Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập có thu ngày càng được trao quyền tự chủ tài chính, công tác kế toán tại các bệnh viện công lập đóng vai trò then chốt trong việc quản lý tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động. Bệnh viện Ung bướu Thành phố Cần Thơ, với quy mô 375 giường bệnh và hơn 386 cán bộ nhân viên năm 2019, đã tiếp nhận gần 90 nghìn lượt khám chữa bệnh ngoại trú, phản ánh nhu cầu quản lý tài chính ngày càng phức tạp và đòi hỏi công tác kế toán phải được hoàn thiện. Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng công tác kế toán tại bệnh viện trong giai đoạn 2017-2019, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức kế toán, đáp ứng yêu cầu quản lý trong cơ chế tài chính mới.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về tổ chức công tác kế toán tại đơn vị sự nghiệp công lập có thu, đánh giá thực trạng công tác kế toán tại Bệnh viện Ung bướu Thành phố Cần Thơ, và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác kế toán theo hướng tự chủ tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại bệnh viện trong giai đoạn 2017-2019 với dữ liệu sơ cấp thu thập năm 2020 thông qua phỏng vấn chuyên gia và khảo sát thực tế. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện mà còn có giá trị tham khảo cho các bệnh viện công lập tự chủ tài chính khác trong cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình tổ chức công tác kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập có thu, bao gồm:

  • Lý thuyết tổ chức công tác kế toán: Nhấn mạnh vai trò của tổ chức bộ máy kế toán khoa học, hợp lý nhằm đảm bảo thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin kế toán chính xác, kịp thời phục vụ quản lý tài chính.
  • Mô hình tổ chức bộ máy kế toán: Ba mô hình chính gồm kế toán tập trung, kế toán phân tán và kế toán hỗn hợp, được lựa chọn tùy theo quy mô và đặc điểm hoạt động của đơn vị.
  • Khái niệm và nguyên tắc tổ chức công tác kế toán: Đảm bảo nguyên tắc thống nhất, phù hợp và tiết kiệm hiệu quả trong tổ chức kế toán.
  • Hệ thống chứng từ, sổ kế toán và tài khoản kế toán: Là nền tảng pháp lý và kỹ thuật cho việc ghi chép, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế tài chính.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán: Tăng cường hiệu quả xử lý thông tin, giảm thiểu sai sót và nâng cao tính bảo mật.
  • Chuẩn mực kế toán công quốc tế (IPSAS): Cung cấp khuôn khổ chuẩn mực kế toán phù hợp với đơn vị công, góp phần nâng cao tính minh bạch và so sánh thông tin tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các văn bản pháp lý về kế toán và quản lý tài chính, chứng từ kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính và các tài liệu chuyên ngành liên quan đến Bệnh viện Ung bướu Thành phố Cần Thơ giai đoạn 2017-2019.
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn chuyên gia và khảo sát bằng bảng câu hỏi với các đối tượng là lãnh đạo, kế toán trưởng, phó phòng kế toán và nhân viên kế toán tại bệnh viện năm 2020. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo thu thập thông tin thực tiễn.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để so sánh số liệu qua các năm, đánh giá xu hướng biến động và phân tích thực trạng công tác kế toán. Phương pháp phỏng vấn chuyên gia giúp làm rõ các vấn đề thực tiễn, thuận lợi và khó khăn trong tổ chức công tác kế toán.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu thứ cấp từ năm 2017 đến 2019, khảo sát và phỏng vấn chuyên gia năm 2020, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác kế toán trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy kế toán chưa tối ưu: Bệnh viện có 15-16 nhân viên kế toán trong giai đoạn 2017-2019, tuy nhiên bộ máy kế toán chưa được sắp xếp khoa học, dẫn đến khối lượng công việc lớn và hiệu quả xử lý thông tin chưa cao. So với tổng số 386 nhân viên năm 2019, tỷ lệ nhân lực kế toán còn thấp so với nhu cầu ngày càng tăng của bệnh viện.

  2. Hệ thống chứng từ kế toán và sổ kế toán còn bất cập: Việc lập và tiếp nhận chứng từ kế toán chưa được thực hiện thường xuyên và kịp thời, ảnh hưởng đến tính chính xác và kịp thời của số liệu kế toán. Báo cáo tài chính chưa phản ánh đầy đủ và chính xác các nghiệp vụ phát sinh, gây khó khăn trong việc đánh giá tình hình tài chính.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán còn hạn chế: Mặc dù bệnh viện đã sử dụng phần mềm thu viện phí và một số phần mềm kế toán, nhưng việc ứng dụng CNTT chưa đồng bộ và chưa phát huy hết hiệu quả, dẫn đến việc xử lý dữ liệu còn thủ công và dễ phát sinh sai sót.

  4. Công tác kiểm tra kế toán chưa được chú trọng: Việc kiểm tra kế toán diễn ra không thường xuyên và chưa kịp thời, làm giảm hiệu quả phát hiện và xử lý sai phạm trong công tác kế toán. Điều này ảnh hưởng đến tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc bệnh viện chưa hoàn thiện bộ máy kế toán phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động ngày càng mở rộng. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện công lập khác, tình trạng này là phổ biến do nguồn lực hạn chế và chưa có sự đầu tư đồng bộ về công nghệ và đào tạo nhân lực kế toán.

