Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội và hội nhập quốc tế, sức khỏe cộng đồng được xem là vốn quý nhất của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, bảo hiểm y tế (BHYT) được xác định là cơ chế tài chính quan trọng nhằm đảm bảo công bằng và hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe nhân dân. Theo ước tính, khoảng 49% đối tượng tham gia BHYT được cấp thẻ miễn phí từ ngân sách nhà nước, trong khi khoảng 20% được hỗ trợ đóng BHYT từ 30-70%. Bệnh viện Đa khoa Thành phố Buôn Ma Thuột (BV ĐK TP. BMT) là trung tâm y tế lớn nhất tỉnh Đắk Lắk, với quy mô 220 giường bệnh, 240 cán bộ nhân viên và nhiều chuyên khoa đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong khám chữa bệnh cho đối tượng có thẻ BHYT.

Tuy nhiên, công tác kế toán hoạt động khám chữa bệnh (KCB) đối tượng có thẻ BHYT tại các bệnh viện công lập, trong đó có BV ĐK TP. BMT, còn nhiều hạn chế như việc áp dụng chế độ kế toán cứng nhắc, thiếu linh hoạt, chậm cập nhật công nghệ thông tin và chưa xây dựng được đội ngũ kế toán chuyên nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng công tác kế toán KCB đối tượng có thẻ BHYT tại BV ĐK TP. BMT trong năm 2015 và quý I năm 2016, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ y tế.

Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào công tác kế toán KCB đối tượng có thẻ BHYT tại BV ĐK TP. BMT, một bệnh viện công lập có quy mô và chức năng đa dạng, đồng thời có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ quản lý nguồn quỹ BHYT, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động khám chữa bệnh và sử dụng nguồn lực tài chính hạn chế một cách hợp lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài chính công và lý thuyết kế toán hành chính sự nghiệp. Lý thuyết quản lý tài chính công nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả các nguồn vốn công, bao gồm ngân sách nhà nước, viện phí và quỹ BHYT, nhằm đảm bảo công bằng và hiệu quả trong cung cấp dịch vụ y tế. Lý thuyết kế toán hành chính sự nghiệp tập trung vào việc tổ chức hệ thống kế toán phù hợp với đặc điểm hoạt động của các đơn vị sự nghiệp công lập, trong đó có bệnh viện công lập.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Công tác kế toán KCB BHYT: hệ thống các hoạt động thu nhận, xử lý, kiểm tra và cung cấp thông tin tài chính liên quan đến khám chữa bệnh đối tượng có thẻ BHYT.
  • Hệ thống chứng từ kế toán: các mẫu chứng từ được thiết kế để ghi nhận nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong KCB BHYT.
  • Hệ thống tài khoản kế toán: các tài khoản được sử dụng để phản ánh các nghiệp vụ tài chính liên quan đến KCB BHYT theo quy định của Bộ Tài chính.
  • Báo cáo kế toán KCB BHYT: các báo cáo tổng hợp số liệu tài chính phục vụ quản lý nội bộ và báo cáo với cơ quan BHXH.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán: việc sử dụng phần mềm kế toán để nâng cao độ chính xác, kịp thời và hiệu quả trong công tác kế toán KCB BHYT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng làm cơ sở phương pháp luận, kết hợp các kỹ thuật thu thập và phân tích dữ liệu sau:

  • Thu thập tài liệu: thu thập chứng từ, sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, các văn bản pháp luật và quy định liên quan đến công tác kế toán KCB BHYT tại BV ĐK TP. BMT.
  • Khảo sát và phỏng vấn: thực hiện khảo sát thực trạng công tác kế toán tại phòng Tài chính - Kế toán và phỏng vấn cán bộ kế toán, lãnh đạo bệnh viện để thu thập thông tin thực tiễn.
  • Phân tích dữ liệu: tổng hợp, phân tích số liệu thu thập được để đánh giá thực trạng, xác định các tồn tại, hạn chế và nguyên nhân.
  • Thời gian nghiên cứu: tập trung vào năm 2015 và quý I năm 2016, nhằm phản ánh kịp thời tình hình công tác kế toán KCB BHYT tại bệnh viện.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: lựa chọn phòng Tài chính - Kế toán và các bộ phận liên quan trong bệnh viện làm đối tượng nghiên cứu chính, đảm bảo tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu đầy đủ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức công tác kế toán KCB BHYT còn nhiều bất cập:

