Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành y tế tư nhân tại Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc hoạch định chiến lược kinh doanh cho các bệnh viện đa khoa trở thành yếu tố sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Bệnh viện Đa khoa Trí Đức Thành, với hơn 10 năm hoạt động, đang đối mặt với nhiều thách thức như sự phát triển chững lại, áp lực cạnh tranh từ các bệnh viện công lập và tư nhân cùng quy mô tương đương, cũng như hạn chế trong năng lực quản trị chiến lược. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng chiến lược kinh doanh tổng thể cho Bệnh viện Đa khoa Trí Đức Thành giai đoạn 2025-2030, dựa trên phân tích thực trạng, môi trường kinh doanh và các mô hình lý thuyết quản trị chiến lược hiện đại.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Đa khoa Trí Đức Thành, với dữ liệu thu thập từ năm 2021 đến 2023, bao gồm khảo sát 105 nhân viên và 103 khách hàng, phỏng vấn sâu lãnh đạo bệnh viện, cùng các báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chiến lược kinh doanh trong lĩnh vực y tế tư nhân, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh của bệnh viện trên thị trường địa phương và khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết chiến lược và các cấp chiến lược: Chiến lược được hiểu là định hướng dài hạn, mục tiêu cơ bản và phương án phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó. Quá trình hoạch định chiến lược diễn ra ở ba cấp độ: cấp doanh nghiệp, cấp kinh doanh và cấp chức năng.

  • Mô hình phân tích môi trường chiến lược PESTEL: Phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bệnh viện.

  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter: Đánh giá áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế.

  • Mô hình SWOT/TOWS: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng các chiến lược phù hợp.

  • Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix): Lượng hóa và lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố thành công cơ bản.

Các khái niệm chính bao gồm tầm nhìn, sứ mạng, mục tiêu chiến lược, chuỗi giá trị doanh nghiệp, và các loại hình chiến lược kinh doanh như chiến lược khác biệt hóa, dẫn đạo chi phí và tập trung hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động của Bệnh viện Đa khoa Trí Đức Thành giai đoạn 2021-2023, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu ngành y tế và các nghiên cứu trước đó.

  • Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu 3 lãnh đạo bệnh viện, khảo sát 105 nhân viên và 103 khách hàng bằng phiếu điều tra nhằm đánh giá nhận thức về tầm nhìn, sứ mạng, mục tiêu chiến lược và các yếu tố cạnh tranh.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tổng hợp, so sánh qua các năm và áp dụng các mô hình lý thuyết như PESTEL, SWOT/TOWS, QSPM để đánh giá thực trạng và đề xuất chiến lược. Cỡ mẫu khảo sát đảm bảo tính đại diện cho nhân viên và khách hàng, phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm thu thập thông tin đa chiều. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5/2023 đến tháng 11/2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hoạch định chiến lược kinh doanh còn hạn chế: Bệnh viện chưa xây dựng được quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh khoa học, chủ yếu dựa trên cảm nhận và kinh nghiệm của lãnh đạo cấp cao. Việc thu thập và xử lý thông tin môi trường kinh doanh còn thiếu hệ thống, dẫn đến chiến lược chưa rõ ràng và nhất quán.

  2. Tầm nhìn, sứ mạng và mục tiêu chiến lược chưa được phổ biến rộng rãi: Khảo sát 105 nhân viên cho thấy 44,76% đánh giá tầm nhìn phù hợp và 49,52% hoàn toàn phù hợp; sứ mạng được 58,10% đánh giá phù hợp và 37,14% hoàn toàn phù hợp. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 5% nhân viên trung lập hoặc không đánh giá cao sự phù hợp, cho thấy cần tăng cường truyền thông nội bộ.

  3. Kết quả hoạt động kinh doanh tăng trưởng chậm: Doanh thu năm 2023 đạt khoảng 198,765 triệu đồng, tăng 1,31% so với năm trước; lợi nhuận sau thuế giảm 21,84% so với năm 2022, tỷ suất lợi nhuận/vốn chủ sở hữu giảm từ 9,14% xuống 7,15%. Nguyên nhân bao gồm sự kiểm soát giá dịch vụ y tế, hạn chế phát triển dịch vụ mới do thiếu nhân lực và kinh phí đầu tư.

  4. Áp lực cạnh tranh lớn từ các bệnh viện công lập và tư nhân: Các đối thủ có quy mô và năng lực tương đương đang mở rộng thị trường, phát triển chuỗi cung cấp dịch vụ, tạo áp lực cạnh tranh gay gắt. Bệnh viện chưa tận dụng hiệu quả các công cụ phân tích môi trường như PESTEL, EFAS, IFAS để định hướng chiến lược.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện Đa khoa Trí Đức Thành đang trong giai đoạn cần tái cấu trúc chiến lược kinh doanh để thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Việc thiếu quy trình hoạch định chiến lược bài bản dẫn đến sự thiếu nhất quán trong mục tiêu và kế hoạch phát triển, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh. So sánh với các bệnh viện tư nhân như Thu Cúc và Hồng Đức Hải Phòng, những đơn vị này đã áp dụng chiến lược tập trung dựa trên khác biệt hóa dịch vụ, đầu tư mạnh vào công nghệ và nhân lực, từ đó đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định.

