin về quy trình quản lý nguyên vật liệu, sản xuất và phân phối.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng công cụ Excel để xử lý dữ liệu, phân tích điểm mạnh, điểm yếu của hoạt động chuỗi cung ứng hiện tại, đánh giá hiệu quả quản trị và đề xuất mô hình cải tiến phù hợp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2005-2007, thời điểm công ty đang mở rộng quy mô sản xuất và chuẩn bị xây dựng nhà máy mới tại Huế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả quản trị nhà cung cấp còn hạn chế: Scavi hiện có khoảng 150 nhà cung cấp, trong đó 65 nhà cung cấp truyền thống đã hợp tác lâu năm. Tuy nhiên, bộ phận Sourcing mới thành lập chưa đủ năng lực để phát triển nguồn nguyên vật liệu mới, dẫn đến áp lực lớn lên bộ phận MPS trong việc tìm kiếm nguyên liệu thời trang theo mùa. Điều này ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhanh các yêu cầu thị trường với thời gian phát triển mẫu chỉ khoảng 1 tháng.

  2. Quản lý nguyên vật liệu và tồn kho chưa tối ưu: Nguyên vật liệu được lưu trữ tại 3 kho chính với tổng diện tích khoảng 3.200 m², nhưng hệ thống quản lý kho (WMS) chưa thể hiện chính xác vị trí, chất lượng và số lượng nguyên vật liệu trong kho. Thời gian luân chuyển kho nguyên vật liệu được quy định tối đa 5 ngày, tuy nhiên việc cập nhật thông tin thủ công gây sai lệch và làm tăng chi phí lưu kho.

  3. Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng chặt chẽ: Scavi áp dụng phương thức sản xuất make-to-order với quy trình sản xuất khép kín kéo dài trung bình 30 ngày. Đội ngũ quản lý sản xuất và kỹ thuật có kinh nghiệm cao, kiểm tra chất lượng sản phẩm ở từng công đoạn, đảm bảo năng suất mục tiêu 1,5 triệu sản phẩm/tháng vào năm 2007, tăng 25% so với hiện tại.

  4. Hệ thống thông tin chưa đồng bộ và thiếu tích hợp: Công ty sử dụng nhiều phần mềm riêng lẻ, trong đó phần mềm GMS do bộ phận IT tự phát triển chỉ đáp ứng khoảng 10% nhu cầu công việc, gây khó khăn trong việc cập nhật và theo dõi tiến độ công việc. Hệ thống EDI và ERP chưa được triển khai đầy đủ, làm giảm hiệu quả trao đổi thông tin giữa các bộ phận và với nhà cung cấp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có mô hình quản trị chuỗi cung ứng nội bộ hoàn chỉnh và hệ thống công nghệ thông tin chưa đồng bộ. So với mô hình quản trị chuỗi cung ứng nội bộ của Holcim Việt Nam, nơi ứng dụng mạnh mẽ công nghệ như hệ thống thương mại điện tử, GPS và mô hình Stock Model để tối ưu hóa dòng vật chất và thông tin, Scavi còn nhiều điểm cần cải thiện.

Việc thiếu hệ thống thông tin tích hợp làm giảm khả năng kiểm soát tồn kho và tiến độ sản xuất, dẫn đến chi phí lưu kho và vốn bị đọng cao. Đồng thời, áp lực tìm kiếm nhà cung cấp mới và phát triển nguyên vật liệu thời trang theo mùa đòi hỏi Scavi phải nâng cao năng lực bộ phận Sourcing và tăng cường hợp tác với khách hàng để dự báo nhu cầu chính xác hơn.

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc xây dựng mô hình quản trị chuỗi cung ứng nội bộ hiệu quả sẽ giúp Scavi giảm chi phí, rút ngắn thời gian sản xuất và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống quản lý thông tin tích hợp (ERP và EDI)

    • Triển khai hệ thống ERP đồng bộ toàn công ty để quản lý nguyên vật liệu, sản xuất và phân phối.
    • Áp dụng hệ thống EDI để kết nối thông tin giữa Scavi và nhà cung cấp, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ trao đổi dữ liệu.
    • Thời gian thực hiện: 12-18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với bộ phận IT và nhà cung cấp phần mềm.
  2. Tăng cường năng lực bộ phận Sourcing và phát triển nhà cung cấp mới

    • Đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên Sourcing, mở rộng mạng lưới nhà cung cấp nguyên vật liệu thời trang.
    • Thiết lập quy trình đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dựa trên chất lượng, thời gian giao hàng và chi phí.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận nhân sự phối hợp với Sourcing và MPS.
  3. Tối ưu hóa quản lý kho và tồn kho nguyên vật liệu

