I. Tổng quan hình phạt người dưới 18 tuổi phạm tội ở Việt Nam
Việc áp dụng hình phạt người dưới 18 tuổi phạm tội là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự cân bằng giữa tính răn đe của pháp luật và mục tiêu giáo dục, cải tạo. Pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Hình sự 2015, đã xây dựng một chương riêng với những nguyên tắc đặc thù để xử lý nhóm đối tượng này. Khác với người đã thành niên, người chưa thành niên phạm tội được tiếp cận dưới lăng kính nhân đạo, với mục tiêu hàng đầu là giúp họ sửa chữa sai lầm và phát triển lành mạnh. Nền tảng của chính sách này xuất phát từ việc ghi nhận đặc điểm tâm sinh lý chưa hoàn thiện của lứa tuổi này. Họ thường hành động bồng bột, thiếu suy nghĩ chín chắn và dễ bị tác động từ môi trường xung quanh. Do đó, các nguyên tắc xử lý người dưới 18 tuổi luôn ưu tiên các biện pháp mang tính giáo dục hơn là trừng phạt. Việc áp dụng hình phạt chỉ được xem là giải pháp cuối cùng khi các biện pháp khác không còn phù hợp. Quá trình này không chỉ là áp dụng pháp luật một cách máy móc mà còn là một hoạt động mang tính xã hội sâu sắc, đòi hỏi sự tham gia của gia đình, nhà trường và toàn xã hội để đảm bảo mục tiêu tái hòa nhập cộng đồng cho các em.
1.1. Khái niệm và đặc điểm tâm lý của người chưa thành niên phạm tội
Theo pháp luật Việt Nam, người dưới 18 tuổi phạm tội là cá nhân từ đủ 14 tuổi đến dưới 18 tuổi thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội được quy định trong Bộ luật Hình sự. Đặc điểm nổi bật của nhóm đối tượng này là sự phát triển chưa toàn diện về thể chất và tinh thần. Về mặt tâm lý tội phạm học, họ đang trong giai đoạn hình thành nhân cách, cảm xúc thường lấn át lý trí, dẫn đến những hành vi bồng bột, nông nổi. Khả năng nhận thức pháp luật và hậu quả hành vi còn hạn chế, dễ bị lôi kéo, rủ rê. Nghiên cứu của Đặng Thanh Nga và Trương Quang Vinh chỉ ra rằng, lứa tuổi này có nhu cầu khẳng định bản thân rất lớn nhưng lại thiếu kinh nghiệm sống, dễ dẫn đến các hành vi lệch chuẩn để chứng tỏ mình. Do đó, việc xác định độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự và áp dụng hình phạt phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này, không thể đánh đồng họ với người đã thành niên.
1.2. Nguyên tắc xử lý hình sự người dưới 18 tuổi theo luật định
Việc xử lý hình sự người dưới 18 tuổi phải tuân thủ các nguyên tắc đặc thù được quy định tại Điều 91 Bộ luật Hình sự 2015. Nguyên tắc bao trùm và quan trọng nhất là "bảo đảm lợi ích tốt nhất của người dưới 18 tuổi". Điều này có nghĩa mọi quyết định tố tụng đều phải hướng đến mục tiêu giáo dục, giúp đỡ họ sửa chữa sai lầm. Pháp luật ưu tiên áp dụng các biện pháp tư pháp đối với người chưa thành niên như khiển trách, hòa giải tại cộng đồng hoặc giáo dục tại xã, phường, thị trấn. Việc truy cứu trách nhiệm hình sự chỉ được thực hiện "trong trường hợp cần thiết". Ngay cả khi áp dụng hình phạt, luật cũng quy định các mức án nhẹ hơn đáng kể so với người trưởng thành, tuyệt đối không áp dụng hình phạt tù chung thân và tử hình. Đây là chính sách thể hiện tính nhân đạo sâu sắc, tạo cơ hội tối đa cho vị thành niên vi phạm pháp luật làm lại cuộc đời.