Việc áp dụng các mô hình phân tích chiến lược như PESTEL và 5 lực lượng cạnh tranh sẽ giúp bệnh viện nhận diện rõ hơn các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài, đồng thời đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội bộ qua IFAS và EFAS. Ma trận TOWS và QSPM sẽ hỗ trợ lựa chọn chiến lược tối ưu, tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, bảng đánh giá mức độ phù hợp tầm nhìn và sứ mạng, cũng như ma trận SWOT tổng hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh khoa học và bài bản: Thiết lập quy trình chuẩn, áp dụng các công cụ phân tích môi trường chiến lược (PESTEL, EFAS, IFAS) và mô hình lựa chọn chiến lược (TOWS, QSPM). Mục tiêu hoàn thiện quy trình trong vòng 12 tháng, do Ban giám đốc phối hợp với phòng Kế hoạch tổng hợp thực hiện.

  2. Tăng cường truyền thông nội bộ về tầm nhìn, sứ mạng và mục tiêu chiến lược: Tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và sự đồng thuận của nhân viên về chiến lược chung. Mục tiêu đạt trên 90% nhân viên hiểu và đồng thuận trong 6 tháng tới, do phòng Hành chính tổng hợp chủ trì.

  3. Đầu tư phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và ứng dụng công nghệ hiện đại: Tuyển dụng, đào tạo đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, đồng thời triển khai hệ thống quản lý bệnh viện tự động, dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến. Mục tiêu nâng cao năng lực chuyên môn và tối ưu hóa quy trình trong 24 tháng, do Ban giám đốc phối hợp phòng Nhân sự và Công nghệ thông tin thực hiện.

  4. Đa dạng hóa dịch vụ y tế và nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng: Phát triển các dịch vụ chuyên sâu, kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền, xây dựng các gói dịch vụ trọn gói phù hợp với nhu cầu khách hàng. Mục tiêu tăng doanh thu dịch vụ mới lên 15% trong 3 năm, do phòng Kế hoạch tổng hợp và các khoa chuyên môn phối hợp triển khai.

  5. Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng, tổ chức sự kiện y tế cộng đồng, phát triển marketing số để nâng cao nhận diện thương hiệu. Mục tiêu tăng lượng khách hàng mới 20% trong 18 tháng, do phòng Marketing và chăm sóc khách hàng đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện tư nhân: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh hiệu quả, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị chiến lược trong lĩnh vực y tế: Tài liệu cung cấp các mô hình phân tích và phương pháp hoạch định chiến lược phù hợp với đặc thù ngành y tế tư nhân, hỗ trợ tư vấn cho các bệnh viện và cơ sở y tế.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý y tế: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết quản trị chiến lược trong thực tiễn kinh doanh bệnh viện, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và đầu tư: Tham khảo để hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu phát triển chiến lược kinh doanh của các bệnh viện tư nhân, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao Bệnh viện Đa khoa Trí Đức Thành cần hoạch định chiến lược kinh doanh?
    Hoạch định chiến lược giúp bệnh viện xác định mục tiêu dài hạn, phân bổ nguồn lực hiệu quả, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các bệnh viện công và tư nhân khác.

  2. Các công cụ phân tích chiến lược nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng mô hình PESTEL để phân tích môi trường vĩ mô, mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, ma trận SWOT/TOWS để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, cùng ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược tối ưu.

  3. Thách thức lớn nhất hiện nay của Bệnh viện Đa khoa Trí Đức Thành là gì?
    Thách thức chính là sự thiếu quy trình hoạch định chiến lược bài bản, hạn chế trong ứng dụng công nghệ và phát triển nguồn nhân lực, cùng áp lực cạnh tranh từ các bệnh viện có quy mô và năng lực tương đương.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức nhân viên về tầm nhìn và sứ mạng của bệnh viện?
    Thông qua các chương trình đào tạo, hội thảo, truyền thông nội bộ thường xuyên và xây dựng văn hóa doanh nghiệp gắn kết, giúp nhân viên hiểu rõ và đồng thuận với mục tiêu chiến lược chung.

  5. Chiến lược kinh doanh của các bệnh viện tư nhân thành công khác có điểm gì đáng học hỏi?
    Các bệnh viện như Thu Cúc và Hồng Đức Hải Phòng áp dụng chiến lược tập trung dựa trên khác biệt hóa dịch vụ, đầu tư mạnh vào công nghệ và nhân lực, phát triển dịch vụ đa dạng, chăm sóc khách hàng toàn diện, từ đó đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định.

Kết luận

  • Hoạch định chiến lược kinh doanh là yếu tố then chốt giúp Bệnh viện Đa khoa Trí Đức Thành nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành y tế tư nhân.
  • Thực trạng hiện tại cho thấy bệnh viện chưa có quy trình hoạch định chiến lược khoa học, tầm nhìn và mục tiêu chiến lược chưa được phổ biến rộng rãi trong nội bộ.
  • Áp dụng các mô hình phân tích chiến lược hiện đại như PESTEL, SWOT/TOWS và QSPM sẽ giúp bệnh viện nhận diện rõ cơ hội, thách thức và lựa chọn chiến lược phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể bao gồm xây dựng quy trình hoạch định chiến lược, tăng cường truyền thông nội bộ, đầu tư nhân lực và công nghệ, đa dạng hóa dịch vụ và nâng cao marketing.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai ngay là hoàn thiện quy trình hoạch định chiến lược trong 12 tháng tới và tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức nhân viên, nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển đến năm 2030.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, nâng tầm Bệnh viện Đa khoa Trí Đức Thành trên thị trường y tế tư nhân!