    • Cải tiến hệ thống WMS để theo dõi chính xác vị trí, chất lượng và số lượng nguyên vật liệu trong kho.
    • Áp dụng công nghệ RFID để kiểm soát tồn kho và luân chuyển nguyên vật liệu nhanh chóng, giảm chi phí lưu kho.
    • Thời gian thực hiện: 9-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận kho, IT và nhà cung cấp công nghệ.
  4. Xây dựng mô hình quản trị chuỗi cung ứng nội bộ chuẩn hóa

    • Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận MS, MPS, Sourcing, sản xuất và kho.
    • Áp dụng mô hình quản trị chuỗi cung ứng nội bộ tương tự Holcim Việt Nam, tập trung vào tối ưu hóa dòng vật chất, thông tin và tiền tệ.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án chuỗi cung ứng, các bộ phận liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao của các doanh nghiệp dệt may

    • Lợi ích: Hiểu rõ về mô hình quản trị chuỗi cung ứng nội bộ, từ đó áp dụng để nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  2. Bộ phận quản lý chuỗi cung ứng và logistics

    • Lợi ích: Nắm bắt các giải pháp thực tiễn trong quản lý nhà cung cấp, tồn kho, sản xuất và phân phối, giúp tối ưu hóa hoạt động hàng ngày.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành thương mại và quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Cung cấp kiến thức lý thuyết kết hợp với nghiên cứu thực tiễn về quản trị chuỗi cung ứng trong ngành dệt may tại Việt Nam.
  4. Nhà cung cấp công nghệ thông tin và phần mềm ERP, WMS

    • Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu và đặc thù của doanh nghiệp dệt may trong việc ứng dụng công nghệ quản lý chuỗi cung ứng, từ đó phát triển giải pháp phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị chuỗi cung ứng nội bộ khác gì so với quản trị logistics?
    Quản trị chuỗi cung ứng nội bộ bao quát toàn bộ các hoạt động từ cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất đến phân phối sản phẩm trong phạm vi doanh nghiệp, trong khi quản trị logistics tập trung vào tối ưu hóa vận chuyển, lưu kho và phân phối. SCM tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận để giảm chi phí và tăng hiệu quả.

  2. Tại sao Scavi cần áp dụng mô hình quản trị chuỗi cung ứng nội bộ?
    Mô hình giúp Scavi tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm tồn kho và chi phí lưu kho, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt khi mở rộng sang Mỹ và Nhật.

  3. Các khó khăn chính khi xây dựng mô hình quản trị chuỗi cung ứng tại Scavi là gì?
    Bao gồm chất lượng nguyên vật liệu chưa ổn định, hệ thống phần mềm chưa đồng bộ, sự đa dạng về mô hình quản trị chuỗi cung ứng và thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận.

  4. Làm thế nào để cải thiện quản lý tồn kho nguyên vật liệu?
    Áp dụng công nghệ RFID để theo dõi chính xác vị trí và chất lượng nguyên vật liệu, cải tiến hệ thống WMS và đào tạo nhân viên kho nhằm giảm sai sót và chi phí lưu kho.

  5. Mục tiêu phát triển thị trường của Scavi trong giai đoạn tới là gì?
    Mục tiêu đến năm 2010 là tăng doanh số lên 130 triệu USD, mở rộng thị trường sang Mỹ chiếm 30% doanh số và Nhật chiếm 5%, đồng thời duy trì thị trường châu Âu chiếm 65% doanh số.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng được hệ thống lý thuyết và thực tiễn về quản trị logistics và chuỗi cung ứng, làm nền tảng cho việc phát triển mô hình quản trị chuỗi cung ứng nội bộ tại Scavi.
  • Phân tích thực trạng cho thấy Scavi có nhiều lợi thế nhưng còn tồn tại hạn chế về quản lý nhà cung cấp, tồn kho và hệ thống thông tin.
  • Đề xuất mô hình quản trị chuỗi cung ứng nội bộ tập trung vào hoàn thiện hệ thống thông tin, nâng cao năng lực sourcing, tối ưu kho bãi và chuẩn hóa quy trình phối hợp nội bộ.
  • Mô hình này giúp Scavi giảm chi phí, rút ngắn thời gian sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • Các bước tiếp theo là triển khai hệ thống ERP, đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ RFID trong quản lý kho, đồng thời xây dựng kế hoạch phát triển nhà cung cấp mới và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng nội bộ, giúp Scavi vững bước trên con đường trở thành công ty may mặc hàng đầu châu Á!