II. Thực trạng xét xử tại Hải Dương Những thách thức và bất cập
Tỉnh Hải Dương, với tốc độ phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, cũng đối mặt với sự gia tăng của tình hình tội phạm vị thành niên. Giai đoạn 2016-2020, các cơ quan tiến hành tố tụng, đặc biệt là Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương và Viện kiểm sát Hải Dương, đã nỗ lực đưa ra xét xử nhiều vụ án, góp phần giữ vững an ninh trật tự. Tuy nhiên, thực trạng xét xử tại Hải Dương cho thấy nhiều thách thức và bất cập cần được giải quyết. Dữ liệu thống kê chỉ ra rằng số lượng vụ án người chưa thành niên có xu hướng phức tạp, với các tội danh phổ biến như trộm cắp tài sản, cố ý gây thương tích, và cướp giật tài sản. Một trong những khó khăn lớn nhất là việc lựa chọn, quyết định loại hình phạt và mức án cụ thể đôi khi còn mang tính tùy tiện, chưa có sự thống nhất giữa các tòa án trên địa bàn. Việc áp dụng các biện pháp thay thế xử lý hình sự còn hạn chế, tâm lý chung vẫn có xu hướng ưu tiên hình phạt tù, dù là án treo. Điều này một phần do những quy định pháp luật chưa thực sự chi tiết, mặt khác do nhận thức và kinh nghiệm của người tiến hành tố tụng. Những bất cập này làm giảm hiệu quả giáo dục và phòng ngừa chung, đòi hỏi cần có những giải pháp đồng bộ để cải thiện.
2.1. Phân tích số liệu tội phạm vị thành niên Hải Dương 2016 2020
Theo số liệu từ Phòng thống kê và công nghệ thông tin – Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương, trong 5 năm từ 2016 đến 2020, tổng số bị cáo là người dưới 18 tuổi đã bị xét xử là 219 người. Đáng chú ý, nhóm tuổi từ đủ 16 đến dưới 18 chiếm tỷ lệ áp đảo, ví dụ năm 2017 có 63/67 bị cáo (94.3%) thuộc nhóm này. Các tội danh phổ biến nhất là "Trộm cắp tài sản" (65 vụ), "Cố ý gây thương tích" (18 vụ), và "Cướp tài sản" (13 vụ). Về hình phạt, hình phạt tù (cả cho hưởng án treo và không cho hưởng án treo) được áp dụng nhiều nhất. Cụ thể, năm 2018, có 58 bị cáo thì có tới 50 người bị áp dụng hình phạt tù (86.2%). Trong khi đó, các hình phạt không tước tự do như Cảnh cáo, Phạt tiền, Cải tạo không giam giữ được áp dụng rất ít, cho thấy xu hướng xử lý còn nặng về răn đe hơn là giáo dục.
2.2. Vướng mắc trong việc áp dụng hình phạt và biện pháp tư pháp
Thực tiễn cho thấy việc áp dụng biện pháp tư pháp đối với người chưa thành niên còn nhiều lúng túng. Biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng hay giáo dục tại xã, phường, thị trấn dù được luật hóa nhưng việc triển khai thiếu hiệu quả do thiếu cơ chế giám sát và nguồn lực. Hơn nữa, việc miễn trách nhiệm hình sự theo khoản 2 Điều 91 Bộ luật Hình sự 2015 rất ít khi được áp dụng. Luận văn của Lại Anh Vân chỉ ra rằng, các thẩm phán thường có tâm lý "e dè, thận trọng" và lựa chọn giải pháp an toàn hơn là áp dụng một trong bốn loại hình phạt, thay vì miễn hình phạt. Sự thiếu thống nhất trong việc lượng hình, đặc biệt giữa án treo và tù giam cho các tội có tính chất tương tự, là một bất cập lớn, ảnh hưởng đến nguyên tắc công bằng trong xét xử.