    • Hệ thống chứng từ kế toán chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc luân chuyển và lưu trữ chứng từ.
    • Việc áp dụng hệ thống tài khoản kế toán theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp còn cứng nhắc, chưa linh hoạt đáp ứng kịp thời các nghiệp vụ mới phát sinh.
    • Tỷ lệ sai sót trong ghi chép và báo cáo kế toán KCB BHYT chiếm khoảng 15%, ảnh hưởng đến độ tin cậy của thông tin tài chính.
  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán KCB BHYT còn hạn chế:

    • Phần mềm kế toán chưa được tích hợp đầy đủ các chức năng phục vụ công tác KCB BHYT, dẫn đến việc nhập liệu thủ công chiếm khoảng 60% tổng số nghiệp vụ.
    • Việc bảo mật và lưu trữ dữ liệu chưa được đảm bảo theo tiêu chuẩn, gây rủi ro mất mát thông tin.
  3. Bộ máy kế toán chưa đáp ứng yêu cầu chuyên môn và khối lượng công việc:

    • Cơ cấu tổ chức phòng Tài chính - Kế toán gồm 7 nhân viên, trong đó chỉ có 2 nhân viên có trình độ đại học chuyên ngành kế toán, còn lại trình độ trung cấp và cao đẳng.
    • Phân công công việc chưa rõ ràng, dẫn đến chồng chéo nhiệm vụ và thiếu trách nhiệm trong kiểm tra, đối chiếu số liệu.
  4. Công tác kiểm tra, giám định kế toán KCB BHYT chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả:

    • Chỉ khoảng 40% các nghiệp vụ KCB BHYT được kiểm tra định kỳ, còn lại chủ yếu kiểm tra đột xuất hoặc khi có dấu hiệu sai phạm.
    • Việc kiểm tra chưa tập trung vào các khoản chi phí lớn như thuốc, vật tư y tế, gây khó khăn trong việc kiểm soát chi phí.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc bệnh viện chưa xây dựng được hệ thống chứng từ kế toán khoa học, đồng bộ, phù hợp với đặc điểm hoạt động KCB BHYT. So với một số bệnh viện công lập khác trong nước, BV ĐK TP. BMT còn chậm trong việc cập nhật và áp dụng các quy định mới về kế toán hành chính sự nghiệp và công nghệ thông tin. Việc thiếu nhân lực kế toán có trình độ chuyên môn cao cũng làm giảm hiệu quả công tác kiểm tra, giám sát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sai sót kế toán theo từng loại nghiệp vụ, bảng phân bổ nhân sự kế toán theo trình độ và biểu đồ tiến độ ứng dụng phần mềm kế toán trong các năm gần đây. Những kết quả này cho thấy cần thiết phải đổi mới toàn diện công tác kế toán KCB BHYT nhằm nâng cao tính chính xác, kịp thời và hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống chứng từ kế toán KCB BHYT

    • Thiết kế và chuẩn hóa các mẫu chứng từ theo quy định của Bộ Tài chính và BHXH, đảm bảo tính pháp lý và dễ dàng luân chuyển.
    • Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp với Ban Giám đốc bệnh viện.
  2. Nâng cấp và ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán

    • Lựa chọn và triển khai phần mềm kế toán tích hợp đầy đủ chức năng quản lý KCB BHYT, tự động hóa nhập liệu và báo cáo.
    • Đào tạo nhân viên kế toán sử dụng thành thạo phần mềm.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng CNTT và phòng Tài chính - Kế toán.
  3. Tổ chức lại bộ máy kế toán, nâng cao trình độ chuyên môn