Việc chưa chú trọng kiểm tra kế toán làm giảm khả năng phát hiện sai sót, ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính. Kết quả này tương đồng với báo cáo của ngành y tế về thực trạng quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập có thu.

Ứng dụng công nghệ thông tin chưa hiệu quả cũng là một điểm nghẽn, trong khi các chuẩn mực kế toán công quốc tế (IPSAS) và xu hướng hiện đại hóa kế toán đòi hỏi sự tích hợp công nghệ cao để nâng cao tính chính xác và minh bạch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng nhân viên kế toán theo năm, biểu đồ tỷ lệ hoàn thành báo cáo tài chính đúng hạn, và bảng đánh giá mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức lại bộ máy kế toán theo mô hình hỗn hợp khoa học: Phân bổ nhân lực kế toán hợp lý giữa phòng kế toán trung tâm và các bộ phận trực thuộc, giảm tải công việc cho kế toán trung tâm, nâng cao hiệu quả xử lý thông tin. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức cán bộ.

  2. Hoàn thiện quy trình lập và tiếp nhận chứng từ kế toán: Xây dựng quy trình chuẩn, đảm bảo chứng từ được lập đầy đủ, chính xác và kịp thời, tăng cường kiểm soát nội bộ. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán phối hợp với các khoa, phòng.

  3. Đầu tư và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin kế toán: Áp dụng phần mềm kế toán hiện đại, tích hợp quản lý tài chính và y tế, đào tạo nhân viên sử dụng hiệu quả. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng CNTT và phòng Tài chính kế toán.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra kế toán định kỳ và đột xuất: Thành lập bộ phận kiểm tra kế toán chuyên trách hoặc tổ chức đoàn kiểm tra thường xuyên, đảm bảo phát hiện và xử lý kịp thời sai phạm. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì liên tục. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Kiểm tra nội bộ.

  5. Đào tạo nâng cao trình độ nhân lực kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán hành chính sự nghiệp, chuẩn mực kế toán công và ứng dụng công nghệ thông tin. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập tự chủ tài chính: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và vận hành bệnh viện.

  2. Phòng Tài chính kế toán các đơn vị sự nghiệp công lập: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến quy trình kế toán, ứng dụng công nghệ và tăng cường kiểm tra nội bộ.

  3. Các nhà quản lý ngành y tế và cơ quan chủ quản: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát công tác kế toán tại các đơn vị y tế công lập, đảm bảo tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán, quản lý tài chính công: Là tài liệu tham khảo quý giá về tổ chức công tác kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập có thu, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác kế toán tại bệnh viện công lập lại quan trọng?
    Công tác kế toán cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời giúp lãnh đạo bệnh viện ra quyết định quản lý hiệu quả, đảm bảo sử dụng nguồn lực hợp lý và minh bạch.

  2. Những khó khăn chính trong tổ chức công tác kế toán tại Bệnh viện Ung bướu Cần Thơ là gì?
    Bao gồm bộ máy kế toán chưa khoa học, quy trình chứng từ chưa hoàn chỉnh, ứng dụng công nghệ thông tin hạn chế và công tác kiểm tra kế toán chưa thường xuyên.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán bệnh viện?
    Cần đầu tư phần mềm kế toán hiện đại, đào tạo nhân viên sử dụng thành thạo, đồng thời xây dựng quy trình quản lý dữ liệu chặt chẽ và bảo mật thông tin.

  4. Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến công tác kế toán?
    Tự chủ tài chính đòi hỏi bệnh viện phải tổ chức công tác kế toán chặt chẽ, minh bạch để quản lý nguồn thu, chi hiệu quả, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật về tài chính công.

  5. Giải pháp nào giúp tăng cường công tác kiểm tra kế toán tại bệnh viện?
    Thành lập bộ phận kiểm tra chuyên trách, tổ chức kiểm tra định kỳ và đột xuất, áp dụng công nghệ hỗ trợ kiểm tra và nâng cao nhận thức của cán bộ kế toán về vai trò kiểm tra.

Kết luận

  • Công tác kế toán tại Bệnh viện Ung bướu Thành phố Cần Thơ còn nhiều hạn chế về tổ chức bộ máy, quy trình chứng từ, ứng dụng công nghệ và kiểm tra kế toán.
  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng công tác kế toán trong giai đoạn 2017-2019, làm cơ sở đề xuất các giải pháp hoàn thiện.
  • Giải pháp trọng tâm bao gồm tổ chức lại bộ máy kế toán, hoàn thiện quy trình chứng từ, đầu tư công nghệ thông tin, tăng cường kiểm tra và đào tạo nhân lực.
  • Thời gian triển khai các giải pháp đề xuất từ 6 đến 12 tháng, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính.
  • Kêu gọi Ban Giám đốc bệnh viện và các cơ quan quản lý phối hợp thực hiện các giải pháp để nâng cao chất lượng công tác kế toán, góp phần phát triển bền vững bệnh viện.