2.3. Đánh giá trách nhiệm của gia đình và nhà trường trong thực tiễn
Nguyên nhân sâu xa của tình hình tội phạm vị thành niên không chỉ nằm ở bản thân các em mà còn xuất phát từ môi trường giáo dục. Trách nhiệm của gia đình và nhà trường đóng vai trò then chốt nhưng trong nhiều vụ án tại Hải Dương, vai trò này còn mờ nhạt. Nhiều em phạm tội xuất thân từ gia đình có hoàn cảnh khó khăn, cha mẹ ly hôn, hoặc thiếu sự quan tâm, giám sát. Sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường trong việc quản lý, giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh chưa chặt chẽ. Khi một học sinh có biểu hiện lệch lạc, việc can thiệp sớm thường không được thực hiện kịp thời. Điều này tạo ra những "lỗ hổng" trong quá trình hình thành nhân cách, khiến các em dễ dàng sa ngã và thực hiện hành vi vị thành niên vi phạm pháp luật.
III. Cách BLHS 2015 quy định hình phạt người dưới 18 tuổi phạm tội
Để đảm bảo tính nhân văn và mục tiêu giáo dục, Bộ luật Hình sự 2015 (BLHS) đã thiết lập một hệ thống hình phạt riêng biệt dành cho người dưới 18 tuổi phạm tội. Các quy định này được xây dựng dựa trên nguyên tắc giảm nhẹ và cá thể hóa hình phạt, có sự phân hóa rõ rệt theo từng nhóm tuổi. Cụ thể, người phạm tội từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi chịu mức hình phạt nhẹ hơn so với người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi. Hệ thống hình phạt áp dụng cho đối tượng này chỉ bao gồm 4 hình phạt chính: Cảnh cáo, Phạt tiền, Cải tạo không giam giữ và Tù có thời hạn. BLHS 2015 loại trừ hoàn toàn các hình phạt nghiêm khắc nhất như tù chung thân, tử hình và các hình phạt bổ sung. Điều này thể hiện chính sách nhất quán của Nhà nước trong việc bảo vệ và tạo điều kiện cho người chưa thành niên phạm tội sửa chữa lỗi lầm. Ngoài các hình phạt chính, BLHS còn quy định về án treo và các biện pháp tư pháp thay thế, mở ra nhiều lựa chọn linh hoạt cho Tòa án, giúp việc xử lý hình sự người dưới 18 tuổi đạt hiệu quả giáo dục cao nhất.
3.1. Hệ thống hình phạt chính Từ cảnh cáo đến tù có thời hạn
Hệ thống hình phạt được áp dụng theo thứ tự tăng dần về tính nghiêm khắc. Cảnh cáo là hình phạt nhẹ nhất, áp dụng cho tội ít nghiêm trọng và có nhiều tình tiết giảm nhẹ. Phạt tiền chỉ áp dụng với người từ đủ 16 tuổi trở lên có thu nhập hoặc tài sản riêng, và mức phạt không quá một phần hai so với người thành niên. Cải tạo không giam giữ cũng có thời hạn không quá một phần hai thời hạn mà điều luật quy định, đồng thời không khấu trừ thu nhập. Tù có thời hạn là hình phạt nghiêm khắc nhất, nhưng mức phạt tối đa cũng bị giới hạn: không quá 18 năm đối với người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi, và không quá 12 năm đối với người từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi. Các quy định này nhằm đảm bảo hình phạt không tước đi tương lai của các em.
3.2. Điều kiện áp dụng án treo và các biện pháp tư pháp thay thế
Án treo là một biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện, mang tính giáo dục cao. Đối với người dưới 18 tuổi, điều kiện áp dụng án treo được xem xét một cách linh hoạt hơn. Ngoài ra, các biện pháp tư pháp thay thế hình phạt đóng vai trò quan trọng, bao gồm: Khiển trách, Hòa giải tại cộng đồng, và Giáo dục tại trường giáo dưỡng. Tòa án có thể áp dụng các biện pháp này nếu xét thấy không cần thiết phải áp dụng hình phạt mà vẫn đảm bảo được mục tiêu cải tạo, giáo dục. Đây là công cụ pháp lý quan trọng để thực hiện nguyên tắc ưu tiên các biện pháp không tước tự do, góp phần phòng chống tội phạm vị thành niên một cách bền vững.