    • Tuyển dụng thêm nhân sự kế toán có trình độ đại học trở lên, chuyên sâu về kế toán hành chính sự nghiệp và BHYT.
    • Phân công nhiệm vụ rõ ràng, xây dựng quy chế trách nhiệm và quy trình làm việc cụ thể.
    • Thời gian thực hiện: 9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức cán bộ.
  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám định kế toán KCB BHYT

    • Xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất, tập trung vào các khoản chi phí lớn và các nghiệp vụ phức tạp.
    • Áp dụng các biện pháp kiểm soát nội bộ chặt chẽ, phối hợp với cơ quan BHXH trong giám định chi phí.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán và Ban Kiểm soát bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập

    • Hỗ trợ đánh giá và hoàn thiện công tác kế toán KCB BHYT, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng dịch vụ y tế.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch cải tiến hệ thống kế toán và ứng dụng công nghệ thông tin.
  2. Cán bộ kế toán bệnh viện

    • Cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổ chức chứng từ, hệ thống tài khoản và quy trình hạch toán KCB BHYT.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao kỹ năng và hiệu quả công tác kế toán.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và BHYT

    • Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp với thực tiễn hoạt động của bệnh viện công lập.
    • Use case: Đánh giá hiệu quả quản lý tài chính và giám sát quỹ BHYT.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý y tế

    • Tài liệu tham khảo thực tiễn về công tác kế toán trong lĩnh vực y tế công lập, đặc biệt là công tác KCB BHYT.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác kế toán KCB BHYT tại bệnh viện công lập có vai trò gì?
    Công tác kế toán KCB BHYT giúp quản lý chính xác nguồn thu, chi phí khám chữa bệnh, đảm bảo sử dụng hiệu quả quỹ BHYT và hỗ trợ lãnh đạo bệnh viện ra quyết định đúng đắn. Ví dụ, việc ghi chép chính xác giúp tránh thất thoát tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Những khó khăn chính trong công tác kế toán KCB BHYT hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm hệ thống chứng từ chưa đồng bộ, áp dụng công nghệ thông tin hạn chế, nhân lực kế toán chưa đủ chuyên môn và công tác kiểm tra chưa thường xuyên. Điều này dẫn đến sai sót và chậm trễ trong báo cáo tài chính.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kế toán KCB BHYT?
    Cần hoàn thiện hệ thống chứng từ, ứng dụng phần mềm kế toán hiện đại, đào tạo nhân viên kế toán và tăng cường kiểm tra, giám sát. Ví dụ, phần mềm kế toán giúp tự động hóa nhập liệu và báo cáo, giảm sai sót.

  4. Vai trò của công nghệ thông tin trong kế toán KCB BHYT là gì?
    Công nghệ thông tin giúp xử lý số liệu nhanh, chính xác, lưu trữ an toàn và cung cấp báo cáo kịp thời, hỗ trợ quản lý hiệu quả. Tại BV ĐK TP. BMT, việc ứng dụng phần mềm kế toán còn hạn chế, cần được nâng cấp.

  5. Bộ máy kế toán bệnh viện nên được tổ chức như thế nào?
    Bộ máy kế toán cần có cơ cấu rõ ràng, phân công nhiệm vụ phù hợp với trình độ chuyên môn, đảm bảo kiểm tra, đối chiếu số liệu chặt chẽ. Ví dụ, phân công kế toán trưởng chịu trách nhiệm chung, kế toán tổng hợp và kế toán thu chi chuyên biệt.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng công tác kế toán KCB BHYT tại BV ĐK TP. Buôn Ma Thuột, chỉ ra nhiều tồn tại về chứng từ, hệ thống tài khoản, nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống chứng từ, nâng cấp phần mềm kế toán, tổ chức lại bộ máy kế toán và tăng cường kiểm tra, giám định.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và chất lượng khám chữa bệnh BHYT tại bệnh viện công lập.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
  • Kêu gọi các bệnh viện công lập khác tham khảo và áp dụng mô hình tổ chức công tác kế toán KCB BHYT hiệu quả nhằm phát triển bền vững hệ thống y tế công cộng.