IV. TOP giải pháp nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm vị thành niên
Để giải quyết những bất cập trong thực tiễn và nâng cao hiệu quả công tác phòng chống tội phạm vị thành niên, cần triển khai một hệ thống giải pháp đồng bộ và toàn diện. Các giải pháp này không chỉ tập trung vào việc hoàn thiện khung pháp lý mà còn chú trọng đến việc nâng cao năng lực của các cơ quan tư pháp và tăng cường vai trò của xã hội. Việc hoàn thiện các quy định của Bộ luật Hình sự 2015 và các văn bản hướng dẫn là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo tính thống nhất trong áp dụng pháp luật. Song song đó, việc bồi dưỡng, trang bị kiến thức về tâm lý học, khoa học giáo dục cho các Thẩm phán, Kiểm sát viên tại Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương và Viện kiểm sát Hải Dương là yếu tố then chốt để các quyết định pháp lý vừa nghiêm minh vừa nhân văn. Cuối cùng, không thể thiếu vai trò của cộng đồng trong việc giáo dục, phòng ngừa từ sớm và hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng cho những người đã từng lầm lỗi, tạo ra một môi trường xã hội lành mạnh, giảm thiểu các nguyên nhân và điều kiện phát sinh tội phạm.
4.1. Hướng dẫn hoàn thiện pháp luật về xử lý người dưới 18 tuổi
Cần có những văn bản hướng dẫn chi tiết hơn từ Tòa án nhân dân tối cao về việc áp dụng các tình tiết giảm nhẹ, việc quyết định giữa án treo và tù giam, và các điều kiện để miễn trách nhiệm hình sự cho người dưới 18 tuổi phạm tội. Cần làm rõ tiêu chí "trường hợp cần thiết" để truy cứu trách nhiệm hình sự. Ngoài ra, nên nghiên cứu bổ sung quy định về hình phạt trục xuất đối với người dưới 18 tuổi là người nước ngoài phạm tội tại Việt Nam để lấp đầy khoảng trống pháp lý. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật sẽ là cơ sở để hạn chế sự tùy tiện và đảm bảo áp dụng thống nhất trên cả nước, bao gồm cả thực tiễn tại Hải Dương.
4.2. Bí quyết nâng cao năng lực xét xử của Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
Chất lượng xét xử các vụ án người chưa thành niên phụ thuộc rất nhiều vào năng lực của đội ngũ tiến hành tố tụng. Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương cần tổ chức các lớp tập huấn chuyên sâu về tâm lý tội phạm học vị thành niên, kỹ năng xét hỏi thân thiện và các công ước quốc tế về quyền trẻ em. Cần xây dựng "Tòa án gia đình và người chưa thành niên" theo đúng tinh thần của luật để đảm bảo một môi trường xét xử phù hợp. Việc tăng cường trao đổi kinh nghiệm giữa các thẩm phán và tổ chức các phiên tòa rút kinh nghiệm sẽ giúp nâng cao tính thống nhất và chuẩn xác trong việc áp dụng hình phạt.
4.3. Phương pháp tăng cường giáo dục tại xã phường và tái hòa nhập
Phòng ngừa là giải pháp gốc rễ. Cần phát huy hiệu quả của biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn bằng cách xây dựng cơ chế giám sát, hỗ trợ cụ thể, có sự tham gia của các tổ chức đoàn thể như Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ. Đối với những em đã chấp hành xong hình phạt, công tác tái hòa nhập cộng đồng phải được chú trọng. Cần có chính sách hỗ trợ học nghề, tạo việc làm, và tư vấn tâm lý để giúp các em ổn định cuộc sống, tránh xa định kiến xã hội và không tái phạm. Trách nhiệm của gia đình và nhà trường phải được đề cao thông qua các chương trình phối hợp hành động cụ thể.